Nhiều người quan niệm về cái tên vô cùng quan trọng vì cái tên nói lên tất cả mọi thứ về chính bản thân chúng ta, mang lại những ý nghĩa đặc biệt đối với mỗi người, đặc biệt là tên tiếng Tây Ban Nha nếu bạn đang sinh sống và làm việc trên đất nước Tây Ban Nha hoặc ở VN mà yêu thích ngôn ngữ Tây Ban Nha. Tên của một người đánh dấu cái tính cách con người của bạn từ đó người khác sẽ nhìn và cảm nhận về
bạn là một còn người như nào? Nếu như bạn đang không biết đặt tên hay cho con thì tham khảo một vài cái tên con gái Tây Ban Nha. Bài viết dưới đây sẽ như một lời tham khảo cho bạn nếu bạn đang băn khoăn đặt tên Tên Tiếng Tây Ban Nha ý nghĩa nhất! Mục lục bài viết
1. Tên Tiếng Tây Ban Nha cho một cô gái xinh đẹp!
- Adele : mang ý nghĩa “cao quý”
- Belinda : mang ý nghĩa là “xinh đẹp”
- Sabrina: mang ý nghĩa là “công chúa”
- Venus: mang ý nghĩa là thần “tình yêu”
- Amanda : mang ý nghĩa là “thần tình yêu”
- Celina: mang ý nghĩa là “mặt trăng”
- Selena : mang ý nghĩa là “thần mặt trăng”
2. Tên cô gái Tây Ban Nha mang nghĩa truyền thống, cổ điển!
- Carmen : tên mang ý nghĩa “bài thơ” hoặc “âm nhạc” là từ tiếng Latinh
- Petronilla : nó bắt nguồn từ Santa Petronila mang ý nghĩa con gái Thánh Peter ,là từ gốc latinh.
- Isabel : nó được biến thể từ lời thề của chúa mang ý nghĩa “sức khỏe và sắp đẹp”, nó được xem là sự kết nối giữa 2 nữ thần Bel và Isis của Ai Cập.
- Eusebia : là một từ mang gốc latinh có ý nghĩa “một người đáng ngưỡng mộ” là một từ rất cổ hiện nay không được sửa dụng phổ biến.
3. Tên cô gái Tây Ban Nha mang hàm nghĩa sâu xa!
- Casimir : bắt nguồn từ Ban Lan từ này được dùng để tôn vinh Thánh Casimiro.
- Raimunda : bắt nguồn từ Đức, ở thế kỷ trước thì tên này được sử dụng rộng rãi,nhưng bây giờ thì không hay sử dụng nữa , nó mang ý nghĩa “được bảo về từ các vị thần” .
- Sebastian : bắt nguồn từ Hy Lạp, ở Tây Ban Nha trước đây nó đã được sử dụng rộng rãi và mang ý nghĩa là “hùng vĩ” hoặc “đáng kính” .
- Francisca : cũng bắt nguồn từ Đức được sử dụng trong các sử thi xưa Tây Ban Nha mang ý nghĩa “người phụ nữ tự do”.
- Catalina : đã từng được sử dụng rất nhiều ở Tây Ban Nha nhưng bây giờ thì rất ít khi sử dụng, tên này mang ý nghĩa đầy đủ là “ vô nhiễm và trong sáng”.
4. Tên cô gái Tây Ban Nha ngắn nhưng mang rất nhiều ý nghĩa!
- Ira : có ý nghĩa là “ngai vàng” bắt nguồn từ Ba Tư.
- Lola : có gốc từ tiếng latinh là tên ngắn và nhỏ mang ý nghĩa “đau khổ”, “người chịu đựng đau khổ” .
- Mary : bắt nguồn từ tiếng Do Thái mang ý nghĩa là “quý bà”, “người yêu quý”.
- Laura : có gốc Latinh và Hy Lạp được mang ý nghĩa là “chiến thắng” hoặc “người chiến thằng cùng với lá nguyệt quế” .
5. Tên Tên Tiếng Tây Ban Nha cho cô gái nổi tiếng được nhiều người biết đến.
- Joaquina. Có gốc tiếng Do Thái và là tên của một vị vua của Judah
- Mariana. Có gốc tiếng Latinh mang cho mình ý nghĩa ‘duyên dáng” .
- Marlena. Được sử dụng rộng rãi ở Tây Ban Nha ngày nay , ngay cả ở thời Thế Chiến thứ II,cái tên nhỏ bé có gốc Do Thái.
6. Tên cô gái Tây Ban Nha hiện đại hợp với thời 4.0 khí chất!
- Paula. : Mang ý nghĩa “nhỏ nhất” , có gốc tiếng Do Thái
- Valeria.: tên này gốc từ tiếng Latinh có ý nghĩa là “khỏe mạnh, can đảm”
- Oriana.: mang ý nghĩa là “vàng” và rất hiện đại, rất được sử dụng có gốc từ tiếng Latinh
- Lucy. Cái tên có ý nghĩa là mang theo “ánh sáng” có gốc từ Latinh. Nó được thể hiện cho nhưng đứa trẻ sinh vào lúc bình .
7. Tên cô gái gốc Tây Ban Nha thể hiện sự mộc mạc , cổ điển!
- Leah : Mang ý nghĩa là “sư tử” và là tên gốc Tây Ban .
- Celia: Tên gốc Tây Bna Nha mang ý nghĩa là “bầu trời” .
- Claudia: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nó có nghĩa là “người đi khập khiễng” hoặc “đi lại khó khăn”.
