Verb nghĩa là gì
Động từ (verb) là gì ?Đối với hầu hết các ngôn ngữ, động từ (verb)là thành phần không thể thiếu trong các cấu trúc câu. Tiếng Anh cũng không phải là ngoại lệ khi động từ là thành phần cơ bản, không thể thiếu (core sentence element) trong gần như tất cả các cấu trúc ngữ pháp. Khi nhắc đến khái niệm động từ là gì nhiều người sẽ định nghĩa rằng đây là những từ chỉ hành động, trạng thái của một người hay vật. Tuy nhiên định nghĩa trên hoàn toàn chưa đầy đủ vì thực tế khái niệm này trong tiếng Anh rất rộng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, cả về ý nghĩa và vai trò trong câu. Show
Series bài viết này sẽ giúp người đọc hiểu tường tận về các dạng động từ (verb) trong tiếng Anh và sẽ được chia thành ba phần:
Động từ chỉ hành động (Action verbs)Động từ chỉ hành động (Action verbs) là những từ dùng để chỉ điều mà chủ thể trong câu chủ động thực hiện (Herring, 236). Từ định nghĩa trên, có thể thấy được rằng những từ này thường xuất hiện trong những trường hợp như kể, miêu tả hành động, Một sốtừ chỉ hành động thông dụng bao gồm visit, travel, put, move, eat, drink, Một số ví dụ về động từ chỉ hành động (Action verbs) trong câu:
(Tôi tới thăm ông bà hàng tuần).
(Ông Holmes đi tới cung điện Buckingham)
(Người phục vụ đặt ly cà phê lên bàn tôi)
(Những đứa trẻ chuyển ấm trà về phía tôi)
(Người phụ nữ ăn cả con tôm hùm trong bữa tối) Ngoài việc đơn thuần diễn đạt hành động của chủ ngữ, các động từ (verb) này còn diễn đạt cả hình thái (manner) mà các hành động này thể hiện. Ví dụ:
Trong hai câu trên, cả hai động từ (verb) đều diễn đạt hành động di chuyển tới chỗ làm của người đàn ông. Tuy nhiên câu thứ hai thể hiện rõ hơn trạng thái của hành động này (chạy thay vì đi), cho thấy rằng người đàn ông đang di chuyển tới văn phòng với tốc độ nhanh, có thể là do trễ giờ làm. Một ví dụ khác:
Tương tự như ví dụ trên, cả hai câu đều diễn đạt hành động Sue nghe nhạc trên đường về nhà. Tuy nhiên câu thứ nhất từ hear mang nghĩa rằng hành động nghe này chỉ là tình cờ (có thể một ai đó trên đường bật nhạc và Sue nghe được) còn ở câu thứ 2 từ listen mang nghĩa Sue là người có ý muốn nghe nhạc và tập trung vào việc đó. Ví dụ động từ chỉ hành động (Action verbs) Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là những từ dùng để nói về cảm giác, cảm xúc, sự sở hữu, phẩm chất của chủ thể (Herring, 240). Những từ này thường bao gồm động từ to be hoặc chỉ giác quan. Ví dụ:
Bao gồm:
Động từ to beĐộng từ to be thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái về cảm xúc, địa điểm, thời gian, tình trạng thể chất, tâm lý hoặc đặt tên cho chủ thể trong câu. Ví dụ:
Động từ chỉ giác quan (Sense verb)Động từ chỉ giác quan dùng để chỉ cảm nhận của của chủ thể trong câu đối với những đối tượng/ môi trường xung quanh. Các từ tiếng anh chỉ giác quan bao gồm: feel, smell, sound, seem, look, appear, taste. Trong hầu hết các trường hợp, các động từ (verb) này sẽ được theo sau bởi một tính từ. Ví dụ:
Động từ chỉ cảm xúcĐộng từ chỉ cảm xúc là những từ chỉ cảm giác chủ quan của chủ ngữ đối với một người, sự vật hoặc sự việc xung quanh. Trong hầu hết các trường hợp những động từ này có thể được theo sau bởi một danh từ, V-ing hoặc to-V với nghĩa không đổi.
