1 đô la Úc đổi được bao nhiêu đồng Việt Nam?

Các chương trình khuyến mãi

India

Philippines

Cambodia

United States

Sri Lanka

Malaysia

Nepal

Pakistan

Singapore

Korea, Republic Of

Turkey

China

United Kingdom

Bộ chuyển đổi Đô la Australia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Reserve Bank of Australia, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 12 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 20 Tháng tư 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Australia = 1 709 524.2669 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Australia = 1 496 671.5976 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Australia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AUD /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 20 Tháng tư 2022

1 Đô la Australia = 17 095.2427 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Đô la Australia = 14 966.7160 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AUD

DateAUD/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 202315 697.6975Thứ hai, 6 Tháng ba 202315 930.0319Thứ hai, 27 Tháng hai 202316 053.0830Thứ hai, 20 Tháng hai 202316 400.2276Thứ hai, 13 Tháng hai 202316 449.2918Thứ hai, 6 Tháng hai 202316 176.4517Thứ hai, 30 Tháng một 202316 566.2059Thứ hai, 23 Tháng một 202316 481.5485Thứ hai, 16 Tháng một 202316 329.0366Thứ hai, 9 Tháng một 202316 203.9707Thứ hai, 2 Tháng một 202316 090.6465Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202215 919.5264Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202215 903.1859Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202216 004.8032Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202216 093.2628Thứ hai, 28 Tháng mười một 202216 482.3865Thứ hai, 21 Tháng mười một 202216 414.5225Thứ hai, 14 Tháng mười một 202216 559.6830Thứ hai, 7 Tháng mười một 202216 102.7202Thứ hai, 31 Tháng mười 202215 922.4641Thứ hai, 24 Tháng mười 202215 726.5400Thứ hai, 17 Tháng mười 202215 324.0231Thứ hai, 10 Tháng mười 202215 035.5930Thứ hai, 3 Tháng mười 202215 535.7450Thứ hai, 26 Tháng chín 202215 353.4742Thứ hai, 19 Tháng chín 202215 930.6767Thứ hai, 12 Tháng chín 202216 215.3536Thứ hai, 5 Tháng chín 202216 017.2230Thứ hai, 29 Tháng tám 202216 187.8411Thứ hai, 22 Tháng tám 202216 104.3401Thứ hai, 15 Tháng tám 202216 425.2469Thứ hai, 8 Tháng tám 202216 344.5001Thứ hai, 1 Tháng tám 202216 406.5238Thứ hai, 25 Tháng bảy 202216 254.3415Thứ hai, 18 Tháng bảy 202215 968.2853Thứ hai, 11 Tháng bảy 202215 741.5459Thứ hai, 4 Tháng bảy 202216 045.7764Thứ hai, 27 Tháng sáu 202216 089.6727Thứ hai, 20 Tháng sáu 202216 194.2687Thứ hai, 13 Tháng sáu 202216 103.5179Thứ hai, 6 Tháng sáu 202216 661.2664Thứ hai, 30 Tháng năm 202216 677.0180Thứ hai, 23 Tháng năm 202216 422.1948Thứ hai, 16 Tháng năm 202216 106.0901Thứ hai, 9 Tháng năm 202215 960.1991Thứ hai, 2 Tháng năm 202216 191.2046Thứ hai, 25 Tháng tư 202216 496.4863Thứ hai, 21 Tháng ba 202216 910.9206Thứ hai, 14 Tháng ba 202216 484.7939Thứ hai, 7 Tháng ba 202216 748.4133Thứ hai, 28 Tháng hai 202216 557.9426

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDđổi tiền Rand Nam Phi Đồng Việt Nam1 ZAR = 1256.1536 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VND

Tiền Của Australia

  • ISO4217 : AUD
  • Australia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos [Keeling], Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu
  • AUD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AUD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Australia/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 12 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Australia AUDAUDVND15 938.41 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Australia AUDAUDVND31 876.83 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Australia AUDAUDVND47 815.24 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Australia AUDAUDVND63 753.66 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Australia AUDAUDVND79 692.07 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Australia AUDAUDVND159 384.15 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Australia AUDAUDVND239 076.22 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Australia AUDAUDVND318 768.30 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Australia AUDAUDVND398 460.37 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Australia AUDAUDVND1 593 841.49 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Australia AUDAUDVND7 969 207.45 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AUD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP

Chủ Đề