279 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [People's Bank of China, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 26 Th05 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    90 Nhân dân tệ = 316 509.9214 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    90 Nhân dân tệ = 296 715.4945 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ ba, 3 Tháng năm 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

    1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng chín 2022

    1 Nhân dân tệ = 3 296.8388 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / CNY

    DateCNY/VNDThứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373Thứ hai, 18 Tháng bảy 20223 477.4368Thứ hai, 11 Tháng bảy 20223 476.1093Thứ hai, 4 Tháng bảy 20223 485.1433Thứ hai, 27 Tháng sáu 20223 474.0616Thứ hai, 20 Tháng sáu 20223 471.6775Thứ hai, 13 Tháng sáu 20223 434.9676Thứ hai, 6 Tháng sáu 20223 484.5349Thứ hai, 30 Tháng năm 20223 479.8604Thứ hai, 23 Tháng năm 20223 484.5436Thứ hai, 16 Tháng năm 20223 403.5895Thứ hai, 9 Tháng năm 20223 409.9348

    Chuyển đổi của người dùnggiá Rupiah Indonesia mỹ Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5706 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 763.7993 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.9186 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5062.5117 VNDTỷ giá Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.8581 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7105 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23482.5138 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25206.6000 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.2145 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3315 VND

    Tiền Của Trung Quốc

    • ISO4217 : CNY
    • Trung Quốc
    • CNY Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền CNY

    Tiền Của Việt Nam

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

    Thứ sáu, 26 Tháng năm 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 321.61 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 643.22 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND9 964.83 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 286.44 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 608.05 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND33 216.10 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND49 824.15 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND66 432.19 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND83 040.24 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND332 160.97 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 660 804.85 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: CNY/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPRinggit MalaysiaMYRRupiah IndonesiaIDR

Chủ Đề