20 11 âm là ngày bao nhiêu dương

  • Lịch âm
  • Năm 2021
  • Tháng 11
  • Ngày 20

LỊCH ÂM NGÀY 20 THÁNG 11 NĂM 2021

Xem lịch âm ngày 20/11/2021 [Thứ bảy], lịch vạn niên ngày 20/11/2021. Xem ngày tốt xấu, giờ đẹp xuất hành, khai trương, động thổ,... trong ngày 20/11/2021.

  • Ngày dương lịch : 20/11/2021

  • Ngày âm lịch : 16/10/2021

  • Là ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu, tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông]
  • Thuộc ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu - Nên thu tiền và tránh an táng.
  • Ngày 20/11/2021 tốt với các tuổi: Tý, Thìn, Tỵ. Xấu với các tuổi: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
  • Giờ tốt cho mọi việc: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]

Lịch âm Ngày 20 tháng 11 năm 2021

Dương lịch

Ngày 20 tháng 11 năm 2021

20
Thứ bảy

Âm lịch

Ngày 16 tháng 10 năm 2021

16

Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu

Tiết Khí: Lập Đông [Bắt đầu mùa đông]

Giờ hoàng đạo [Giờ Tốt]

Tý [23:00-0:59]Sửu [1:00-2:59]Thìn [7:00-9:59]
Tỵ [9:00-11:59]Mùi [13:00-15:59]Tuất [19:00-21:59]

Âm lịch hôm nay

Đừng để đến ngày mai những việc gì anh có thể làm hôm nay.

88

GIỜ

:

88

PHÚT

:

88

GIÂY

Giờ Mặt Trời

Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
6 giờ 09 phút17 giờ 14 phút11 giờ 42 phút
Độ dài ban ngày: 11 giờ 5 phút

Giờ Mặt Trăng

Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
17 giờ 54 phút6 giờ 43 phút12 giờ 08 phút
Độ dài ban đêm: 12 giờ 49 phút

Lịch âm tháng 11 năm 2021

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BẩyChủ Nhật
1
27/9
2
28
3
29
4
30
5
1/10
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1
27/10
2
28
3
29
4
1/11
5
2
Ngày hoàng đạo [Ngày tốt]
Ngày hắc đạo [Ngày xấu]
Xem ngày tốt tháng 11 năm 2021

XEM NGÀY GIỜ TỐT XẤU NGÀY 20/11/2021

Việc xem ngày tốt xấu từ lâu đã trở thành truyền thống văn hoá của người Việt Nam. Theo quan niệm tâm linh thì khi tiến hành một việc gì thì chúng ta thường xem ngày đó có tốt không, giờ nào là tốt để bắt đầu thực hiện. Dựa trên nhu cầu đó, trang Lịch Âm chúng tôi cung cấp thông tin giúp bạn xem ngày giờ tốt xấu, tuổi hợp xung, các việc nên làm trong ngày 20/11/2021 một cách chi tiết để các bạn dễ dàng tra cứu.

ÂM DƯƠNG LỊCH NGÀY NGÀY 20/11/2021

  • Dương lịch: 20/11/2021 - Thứ bảy
  • Âm lịch: 16/10/2021 - Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu
  • Tiết Khí: Lập Đông [Bắt đầu mùa đông]
  • Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo

XEM GIỜ TỐT - XẤU

  • Giờ hoàng đạo [Giờ Tốt]: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]
  • Giờ hắc đạo [Giờ Xấu]: Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]

XEM TUỔI XUNG - HỢP

  • Tuổi hợp: Tý, Thìn, Tỵ [Các tuổi này khá hợp với ngày 20/11/2021]
  • Tuổi xung khắc: Tuổi Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân xung khắc với ngày 20/11/2021.

XEM TRỰC

  • Thập nhị trực chiếu xuống trực: Thu
  • Nên làm: Đem ngũ cốc vào kho, cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, bó cây để chiết nhánh.
  • Kiêng cự: Lót giường đóng giường, động đất, ban nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, mưu sự khuất lấp.

XEM NGŨ HÀNH

  • Ngũ hành niên mệnh: Kiếm Phong Kim
  • Ngày: Nhâm Thân; tức Chi sinh Can [Kim, Thủy], là ngày cát [nghĩa nhật].
    Nạp âm: Kiếm Phong Kim kị tuổi: Bính Dần, Canh Dần.
    Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Mậu Tuất nhờ Kim khắc mà được lợi.
    Ngày Thân lục hợp Tỵ, tam hợp Tý và Thìn thành Thủy cục. Xung Dần, hình Dần, hình Hợi, hại Hợi, phá Tỵ, tuyệt Mão.

XEM SAO TỐT XẤU

  • Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ.
  • Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Phục nhật, Ngũ ly, Thiên hình.
  • Nên làm: Giao dịch, nạp tài.
  • Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.

XEM NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH

  • Ngày xuất hành: Là ngày Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
  • Hướng xuất hành: NÊN xuất hành hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đón Hỷ Thần. TRÁNH xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần [Xấu].
Giờ xuất hànhMô tả chi tiết
23h-1hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
1h-3hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
3h-5hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
5h-7hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
7h-9hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
9h-11hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
11h-13hMọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
13h-15hVui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
15h-17hNghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
17h-19hHay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
19h-21hRất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
21h-23hCầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.

XEM NHỊ THẬP BÁT TÚ

  • SAO: Đê.
  • Ngũ hành: Thổ.
  • Động vật: Lạc [Lạc Đà].
  • Diễn giải:
- Đê thổ Lạc - Giả Phục: Xấu.
[ Hung Tú ] Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7.
- Nên làm: Sao Đê Đại Hung , không cò việc chi hạp với nó
- Kiêng cữ: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
- Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.

Đê tinh tạo tác chủ tai hung,
Phí tận điền viên, thương khố không,
Mai táng bất khả dụng thử nhật,
Huyền thằng, điếu khả, họa trùng trùng,
Nhược thị hôn nhân ly biệt tán,
Dạ chiêu lãng tử nhập phòng trung.
Hành thuyền tắc định tạo hướng một,
Cánh sinh lung ách, tử tôn cùng.
Danh sách các ngày nghỉ lễ Tết năm 2021

Xem nhanh

Xem ngay

Xem danh sách các ngày tốt xấu sắp tới

Xem ngày tốt xấu 17/12/2021 [14/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 18/12/2021 [15/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 19/12/2021 [16/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 20/12/2021 [17/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 21/12/2021 [18/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 22/12/2021 [19/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 23/12/2021 [20/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 24/12/2021 [21/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 25/12/2021 [22/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 26/12/2021 [23/11/2021 âm lịch]
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2021
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12

Lịch âm các năm

  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040

Video liên quan

Chủ Đề