Từ vựng tiếng Hàn trong quán cafe

Xin chào các bạn! Chúng mình là Creatrip, cộng đồng các chuyên gia về du lịch Hàn Quốc. Chúng mình sẽ luôn cố gắng gửi đến các bạn những tips hữu ích và thông tin du lịch Hàn Quốc mới nhất mỗi ngày.

Chắc rằng vấn đề giao tiếp tại Hàn đã từng khiến rất nhiều bạn đau đầu rồi phải không nào? Đặc biệt là khi người Hàn không thông thạo tiếng Anh vì thế mà giao tiếp giữa người Hàn với phần lớn khách du lịch gặp phải rất nhiều trở ngại. Creatrip chúng mình đã soạn ra 1 bài viết nho nhỏ về cách sử dụng tiếng Hàn khi tới các quán cafe dành cho các bạn. Hãy lưu lại và giở bí kíp này ra mỗi khi các bạn tới những quán cà phê đẹp tại Hàn nha !

Thật bối rối khi nhìn lên một cái bảng đồ uống tất tần tật bằng tiếng Hàn phải không nào? Hầu hết các quán cà phê tại Hàn đều chỉ có bảng đồ uống bằng tiếng Hàn và không cung cấp thông tin bằng tiếng Anh đâu.

Người Hàn cực kỳ ưa chuộng cà phê so với trà hay các loại đồ uống khác. Vì thế chúng ta hãy cùng học các từ vựng về cà phê trước nhé !


Các loại Coffee, Latte


Tên tiếng ViệtPhiên âm tiếng HànAmericano아메리카노
A-Me-Ri-Ka-NoCafe Latte카페라떼
Ka-Pe-Ra-DdeCappuccino카푸치노
Ka-Pu-Chi-NoCafe Mocha카페모카
Ka-Pe-Mo-KaCaramel Macchiato
카라멜 마끼아또
Ka-Ra-Mel Ma-Ggi-A-DdoDutch Coffee더치커피
Deo-Chi-Keo-PiEspresso에스프레소
Ae-Seu-Peu-Re-SoVanilla Latte바닐라라떼
Ba-Nil-Ra-Ra-DdeDrip Coffee [Cà phê pha phin - nhưng không giống phin VN]드립커피
Deu-Rib-Keo-PiHand Drip Coffee [Cà phê pha thủ công]핸드드립커피
Haen-Deu-Deu-Rib-Keo-PiAffogato아포가또
A-Po-Ga-DdoShakerato
샤케라또
Sha-Ke-Ra-DdoBlack Tea Latte [Latte trà đen]홍차라떼
Hong-Cha-Ra-DdeGreen Tea Latte [Latte trà xanh]녹차라떼
Nog-Cha-Ra-Dde그린티라떼
Geu-Rin-Ti-Ra-DdeChocolate Latte [Latte Sô cô la]초코라떼
Cho-Ko-Ra-DdeSweet Potato Latte [Latte Khoai lang]고구마라떼
Go-Gu-Ma-Ra-Dde


Các loại Trà, Trà sữa và các món đồ uống khác


Tên tiếng Việt
Phiên âm tiếng Hàn
Black Tea [Trà đen/Hồng trà]홍차
Hong-ChaGreen Tea [Trà Xanh]녹차
Nok-Cha그린티
Geu-Rin-TiGrapefruit Tea [Trà Bưởi]자몽차
Ja-Mong-ChaCitron Tea [Trà Chanh/Yucha - một loại chanh lai của Hàn]유자차
Yu-Ja-ChaChamomile [Trà Hoa cúc]캐모마일
Kae-Mo-Ma-YilPeppermint [Trà bạc hà]
페퍼민트
Pe-Peo-Min-TeuEarl Grey [Trà Earl Grey - hay còn gọi là trà bá tước]

얼그레이
Yeol-Geu-Re-YiMilk Tea [Trà sữa]밀크티
Mil-Keu-TiLemonade [Nước chanh]레몬에이드
Le-Mon-E-Yi-DeuGrapefruit Ade [Ade bưởi]자몽에이드
Ja-Mong-E-Yi-DeuGreen Grape Ade [Ade nho xanh]청포도에이드
Cheong-Po-Do-E-Yi-DeuStrawberry Ade [Ade dâu]딸기에이드
Ddal-Gi-E-Yi-DeuStrawberry Smoothie [Sinh tố dâu]딸기스무디
Ddal-Gi-Seu-Mu-DiMango Smoothie [Sinh tố Xoài]망고스무디
Mang-Go-Seu-Mu-DiBlueberry Smoothie [Sinh tố việt quất]블루베리스무디
Beul-Ru-Be-Ri-Seu-Mu-DiCitron Smoothie [Sinh tố Yucha/ Chanh lai HQ]유자스무디
Yu-Ja-Seu-Mu-DiStrawberry Juice [Nước ép dâu]딸기주스
Ddal-Gi-Ju-SeuWatermelon Juice [Nước ép dưa hấu]수박주스
Su-Bak-Ju-SeuGreen Grape Juice [Nước ép nho xanh]청포도주스
Cheong-Po-Do-Ju-SeuGrapefruit Juice [Nước ép bưởi]자몽주스
Ja-Mong-Ju-SeuBanana Juice [Nước ép chuối]바나나주스
Ba-Na-Na-Ju-SeuYogurt [Sữa chua]요거트
Yo-Geo-TeuMixed Grain Powder [Sữa bột đậu]미숫가루
Mi-Sut-Ga-RuJujube Tea [Trà táo đỏ]대추차
Dae-Chu-ChaSkihye [Nước gạo]식혜
SikaePumpkin Sikhye [Nước gạo vị bí đỏ]호박식혜
Ho-Bak-SikaeMilkshake [Sữa lắc]쉐이크
Swe-Yi-Keu