- Leyre: Là tên của một tu viện San Salvador de Leyre. Tên này dùng để tôn vinh những Đức Trinh Nữ còn gọi là Đức Mẹ Leyre
Có rất nhiều cách để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Tây Ban Nha ví dụ như: Dịch qua các app dịch như Google dịch, Translate.me,… sẽ không được chuẩn. Để có một cái tên hay ý nghĩa mà chuẩn tiếng Tây Ban Nha thì dịch thuật là một lựa chọn tốt nhất. Công ty dịch thuật có những biên – phiên dịch giỏi, uy tín sẽ giúp bạn có những cái tên đậm chất Tây Ban Nha. Hiện nay có rất nhiều công ty dịch thuật với nhiều dịch vụ, Dịch thuật công chứng 247 là một lựa chọn cho bạn, công ty đã có 10 năm kinnh nghiệm dịch thuật các loại ngôn ngữ.Nếu bạn đang phân vân không biết tên mình dịch sang tiếng Tây Ban Nha như thế nào thì hãy để lại số điện mình sẽ gọi điện tư vấn cho bạn hoặc liên hệ hotline Công ty Dịch thuật Công chứng 247: 09712.999.86 để được biết thêm chi tiết!
Cái tên thể hiện tính cách của mỗi con người, nếu bạn đang muốn đặt tên con hãy tham khảo bài viết của mình để có một list danh sách đặt tên cho các bé gái nhé! Mong nó hữu ích cho bạn.Chúc các bạn vui vẻ và hạnh phúc!
DỊCH THUẬT CÔNG CHỨNG 247
Cung cấp Dịch thuật đa ngôn ngữ - Phiên dịch - Dịch thuật công chứng uy tín tại Hà Nội
- Địa chỉ: SN 5 Ngách 3, Ngõ 120 Trần Bình, P. Mai dịch, Q. Cầu giấy, Hà Nội
- Hotline: 097 12 999 86.
- Email: .
Đây là danh sách 1.000 từ tiếng Tây Ban Nha được nói phổ biến nhất. Học tiếng Anh đến từ tiếng Tây Ban Nha và ý nghĩa của chúng.1,000 most commonly spoken Spanish words. Learn english to spanish words and their meaning. Nếu bạn muốn học tiếng Tây Ban Nha siêu nhanh, chúng tôi khuyên bạn nên thử ứng dụng ngôn ngữ khoa học tốt nhất thế giới, thì nó đặc biệt tốt cho việc học tiếng Tây Ban Nha. Họ có hơn 2000 bài học tiếng Tây Ban Nha hàng ngày và bạn sẽ có thể có cuộc trò chuyện đầu tiên bằng tiếng Tây Ban Nha trong vòng vài phút. Nhấp vào liên kết này ở đây & nbsp; để bắt đầu ngay hôm nay và bắt đầu học hỏi!Click this link here to get started today and start learning!
-
Con số | người Tây Ban Nha | bằng tiếng Anh |
1 | como | như |
2 | Tôi | Tôi |
3 | SU | của anh |
4 | hàng đợi | cái đó |
5 | él | anh ta |
6 | kỷ nguyên | là |
7 | para | vì |
8 | en | trên |
9 | Con trai | là |
10 | con | với |
11 | Ellos | họ |
12 | Ser | thì là ở |
13 | en | trên |
14 | Con trai | là |
15 | con | với |
16 | Ellos | họ |
17 | Ser | thì là ở |
18 | tại | uno |
19 | một | Người thuê |
20 | có | Este |
21 | đây | Desde |
22 | từ | por |
23 | qua | Caliente |
24 | nóng | Palabra |
25 | từ | Pero |
26 | nhưng | Qué |
27 | Gì | Algunos |
28 | một số | ES |
29 | Là | LO |
30 | nó | atted |
31 | bạn | o |
32 | hoặc | Tenido |
33 | có | bạn |
34 | en | trên |
35 | Con trai | là |
36 | con | với |
37 | Ellos | họ |
38 | Ser | thì là ở |
39 | tại | uno |
40 | hàng đợi | cái đó |
41 | él | anh ta |
42 | SU | của anh |
43 | hàng đợi | cái đó |
44 | él | anh ta |
45 | kỷ nguyên | là |
46 | para | vì |
47 | en | trên |
48 | có | LA |
49 | các | de |
50 | của | một |
51 | đến | y |
52 | và | Liên Hợp Quốc |
53 | Trong | nos |
54 | chúng tôi | Lata |
55 | có thể | Fuera |
56 | ngoài | Otros |
57 | khác | ERAN |
58 | là | cái mà |
59 | Hacer | làm |
60 | của chúng | Tiempo |
61 | thời gian | si |
62 | nếu | LO Hará |
63 | sẽ | Cómo |
64 | thế nào | dicho |
65 | nói | một |
66 | CADA | mỗi |
67 | DECIR | kể |
68 | Hace | làm |
69 | kết hợp | bộ |
70 | TRES | số ba |
71 | Câu hỏi | muốn |
72 | Aire | hàng không |
73 | CADA | mỗi |
74 | DECIR | kể |
75 | Hace | làm |
76 | kết hợp | bộ |
77 | TRES | số ba |
78 | Câu hỏi | muốn |
79 | Aire | hàng không |
80 | Así | Tốt |
81 | También | cũng |
82 | Jugar | chơi |
83 | pequeño | nhỏ bé |
84 | Vây | chấm dứt |
85 | Ellos | họ |
86 | Ser | thì là ở |
87 | nếu | LO Hará |
88 | sẽ | Cómo |
89 | thế nào | dicho |
90 | nói | một |
91 | CADA | mỗi |
92 | DECIR | DECIR |
93 | kể | Hace |
94 | làm | kết hợp |
95 | bộ | TRES |
96 | số ba | Câu hỏi |
97 | muốn | Aire |
98 | hàng không | Así |
99 | TRES | số ba |
100 | Câu hỏi | muốn |
Aire
hàng không
- Así
- Tốt
- También
Con số | người Tây Ban Nha | bằng tiếng Anh |
101 | cũng | Jugar |
102 | chơi | pequeño |
103 | nhỏ bé | Vây |
104 | chấm dứt | poner |
105 | đặt | Casa |
106 | Trang Chủ | LEER |
107 | đọc | Mano |
108 | tay | Puerto |
109 | Hải cảng | Grande |
110 | lớn | xóa |
