I. Giới thiệu:
Đại học Maryland Baltimore [UMBC] nằm tại ngoại ô thành phố Batilmore, bang Maryland, cách thủ đô Washington 20 phút lái xe. UMBC là đại học công lập chuyên về nghiên cứu, xếp hạng thứ 156 các trường đại học tại Mỹ. Trường đào tạo và cấp bằng cử nhân, thạc sỹ và tiến sỹ với 11,500 sinh viên bao gồm 2,700 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia.
II. Chi tiết về đánh giá và xếp hạng:
- Thuộc hệ thống của Đại học Maryland, UMBC là trường Đại học công lập chuyên về nghiên cứu, xếp hạng thứ 156 theo đánh giá của US News & World Report.
- Được đánh giá là trường Đại học chuyên về chương trình Tiến sĩ và nghiên cứu sinh theo Carnegie Foundation.
- UMBC được nhận những giải thưởng danh giá như Fulbright and Guggenhiem, Fellowship, giải thưởng NSF Carrer, và huy chương của NASA’s 2012.
- UMBC nằm trong “Top 100 trường đại học công lập” của Mỹ, theo danh sách những trường đại học công lập tốt nhất của Kiplinger.
- UMBC là 1 trong 8 trường Đại học tại Mỹ được nằm trong danh sách “100 trường Đại học quốc tế dưới 50” theo tạp chí xếp hạng các trường Đại học thế giới Times Higher Education của Anh Quốc.
- UMBC đứng thứ 4 các trường Đại học nghiên cứu tại Mỹ trong việc đào tạo chứng chỉ và bằng cấp về công nghệ thông tin, theo tài liệu Bộ giáo dục của Mỹ. Tài liệu này còn cho thấy UMBC đứng thứ hạng 21 trong đào tạo Thạc sỹ khoa học và thứ hạng 32 trong Tiến sỹ công nghệ thông tin.
- Tổ chức US News & Report xếp hạng chương trình kỹ sư điện và khoa học máy tính của UMBC nằm trong top 100 các trường đại học tại Mỹ.
III. Một số chương trình học tiêu biểu:
- Khoa học, Xã hội và Nhân văn:
- Kinh tế học, Giáo dục học, Nhảy múa, Dịch vụ sức khoẻ khẩn cấp, Ngôn ngữ Anh, Nghiên cứu tuổi già, Ngôn ngữ văn hoá giao tiếp, Âm nhạc, Tâm lý học, Chính sách công cộng, Khoa học chính trị, Triết học, Ngôn ngữ hiện đại và văn hoá quốc tế, Phân tích chính sách kinh tế, Nghiên cứu lịch sử, Truyền thông quốc tế và đồ hoạ kỹ thuật số,…
- Kỹ sư và Công nghệ Thông tin:
- Kỹ sư môi trường, Kỹ sư sinh học, Kỹ sư vật lý, Kỹ sư điện, Khoa học máy tính, Hệ thống thông tin, Kỹ sư cơ khí,…
- Khoa tự nhiên:
- Công nghệ sinh học, Vật lý và sinh hoá học, Công nghệ sinh học biển, Toán học và thống kê,…
IV. Học phí:
- Học phí chỉ từ $16,905/năm
- Học phí phụ thuộc vào số tín chỉ mỗi ngành học
- Mỗi ngành học đều có gia sư miễn phí.
V. Chương trình tiếng Anh:
- Khoá tiếng anh khai giảng mỗi năm [tháng 1, 3, 5, 8, 10]
- Mỗi học kỳ kéo dài 15 tuần
- Học phí: $4,600/học kỳ/15 tuần.
VI. Yêu cầu tiếng Anh đầu vào:
- TOEFL 80, IELTS 6.5, GPA từ 3.0 trở lên.
Các bài viết liên quan
Business Insider không dựa trên những thống kê về danh tiếng và tỷ lệ chọi mà chủ yếu dựa trên dữ liệu có sẵn từ chính phủ về thu nhập trong thời kỳ đầu sự nghiệp của cựu sinh viên và tỷ lệ tốt nghiệp.
