Bài tập tự luận mệnh đề quan hệ nâng cao năm 2024

Bài tập mệnh đề quan hệ - câu hỏi trắc nghiệm không thể thiếu trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2022. Câu hỏi về mệnh đề quan hệ sẽ được nằm trong dạng bài đọc điền từ, kiến thức này chiếm đến 20% trong dạng bài. Vậy nên, muốn chinh phục trọn vẹn được bài thi tiếng Anh, chắc chắn bạn cần phải thuộc làu làu kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ và ôn luyện bài tập thật thường xuyên để tự tin trong bài thi thực chiến.

Bài tập mệnh đề quan hệ - câu hỏi trắc nghiệm không thể thiếu trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2022. Câu hỏi về mệnh đề quan hệ sẽ được nằm trong dạng bài đọc điền từ, kiến thức này chiếm đến 20% trong dạng bài. Vậy nên, muốn chinh phục trọn vẹn được bài thi tiếng Anh, chắc chắn bạn cần phải thuộc làu làu kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ và ôn luyện bài tập thật thường xuyên để tự tin trong bài thi thực chiến.

Dưới đây là 60+ câu trắc nghiệm bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh đã được PREP tổng hợp chi tiết, download ngay file PDF về máy, in ra về luyện các bài tập này ngay thôi nào!

60+ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh - Bản PDF + Đáp án chi tiết!

I. Tổng hợp 60+ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh

Dạng bài đọc điền từ sẽ có 17 câu hỏi [theo đề thi THPT Quốc gia môn Anh trong 2 năm gần đây nhất]. Các kiến thức ngữ pháp sẽ xuất hiện trong bài này đó là:

  • * Collocation: 20%
    • Word choice: 20%
    • Mệnh đề quan hệ: 20%
    • Lượng từ: 10%
    • Word form: 10%

Ta có thể thấy, số câu hỏi của mệnh đề quan hệ chiếm đến 20%, tương đương với 3 câu trong tổng số 17 câu hỏi trắc nghiệm. Vậy nên, để nắm trọn 0,6 điểm này bạn cần nắm thật vững khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết dạng kiến thức ngữ pháp này. Bên cạnh đó, hãy thực hành làm bài tập thường xuyên để thuần thục mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bạn nhé.

Với mong muốn giúp Preppies ôn luyện thi tiếng Anh hiệu quả tại nhà và chinh phục được điểm số thật cao, PREP đã tổng hợp 60+ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh có đáp án chuẩn chỉnh format đề thi THPT Quốc gia môn Anh. Download ngay file PDF tại đây:

Nguồn: Tổng hợp từ các trang tài liệu uy tín, các thầy cô giảng dạy lâu năm

DOWNLOAD 60+ BÀI TẬP MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

ĐÁP ÁN

II. Kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Trước khi tiến hành ôn luyện file bài tập phía trên, bạn hãy cùng PREP lướt qua một số kiến thức quan trọng cần nằm lòng nhé.

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một mệnh đề, mệnh đề này đứng ngay sau một danh từ mà nó thay thế cho và nó có chức năng bổ nghĩa cho danh từ trước đó. Một số đặc điểm cần ghi nhớ về mệnh đề quan hệ:

  • Mệnh đề quan hệ sẽ có đầy đủ chủ ngữ và vị
  • Mệnh đề quan hệ được bắt đầu bởi 1 đại từ quan hệ, có thể kể đến đó là: who, which,... hoặc cũng có thể là trạng từ quan hệ, ví dụ như: where, when,.. để thay thế và bổ nghĩa cho DANH TỪ liền kề đứng trước nó.

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là file PDF 60+ câu trắc nghiệm bài tập mệnh đề quan hệ chuẩn chỉnh theo format đề thi THPT Quốc gia có đáp án chi tiết. Chần chừ gì nữa, nhanh tay download file tài liệu này về máy, in ra và tiến hành ôn luyện ngay thôi nào. Kỳ thi THPT Quốc gia đang tới gần, học tập thật chăm chỉ để chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi môn Anh. Ngoài ra, nếu bạn vẫn còn thắc mắc về kiến thức ngữ pháp hay bài tập mệnh đề quan hệ thì hãy comment ngay bên dưới để được PREP giải đáp nhanh nhất nhé!