111 | Đánh vần | añadir |
112 | cộng | Incluso |
113 | thậm chí | Tierra |
114 | đất | Aqui |
115 | nơi đây | Debe |
116 | phải | to lớn |
117 | Alto | cao |
118 | Tal | như là |
119 | Siga | Siga |
120 | các | de |
121 | của | một |
122 | đến | đến |
123 | y | và |
124 | Liên Hợp Quốc | Trong |
125 | nos | chúng tôi |
126 | Lata | có thể |
127 | Fuera | ngoài |
128 | Otros | khác |
129 | đất | Aqui |
130 | nơi đây | Debe |
131 | phải | to lớn |
132 | Alto | cao |
133 | Tal | như là |
134 | của | một |
135 | đến | y |
136 | nos | chúng tôi |
137 | Lata | có thể |
138 | Fuera | ngoài |
139 | Otros | khác |
140 | ERAN | là |
141 | cái mà | Hacer |
142 | làm | của chúng |
143 | Tiempo | thời gian |
144 | si | nếu |
145 | LO Hará | sẽ |
146 | Cómo | thế nào |
147 | dicho | nói |
148 | một | CADA |
149 | mỗi | DECIR |
150 | kể | Hace |
151 | làm | kết hợp |
152 | bộ | TRES |
153 | số ba | Câu hỏi |
154 | muốn | Aire |
155 | hàng không | Así |
156 | SU | Tốt |
157 | También | cũng |
158 | Jugar | chơi |
159 | pequeño | nhỏ bé |
160 | Vây | chấm dứt |
161 | Ellos | poner |
162 | đặt | Casa |
163 | Trang Chủ | LEER |
164 | como | đọc |
165 | ngoài | Otros |
166 | khác | ERAN |
167 | SU | là |
168 | cái mà | Hacer |
169 | él | anh ta |
170 | kỷ nguyên | là |
171 | para | vì |
172 | él | en |
173 | trên | Con trai |
174 | là | con |
175 | với | Ellos |
176 | họ | Ser |
177 | thì là ở | tại |
178 | uno | một |
179 | Người thuê | có |
180 | Este | đây |
181 | Desde | từ |
182 | por | qua |
183 | Caliente | nóng |
184 | Palabra | Palabra |
185 | họ | Ser |
186 | thì là ở | tại |
187 | uno | một |
188 | Người thuê | có |
189 | Este | đây |
190 | Desde | từ |
191 | hàng đợi | por |
192 | qua | Caliente |
193 | nóng | Palabra |
194 | hàng đợi | từ |
195 | Pero | nhưng |
196 | Qué | Gì |
197 | Algunos | một số |
198 | ES | Là |
199 | LO | nó |
200 | atted | bạn |
o
hoặc
Tenido
Con số | người Tây Ban Nha | bằng tiếng Anh |
201 | có | LA |
202 | các | de |
203 | của | một |
204 | đến | y |
205 | và | Liên Hợp Quốc |
206 | Trong | nos |
207 | chúng tôi | Lata |
208 | có thể | Fuera |
209 | ngoài | Otros |
210 | khác | ERAN |
211 | là | cái mà |
212 | Hacer | làm |
213 | của chúng | Tiempo |
214 | thời gian | si |
215 | nếu | LO Hará |
216 | sẽ | Cómo |
217 | thế nào | dicho |
218 | nói | một |
219 | CADA | mỗi |
220 | ES | Là |
221 | LO | nó |
222 | atted | bạn |
223 | o | hoặc |
224 | Tenido | có |
225 | LA | các |
226 | de | của |
227 | một | đến |
228 | y | và |
229 | Liên Hợp Quốc | Trong |
230 | nos | chúng tôi |
231 | Lata | có thể |
232 | Fuera | ngoài |
233 | Otros | khác |
234 | lịch sử | Câu chuyện |
235 | đã nhìn thấy | đã nhìn thấy |
236 | bây giờ | Xa |
237 | biển | thì là ở |
238 | vẽ tranh | Vẽ tranh |
239 | bên trái | Bên trái |
240 | buổi chiều | đánh đập |
241 | chạy | Chạy |
242 | Không | không |
243 | trong khi | Trong khi |
244 | nhấn | Nhấn |
245 | Đóng | gần |
246 | đêm | Đêm |
247 | có thật | có thật |
248 | đời sống | Đời sống |
249 | vài | Vài |
250 | Bắc | Phía bắc |
251 | sách | Sách |
252 | mặc | mang |
253 | tôi lấy | LẤY ĐI |
254 | khoa học | Khoa học |
255 | ăn | ĂN |
256 | phòng | Phòng |
257 | anh bạn | Bạn |
258 | đã bắt đầu | Đã bắt đầu |
259 | giống | ý kiến |
260 | Cá | Cá |
261 | núi | Núi |
262 | Dừng lại | Dừng lại |
263 | một lần | mười một |
264 | dựa trên | cơ sở |
265 | nghe | Nghe |
266 | ngựa | Ngựa |
267 | cắt | Cắt |
268 | chắc chắn rồi | Chắc chắn rồi |
269 | đồng hồ | Đồng hồ |
270 | màu sắc | màu sắc |
271 | đắt tiền | đối mặt |
272 | gỗ | Gỗ |
273 | chính | Chính |
274 | mở | Mở |
275 | nhìn | HÌNH NHƯ |
276 | cùng với nhau | Cùng với nhau |
277 | tiếp theo | Tiếp theo |
278 | trắng | Trắng |
279 | trẻ em | Bọn trẻ |
280 | bắt đầu | Bắt đầu |
281 | đạt được | ĐƯỢC |
282 | đi bộ | Đi bộ |
283 | thí dụ | Thí dụ |
284 | giải tỏa | Xoa dịu |
285 | giấy | Giấy |
286 | cụm | Tập đoàn |
287 | mãi mãi | Luôn luôn |
288 | Âm nhạc | Âm nhạc |
289 | các | THHU |
290 | cả hai | Cả hai |
291 | nhãn hiệu | Đánh dấu |
292 | thường | THƯỜNG |
293 | bức thư | Bức thư |
294 | cho đến khi | Cho đến khi |
295 | dặm | Dặm |
296 | con sông | Dòng sông |
297 | xe hơi | Xe hơi |
298 | đôi chân | Đôi chân |
299 | coi chừng | Quan tâm |
Top 1000 từ bằng tiếng Tây Ban Nha
Từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng nhiều nhất là gì?