Tuy nhiên, một số từ như enjoy chỉ có thể đi kèm với một danh từ hoặc V-ing.
Động từ sở hữu (Possessive verb)Động từ sở hữu (Possessive verb), giống như tên gọi, chỉ việc sở hữu đối với một vật của chủ ngữ. Ví dụ:
Động từ chỉ nhận thức (Cognition verb)Động từ chỉ nhận thức (Cognition verb) được dùng để nói về việc hiểu, suy nghĩ, cân nhắc của chủ ngữ đối với một vấn đề. Các động từ này bao gồm think, consider, understand, know và thường được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, mệnh đề danh từ hoặc V-ing.
Lưu ý về động từ (verb) chỉ trạng tháiĐộng từ chỉ trạng thái không thể được sử dụng ở các thì tiếp diễn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, những động từ này có thể được sử dụng để diễn đạt hành động, và từ đó có thể có dạng tiếp diễn. Ví dụ:Stative verb chỉ hành độngStative verb chỉ trạng tháiThe woman is holding the baby in her arm.(Người phụ nữ đang thực hiện hành động ôm lấy đứa trẻ, không phải sở hữu).He holds a teaching certificate.(Anh ta sở hữu một chứng chỉ giảng dạy hold là trạng thái, không phải hành động).We are enjoying the music here.(Chúng tôi đang thực hiện hành động thưởng thức âm nhạc ở đây).We really enjoy the food here.(Chúng tôi thể hiện cảm xúc thích thú với đồ ăn ở đây enjoy thể hiện cảm xúc, không phải hành động).The scientists are looking at all the information collected from the previous research.(Các nhà khoa học đang thực hiện hành động nhìn vào các thông tin).The car looks very nice.(Chiếc xe trông rất đẹp look thể hiện cảm giác khi nhìn vào chiếc xe, không phải hành động).The chef is tasting our new food.(Bếp trưởng đang thực hiện hành động nếm đồ ăn).This dish tastes really good.(Món ăn này đem lại cảm giác ngon miệng taste chỉ cảm giác mà món ăn mang lại).The soldiers at the frontline are sounding the horn, warning that the enemies have arrived.(Những người lính đang thực hiện hành động thổi tù và để báo kẻ địch đang tới).This plan sounds really bad. Động từ nhẹ (Light verbs)Động từ nhẹ (Light verbs) là những từ mà bản thân nó không có nghĩa cụ thể trong câu. Thay vào đó, nghĩa của những động từ này sẽ phụ thuộc vào những thành phần khác trong câu. Bao gồm do, make, have, take. Một số ví dụ:
Động từ khởi phát (Causative verb)Động từ khởi phát (Causative verb) là những từ dùng để diễn đạt việc chủ thể của hành động khiến cho hoặc thúc đẩy một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra. Câu sử dụng động từ khởi phát thường sẽ có 2 động từ với từ thứ 2 là kết quả từ hành động ban đầu. Dựa vào đặc điểm ngữ pháp, động từ khởi phát có thể được chia thành 2 nhóm:
Động từ khởi phát + Động từ nguyên thểMột số từ điển hình của nhóm này: have, make, let, help
Động từ khởi phát + to verbĐiển hình của nhóm này là: get, help, enable, allow, require.
Lưy ý: help có thể được theo sau bởi cả Verb và To Verb (theo Cambridge Dictionary). Lời kếtĐộng từ (verb) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết trên đã nêu ra bốn loại động từ trong tiếng Anh dựa theo ý nghĩa mà chúng thể hiện. Người đọc có thể dựa vào những ý nghĩa mà những nhóm verb trên để có thể lựa chọn từ vựng phù hợp tùy vào những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Việc phân loại verb theo vai trò về ngữ pháp sẽ được đề cập đến ở phần sau của series này. Xem thêm: Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ đơn giản nhất. Tùng Đinh Video liên quan |