Ẩm thực trong tiếng anh là gì năm 2024

Ẩm thực trong tiếng Anh là Cuisine, là các loại thực phẩm, phong cách nấu nướng với nét đặc trưng của một vùng, một quốc gia hoặc một nền văn hóa cụ thể.

Truyền thống ẩm thực rất khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, khu vực và thậm chí cả một nền văn hoá. Nếu ẩm thực Pháp được biết đến với sự nhấn mạnh vào các kỹ thuật phức tạp và nước sốt đậm đà, có hương vị thì ẩm thực Ý lại nổi tiếng nhờ sử dụng các nguyên liệu tươi. Mỗi nền văn hóa có những món ăn, phương pháp và hương vị độc đáo riêng.

Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học dưới đây để biết ẩm thực trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới danh từ này nhé!

Ẩm thực tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu tên gọi ẩm thực trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, thuật ngữ ẩm thực có tên gọi là Cuisine, là một danh từ được dùng để nói về thực phẩm, nghệ thuật nấu nướng và món ăn đặc trưng của một vùng, một quốc gia hoặc một nền văn hóa cụ thể.

Ẩm thực bao gồm các phong cách nấu ăn, kỹ thuật và truyền thống từ các vùng và nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Lĩnh vực nghệ thuật ẩm thực không chỉ liên quan đến nghệ thuật nấu nướng mà còn nghiên cứu về nguyên liệu, hương vị, cách trình bày và trải nghiệm ăn uống tổng thể.

Cách phát âm từ Cuisine - Ẩm thực trong tiếng Anh: Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, ẩm thực được phiên âm là /kwɪˈziːn/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm nhấn ở âm tiết thứ 2.

Một số ví dụ sử dụng từ ẩm thực tiếng Anh

Ẩm thực bao gồm phong cách, nghệ thuật, hương vị, nét văn hoá truyền thống

Những ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ ẩm thực trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh và tính huống cụ thể:

  • He was also a man of great culture with whom one could talk about anything - literature, music, cuisine. [Ông ấy là một nhà văn hóa lớn mà người ta có thể nói về bất cứ điều gì - văn học, âm nhạc, ẩm thực]
  • Cuisine food has a strange attraction to tourists. [Ẩm thực đường phố có sức lôi cuốn kì lạ với khách du lịch]
  • I love the flavors of Indian cuisine, especially dishes like curry and naan. [Tôi thích hương vị của ẩm thực Ấn Độ, đặc biệt là các món như cà ri và bánh nan]
  • In Asian countries, there is often a combination of traditional cuisine with modern cuisine, creating a harmony in culinary culture. [Ở các nước châu Á thường có sự kết hợp giữa ẩm thực truyền thống với ẩm thực hiện đại tạo nên sự hài hòa trong văn hóa ẩm thực]
  • Cuisine is one of the traditional cultural elements that help people connect with each other. [Ẩm thực là một trong những yếu tố văn hoá truyền thống giúp con người kết nối với nhau]

Các cụm từ sử dụng từ vựng ẩm thực tiếng Anh

Hiểu rõ và ghi nhớ ẩm thực bằng tiếng Anh qua một số cụm từ phổ biến

Cụm từ là một phần quan trọng của tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong các mục đích viết và nói khác nhau. Khi học một từ vựng mới, việc hiểu rõ và ghi nhớ nó sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết cách gắn nó với những cụm từ thường sử dụng. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu một số cụm từ sử dụng ẩm thực trong tiếng Anh phổ biến nhé!

  • Ẩm thực Việt Nam: Vietnamese cuisine
  • Ẩm thực châu Á: Asian cuisine
  • Ẩm thực kết hợp: Fusion cuisine
  • Ẩm thực cao cấp: Haute cuisine
  • Ẩm thực địa phương: Local cuisine
  • Ẩm thực thuần chay: Vegan cuisine
  • Ẩm thực Địa Trung Hải: Mediterranean cuisine
  • Ẩm thực sáng tạo: Creative cuisine
  • Ẩm thực đường phố: Street cuisine
  • Ẩm thực đặc trưng: Typical cuisine
  • Ẩm thực truyền thống: Traditional cuisine
  • Ẩm thực hiện đại: Modern cuisine
  • Ẩm thực chay: Vegetarian cuisine
  • Ẩm thực Nhật Bản: Japanese cuisine
  • Ẩm thực Hàn Quốc: Korean cuisine
  • Ẩm thực Ý: Italian cuisine
  • Ẩm thực Pháp: French cuisine
  • Ẩm thực Mexico: Mexican cuisine
  • Ẩm thực tráng miệng: Dessert cuisine
  • Ẩm thực cổ điển: Classic cuisine
  • Văn hoá ẩm thực: Cuisine culture
  • Công nghệ ẩm thực: Cuisine technology
  • Ẩm thực mĩ vị: Delicious cuisine
  • Nhà hàng ẩm thực: Cuisine restaurant
  • Làng ẩm thực: Cuisine village
  • Đặc sản ẩm thực: Culinary specialties
  • Ẩm thực tứ phương: Four-way cuisine
  • Lễ hội ẩm thực: Cuisine festival

Đoạn hội thoại sử dụng danh từ ẩm thực bằng tiếng Anh trong giao tiếp

Giao tiếp với ẩm thực trong tiếng Anh

Minh hoạ về cách sử dụng ẩm thực tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày giúp bạn hình dung hội thoại cụ thể:

Hoa: Have you decided where you want to go for dinner tonight? [Bạn đã quyết định muốn đi đâu ăn tối tối nay chưa?]

Linh: How about trying that new Italian restaurant that opened downtown? I heard they serve authentic Italian cuisine. [Tại sao không thử cái nhà hàng Ý mới mở ở trung tâm thành phố? Tôi nghe nói họ phục vụ ẩm thực Ý chính gốc]

Hoa: Italian cuisine sounds great! I'm in the mood for some pasta. What time should we meet there? [Ẩm thực Ý nghe có vẻ tuyệt đấy! Tôi đang thèm một chút mì Ý. Chúng ta hẹn gặp ở đó lúc nào?]

Linh: How about 7:00 PM? [7:00 tối thì sao?]

Hoa: Perfect! I'll see you at 7:00 PM at the Italian restaurant then. [Hoàn hảo! Tôi sẽ gặp bạn lúc 7:00 tối ở nhà hàng Ý nhé]

Linh: Can't wait to enjoy some delicious Italian dishes! [Thật nóng lòng để thưởng thức những món Ý ngon tuyệt!]

Những chia sẻ trong bài học về ẩm thực trong tiếng Anh là gì cùng những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Lĩnh vực ẩm thực tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cụm từ Culinary Arts thường được dùng để chỉ ngành Nghệ thuật ẩm thực. Cách gọi bình dân là ngành bếp, ngành ẩm thực.

Lễ hội ẩm thực trong tiếng Anh là gì?

Lễ hội ẩm thực [Food festival] là một lễ hội trong đó các loại thức ăn, đồ uống, thực phẩm đóng vai trò là chủ đề trung tâm.

Cuisine là gì trong tiếng Anh?

Bếp. Nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp. Nhà bếp, cấp dưỡng.

Đa dạng trong tiếng Anh nghĩa là gì?

- diverse [đa dạng]: The opinions of the two parties are diverse. [Ý kiến của hai bên rất đa dạng.] - varied [phong phú]: They stock a wide and varied selection of cheeses. [Họ có nhiều lựa chọn pho mát đa dạng và phong phú.]

Chủ Đề