Câu hỏi hay mà bạn có thể có là:
- Làm thế nào tôi có thể học tiếng Tây Ban Nha một mình?
Con số | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
300 | thứ hai | Thứ hai |
301 | đầy đủ | AOUGH |
302 | bằng phẳng | Đơn giản |
303 | con gái | Con gái |
304 | bình thường | bình thường |
305 | người đàn ông trẻ | Trẻ tuổi |
306 | thông minh | Sẳn sàng |
307 | ở trên | Ở TRÊN |
308 | không bao giờ | Bao giờ |
309 | màu đỏ | mạng lưới |
310 | Sẵn sàng | Danh sách |
311 | Tuy nhiên | Tuy nhiên |
312 | cảm thấy | Cảm thấy |
313 | trò chuyện | Nói chuyện |
314 | chim | Chim |
315 | sớm | Sớm |
316 | Thân hình | Thân hình |
317 | chú chó | Chú chó |
318 | gia đình | Familia |
319 | thẳng thắn | Thẳng thắn |
320 | tư thế | tư thế |
321 | để cho | Rời bỏ |
322 | bài hát | Bài hát |
323 | kích thước | Đo lường |
324 | cổng | cửa |
325 | sản phẩm | Sản phẩm |
326 | màu đen | Màu đen |
327 | ngắn | quần short |
328 | chữ số | chữ số |
329 | lớp | Lớp |
330 | gió | GIÓ |
331 | Câu hỏi | Câu hỏi |
332 | xảy ra | XẢY RA |
333 | hoàn thành | Hoàn thành |
334 | tàu | Vận chuyển |
335 | vùng | diện tích |
336 | vừa phải | Một nửa |
337 | sỏi | đá |
338 | gọi món | Gọi món |
339 | Cháy | Ngọn lửa |
340 | miền Nam | Phía nam |
341 | vấn đề | Vấn đề |
342 | phần | Mảnh |
343 | nói | AWD |
344 | tôi biết | biết |
345 | dùng | Đi qua |
346 | từ | từ |
347 | đứng đầu | đứng đầu |
348 | tất cả các | Whoe |
349 | nhà vua | Nhà vua |
350 | đường phố | Đường phố |
351 | inch | inch |
352 | nhân | nhân |
353 | không tí nào | Không |
354 | lớp | Khóa học |
355 | ở lại | Ở lại |
356 | bánh xe | Bánh xe |
357 | hoàn thành | Hoàn thành |
358 | tàu | Vận chuyển |
359 | vùng | diện tích |
360 | vừa phải | Một nửa |
361 | sỏi | đá |
362 | gọi món | Gọi món |
363 | Cháy | Ngọn lửa |
364 | miền Nam | Phía nam |
365 | vấn đề | Vấn đề |
366 | phần | Mảnh |
367 | nói | AWD |
368 | tôi biết | biết |
369 | dùng | Đi qua |
370 | từ | từ |
371 | đứng đầu | đứng đầu |
372 | tất cả các | Whoe |
373 | nhà vua | Nhà vua |
374 | đường phố | Đường phố |
375 | inch | inch |
376 | nhân | nhân |
377 | không tí nào | Không |
378 | lớp | Khóa học |
379 | ở lại | Ở lại |
380 | bánh xe | Bánh xe |
381 | Đầy | sức mạnh |
382 | Lực lượng | màu xanh da trời |
383 | Màu xanh da trời | sự vật |
384 | Sự vật | quyết định |
385 | Quyết định | mặt |
386 | Mặt | sâu |
387 | Sâu | Mặt trăng |
388 | Mặt trăng | Đảo |
389 | Hòn đảo | Bàn Chân |
390 | Bàn Chân | hệ thống |
391 | Hệ thống | chiếm lĩnh |
392 | Bận | Bài kiểm tra |
393 | kiểm tra | Sự đăng ký |
394 | ghi lại | con thuyền |
395 | Con thuyền | phổ thông |
396 | Phổ thông | Cầu nguyện |
397 | Vàng | khả thi |
398 | Khả thi | bằng phẳng |
399 | Hành tinh | nơi |
400 | Đều đặn | khô |
Khô
Con số | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
401 | thứ hai | Thứ hai |
402 | đầy đủ | AOUGH |
403 | bằng phẳng | Đơn giản |
404 | con gái | Con gái |
405 | bình thường | bình thường |
406 | người đàn ông trẻ | Trẻ tuổi |
407 | thông minh | Sẳn sàng |
408 | ở trên | Ở TRÊN |
409 | không bao giờ | Bao giờ |
410 | màu đỏ | mạng lưới |
411 | Sẵn sàng | Danh sách |
412 | Tuy nhiên | Tuy nhiên |
413 | cảm thấy | Cảm thấy |
414 | trò chuyện | Nói chuyện |
415 | chim | Chim |
416 | sớm | Sớm |
417 | Thân hình | Thân hình |
418 | chú chó | Chú chó |
419 | gia đình | Familia |
420 | thẳng thắn | Thẳng thắn |
421 | tư thế | tư thế |
422 | để cho | Rời bỏ |
423 | bài hát | Bài hát |
424 | kích thước | Đo lường |
425 | cổng | cửa |
426 | thứ hai | Thứ hai |
427 | đầy đủ | AOUGH |
428 | bằng phẳng | Đơn giản |
429 | con gái | Con gái |
430 | bình thường | bình thường |
431 | người đàn ông trẻ | Trẻ tuổi |
432 | thông minh | Sẳn sàng |
433 | ở trên | Ở TRÊN |
434 | không bao giờ | Bao giờ |
435 | màu đỏ | màu đỏ |
436 | mạng lưới | Sẵn sàng |
437 | Danh sách | Tuy nhiên |
438 | Tuy nhiên | cảm thấy |
439 | Sâu | Mặt trăng |
440 | Mặt trăng | Đảo |
441 | Hòn đảo | Bàn Chân |
442 | Bàn Chân | hệ thống |
443 | Hệ thống | chiếm lĩnh |
444 | Bận | Bài kiểm tra |
445 | kiểm tra | Sự đăng ký |
446 | ghi lại | con thuyền |
447 | Con thuyền | phổ thông |
