Túi xách trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

bag

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/bæg/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/bæg/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /æ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio hat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /g/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio give
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /æ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio hat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /g/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio give

Túi xách du lịch “Travel bag” là một loại túi hoặc ba lô được thiết kế đặc biệt để đựng và mang theo các đồ dùng cá nhân và vật phẩm cần thiết khi bạn đi du lịch hoặc di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “túi xách du lịch” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Travel bag – Túi xách du lịch
  2. Luggage – Hành lí
  3. Suitcase – Va-li
  4. Backpack – Ba lô
  5. Duffel bag – Túi hành lý
  6. Carry-on bag – Hành lí xách tay
  7. Holdall – Túi đựng đồ
  8. Rucksack – Ba lô
  9. Weekender bag – Túi xách cuối tuần
  10. Tote bag – Túi xách đeo vai

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Travel bag” với nghĩa là “túi xách du lịch” và dịch sang tiếng Việt:

  1. She packed all her clothes and toiletries in her travel bag for the weekend trip. => Cô ấy đóng gói tất cả quần áo và đồ dùng cá nhân vào túi xách du lịch cho chuyến đi cuối tuần.
  2. The airline allows passengers to bring one carry-on travel bag on board. => Hãng hàng không cho phép hành khách mang theo một túi xách du lịch xách tay lên máy bay.
  3. He bought a new travel bag with wheels for his long journey. => Anh ấy đã mua một túi xách du lịch mới có bánh xe cho chuyến đi dài ngày của mình.
  4. She always keeps her important documents in a separate pocket of her travel bag. => Cô ấy luôn giữ tài liệu quan trọng trong một ngăn riêng của túi xách du lịch.
  5. The travel bag was filled with snacks and entertainment for the road trip. => Túi xách du lịch đó chứa đầy đồ ăn vặt và trang thiết bị giải trí cho chuyến đi bằng xe.
  6. He forgot to lock his travel bag, and some items fell out during the flight. => Anh ấy quên khóa túi xách du lịch của mình, và một số vật phẩm bị rơi ra trong suốt chuyến bay.
  7. She carried her travel bag over her shoulder as she explored the city. => Cô ấy đeo túi xách du lịch qua vai khi khám phá thành phố.
  8. The travel bag had multiple compartments to keep things organized. => Túi xách du lịch có nhiều ngăn để giữ cho mọi thứ được sắp xếp ngăn nắp.
  9. He placed his laptop in a padded sleeve inside his travel bag to protect it. => Anh ấy đặt laptop vào một lớp vật liệu lót bên trong túi xách du lịch để bảo vệ nó.
  10. She picked up her travel bag and headed to the airport for her next adventure. => Cô ấy nhặt lên túi xách du lịch và đến sân bay cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình.
  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* [Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất]

Mật khẩu* [Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự]

Mã bảo mật*

Túi đeo chéo nữ Tiếng Anh là gì?

Crossbody bags Được tùy biến từ túi đeo vai và balo 1 quai tạo ra túi đeo chéo người – crossbody.

Túi xách trong Tiếng Anh đọc như thế nào?

handbag là bản dịch của "túi xách" thành Tiếng Anh.

Cái túi viết Tiếng Anh như thế nào?

pocket, bag, pouch là các bản dịch hàng đầu của "túi" thành Tiếng Anh.

Túi là cái gì?

Cái túi là bộ phận may liền vào áo hay quần, dùng để đựng vật nhỏ đem theo người.

Chủ Đề