Bài tập từ vựng anh văn lớp 7 năm 2024

Với những ưu điểm của mình, đội ngũ Megabook hy vọng cuốn sách Bài tập bổ trợ toàn diện từ vựng tiếng Anh lớp 7 [cơ bản và nâng cao] sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng các bạn học sinh lớp 9 trên hành trình chinh phục Tiếng Anh.

13. negative [Adj] / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực\14. alternative [Adj] / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác

15. dangerous [Adj] / 'deindʒrəs /: nguy hiểm

16. energy [n] / 'enədʒi /: năng lượng

17. hydro [n] / 'haidrou /: thuộc về nước

18. non-renewable [adj] / ,nɔn ri'nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được

19. plentiful [Adj] / 'plentifl /: phong phú, dồi dào

20. renewable [Adj] / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại

21. source [n] / sɔ:s /: nguồn

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

Du lịch trong tương lai

1. safety [n] /'seɪfti/: Sự an toàn

2. pleasant [a] /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu

3. imaginative [a] /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng

4. traffic jam [n] /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe

5. crash [n] /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe

6. fuel [n] /fju:əl/: Nhiên liệu

7. eco-friendly [adj] /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

8. float [v] /fləut/: Nổi

9. flop [v] /flɔp/: Thất bại

10. hover scooter [n] /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

11. monowheel [n] /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh

12. pedal [v,n] /'pedl/: đạp, bàn đạp

13. segway [n] /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

Qua 12 chủ đề phân bổ cho 2 kì học, các bạn sẽ tích lũy được vốn từ để có thể dễ dàng giới thiệu về bản thân, môi trường sống v.v. bằng tiếng Anh.

3 bước học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả với MochiVocab

1. Học từ mới

Khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab cung cấp các thẻ từ vựng có sẵn theo chương trình học, mỗi thẻ kèm theo audio phát âm, hình ảnh minh họa, câu ví dụ đi kèm giúp các bạn học sinh có ấn tượng sâu sắc hơn về từ vựng so với việc học qua sách hay ghi chép đơn thuần.

Thẻ từ vựng tiếng Anh lớp 7 có sẵn kèm hình ảnh, audio phát âm, ví dụ minh họa,…

Ở bước này, để đạt hiệu quả tốt nhất, các bạn học sinh hãy dành thời gian để nghe phát âm, đọc cả nghĩa của từ và câu ví dụ. Bài học đã được chia nhỏ 10-15 từ vựng nên chỉ mất 10-15′ để hoàn thành.

2. Ôn tập từ vựng

Ở bước này, MochiVocab đã giúp các bạn phân loại từ vựng đã học theo mức độ ghi nhớ [5 cấp độ] và tính toán “Thời điểm vàng” – thời điểm bạn chuẩn bị quên kiến thức đã học. Khi thời điểm vàng đến, MochiMochi sẽ gửi thông báo để bạn vào ôn tập. Ôn tập vào đúng thời điểm này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

MochiMochi tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm vàng để ghi nhớ hiệu quả

3. Tham gia các thử thách học của MochiMochi

Sau khi bạn đã quen với cách học và ôn tập từ vựng với MochiVocab rồi, đừng quên tham gia các thử thách học tập MochiMochi tổ chức định kì trong Group học viên. Ngoài việc nhận các món quà đặc biệt của MochiMochi, các thử thách học tập này còn giúp bạn tăng tinh thần học tập và có thêm những người bạn cùng chí hướng nữa đó! Cùng nhau học tập và tiến bộ nhé!

Ngoài các khóa học cho cấp THCS [Lớp 6, 7, 8, 9] và THPT [Lớp 10, 11, 12], MochiMochi còn có các khóa học riêng phục vụ cho các kì thi phổ biến [THPTQG, IELTS, TOEIC,…]. Các bạn học sinh cũng có thể thêm các từ vựng gặp trong đời sống, đề thi,… vào MochiMochi để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, mở rộng thêm vốn từ cho mình nhé!

Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo Unit

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Học kì I

Qua 6 Unit đầu tiên, các bạn sẽ đào sâu hơn vào các chủ đề quen thuộc đã được tiếp xúc ở những cấp học trước như đồ ăn, thức uống, sở thích v.v. Số lượng từ vựng liên quan đến các chủ đề này rất đa dạng. Do đó, các bạn học sinh nên tiếp thu có chọn lọc để tránh mất thời gian học những từ vựng không có tính ứng dụng cao.