448 | Phổ thông | Cầu nguyện |
449 | kích thước | Đo lường |
450 | cổng | cửa |
451 | sản phẩm | Sản phẩm |
452 | màu đen | Màu đen |
453 | ngắn | quần short |
454 | màu đen | Màu đen |
455 | ngắn | quần short |
456 | chữ số | lớp |
457 | Lớp | gió |
458 | GIÓ | Câu hỏi |
459 | Câu hỏi | xảy ra |
460 | XẢY RA | hoàn thành |
461 | Hoàn thành | tàu |
462 | Vận chuyển | vùng |
463 | diện tích | vừa phải |
464 | Một nửa | sỏi |
465 | đá | gọi món |
466 | Gọi món | Cháy |
467 | mạng lưới | Sẵn sàng |
468 | Danh sách | Tuy nhiên |
469 | Tuy nhiên | cảm thấy |
470 | nghe | Nghe |
471 | ngựa | Ngựa |
472 | cắt | Cắt |
473 | chắc chắn rồi | Chắc chắn rồi |
474 | đồng hồ | Đồng hồ |
475 | màu sắc | màu sắc |
476 | đắt tiền | đối mặt |
477 | gỗ | Gỗ |
478 | chính | Chính |
479 | mở | Mở |
480 | nhìn | HÌNH NHƯ |
481 | cùng với nhau | Cùng với nhau |
482 | tiếp theo | Tiếp theo |
483 | trắng | Trắng |
484 | trẻ em | Bọn trẻ |
485 | bắt đầu | Bắt đầu |
486 | đạt được | ĐƯỢC |
487 | đi bộ | Đi bộ |
488 | thí dụ | Thí dụ |
489 | giải tỏa | Xoa dịu |
490 | phục vụ | Phục vụ |
491 | Nó sẽ xuất hiện | Bắt mắt |
492 | Xa lộ | Đường |
493 | Bản đồ | BẢN ĐỒ |
494 | cơn mưa | Cơn mưa |
495 | qui định | Qui định |
496 | quản lý | Chính quyền |
497 | Sự lôi kéo | Sự lôi kéo |
498 | lạnh | Lạnh |
499 | cảnh báo | Để ý |
500 | tiếng nói | Tiếng nói |
Con số | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
501 | Năng lượng | Năng lượng |
502 | săn bắn | Săn bắn |
503 | có thể xảy ra | có thể xảy ra |
504 | Giường | Giường |
505 | Anh trai | Anh trai |
506 | trứng | Trứng |
507 | đi bộ | Dap xe |
508 | điện thoại di động | Tế bào |
509 | tin | Tin |
510 | có lẽ | có lẽ |
511 | đón | Nhặt |
512 | đột nhiên | Đột nhiên |
513 | đếm | Đếm |
514 | Quảng trường | Quảng trường |
515 | lý do | Lý do |
516 | chiều dài | Chiều dài |
517 | đại diện | đại diện |
518 | Mỹ thuật | Mỹ thuật |
519 | môn học | Môn học |
520 | vùng đất | vùng đất |
521 | kích thước | Kích thước |
522 | thay đổi | Thay đổi |
523 | giải quyết | Ổn định |
524 | nói | Nói |
525 | trọng lượng | Trọng lượng |
526 | chung | chung |
527 | Nước đá | NƯỚC ĐÁ |
528 | vấn đề | Vấn đề |
529 | vòng tròn | Vòng tròn |
530 | đôi | đôi |
531 | bao gồm | bao gồm |
532 | khoảng cách | chia |
533 | âm tiết | âm tiết |
534 | ý nghĩa | CẢM THẤY |
535 | Tuyệt | Grand |
536 | trái bóng | trái bóng |
537 | thậm chí | Nhưng |
538 | sóng | Sóng |
539 | rơi | Làm rơi |
540 | trái tim | Trái tim |
541 | SÁNG | SÁNG |
542 | Hiện nay | hiện nay |
543 | Nặng | Nặng |
544 | nhảy | nhảy |
545 | động cơ | Động cơ |
546 | Chức vụ | Chức vụ |
547 | cánh tay | CÁNH TAY |
548 | lớn | Rộng |
549 | nến | Chèo |
550 | vật liệu | vật chất |
551 | phân số | Phân số |
552 | rừng | Rừng |
553 | cảm thấy | Ngồi |
554 | cuộc đua | Cuộc đua |
555 | cửa sổ | Cửa sổ |
556 | cửa hàng | Cửa hàng |
557 | mùa hè | Mùa hè |
558 | xe lửa | Xe lửa |
559 | ngủ | Ngủ |
560 | buổi bieu diễn | Supp |
561 | cô đơn | đơn độc |
562 | Chân | Chân |
563 | tập thể dục | Tập thể dục |
564 | Tường | Tường |
565 | bắt giữ | Chụp lấy |
566 | núi | Gắn kết |
567 | muốn | điều ước |
568 | Người thân yêu | Bầu trời |
569 | Cái bảng | Tấm ván |
570 | niềm hạnh phúc | Vui sướng |
571 | mùa đông | Mùa đông |
572 | Satelite | ĐÃ NGỒI |
573 | bằng văn bản | Bằng văn bản |
574 | hoang dại | Hoang dại |
575 | dụng cụ | Dụng cụ |
576 | đã lưu | ĐÃ GIỮ |
577 | thủy tinh | Thủy tinh |
578 | thảo mộc | cỏ |
579 | bò | bò |
580 | đã làm việc | Nghề nghiệp |
581 | bờ rìa | Bờ rìa |
582 | dấu hiệu | DẤU HIỆU |
583 | chuyến thăm | Chuyến thăm |
584 | vừa qua | Vừa qua |
585 | trơn tru | Mềm mại |
586 | vui vẻ | vui vẻ |
587 | Sparkly | Sáng |
588 | khí ga | khí ga |
589 | thời tiết | Thời tiết |
590 | tháng | tháng |
591 | Hàng triệu | Triệu |
592 | chịu đựng | Con gấu |
593 | kết thúc | Kết thúc |
594 | vui mừng | Vui mừng |
595 | mong | Mong |
596 | hoa | Hoa |
597 | mặc | Mặc quần áo |
598 | kỳ dị | Lạ lùng |
599 | Nó đã biến mất | Không còn |
600 | buôn bán | Buôn bán |
1000 từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất là gì?
