49 EURO bằng bao nhiêu tiền việt nam

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 04/07/2022 đến 03/07/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 24.843 đồng Việt Nam cho mỗi Euro.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND cao nhất là 26.117 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 28/04/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là 22.780 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 27/09/2022.

Đồng EUR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND tăng +5,75%. Điều này có nghĩa là Euro đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

1298421.6 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]81.17215036353066 Đô la Úc [AUD]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]71.657612114924 Đô la Canada [CAD]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]48.55891185567204 Franc Thụy Sĩ [CHF]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]389.48246848106163 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]368.3267001211282 Krone Đan Mạch [DKK]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]49 Đồng EURO [EUR]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]42.64208372606267 Bảng Anh [GBP]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]423.31644529645354 Đô la Hồng Kông [HKD]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]4335.876577840113 Rupee Ấn Độ [INR]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]7715.38178144869 Yên Nhật [JPY]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]68051.44654088051 Won Hàn Quốc [KRW]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]16.266992736101752 Dinar Kuwait [KWD]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]253.55735995406988 Ringgit Malaysia [MYR]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]576.8404030352034 Krone Na Uy [NOK]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]4646.014241242351 Rúp Nga [RUB]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]198.54937809081375 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]582.9157874888888 Krona Thụy Điển [SEK]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]73.02462234120334 Đô la Singapore [SGD]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]1895.6166783461808 Baht Thái [THB]1298421.6 Việt Nam Đồng [VND]54.50972292191436 Đô la Mỹ [USD]

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [European Central Bank, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 4 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 5 Tháng năm 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 628 830.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ bảy, 11 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 5 Tháng năm 2023

1 Euro = 26 288.3000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 3 Tháng bảy 202325 732.5000Thứ hai, 26 Tháng sáu 202325 681.6000Thứ hai, 19 Tháng sáu 202325 699.9000Thứ hai, 12 Tháng sáu 202325 279.0000Thứ hai, 5 Tháng sáu 202325 173.6000Thứ hai, 29 Tháng năm 202325 130.7000Thứ hai, 22 Tháng năm 202325 341.8000Thứ hai, 15 Tháng năm 202325 506.7000Thứ hai, 8 Tháng năm 202325 787.4000Thứ hai, 1 Tháng năm 202325 742.3000Thứ hai, 24 Tháng tư 202325 980.9000Thứ hai, 17 Tháng tư 202325 662.7000Thứ hai, 13 Tháng ba 202325 293.7000Thứ hai, 6 Tháng ba 202325 290.2000Thứ hai, 27 Tháng hai 202325 269.8000Thứ hai, 20 Tháng hai 202325 360.0000Thứ hai, 13 Tháng hai 202325 330.1000Thứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000

Chuyển đổi của người dùnggiá Peso Philipin mỹ Đồng Việt Nam1 PHP = 428.3117 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1875 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23674.3320 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3270.0218 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5074.5468 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.7308 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.3265 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 289.0072 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 675.0019 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2413 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 4 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 819.70 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND51 639.40 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND77 459.10 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND103 278.80 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND129 098.50 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND258 197.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND387 295.50 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND516 394.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND645 492.50 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 581 970.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 909 850.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPRúp NgaRUB

Chủ Đề