26. Đại học Emory
Địa chỉ: Atlanta
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 59.000 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1363
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Đại học Emory [Atlanta].
27. Đại học Tufts
Địa chỉ: Medford, Massachusetts
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.800 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1428
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Đại học Tufts được tạo thành từ ba trường đại học: trường Nghệ thuật và Khoa học, trường Kỹ thuật, và trường Bảo tàng Mỹ thuật. Sinh viên tùy chọn khoảng 150 môn chính và môn phụ, tham gia vào một hoặc nhiều trong 341 tổ chức sinh viên.
Đại học Tufts [Massachusett].
28. Đại học Bắc Carolina tại Chapel Hill
Địa chỉ: Chapel Hill, Bắc Carolina
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 50.400 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1313
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Là một trong những trường đại học công lâu đời nhất ở Mỹ, Bắc Carolina tại Chapel Hill có 78 chương trình cử nhân như điều dưỡng, ngôn ngữ Slav, và khoa học chính trị. Sinh viên có thể tham gia vào cộng đồng xung quanh thông qua Trung tâm dịch vụ công cộng Carolina, kết nối sinh viên với các cơ hội dịch vụ thông qua khóa học như “Phục hồi sinh thái” và “Cộng đồng Báo chí”.
Đại học Bắc Carolina tại Chapel Hill [Bắc Carolina].
29. Đại học Maryland tại College Park
Địa chỉ: College Park, Maryland
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 59.100 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1310
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Trường cách thủ đô Mỹ 4 dặm. Các cựu sinh viên nổi tiếng của nhà trường hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp, ví dụ Sergey Brin [đồng sáng lập Google], Kevin Plank [người sáng lập và giám đốc điều hành Under Armour], Connie Chung [phóng viên], và Larry David [diễn viên hài và tác giả “Seinfeld”].
Đại học Maryland tại College Park [Maryland].
30. Đại học Claremont McKenna
Địa chỉ: Claremont, California
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 63.600 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1397
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Chỉ cách một giờ đi từ Los Angeles, Đại học Claremont McKenna thuộc Liên doanh đại học Claremont, cho phép sinh viên tham dự các lớp học nhỏ trong khi cũng có thể lựa chọn khóa học trong bảy trường thuộc liên doanh. Đại học Claremont McKenna có hơn 30 chuyên ngành. Sinh viên tốt nghiệp tiếp tục học cao học tại các trường hàng đầu như Columbia, Harvard, Chicago, và Yale.
Đại học Maryland tại College Park [Maryland].
31. Đại học Dartmouth College
Địa chỉ: Hanover, New Hampshire
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.100 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1446
Điểm cuộc sống sinh viên: A-
Trường Dartmouth khuyến khích sinh viên theo đuổi nền giáo dục tập trung trên toàn cầu, lịch linh hoạt của nhà trường - gồm bốn học kỳ 10 tuần - cho phép sinh viên quyết định thời gian học và đi du lịch, tình nguyện, thực tập, hay nghiên cứu. Văn phòng nghiên cứu đại học của trường kết nối sinh viên với giảng viên cố vấn.
Đại học Dartmouth College [New Hampshire].
32. Đại học Pomona
Địa chỉ: Pomona, California
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 52.600 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1454
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Claremont gồm 5 trường cho sinh viên đại học và 2 trường cho sinh viên cao học. Đại học Pomona, một trường thành viên, là trường giáo dục đại cương với gần 50 chuyên ngành về nghệ thuật, nhân văn, khoa học. Là trường tư, Đại học Claremont có chi phí phải chăng nhất trong danh sách này, với chi phí hàng năm [học phí trừ đi hỗ trợ tài chính trung bình] là 12.557 đôla.
Đại học Pomona [California].