Con số | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
601 | Năng lượng | Năng lượng |
602 | săn bắn | Săn bắn |
603 | có thể xảy ra | Giường |
604 | Giường | Anh trai |
605 | Anh trai | trứng |
606 | Trứng | đi bộ |
607 | Dap xe | điện thoại di động |
608 | Tế bào | tin |
609 | Tin | có lẽ |
610 | có lẽ | đón |
611 | Nhặt | đột nhiên |
612 | Đột nhiên | đếm |
613 | Đếm | Quảng trường |
614 | Quảng trường | lý do |
615 | Lý do | chiều dài |
616 | Chiều dài | đại diện |
617 | đại diện | Mỹ thuật |
618 | Mỹ thuật | môn học |
619 | Môn học | vùng đất |
620 | vùng đất | kích thước |
621 | Kích thước | thay đổi |
622 | Thay đổi | giải quyết |
623 | Ổn định | nói |
624 | Nói | trọng lượng |
625 | Trọng lượng | chung |
626 | Nước đá | NƯỚC ĐÁ |
627 | vấn đề | Vấn đề |
628 | vòng tròn | Vòng tròn |
629 | đôi | đôi |
630 | bao gồm | bao gồm |
631 | khoảng cách | chia |
632 | âm tiết | âm tiết |
633 | ý nghĩa | CẢM THẤY |
634 | Tuyệt | Grand |
635 | trái bóng | trái bóng |
636 | thậm chí | Nhưng |
637 | sóng | Sóng |
638 | rơi | Làm rơi |
639 | trái tim | Trái tim |
640 | SÁNG | Hiện nay |
641 | hiện nay | Nặng |
642 | Nặng | nhảy |
643 | nhảy | động cơ |
644 | Động cơ | Chức vụ |
645 | Chức vụ | cánh tay |
646 | CÁNH TAY | lớn |
647 | đón | Nhặt |
648 | đột nhiên | Đột nhiên |
649 | đếm | Đếm |
650 | Quảng trường | Quảng trường |
651 | Quảng trường | lý do |
652 | Lý do | chiều dài |
653 | Chiều dài | đại diện |
654 | đại diện | Mỹ thuật |
655 | Mỹ thuật | môn học |
656 | Môn học | vùng đất |
657 | vùng đất | kích thước |
658 | Kích thước | thay đổi |
659 | Thay đổi | giải quyết |
660 | Ổn định | nói |
661 | Nói | trọng lượng |
662 | Trọng lượng | chung |
663 | Nước đá | NƯỚC ĐÁ |
664 | vấn đề | Vấn đề |
665 | vòng tròn | Vòng tròn |
666 | đôi | đôi |
667 | bao gồm | bao gồm |
668 | khoảng cách | chia |
669 | âm tiết | âm tiết |
670 | ý nghĩa | CẢM THẤY |
671 | Tuyệt | Grand |
672 | trái bóng | trái bóng |
673 | thậm chí | Nhưng |
674 | sóng | Sóng |
675 | rơi | Làm rơi |
676 | trái tim | Trái tim |
677 | SÁNG | Hiện nay |
678 | hiện nay | Nặng |
679 | Nặng | nhảy |
680 | nhảy | động cơ |
681 | Động cơ | Chức vụ |
682 | Chức vụ | cánh tay |
683 | CÁNH TAY | lớn |
684 | Rộng | nến |
685 | Chèo | vật liệu |
686 | vật chất | phân số |
687 | Phân số | rừng |
688 | Rừng | cảm thấy |
689 | Ngồi | cuộc đua |
690 | Cuộc đua | cửa sổ |
691 | Cửa sổ | cửa hàng |
692 | Cửa hàng | mùa hè |
693 | Mùa hè | xe lửa |
694 | Xe lửa | ngủ |
695 | Ngủ | buổi bieu diễn |
696 | Supp | cô đơn |
697 | đơn độc | Chân |
698 | Chân | tập thể dục |
699 | Tập thể dục | Tường |
700 | Tường | bắt giữ |
Chụp lấy
Con số | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
701 | núi | Gắn kết |
702 | muốn | điều ước |
703 | Người thân yêu | Bầu trời |
704 | Cái bảng | Tấm ván |
705 | niềm hạnh phúc | Vui sướng |
706 | mùa đông | Mùa đông |
707 | Satelite | ĐÃ NGỒI |
708 | giải quyết | Ổn định |
709 | nói | Nói |
710 | trọng lượng | Trọng lượng |
711 | chung | Nước đá |
712 | NƯỚC ĐÁ | vấn đề |
713 | Vấn đề | vòng tròn |
714 | Vòng tròn | đôi |
715 | đôi | bao gồm |
716 | bao gồm | khoảng cách |
717 | chia | âm tiết |
718 | âm tiết | ý nghĩa |
719 | CẢM THẤY | Tuyệt |
720 | Grand | trái bóng |
721 | trái bóng | thậm chí |
722 | Nhưng | sóng |
723 | Sóng | rơi |
724 | Làm rơi | trái tim |
725 | Trái tim | SÁNG |
726 | Hiện nay | hiện nay |
727 | Nặng | Nặng |
728 | nhảy | nhảy |
729 | động cơ | Động cơ |
730 | Chức vụ | Chức vụ |
731 | cánh tay | cánh tay |
732 | CÁNH TAY | lớn |
733 | Rộng | nến |
734 | Chèo | vật liệu |
735 | vật chất | phân số |