Chú ý rằng đại từ quan hệ có cách dùng kép: chúng có chức năng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, và cùng lúc đó chúng kết nối các mệnh đề quan hệ với các danh từ hoặc đại từ trong các mệnh đề khác - giống như liên từ.

2. Đại từ quan hệ như từ chỉ mục đích chung

Trong mệnh đề không xác định, đại từ who và which đôi khi có chức năng như các từ kết nối mục đích chung, giống như and+ đại từ. Ví dụ: She passed the letter to Moriarty, who passed it on to me. [= ... and he passed it on ...] [Cô ấy chuyền lá thư cho Moriarty, người chuyền nó cho tôi] I dropped the saucepan, which knocked over the eggs, which went all over the floor. [= ... and it knocked ... and they went ...] [Tôi làm rơi cái xoong, cái xoong va vào những quả trứng, trứng rơi hết xuống sàn] I do a lot of walking, which keeps me fit. [= ... and this keeps me fit.] [Tôi chạy bộ rất nhiều, việc này giúp cho tôi khoẻ mạnh.]

3. Who và whom

Who có thể dùng như một tân ngữ trong mệnh đề xác định trong văn phong không trang trọng. Whom thì trang trọng hơn. Ví dụ: The woman who I marry will have a good sense of humor. [Người phụ nữ tôi lấy sẽ có khiếu hài hước tuyệt vời.] Trang trọng hơn: The woman whom I marry...

Trong mệnh đề không xác định, dùng who làm tân ngữ thường ít thông dụng hơn, mặc dù đôi khi nó được dùng trong văn phong không trang trọng. Ví dụ: In that year he met Rachel, whom he was later to marry. [Vào năm đó anh ấy gặp Rachel, người sau này anh ấy lấy làm vợ.] HAY:...Rachel, who he was later marry - không trang trọng.

4. That dùng cho mọi người

That thường được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định thay cho who/whom/which. That được dùng thông dụng nhất như tân ngữ, hoặc chủ ngữ thay which. That có thể dùng như chủ ngữ thay cho who, nhưng cách dùng này khá thân mật. Hãy so sánh: the people that I invited [thông thường] [những người mà tôi mời] the books that I lent you [thông thường] [những quyển sách tớ cho cậu mượn.] the people that live next door [thân mật; the people who ... hay dùng trong văn phong ít thân mật.] [những người sống kế bên]

5. Which như từ hạn định; in which

Which có thể dùng như từ hạn định trong mệnh đề quan hệ với các danh từ chung lặp lại nghĩa của những câu đứng trước. Cấu trúc này khá trang trọng và chủ yếu được dùng sau giới từ, đặc biệt trong các cụm cố định như in which case và at which point. Ví dụ: She may be late, in which case we ought to wait for her. [Cô ấy có thể tới trễ, trong trường hợp đó chúng ta phải đợi cô ấy thôi.] He lost his temper, at which point I decided to go home. [Anh ấy không kiềm chế được cơn giận, lúc đó tôi quyết định đi về.] He spoke in Greek, which language I could only follow with difficulty. [Anh ấy nói bằng tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ mà tôi cảm thấy khó theo kịp.]

6. When, where,...được thay thế bằng that hoặc lược bỏ

Sau những từ thông dụng đề cập đến thời gian, when thường được thay thế bằng that hoặc lược bỏ trong văn phong thân mật, không trang trọng. Ví dụ: Come and see us any time [that] you're in town. [Đến gặp chúng tôi bất cứ khi nào anh ở trong thị trấn nhé.] I'll never forget the day [that] we met. [Anh sẽ không bao giờ quên ngày chúng ta gặp nhau.] That was the year [that] I first went abroad. [Đó là năm mà tôi đi nước ngoài lần đầu tiên.]

Điều tương tự xảy ra với where sau somewhere, anywhere, everywhere, nowhere, và place [nhưng không phải sau các từ khác]. Ví dụ: Have you got somewhere [that] I can lie down for an hour? [Cậu có chỗ nào để tớ có thể nằm nghỉ một tiếng không?] We need a place [that] we can stay for a few days. [Chúng ta cần một nơi mà chúng ta có thể ở lại vài ngày.] KHÔNG DÙNG: We need a house we can stay for a few days.

