Sát thủ trong tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Cùng DOL phân biệt murderer và killer nha! - Murderer (sát nhân, kẻ giết người): người đã giết người khác một cách có chủ ý, thường là vì động cơ xấu xa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính pháp lý, để chỉ những người đã bị kết án vì tội giết người. Ví dụ: The murderer was sentenced to life in prison. (Kẻ giết người bị kết án tù chung thân.) - Killer (sát thủ, người/thứ giết chết ai/con gì): là một từ có nghĩa rộng hơn, dùng để chỉ để chỉ bất kỳ sinh vật nào đã gây ra cái chết của một sinh vật khác, không phân biệt động cơ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chung chung, không mang tính pháp lý. Ví dụ: The tiger is a natural killer. (Con hổ là một sát thủ tự nhiên.)

Reach the world with ease! Use human-powered translations to ensure your message is understood by all. Available in 110+ language pairs

Order human translation

sát thủ in more languages

  • in Khmerឃាតក
  • in Thaiฆาตกร

Please enable JavaScript

I Bought Keywords from Carl Broadbent | Keyword Care Review 2022

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

VIETNAMESE

sát thủ

kẻ ám sát

Sát thủ là những người được thuê để đi giết người cho tổ chức đen tối nào đó.

1.

Bệnh tim alf sát thủ lớn nhất ở Scotland.

Heart disease is the biggest killer in Scotland.

2.

Cảnh sát đang săn lùng sát thủ.

Police are hunting his killer.

Các collocation có sử dụng “killer” nhưng không mang nghĩa “sát thủ” chúng mình cần phải lưu ý nè:

- lady killer: kẻ sát gái, kẻ đào hoa (He has a reputation as a real ladykiller)

- a real killer: người trình diễn thú vị (Caleb was a real killer on the trumpet.)

- a killer + sth: một cái gì đó khó (The last question was a real killer.)