33. Cao đẳng Boston
Địa chỉ: Chestnut Hill, Massachusetts
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.000 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1375
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Được biết đến với tên gọi “The Heights” vì tọa trên đồi Chestnut, Đại học Boston là trường dòng. Bắt đầu là trường nhỏ, Đại học Boston đã phát triển với 8 trường trực thuộc. Một số cựu sinh viên nổi tiếng của trường là Ngoại trưởng Mỹ John Kerry và nữ diễn viên Amy Poehler.
Cao đẳng Boston [Massachusetts].
34. Đại học Richmond
Địa chỉ: Richmond, Virginia
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 60.800 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1313
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Sinh viên được hưởng lợi từ The Richmond Guarantee, chương trình dành cho tất cả sinh viên đại học với mức hỗ trợ lên tới 4.000 đôla trong khóa thực tập hè, hay dự án nghiên cứu của khoa cho phép sinh viên tự do lựa chọn hoạt động cho kỳ nghỉ hè.
Đại học Richmond [Virginia].
35. Đại học Davidson
Địa chỉ: Davidson, Bắc Carolina
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 58.500 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1353
Điểm cuộc sống sinh viên: A-
Trường nằm ở ngoại ô Bắc Carolina, nhưng sinh viên được dạy để trở thành công dân toàn cầu. Với gần 2.000 sinh viên đại học, trường có chương trình nghiên cứu quốc tế với hơn 100 khóa ở nước ngoài. Trước khi tốt nghiệp, 76% sinh viên chọn học ít nhất một khóa nghiên cứu ở nước ngoài.
Đại học Davidson [Bắc Carolina].
36. Đại học Johns Hopkins
Địa chỉ: Baltimore
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 69.200 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1418
Điểm cuộc sống sinh viên: A-
Được US News & World Report đánh giá là một trong những trường nghiên cứu y học hàng đầu ở Mỹ, Đại học Johns Hopkins có 51 chuyên ngành và 44 môn phụ cho sinh viên bao gồm cả khiêu vũ, kinh tế học, và triết học. Trường không có chương trình giảng dạy bắt buộc mà cho phép sinh viên lựa chọn. Một số cựu sinh viên nổi tiếng nhất của trường bao gồm Tổng thống Woodrow Wilson, tỷ phú Michael Bloomberg, tiểu thuyết gia Chimamanda Ngozi Adichie, và đạo diễn phim Wes Craven.
Đại học Johns Hopkins [Baltimore]
37. Đại học Lehigh
Địa chỉ: Bethlehem, Pennsylvania
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 76.800 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1322
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Mỗi năm, sinh viên Đại học Lehigh tham gia vào các hoạt động truyền thống lâu đời, ví dụ trận bóng đá với Cao đẳng Lafayette. Các sinh viên ra trường năm 2015 hiện có sự nghiệp tại các công ty danh tiếng như Ernst & Young, IBM, và ExxonMobil.
Đại học Lehigh [Pennsylvania].
38. Đại học Boston
Địa chỉ: Boston
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 60.600 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1279
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Với gần 150 tuổi, Đại học Boston tiên phong trong giáo dục đại học. Năm 1873, trường trở thành đại học đầu tiên chấp nhận nữ sinh vào học ngành y khoa; năm 1875, giáo sư Alexander Graham Bell phát minh ra điện thoại trong phòng thí nghiệm của trường; và vào năm 1947, trường thành lập chương trình học đầu tiên của Mỹ về quan hệ công chúng. Trường vẫn là một trong những trường đại học nghiên cứu hàng đầu của đất nước.
Đại học Boston [Boston].
39. Đại học Santa Clara
Địa chỉ: Santa Clara, California
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.700 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1294
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Nằm ở Thung lũng Silicon, Đại học Santa Clara có các chương trình học yêu cầu sinh viên đi thực tế ngoài trường và tham gia các hoạt động cộng đồng. Các cựu sinh viên của trường thường làm việc tại các đại gia công nghệ như Google, Cisco, Apple và IBM.
