Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Từ vựng
A CLOSER LOOK 1
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Complete the following sentences with nouns indicating people.
[Hoàn thành những câu sau với những danh từ chỉ người.]
Lời giải chi tiết:
1. adviser/ advisor |
2. chemist |
3. designer |
4. programmer |
5. biologist |
1. adviser/ advisor[n]:người cố vấn
A person who give advice is an adviser/ advisor.
[Một người mà đưa ra lời khuyên là một người cố vấn.]
2. chemist[n]:nhà hóa học
A scientist who studies chemistry is a chemist.
[Một nhà khoa học mà nghiên cứu về hóa học là nhà hóa học.]
3. designer[n]:nhà thiết kế
A person whose job is to design things is a designer.
[Một người mà công việc của người đó là thiết kế đồ vật là một nhà thiết kế.]
4. programmer[n]:lập trình viên
A person whose job is writting programmes for computers is a programmer.
[Một người mà công việc người đó là viết những chương trình cho máy tính là một lập trình viên.]
5. biologist[n]:nhà sinh vật học
A marine biologist is a scientist who studies life in the sea.
[Một nhà sinh vật học dưới nước là người mà nghiên cứu cuộc sống dưới biển.]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Write a noun from the list under each picture.
[Viết một danh từ từ danh sách bên dưới mỗi hình.]
Lời giải chi tiết:
1. chemist [nhà hóa học] |
2. software developer [người phát triển phần mềm vi tính] |
3. engineer [kỹ sư] |
4. physicist [nhà vật lý] |
5. doctor [bác sĩ] |
6. conservationist [nhà bảo vệ môi trường] |
7. explorer [nhà khám phá, nhà thám hiểm] |
8. archaeologist [nhà khảo cổ] |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Give the correct form of the words in brackets.
[Đưa ra hình thức đúng của những từ trong ngoặc đơn.]
1. Every day we hear about new [develop] in science and technology.
2. Einstein was one of the greatest [science] in the world.
3. The USA is a world leader in space [explore] .
4. Advances in [medicine] science will help people live longer in the future.
5. There is a link between [economy] development and the environment.
Lời giải chi tiết:
1. developments |
2. scientists |
3. exploration |
4. medical |
5. economic |
1. developments[n]: sự phát triển
Everyday we hear about new developments in science and technology.
[Mỗi ngày chúng ta nghe về những phát triển mới trong khoa học và công nghệ.]
2. scientists[n]: nhà khoa học
Einstein was one of the greatest scientists in the world.
[Einstein là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất thế giới.]
3. exploration[n]: sự khám phá
The USA is a world leader in space exploration.
[Mỹ là nước dẫn đầu trong khám phá không gian.]
4. medical[adj]: thuộc y tế
Advances in medical science will help people live longer in the future.
[Những tiến bộ trong khoa học y tế sẽ giúp con người sống lâu hơn trong tương lai.]
5. economic[adj]:kinh tế
There is a link between economic development and the environment.
[Có một mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và môi trường.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Listen and repeat the following words. Mark the stressed syllables in the words.
[Nghe và lặp lại những từ sau. Đánh dấu nhấn vào những từ.]
unforeseen immature impatient impossible unnatural unlimited |
unlucky unwise unhealthy impure unhurt impolite |
Lời giải chi tiết:
unfore'seen [không biết trước] |
un'lucky [không may] |
imma'ture [chưa chín chắn] |
un'wise [không khôn ngoan] |
im'patient [mất kiên nhẫn] |
un'healthy [không tốt cho sức khỏe] |
im'pure [không tinh khiết] |
un'hurt [không đau] |
im'possible [không thể] |
un'limited [không có giới hạn [vô hạn] |
un'natural [không tự nhiên] |
impo'lite [không lịch sự] |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Put the words from 4 in the right columns.
[Đặt những từ trong phần 4 vào đúng cột.]
oO |
oOo |
ooO |
oOoo |
- - - |
- - - |
- - - |
- - - |
Lời giải chi tiết:
oO |
oOo |
ooO |
oOoo |
un'wise impure unhurt |
un'lucky un'healthy im'patient |
unfore'seen imma'ture impolite |
un'limited im'possible un'natural |
Bài 6
Video hướng dẫn giải
6. Fill the gaps with one of the words in 5. Listen and check, then read the sentences.
[Điền vào chỗ trống với một trong những từ trong phần 5. Nghe và kiểm tra, sau đó đọc các câu.]
1. The teacher said this water was and couldn't be used in our experiment.
2. Scientists have identified a link between an diet and diseases.
3. This job would be without the help of a computer.
4. Our natural resources are not .
5. It's no good being with small children.
Lời giải chi tiết:
1. impure |
2. unhealthy |
3. impossible |
4. unlimited |
5. impatient |
1. The teacher said this water was impure and couldnt be used in our experiment.
[Giáo viên nói nước này không tinh khiết và không thể sử dụng được trong thí nghiệm của chúng ta.]
2. Scientists have identified a link between an unhealthy diet and diseases.
[Những nhà khoa học đã xác định một mối liên hệ giữa việc ăn kiêng không tốt cho sức khỏe và những căn bệnh.]
3. This job would be impossible without the help of a computer.
[Công việc này sẽ không thể nếu không có sự giúp đỡ của một máy tính.]
4. Our natural resources are not unlimited.
[Nguồn tài nguyên thiên nhiên của chúng ta không phải là vô hạn.]
5. Its no good being impatient with small children.
[Thật không tốt khi mất kiên nhẫn với trẻ nhỏ.]
Từ vựng
- advisor[n]: cố vấn
- chemist [n]: nhà hóa chất
- designer [n]: nhà thiết kế
- programmer [n]: lập trình viên
- biologist [n]: nhà sinh vật học
- conservationist nhà bảo vệ môi trường
- explorer: nhà thám hiểm
- archaeologist: nhà khảo cổ
- physicist: nhà vật lý
- impure [adj]: không tinh khiết
- unhealthy [không khỏe mạnh >< healthy: khỏe mạnh
- patient: kiên nhẫn >< impatient: thiếu kiên nhẫn