736 | Phân số | rừng |
737 | Rừng | cảm thấy |
738 | Ngồi | cuộc đua |
739 | Cuộc đua | cửa sổ |
740 | Cửa sổ | cửa hàng |
741 | Cửa hàng | mùa hè |
742 | Mùa hè | Ngành công nghiệp |
743 | đáng giá | giá trị |
744 | đấu tranh | Đánh nhau |
745 | nói dối | Nói dối |
746 | rung chuyển | đánh đập |
747 | kích thích | kích thích |
748 | Thiên nhiên | Thiên nhiên |
749 | lượt xem | Lượt xem |
750 | ý nghĩa | Ý nghĩa |
751 | của vốn | thủ đô |
752 | nó sẽ không | Thắng |
753 | cái ghế | cái ghế |
754 | sự nguy hiểm | Sự nguy hiểm |
755 | trái cây | Trái cây |
756 | ngon | Giàu có |
757 | độ dày | ĐẶC |
758 | lính | Lính |
759 | quá trình | Quá trình |
760 | vận hành | Vận hành |
761 | thực tiễn | Thực tiễn |
762 | ly thân | tách rời |
763 | cứng | khó khăn |
764 | Y khoa | Bác sĩ |
765 | làm ơn | ủng hộ por |
766 | B ả o V ệ | Bảo vệ |
767 | giữa trưa | Không bật |
768 | của cây trồng | Trồng trọt |
769 | hiện đại | Hiện đại |
770 | yếu tố | yếu tố |
771 | đánh đập | đánh |
772 | sinh viên | Sinh viên |
773 | góc | góc |
774 | cuộc thi đấu | Bữa tiệc |
775 | cung cấp | Cung cấp |
776 | của ai | Whoe |
777 | để định vị | Định vị |
778 | vòng | Vòng |
779 | tính cách | Tính cách |
780 | côn trùng | Côn trùng |
781 | bắt gặp | Caough |
782 | Giai đoạn | Giai đoạn |
783 | biểu thị | Biểu thị |
784 | Đài | Đài |
785 | nói | đã nói |
786 | nguyên tử | nguyên tử |
787 | Nhân loại | Nhân loại |
788 | lịch sử | Lịch sử |
789 | hiệu ứng | Hiệu ứng |
790 | Điện | Điện |
791 | chờ đợi | Chờ đợi |
792 | xương | Xương |
793 | đường sắt | đường sắt |
794 | Tưởng tượng | Tưởng tượng |
795 | cung cấp | Cung cấp |
796 | hiệp định | Đồng ý |
797 | vì thế, | Do đó |
798 | trơn tru | Dịu dàng |
799 | người đàn bà | Người đàn bà |
800 | đội trưởng | Đội trưởng |
Tôi có thể học tiếng Tây Ban Nha miễn phí không?
Con số | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
801 | đoán | Đoán |
802 | cần thiết | cần thiết |
803 | nhọn | Nhọn |
804 | đến | cánh |
805 | để tạo | tạo ra |
806 | láng giềng | Láng giềng |
807 | rửa sạch | Rửa sạch |
808 | con dơi | Con dơi |
809 | hơn là | hơn là |
810 | phi hành đoàn | Đám đông |
811 | Ngô | NGÔ |
812 | so sánh | So sánh |
813 | Bài thơ | Bài thơ |
814 | sợi dây | Sợi dây |
815 | chuông | Chuông |
816 | Nó sẽ phụ thuộc | tùy theo |
817 | thịt | THỊT |
818 | Chà | Chà |
819 | ống | Ống |
820 | nổi tiếng | Nổi tiếng |
921 | Đô la | Đô la |
822 | dòng | dòng |
823 | nỗi sợ | Nỗi sợ |
284 | lượt xem | thị giác |
825 | gầy | Gầy |
826 | Tam giác | Tam giác |
827 | hành tinh | Hành tinh |
828 | cây bấc | Vội vàng |
829 | trùm | Trưởng phòng |
830 | Vùng ngoại ô | Thuộc địa |
831 | cái đồng hồ | CÁI ĐỒNG HỒ |
832 | của tôi | Của tôi |
833 | buộc | Buộc |
834 | đi vào | đi vào |
835 | quan trọng | Chính |
836 | mát mẻ | Mới |
837 | Tìm kiếm | Tìm kiếm |
838 | Gửi | Gửi |
839 | màu vàng | Màu vàng |
840 | Súng | Súng |
841 | cho phép | Cho phép |
842 | in | in |
843 | chết | Chết |
844 | nơi | điểm |
845 | sa mạc | sa mạc |
846 | Trang phục | Bộ đồ |
847 | hiện hành | Hiện hành |
848 | nâng | Nâng |
840 | Hoa hồng | Hoa hồng |
850 | lấy | Đến |
851 | Bậc thầy | Bậc thầy |
852 | manh mối | Theo dõi |
853 | bố | Cha mẹ |
854 | ngân hàng | Bờ biển |
855 | phân công | phân công |
856 | tờ giấy | Tờ giấy |
857 | vật chất | Vật chất |
858 | ủng hộ | ủng hộ |
859 | liên kết | Liên kết |
860 | thông điệp | bưu kiện |
861 | dùng | DÙNG |
862 | dây nhau | Dây nhau |
863 | mập mạp | Mập mạp |
864 | vui vẻ | Vui vẻ |
865 | nguyên bản | nguyên bản |
866 | đăng lại | Compartir |
867 | trạm | Trạm |