Đại học Santa Clara [California].
40. Đại học Williams
Địa chỉ: Williamstown, Massachusetts
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 58.100 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1439
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Đại học Williams tập trung nâng cao khả năng của mỗi học sinh trong việc phát triển cộng đồng, được minh chứng thông qua các chương trình tiếp cận cộng đồng địa phương và chuyến đi vào dịp xuân. Sinh viên có được kinh nghiệm thực tế thông qua các khóa học trải nghiệm, gồm từ việc dạy học sinh lớp bốn về cá ngựa vằn đến nói trước công chúng, học lụa và dệt bông truyền thống của Thái Lan.
Đại học Williams [Massachusetts].
41. Học viện công nghệ California
Địa chỉ: Pasadena, California
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 74.000 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1534
Điểm cuộc sống sinh viên: B+
Là một trong những trường khoa học và kỹ thuật có uy tín nhất thế giới, Caltech quản lý phòng thí nghiệm Jet Propulsion của NASA, một cơ sở nghiên cứu không gian được liên bang tài trợ, thực hiện chuyến thám hiểm sao Hỏa vào năm 2012. Với khoảng 1.000 sinh viên, trường có nhiều khóa học khác ngoài khoa học. Là nhà phân phối dầu ô liu được chứng nhận, Caltech thu hoạch ô liu trong khuôn viên trường để sản xuất lên đến 150 lít dầu mỗi năm.
Học viên công nghệ California [California].
42. Đại học Middlebury
Địa chỉ: Middlebury, Vermont
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 53.400 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1391
Điểm cuộc sống sinh viên: A-
Được thành lập vào năm 1800, Middlebury có 850 khóa học và 44 chuyên ngành. Nổi bật nhất là ngành nghiên cứu quốc tế và các chương trình ngôn ngữ. Để thông thạo nhiều ngôn ngữ, sinh viên thường tham gia các khóa học hè với 11 ngôn ngữ lựa chọn.
Đại học Middlebury [Vermont].
43. Đại học Illinois tại Urbana-Champaign
Địa chỉ: Champaign, Illinois
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 56.600 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1303
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Trong khuôn viên trường có một nơi để các công ty công nghệ cao có thể phát triển sản phẩm mới và sinh viên thực tập có thể thu được kinh nghiệm thực tế. Trường có khoảng 100 công ty, bao gồm Anheuser-Busch InBev và Dow Chemical.
Đại học Illinois tại Urbana-Champaign [Illinois].
44. Đại học Bucknell
Địa chỉ: Lewisburg, Pennsylvania
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 68.800 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1306
Điểm cuộc sống sinh viên: A-
Với 3.600 sinh viên, Bucknell cung cấp môi trường học tập thoải mái và chương trình tự giáo dục đại cương chất lượng nhằm ưu tiên nghiên cứu đại học. Trường được thành lập 170 năm trước đây với tên ban đầu là Đại học Lewisburg và được đổi sau 40 năm.
Đại học Bucknell [Pennsylvania].
45. Đại học Florida
Địa chỉ: Princeton, Gainesville, Florida
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 51.300 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1272
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Đại học Florida tự hào về cơ sở nghiên cứu mà tất cả sinh viên có thể sử dụng, ngay cả những sinh viên năm nhất và năm thứ hai. Trong năm học 2015-2016, trường nhận được mức tài trợ nghiên cứu kỷ lục 724 triệu đôla. Nhà trường cũng tập trung để tạo ra môi trường bền vững cho sinh viên trước năm 2025.
Đại học Florida [Florida].
46. Đại học Amherst
Địa chỉ: Amherst, Massachusetts
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 56.800 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1434
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Trường để sinh viên tự thiết kế khóa học. Các sinh viên tốt nghiệp tham gia vào mạng lưới cựu sinh viên với gần 23.000 thành viên để hỗ trợ nhau trong tìm kiếm việc làm.