Sau way, in which có thể được thay thế bằng that hoặc lược bỏ trong văn phong thân mật, không trang trọng. Ví dụ: I didn’t like the way [that] she spoke to me. [Tôi không thích cách mà cô ấy nói chuyện với tôi.] Do you know a way [that] you can earn money without working? [Anh có biết một cách kiếm tiền mà không cần làm việc không?]

Điều tương tự xảy ra với why sau reason. Ví dụ: The reason [that] you're so bad-tempered is that you're hungry. [Lý do cậu gắt gỏng vậy là do cậu đói.]

7. Vị trí của giới từ

Giới từ có thể đứng trước đại từ quan hệ [trang trọng hơn] hoặc cuối mệnh đề quan hệ [thân mật hơn]. Hãy so sánh: - He was respected by the people with whom he worked. [trang trọng] [Ông ấy được những người làm cùng kính trọng.] He was respected by the people [that] he worked with. [không trang trọng] [Ông ấy được những người làm cùng kính trọng.] - This is the room in which I was born. [trang trọng] [Đây là căn phòng nơi tôi sinh.] This is the room [that] I was born in. [không trang trọng] [Đây là căn phòng nơi tôi sinh.]

Who và that không được dùng sau giới từ. Ví dụ: ...the people with whom he worked. KHÔNG DÙNG:...the people with who/that he worked.

8. Some of whom, none of which...

Trong cách mệnh đề quan hệ không xác định, các từ chỉ lượng [như some, any, none, all, both, several, enough, many, few] có thể dùng với of whom, of which, và of whose. Các từ này thường đứng trước of which/whom/whose nhưng đôi khi có thể đứng sau trong văn phong rất trang trọng. Ví dụ: They picked up five boat-loads of refugees, some of whom had been at sea for several months, [HAY ... of whom some ...] [Họ đón 5 chiếc thuyền có nhiều người tị nạn, một vài trong số đó đã lênh đênh trên biển vài tháng.] We’ve tested three hundred types of boot, none of which is completely waterproof. [HAY... of which none ...] [Chúng tôi đã thử nghiệm ba trăm loại bốt, không cái nào trong số chúng là hoàn toàn chống thấm nước.] They’ve got eight children, all of whom are studying music. [HAY ... of whom all are studying ...] [Họ có tám người con, tất cả đều học nhạc.] She had a teddy-bear, both of whose eyes were missing. [Cô bé có một con gấu bông, cả hai mắt của con gấu đều bị mất.]\

Cấu trúc này có thể dùng với những nhóm từ chỉ lượng khác, với so sánh nhất, với first, second ... và last. Ví dụ: a number of whom three of which the majority of whom the youngest of whom half of which

9. Whatever, whoever,...

Whatever có thể được dùng giống như what, như danh từ + đại từ quan hệ. Ví dụ: Take whatever you want. [=...anything that you want.] [Lấy bất cứ thứ gì anh muốn.]

Những từ khác có thể được dùng tương tự là whoever, whichever, where, wherever, when, whenever và how. Ví dụ: This is for whoever wants it. [= ... any person that wants it.] [Cái này là dành cho bất kỳ ai muốn có nó.] I often think about where I met you. [= ... the place where ...] [Anh thường nghĩ về nơi anh gặp em.] Whenever you want to come is fine with me. [= Any day that...] [Bất cứ lúc nào cậu muốn đến đều được.] Look at how he treats me. [= ... the way in which ...] [Hãy xem anh ta đối xử với tôi như thế nào.]

10. Mệnh đề quan hệ rút gọn

Phân từ thường được dùng thay cho một đại từ quan hệ và một động từ đầy đủ. Ví dụ: Who's the girl dancing with your brother? [=... that is dancing with your brother?] [Cô gái đang nhảy với anh cậu là ai thế?] Anyone touching that wire will get a shock.[= ... who touches ...] [Bất kỳ ai chạm vào dây thép đó sẽ bị điện giật.] Half of the people invited to the party didn’t turn up. [= ... who were invited ...] [Một nửa số người được mời đến bữa tiệc không xuất hiện.]

