Week đọc là gì

Thông tin thuật ngữ weeks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

weeks
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ weeks

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

weeks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ weeks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ weeks tiếng Anh nghĩa là gì.

week /wi:k/

* danh từ
- tuần lễ, tuần
=what day of the week is it?+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
=yesterday week+ tám hôm trước
=tomorrow week+ tám hôm nữa
=Monday week+ thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
- những ngày làm việc trong tuần
!a week of Sundays; a week of weeks
- by tuần, bốn mưi chín ngày
- [thông tục] thời gian dài
!week in, week out
- tuần này tiếp đến tuần khác

Thuật ngữ liên quan tới weeks

  • counter-declaration tiếng Anh là gì?
  • gotta tiếng Anh là gì?
  • endarterectomy tiếng Anh là gì?
  • supertax tiếng Anh là gì?
  • updating tiếng Anh là gì?
  • retaliations tiếng Anh là gì?
  • disadvantages tiếng Anh là gì?
  • revive tiếng Anh là gì?
  • pug-dog tiếng Anh là gì?
  • bumbailiff tiếng Anh là gì?
  • lovableness tiếng Anh là gì?
  • blondish tiếng Anh là gì?
  • equalizes tiếng Anh là gì?
  • keepers tiếng Anh là gì?
  • blaster tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của weeks trong tiếng Anh

weeks có nghĩa là: week /wi:k/* danh từ- tuần lễ, tuần=what day of the week is it?+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?=yesterday week+ tám hôm trước=tomorrow week+ tám hôm nữa=Monday week+ thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai- những ngày làm việc trong tuần!a week of Sundays; a week of weeks- by tuần, bốn mưi chín ngày- [thông tục] thời gian dài!week in, week out- tuần này tiếp đến tuần khác

Đây là cách dùng weeks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ weeks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

week /wi:k/* danh từ- tuần lễ tiếng Anh là gì?
tuần=what day of the week is it?+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?=yesterday week+ tám hôm trước=tomorrow week+ tám hôm nữa=Monday week+ thứ hai là được một tuần tiếng Anh là gì?
by hôm nữa kể từ thứ hai- những ngày làm việc trong tuần!a week of Sundays tiếng Anh là gì?
a week of weeks- by tuần tiếng Anh là gì?
bốn mưi chín ngày- [thông tục] thời gian dài!week in tiếng Anh là gì?
week out- tuần này tiếp đến tuần khác

Video liên quan

Chủ Đề