Các sở ban ngành tiếng trung là gì năm 2024

+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chủ đề Công ty. Cùng Trung tâm Chinese tìm hiểu về các bộ phận, chức vụ và phòng ban trong Công ty bằng tiếng Trung là gì? và những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé !

1 Chủ tịch hội đồng quản trị董事长dǒng shì zhǎng 2 Phó Chủ tịch副董事长fù dǒng shì zhǎng 3 Chủ tịch总裁zǒng cái 4 Phó Chủ tịch副总裁fù zǒng cái 5 Tổng Giám Đốc总经理zǒng jīnglǐ 6 Phó Tổng Giám Đốc副总经理fù zǒng jīnglǐ 7 Giám đốc điều hành执行长zhíxíng zhǎng 8 Giám đốc经理jīnglǐ 9 Phó giám đốc福理fù lǐ 10 Phó giám đốc,trợ lí协理xiélǐ 11 Trợ lí giám đốc襄理xiāng lǐ 12 Trưởng phòng处长chù zhǎng 13 Phó phòng副处长fù chù zhǎng 14 Trợ lý đặc biệt特别助理tèbié zhùlǐ 15 Giám đốc bộ phận课长kèzhǎng 16 Phó phòng副课长fù kè zhǎng 17 Chủ Nhiệm主任zhǔ rèn 18 Phó chủ nhiệm副主任fù zhǔrèn 19 Trợ lí助理zhùlǐ 20 Thư ký秘 书mì shū 21 Trưởng nhóm领班lǐng bān 22 Tổ phó副组长Fù zǔ zhǎng 23 Bộ phận quản lý管理师guǎnlǐ shī 24 Tổ Trưởng组长zǔ zhǎng 25 Phó quản lý副管理师fù guǎn lǐshī 26 Quản lý管理员guǎnlǐ yuán 27 Kỹ sư工程师gōng chéng shī 28 Chuyên gia专员zhuān yuán 29 Kỹ sư hệ thống系统工程师xìtǒng gōng chéng shī 30 Kỹ thuật viên技术员jìshù yuán 31 Kỹ sư kế hoạch策划工程师cèhuà gōng chéng shī 32 Kỹ sư trưởng主任工程师zhǔrèn gōng chéng shī 33 Kỹ sư dự án专案工程师zhuān àn gōng chéng shī 34 Kỹ thật viên cao cấp高级技术员gāojí jìshù yuán 35 Kỹ sư tư vấn顾问工程师gùwèn gōng chéng shī 36 Kỹ sư cao cấp高级工程师gāojí gōng chéng shī 37 Kỹ sư liên kết副工程师fù gōng chéng shī 38 Trợ lý kĩ thuật助理技术员zhùlǐ jìshù yuán 39 Nhân viên tác nghiệp作业员zuòyè yuán 40 Nhân viên职员zhí yuán 41 Xưởng trưởng厂长chǎng zhǎng 42 Phó xưởng副厂长fù chǎng zhǎng 43 Thực tập sinh实习生shí xí shēng

Từ vựng tiếng Trung các bộ phận, phòng ban trong công ty

1 Nhân viên科员Kē yuán 2 Nhân viên bán hàng推销员Tuī xiāo yuán 3 Nhân viên chấm công出勤计时员Chū qín jìshí yuán 4 Nhân viên kiểm phẩm检验工Jiǎn yàn gōng 5 Nhân viên kiểm tra chất lượng [vật tư, sản phẩm, thiết bị,…]质量检验员、质检员Zhì liàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán 6 Nhân viên nhà bếp炊事员Chuī shì yuán 7 Nhân viên quan hệ công chúng公关员Gōng guān yuán 8 Nhân viên quản lý nhà ăn食堂管理员Shí táng guǎnlǐ yuán 9 Nhân viên quản lý xí nghiệp企业管理人员Qǐyè guǎnlǐ rén yuán 10 Nhân viên thu mua采购员Cǎi gòu yuán 11 Nhân viên vẽ kỹ thuật绘图员Huìtú yuán 12 Văn phòng办公室Bà ngōng shì 13 Phòng hành chính nhân sự行政人事部xíngzhèng rénshì bù 14 Phòng Tài chính kế toán财务会计部cáiwù kuàijì bù 15 Phòng kinh doanh销售部xiāoshòu bù 16 Phòng kế hoạch sản xuất产生计划部chǎn shēng jìhuà bù 17 Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu采购部 – 进出口cǎigòu bù – jìn chūkǒu 18 Phòng bảo vệ保卫科Bǎo wèi kē 19 Phòng bảo vệ môi trường环保科Huán bǎo kē 20 Phòng công nghệ工艺科Gōng yì kē 21 Phòng công tác chính trị政工科Zhèng gōng kē 22 Phòng cung tiêu供销科Gōng xiāo kē 23 Phòng kế toán会计室Kuàijì shì 24 Phòng nhân sự人事科Rén shì kē 25 Phòng sản xuất生产科Shēng chǎn kē 26 Phòng tài vụ财务科Cáiwù kē 27 Phòng thiết kế设计科Shèjì kē 28 Phòng tổ chức组织科Zǔzhī kē 29 Phòng vận tải运输科Yùn shū kē 30 phòng dự án项目部Xiàng mù bù 31 phòng vật tư物资部wùzī bù 32 phòng công trình工程部Gōng chéng bù 33 phòng tài liệu hoàn công竣工资料室Jùn gōng zīliào shì 34 tổ dự toán预算组; 预算组Yùsuàn zǔ; yùsuàn zǔ 35 Quản đốc phân xưởng车间主任Chējiān zhǔrèn 36 Thủ kho仓库保管员Cāngkù bǎo guǎn yuán 37 Thư ký秘书Mìshū 38 Thủ quỹ出纳员Chūnà yuán 39 Tổ ca班组Bānzǔ 40 Quản lý chất lượng质量管理Zhì liàng guǎnlǐ 41 Quản lý dân chủ民主管理Mín zhǔ guǎnlǐ 42 Quản lý kế hoạch计划管理Jìhuà guǎnlǐ 43 Quản lý khoa học科学管理Kēxué guǎnlǐ 44 Quản lý kỹ thuật技术管理Jìshù guǎnlǐ 45 Quản lý sản xuất生产管理Shēng chǎn guǎnlǐ 46 Quỹ lương工资基金Gōngzī jījīn

⇒ Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung trong Công xưởng
  • Từ vựng tiếng Trung về Nghề nghiệp
  • Từ vựng tiếng Trung Văn phòng

Còn rất nhiều từ từ vựng tiếng Trung dùng trong công ty chúng tôi sẽ cập nhật thêm. Các bạn vui lòng xem thêm từ vựng tiếng Trung các chủ đề khác tại Trung tâm Chinese để có thể tự tin giao tiếp như người bản xứ.

Ngoài ra hãy lựa chọn sách từ vựng tiếng Trung để học từ vựng đạt hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Chủ Đề