Cấu trúc rút gọn này có thể dùng với tính từ available và possible. Ví dụ: Please send me all the tickets available. [= ... that are available.] [Xin hãy gửi cho tôi tất cả vé có sẵn.] Tuesday's the only date possible. [Thứ ba là ngày duy nhất có thể được.]

11. Ngăn cách danh từ khỏi đại từ quan hệ của nó

Đại từ quan hệ thường trực tiếp theo sau danh từ của nó. Ví dụ: The idea which she put forward was interesting. [Ý tưởng cô ấy đưa ra rất thú vị.] KHÔNG DÙNG: The idea was interesting which she put forward. I rang up Mrs Spencer, who did our accounts. [Tôi đã gọi cho bà Spencer, người làm sổ sách cho chúng ta.] KHÔNG DÙNG: I rang Mrs Spencer UP, who did our accounts.

Tuy nhiên, một cụm miêu tả đôi khi có thể ngăn cách một danh từ với đại từ quan hệ của nó. Ví dụ: I rang up Mrs Spencer, the Manager's secretary, who did our acccounts. [Tôi đã gọi cho bà Spencer, thư ký giám đốc, người làm sổ sách cho chúng ta.] 12. Sự dồng ý của một ai đó

Hầu hết các mệnh đề quan hệ đều chỉ hướng tới đại từ nhân xưng ngôi thứ ba; I who..., You who... và we who...không thường dùng, dù vậy đôi khi chúng cũng xảy ra trong văn phong rất trang trọng. Ví dụ: You who pass by, tell them of us and say. For their tomorrow we gave our today. [Đài tưởng niệm chiến sĩ đồng minh ở Kohima.] [Những người đi ngang qua, hãy nói cho họ biết về chúng tôi. Vì ngày mai của họ, chúng tôi nguyện trao đi ngày hôm nay của chúng tôi.]

Trong câu chẻ [cleft sentences] đại từ quan hệ cũng có thể được dùng để thay thế cho đại từ ngôi thứ nhất và thứ hai. Tuy nhiên, động từ thường được chia theo ngôi thứ ba, đặc biệt trong văn phong không trang trọng. Ví dụ: It's me that's responsible for the organization. [Chính tôi là người chịu trách nhiệm về tổ chức này.] Trang trọng hơn: It is I who am responsible... You're the one that knows where to go. [Bạn là người biết phải đi đâu.] KHÔNG DÙNG: ...the one that know...

13. Từ quan hệ + nguyên thể [a garden in which to play]

Khi một danh từ hoặc đại từ là tân ngữ của một động từ nguyên thể theo sau nó, ta thường không dùng đại từ quan hệ. Ví dụ: I can't think of anybody to invite. [Tôi không nghĩ ra ai để mời.] KHÔNG DÙNG: ...anybody whom to invite.

Tuy nhiên, có thể dùng đại từ quan hệ với cấu trúc có giới từ. Ví dụ: We moved to the country so that the children would have a garden in which to play. [Chúng tôi chuyển đến nông thôn để bọn trẻ có một khu vườn để chơi.]

Cấu trúc này khá trang trọng, do vậy chúng ta thường dùng nguyên thể + giới từ [không dùng đại từ quan hệ] hơn. ...so that the children would have a garden to play in.

14. Mệnh đề quan hệ sau cụm danh từ không xác định

Sự khác biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định rõ ràng nhất khi chúng bổ ngữ cho cụm danh từ xác định như the car, this house, my father, Mrs Lewis. Sau các cụm danh từ không xác định như a car, some nurses hay friends sự khác biệt ít rõ ràng hơn, và cả hai loại mệnh đề này thường có thể hơi khác nhau về tính nhấn mạnh. Ví dụ: He’s got a new car that goes like a bomb. [HAY He’s got a new car, which goes like a bomb.] [Anh ấy có một chiếc xe hơi mới chạy rất nhanh.] We became friendly with some nurses that John had met in Paris. [HAY We became friendly with some nurses, whom John had met in Paris.] [Chúng tôi trở nên thân thiện với một vài y tá mà John đã gặp ở Paris.]

Nhìn chung, các mệnh đề xác định được dùng khi thông tin chúng đưa ra hoàn toàn quan trọng với toàn bộ thông điệp. Ngược lại khi chúng không phải là thông tin quan trọng, chúng ta dùng mệnh đề không xác định.

Chủ Đề