Các mẫu câu hay dùng tại quán cà phê


Không cẩn phải biết nói tiếng Hàn, các bạn chỉ cần nhớ vài mẫu câu hội thoại dưới đây là có thể hiểu được nhân viên quán cà phê đang nói gì rồi

  • Quý khách uống đây hay mang về?
    Từ khóa:여기[Yeo-Gi/tại đây], 포장[Po-Jang/mang về]

  • Quý khách muốn uống nóng hay lạnh?
    Từ khóa:아이스[A-Yi-Seu/ Đá - Lạnh], 따뜻한[Dda-Ddeu-Sa/ Ấm - Nóng]

  • Quý khách muốn chọn cỡ nào ?
    Từ khóa:사이즈[Sa-Yi-Jeu/ Kích cỡ ], 쇼트[Syo-Teu/ Cỡ nhỏ ], [Tol/ Cỡ lớn ], 그란데[Geu-Ran-De/ Cỡ Grande - siêu lớn]

  • Quý khách có thẻ thành viên của quán không?
    Từ khóa:회원[Hwe-Won/ thành viên ], 멤버[Mem-Beo/ Thành viên],or Point[po-in-deu/ tích điểm]

  • Phán đoán thời điểm thanh toán .
    Từ khóa:Hãy đợi cho nhân viên nói hết và dừng lại nhìn bạn nhé, đấy là dấu hiệu rõ ràng nhất là đã đến lúc chúng mình phải móc ví ra để thanh toán rồi đấy !


Các món tráng miệng/ăn nhẹ


Tên tiếng Việt

Phiên âm tiếng Hàn

Toast [bánh mì nướng]토스트
To-Seu-To
Sandwich [Bánh mỳ kẹp]샌드위치
Saen-Deu-Wi-Chi
Ice Cream [kem]아이스크림
A-Yi-Seu-Keu-Rla
Cookie [Bánh quy tròn]쿠키
Ku-Ki
Chips [bim bim]과자
Gwa-Ja
Yokan [thạch mềm - một loại kẹo thạch dẻo và hơi dai, cứng truyền thống của hàn]양갱
Yang-Gaeng
Croquembouche크로크무슈
Ko-Ro-Keu-Mu-Su
Tiramisu티라미수
Ti-Ra-Mi-Su
Shaved Ice [Bingsu]팥빙수
Pat-Bing-Su
Waffle와플
Wa-Peul
Injeolmi [bột đậu rang]인절미
Yin-Jeol-Mi
Brownie브라우니
Beu-Ra-Wu-Ni
Carrot Cake [Bánh ngọt cà rốt]당근케이크
Dang-Geun-Ke-Yi-Keu
Red Bean Porridge [Cháo đậu đỏ / Chè đậu đỏ]단팥죽
Dan-Pat-Juk
Chocolate Shaved Ice [Bingsu vị sô cô la]초코빙수
Cho-Ko-Bing-Su
Green Tea Shaved Ice [Bingsu vị trà xanh]녹차빙수
Nok-Cha-Bing-Su
Matcha Shaved Ice [Bingsu vị matcha]
Tart타르트
Ta-Reu-Teu
Honey Bread [Bánh phủ mật ong]허니브레드
Heo-Ni-Peu-Re-Deu
Churro츄러스
Chyu-Reo-Seu
Fondant au Chocolat [vòi sô cô la]퐁당쇼콜라
Pung-Dang-Syo-Kol-Ra
Whipped Cream Cake [bánh kem tươi]생크림케이크
Sang-Keu-Rim-Ke-Yi-Keu
1 Piece of Cake [1 Miếng bánh]조각케이크
Jo-Gak-Ke-Yi-Keu
Roll Cake [Bánh cuộn]롤케이크
Rol-Ke-Yi-Keu
Chocolate Cake [Bánh kem sô cô la]초코케이크
Cho-Ko-Ke-Yi-Keu
Crepe크레페
Keu-Re-Pe
Cheese Cake [Bánh kem phô mai]치즈케이크
Chi-Jeu-Ke-Yi-Keu
Muffin머핀
Meo-Pin
Pretzel프레즐
Peu-Re-Jeul
Scone스콘
Seu-Kon
Bagel베이글
Be-Yi-Geul
Hangwa [bỏng gạo ăn vặt kiểu Hàn]
한과
Han-Gwa


Chúng mình hi vọng rằng thông qua bài viết này các bạn sẽ có một chuyến du lịch vui vẻ và nhiều kỷ niệm tại Hàn Quốc. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì, thì hãy liên hệ với chúng mình bằng cách comment dưới bài viết hoặc qua email nhé .

Hẹn gặp lại các bạn tại các bài viết sau nhé! Theo dõi Creatrip để nhận được những thông tin mới nhất nha!

Instagram: creatrip.vn

Facebook: Creatrip: Tổng hợp thông tin Hàn Quốc

Video liên quan

Chủ Đề