868 | cha | bố |
869 | bánh mì | BÁNH MÌ |
870 | sưu tầm | Sạc pin |
871 | đủ | thích hợp |
872 | quán ba | quán ba |
873 | lời đề nghị | Lời đề nghị |
874 | bộ phận | Bộ phận |
875 | nô lệ | Nô lệ |
876 | Vịt | Con vịt |
877 | Ảnh chụp nhanh | Lập tức |
878 | thị trường | Thị trường |
879 | bằng cấp | Bằng cấp |
880 | cư trú | Cư trú |
881 | gà con | gà con |
882 | Thân mến | kính thưa |
883 | kẻ thù | kẻ thù |
884 | câu trả lời | Đáp lại |
885 | đồ uống | Uống |
886 | xảy ra | Xảy ra |
887 | hỗ trợ cho | Ủng hộ |
888 | lời nói | Lời nói |
889 | thiên nhiên | Thiên nhiên |
890 | phạm vi | Phạm vi |
891 | hơi | Hơi nước |
892 | sự chuyển động | Cử động |
893 | đường bộ | đường dẫn |
894 | chất lỏng | Chất lỏng |
895 | đăng nhập | đăng nhập |
896 | Ý nghĩa | Có nghĩa là |
897 | chỉ số | chỉ số |
898 | răng | Răng |
899 | vỏ bọc | Vỏ bọc |
900 | cái cổ | Cái cổ |
Con số | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
901 | đoán | Đoán |
902 | cần thiết | cần thiết |
903 | nhọn | Nhọn |
904 | đến | cánh |
905 | để tạo | tạo ra |
906 | láng giềng | Láng giềng |
907 | rửa sạch | Rửa sạch |
908 | con dơi | Con dơi |
909 | hơn là | hơn là |
910 | phi hành đoàn | Đám đông |
911 | Ngô | NGÔ |
912 | so sánh | So sánh |
913 | cuộc thi đấu | Bữa tiệc |
914 | cung cấp | Cung cấp |
915 | của ai | Whoe |
916 | để định vị | Định vị |
917 | nỗi sợ | Nỗi sợ |
918 | thị giác | gầy |
919 | Gầy | Tam giác |
920 | Tam giác | hành tinh |
921 | Hành tinh | cây bấc |
922 | Vội vàng | trùm |
923 | Trưởng phòng | Trưởng phòng |
924 | Vùng ngoại ô | Thuộc địa |
925 | cái đồng hồ | CÁI ĐỒNG HỒ |
926 | của tôi | Của tôi |
927 | buộc | Buộc |
928 | đi vào | đi vào |
929 | quan trọng | Chính |
930 | mát mẻ | mát mẻ |
931 | Mới | Tìm kiếm |
932 | Tìm kiếm | Gửi |
933 | Gửi | màu vàng |
934 | Màu vàng | Súng |
935 | Súng | cho phép |
936 | Cho phép | in |
937 | chết | Chết |
938 | nơi | điểm |
939 | sa mạc | sa mạc |
940 | Trang phục | Bộ đồ |
941 | hiện hành | Hiện hành |
942 | nâng | Nâng |
943 | Hoa hồng | Hoa hồng |
944 | lấy | Đến |
945 | Bậc thầy | manh mối |
946 | Theo dõi | bố |
947 | Cha mẹ | ngân hàng |
948 | Bờ biển | phân công |
949 | phân công | tờ giấy |
950 | Tờ giấy | vật chất |
951 | Vật chất | ủng hộ |
952 | ủng hộ | liên kết |
953 | Liên kết | thông điệp |
954 | bưu kiện | dùng |
955 | DÙNG | dây nhau |
956 | Dây nhau | mập mạp |
957 | Mập mạp | vui vẻ |
958 | Vui vẻ | nguyên bản |
959 | nguyên bản | đăng lại |
960 | hiệp định | Đồng ý |
961 | vì thế, | Do đó |
962 | trơn tru | Dịu dàng |
963 | người đàn bà | Người đàn bà |
964 | đội trưởng | Đội trưởng |
965 | Tôi có thể học tiếng Tây Ban Nha miễn phí không? | Con số |
966 | người Tây Ban Nha | Bằng tiếng Anh |
967 | đoán | Đoán |
968 | cần thiết | cần thiết |
969 | nhọn | Nhọn |
970 | đến | cánh |
971 | để tạo | tạo ra |
972 | láng giềng | Láng giềng |
973 | rửa sạch | Rửa sạch |
974 | con dơi | Con dơi |
975 | hơn là | hơn là |
976 | phi hành đoàn | Đám đông |
977 | Ngô | NGÔ |
978 | so sánh | So sánh |
979 | Bài thơ | Bài thơ |
980 | sợi dây | Sợi dây |
981 | chuông | Chuông |
982 | Nó sẽ phụ thuộc | tùy theo |
983 | Lanzar | ném |
984 | Brillo | chiếu sáng |
985 | đề xuất | tài sản |
986 | columna | cột |
987 | Molécula | phân tử |
988 | Seleccionar | lựa chọn |
989 | mal | Sai lầm |
990 | Gris | xám |
991 | Repita | nói lại |
992 | Exigir | yêu cầu |
993 | Ampli | rộng lớn |
994 | chuẩn bị | chuẩn bị các |
995 | Sal | Muối |
996 | Nariz | mũi |
997 | số nhiều | số nhiều |
998 | Cólera | Sự phẫn nộ |
999 | Reclamación | yêu cầu |
1000 | lục địa | lục địa |