Đại học Amherst [Massachusetts].
47. Đại học New York
Địa chỉ: New York City
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 58.800 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1352
Điểm cuộc sống sinh viên: A+
Với 25.000 sinh viên, trường có nhiều du học sinh hơn bất kỳ trường đại học khác của Mỹ. Thật thú vị, đây cũng là trường gửi số sinh viên ra nước ngoài học và nghiên cứu nhiều nhất.
Đại học New York [New York].
48. Đại học George Washington
Địa chỉ: Washington, D.C.
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 64.500 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1297
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Tọa lạc ngay tại thủ đô Mỹ, Đại học George Washington cung cấp hơn 2.000 khóa học đại học và hơn 70 chuyên ngành. Hơn 1.400 sinh viên chọn học ở nước ngoài mỗi năm tại các trung tâm nghiên cứu và các tổ chức đối tác của trường ở hơn 40 quốc gia. Nhà trường cũng có một số cựu sinh viên nổi tiếng như cựu Ngoại trưởng Mỹ Colin Powell, cựu đệ nhất phu nhân Jacqueline Kennedy Onassis, và nữ diễn viên Kerry Washington.
Đại học George Washington [Washington, D.C.].
49. Đại học Hamilton
Địa chỉ: Clinton, New York
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 57.300 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1384
Điểm cuộc sống sinh viên: A
Trường lấy tên theo tên người sáng lập Alexander Hamilton. Một năm sau khi tốt nghiệp, có ít nhất 91% sinh viên tốt nghiệp khóa 2014 có công việc toàn thời gian hoặc thực tập tại các công ty lớn như General Electric, Amazon, và The New York Times hoặc học cao học.
Đại học Hamilton [New York].
50. Đại học Babson
Địa chỉ: Wellesley, Massachusetts
Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 85.500 USD/năm
Điểm SAT trung bình: 1258
Điểm cuộc sống sinh viên: B+
Đại học Babson trang bị cho sinh viên kỹ năng sáng tạo, thử nghiệm, và quản lý. Trường đại học tư nhân đã sản sinh nhiều doanh nhân thành đạt trong lịch sử gần 100 năm của mình, bao gồm Arthur Blank, đồng sáng lập và cựu chủ tịch của Home Depot.
Đại học Babson [Massachusetts].
Quỳnh Linh [theo Business Insider]
Thiết bị vi mô nâng cao [AMD]
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
85
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
159,4 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
104
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
134,3 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
112
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
110,4 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
236
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
55,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên
15,500
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2021
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 62
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
16.434 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
3.162 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Dec-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
12.419 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
4.922 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Dec-2021
Về kinh doanh của công ty:
Các thiết bị vi mô tiên tiến [AMD] là công nghệ bán dẫn & NBSP; Công ty với trụ sở tại Maryland, Hoa Kỳ. is Semiconductors Technology company with headquarters in Maryland, USA.
AMD sản xuất bộ vi xử lý, bộ xử lý, card đồ họa, chipset, thiết bị bán dẫn được sử dụng trong máy tính cho mục đích điện toán.
AMD Một công ty bán dẫn toàn cầu chủ yếu cung cấp:
Tập đoàn Lockheed Martin
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
158
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
99,3 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
157
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
134,3 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
133
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
99,3 tỷ USD
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
55,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên
114,000
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2021
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 62
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
16.434 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
3.162 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Dec-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
12.419 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
4.922 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Dec-2021
Về kinh doanh của công ty:
Các thiết bị vi mô tiên tiến [AMD] là công nghệ bán dẫn & NBSP; Công ty với trụ sở tại Maryland, Hoa Kỳ. is USA Based Aerospace, Defense and Information Technology Company. Works in space of Aerospace, Defense, Maritime, Missile, Weapons Equipment. As on 2022, company has about 114,000 employees. The headquarters is in USA.
