399 yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Most Popular JPYVND [Japanese Yen to Viet Nam Dong] conversions

    NoJapanese Yen [JPY]Viet Nam Dong [VND]Notation1¥ 1 JPY₫ 170.46 VND1 Japanese Yen = 170.46 Viet Nam Dong2¥ 5 JPY₫ 852.29 VND5 Japanese Yen = 852.29 Viet Nam Dong3¥ 10 JPY₫ 1,705 VND10 Japanese Yen = 1,705 Viet Nam Dong4¥ 20 JPY₫ 3,409 VND20 Japanese Yen = 3,409 Viet Nam Dong5¥ 50 JPY₫ 8,523 VND50 Japanese Yen = 8,523 Viet Nam Dong6¥ 100 JPY₫ 17,046 VND100 Japanese Yen = 17,046 Viet Nam Dong7¥ 250 JPY₫ 42,615 VND250 Japanese Yen = 42,615 Viet Nam Dong8¥ 500 JPY₫ 85,229 VND500 Japanese Yen = 85,229 Viet Nam Dong9¥ 1,000 JPY₫ 170,459 VND1000 Japanese Yen = 170,459 Viet Nam Dong10¥ 5,000 JPY₫ 852,294 VND5000 Japanese Yen = 852,294 Viet Nam Dong11¥ 10,000 JPY₫ 1,704,589 VND10000 Japanese Yen = 1,704,589 Viet Nam Dong12¥ 50,000 JPY₫ 8,522,944 VND50000 Japanese Yen = 8,522,944 Viet Nam Dong13¥ 100,000 JPY₫ 17,045,889 VND100000 Japanese Yen = 17,045,889 Viet Nam Dong14¥ 500,000 JPY₫ 85,229,444 VND500000 Japanese Yen = 85,229,444 Viet Nam Dong15¥ 1,000,000 JPY₫ 170,458,888 VND1000000 Japanese Yen = 170,458,888 Viet Nam Dong

    chào bạn, bạn có thể liên hệ với chúng tôi: Tuyển sinh Du Học Nhật Bản trọn gói chỉ từ 190 triệu bao gồm - Chi phí Hồ sơ, dịch thuật - Chứng minh tài chính, - Học phí, chỗ ở trước khi xuất cảnh - Phí xin visa, vé máy bay, - Học phí một năm bên Nhật + ký túc xá 6 tháng. Cam kết xin việc làm cho các bạn khi sang Nhật, tỷ lệ đỗ visa cao gần như 100%, thời gian xuất cảnh chỉ trong 5 đến 6 tháng. Hãy đăng kí ngay để được hỗ trợ tiền học phí học tiếng nhật tại Việt Nam. Du học JVN uy tín tạo dựng niềm tin! CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC JVN VIỆT NAM VP: Số 4 ngách 35, ngõ 214 Nguyễn Xiển – Thanh Xuân – Hà Nội Điện thoại: 04 62533 664 [ Gặp a Sỹ] email: duhocjvn@gmail.com Website: duhocjvn.com

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Japan, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 15 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 13 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 18 328.5155 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 16 231.4331 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ tư, 22 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 13 Tháng một 2023

1 Yên Nhật = 183.2852 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 10 Tháng bảy 2023167.3731Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023163.0683Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023164.0840Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023165.7908Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023168.4189Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023168.5747Thứ hai, 29 Tháng năm 2023167.0880Thứ hai, 22 Tháng năm 2023169.0479Thứ hai, 15 Tháng năm 2023172.4416Thứ hai, 8 Tháng năm 2023173.5847Thứ hai, 1 Tháng năm 2023170.6314Thứ hai, 24 Tháng tư 2023175.2293Thứ hai, 17 Tháng tư 2023174.7069Thứ hai, 13 Tháng ba 2023177.2347Thứ hai, 6 Tháng ba 2023174.0215Thứ hai, 27 Tháng hai 2023174.7179Thứ hai, 20 Tháng hai 2023176.7161Thứ hai, 13 Tháng hai 2023178.3621Thứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439Thứ hai, 10 Tháng mười 2022163.9358Thứ hai, 3 Tháng mười 2022165.2918Thứ hai, 26 Tháng chín 2022164.2148Thứ hai, 19 Tháng chín 2022165.2601Thứ hai, 12 Tháng chín 2022164.9805Thứ hai, 5 Tháng chín 2022167.4474Thứ hai, 29 Tháng tám 2022169.0373Thứ hai, 22 Tháng tám 2022170.1871Thứ hai, 15 Tháng tám 2022175.7793Thứ hai, 8 Tháng tám 2022173.4574Thứ hai, 1 Tháng tám 2022177.7540Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022171.4759Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022169.6042Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022169.9471Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022171.8673Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022171.6421

Chuyển đổi của người dùnggiá Rupee Ấn Độ mỹ Đồng Việt Nam1 INR = 287.8652 VNDthay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 435.0543 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26583.6000 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 684.1604 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3310.8983 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23643.5274 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.5376 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.6267 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5223.9222 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2359 VND

Tiền Của Nhật Bản

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 15 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND170.47 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND340.94 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND511.41 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND681.88 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND852.36 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 704.71 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 557.07 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 409.42 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 261.78 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND17 047.11 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND85 235.55 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRúp NgaRUBPeso PhilipinPHP

Chủ Đề