AMD sản xuất bộ vi xử lý, bộ xử lý, card đồ họa, chipset, thiết bị bán dẫn được sử dụng trong máy tính cho mục đích điện toán.
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
347
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
AMD Một công ty bán dẫn toàn cầu chủ yếu cung cấp:
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
460
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
Tập đoàn Lockheed Martin
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
390
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
110,4 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
276
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
55,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên
120,000
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2021
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 62
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
16.434 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
3.162 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Dec-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
12.419 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
4.922 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Về kinh doanh của công ty:
Về kinh doanh của công ty:
Các thiết bị vi mô tiên tiến [AMD] là công nghệ bán dẫn & NBSP; Công ty với trụ sở tại Maryland, Hoa Kỳ. is Hotels and Resorts Hospitality company with headquarters in USA. MARRIOTTOffering the most powerful portfolio in the industry, our 30 brands and 8,000+ properties across 139 countries and territories give people more ways to connect, experience and expand their world. The next step in your career could lead to your greatest adventure.
AMD sản xuất bộ vi xử lý, bộ xử lý, card đồ họa, chipset, thiết bị bán dẫn được sử dụng trong máy tính cho mục đích điện toán.annual revenue generated for period ending Dec-2021 was 13,857 million USD.
AMD Một công ty bán dẫn toàn cầu chủ yếu cung cấp:
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
451
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
Tập đoàn Lockheed Martin
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
386
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
99,3 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
518
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
100,3 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
535
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
55,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên
7,529
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2021
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 62
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
16.434 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
3.162 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Dec-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
12.419 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
4.922 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Dec-2021
Về kinh doanh của công ty:
Các thiết bị vi mô tiên tiến [AMD] là công nghệ bán dẫn & NBSP; Công ty với trụ sở tại Maryland, Hoa Kỳ. is Global asset management company with headquarters in Maryland, USA. Their main target is to help clients around the world achieve their long-term investment goals. T. ROWE PRICE GROUP with $1.28 trillion in assets under management as of October 31, 2022. The organization provides a broad array of mutual funds, subadvisory services, and separate account management for individual and institutional investors, retirement plans, and financial intermediaries.
AMD sản xuất bộ vi xử lý, bộ xử lý, card đồ họa, chipset, thiết bị bán dẫn được sử dụng trong máy tính cho mục đích điện toán.
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
824
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
AMD Một công ty bán dẫn toàn cầu chủ yếu cung cấp:
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
947
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
Tập đoàn Lockheed Martin
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
721
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
99,3 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
712
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
55,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên
14,000
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2021
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 302
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
6.317 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
755 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Nov-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
12,905 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
8,494 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Nov-2021
Về kinh doanh của công ty:
Các sản phẩm thực phẩm và công ty sản xuất và phân phối các sản phẩm thực phẩm đóng gói với trụ sở tại Hoa Kỳ. Trong hơn 150 quốc gia, có thị trường cho các sản phẩm của công ty này.
Maxim tích hợp sản phẩm
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
1,001
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
20,8 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
780
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
27,7 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
781
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
23,7 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
941
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
16,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên
7,100
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2020
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 302
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
6.317 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
755 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Tổng tài sản tính bằng USD
Tổng tài sản tính bằng USD
12,905 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
8,494 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Tổng tài sản tính bằng USD
Về kinh doanh của công ty:
Các sản phẩm thực phẩm và công ty sản xuất và phân phối các sản phẩm thực phẩm đóng gói với trụ sở tại Hoa Kỳ. Trong hơn 150 quốc gia, có thị trường cho các sản phẩm của công ty này. manufacture Power equipment, Sensor ICs, Analog equipment, Interface equipment and Controllers, Embedded Security, Microcontrollers. Headquarters in California, USA.
Maxim tích hợp sản phẩm
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
1,093
Số lượng nhân viên
11,696
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2021
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
6.317 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
755 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Dec-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
12,905 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
8,494 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Dec-2021
Về kinh doanh của công ty:
Các sản phẩm thực phẩm và công ty sản xuất và phân phối các sản phẩm thực phẩm đóng gói với trụ sở tại Hoa Kỳ. Trong hơn 150 quốc gia, có thị trường cho các sản phẩm của công ty này.generates Electricity and supplies to its consumers. It supplies natural gas as well to it's consumers. Headquarters is in USA.
Maxim tích hợp sản phẩm
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
1,348
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
20,8 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
1,505
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
27,7 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
1307
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
23,7 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
948
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
16,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên
9,800
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2020
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 328
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
2.632 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
755 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Tổng tài sản tính bằng USD
Tổng tài sản tính bằng USD
12,905 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
8,494 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Tổng tài sản tính bằng USD
Về kinh doanh của công ty:
Các sản phẩm thực phẩm và công ty sản xuất và phân phối các sản phẩm thực phẩm đóng gói với trụ sở tại Hoa Kỳ. Trong hơn 150 quốc gia, có thị trường cho các sản phẩm của công ty này. is Mass media company providing television services. Headquarters in Maryland, USA.
Maxim tích hợp sản phẩm
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
20,8 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
1,528
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
20,8 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
1,705
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
27,7 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
1641
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
23,7 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
1,179
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
16,9 tỷ USD
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2020
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 328
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
2.632 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
827 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Dec-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
12,905 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
8,494 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Dec-2021
Về kinh doanh của công ty:
Các sản phẩm thực phẩm và công ty sản xuất và phân phối các sản phẩm thực phẩm đóng gói với trụ sở tại Hoa Kỳ. Trong hơn 150 quốc gia, có thị trường cho các sản phẩm của công ty này. is a real estate trust. The company operates through hotel ownership segment. The trust which owns or holds controlling interests in upscale and luxury full-service hotel lodging properties. The headquarters is in USA.
Maxim tích hợp sản phẩm
Xếp hạng thế giới [tháng 1-07-2022]
1,700
CAP THỊ TRƯỜNG [tháng 1-07-2022]
20,8 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 9-01-2021]
2,152
CAP THỊ TRƯỜNG [Tháng 9-01-2021]
27,7 tỷ USD
Xếp hạng thế giới [tháng 1-01-2021]
1973
Cap thị trường [tháng 1-01-2021]
23,7 tỷ USD
Thứ hạng thế giới [tháng 1-2020]
2,180
Mũ thị trường [ngày 1 tháng 1 năm 2020]
6,6 tỷ USD
Số lượng nhân viên
7,241
Số lượng nhân viên vào ngày
Như vào năm 2021
Xếp hạng trong nước [tháng 1 năm 2021]
Xếp hạng công ty tại Hoa Kỳ vào năm 2021 là 696
Doanh thu hàng năm tính bằng USD
3.620 triệu USD
Thu nhập ròng hàng năm tính bằng USD
500 triệu USD
Kết quả hàng năm cho năm kết thúc
Oct-2021
Tổng tài sản tính bằng USD
4.865 triệu USD
Tổng nợ phải trả bằng USD
1.845 triệu USD
Tóm tắt bảng cân đối kế toán cho thời gian kết thúc
Oct-2021
Về kinh doanh của công ty:
Ciena Corporation là một hệ thống mạng, dịch vụ và công ty phần mềm.Các sản phẩm CNTT là phần mềm quản lý và kiểm soát miền và tự động hóa thông minh.Các dịch vụ của công ty là dịch vụ bảo trì, dịch vụ triển khai, dịch vụ tích hợp hệ thống, dịch vụ được quản lý, dịch vụ mạng chiến lược, dịch vụ học tập, dịch vụ tối ưu hóa và dịch vụ hiểu biết.Trụ sở chính ở Mỹ. is a networking systems, services and software company. It products are domain control and management software and intelligent automation. The company services are maintenance service, implementation service, systems Integration service, managed service, strategic network service, learning service, optimization service and insight service. The headquarters is in USA.