UNIT 1: HOBBIES

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩabelong [v]/bɪˈlɔːŋ/thuộc vềbeneficial [adj]/ˌbenɪˈfɪʃl/có lỗi, có íchbenefit [n]/ˈbenɪfɪt/lợi ích, phúc lợibug [n]/bʌɡ/con bọcardboard [n]/ˈkɑːrdbɔːrd/bìa các tông, bìa cứngcreativity [n]/ˌkriːeɪˈtɪvəti/óc sáng tạo, tính sáng tạodollhouse [n]/ˈdɑːlhaʊs/nhà búp bêfootballer [n]/ˈfʊtbɔːlər/cầu thủ bóng đágardening [v, n]/ˈɡɑːrdnɪŋ/làm vườn, sự trồng vườnglue [n]/ɡluː/keo dán, hồ, băng keohorse riding [n]/ˈhɔːrs raɪdɪŋ/cưỡi ngựainsect [n]/ˈɪnsekt/côn trùngjogging [n]/ˈdʒɑːɡɪŋ/đi bộ, chạy bộ thư giãnjudo [n]/ˈdʒuːdəʊ/môn võ ju-doleisure time [n]/ˈliːʒər taɪm/thời gian rảnhlockdown [n]/ˈlɑːkdaʊn/sự phong toả, giãn cáchmaking models [phrase]/ˈmeɪkɪŋ ˈmɑːdlz/làm mô hìnhmaturity [n]/məˈtʃʊərəti/sự trưởng thànhpandemic [n]/pænˈdemɪk/đại dịchpatient [adj]/ˈpeɪʃnt/kiên nhẫnpopular [adj]/ˈpɒpjələ[r]/được nhiều người ưa thích, phổ biếnresponsibility [n]/rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/trách nhiệmset [v]/set/[mặt trời] lặnsew [v]/səʊ/may, khâustamp [n]/stæmp/con temstress [n]/stres/sự căng thẳngteddy bear [n]/ˈtedi ber/gấu nhồi bông [đồ chơi cho trẻ con]unusual [adj]/ʌnˈjuːʒəl/khác thường, bất thườngvaluable [adj]/ˈvæljuəbl/quý giáyoga [n]/ˈjəʊɡə/môn yoga, sự ngồi thiềntake on [phrV]/teɪk ɑːn/nhận thêm

UNIT 2: HEALTHY LIVING

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaacne [n]/ˈækni/mụn trứng cáaffect [v]/əˈfekt/tác động, ảnh hưởng đếnavoid [v]/əˈvɔɪd/tránh né, trốn tránhchapped [adj]/tʃæpt/[da, môi] bị nứt nẻcycling [n]/ˈsaɪklɪŋ/hoạt động đạp xediet [n]/ˈdaɪət/chế độ ăn uốngdim [adj]/dɪm/lờ mờ, không đủ sángdisease [n]/dɪˈziːz/bệnheye drop [n]/aɪ drɑːp/thuốc nhỏ mắtfat [n]/fæt/mỡ, chất béofit [n]/fɪt/gọn gàng, cân đối, vừa vặnhealth [n]/helθ/sức khỏehealthy [adj]/ˈhelθi/khỏe mạnh, lành mạnhindoor [adj]/ˈɪndɔːr/trong nhàlemonade [n]/ˌleməˈneɪd/nước chanhlip balm [n]/ˈlɪp bɑːm/kem bôi môi [chống nứt nẻ], son dưỡng môiMediterranean [adj, n]/ˌmedɪtəˈreɪniən/[thuộc] Địa Trung Hải Địa Trung Hảipimple [n]/ˈpɪmpl/mụn nhọtpop [v]/pɑːp/nặn [mụn]protein [n]/ˈprəʊtiːn/chất đạmscreen time [n]/ˈskriːn taɪm/thời gian nhìn màn hìnhseafood [n]/ˈsiːfuːd/đồ hải sảnskin condition [n]/skɪn kənˈdɪʃn/tình trạng dasoft drink [n]/ˌsɑːft ˈdrɪŋk/nước ngọt có gasoybean [n]/ˈsɔɪ.biːn/đậu nànhsunburn [n]/ˈsʌnbɜːrn/sự cháy nắngsurroundings [n]/səˈraʊndɪŋz/môi trường xung quanhsweetened [adj]/ˈswitənd/tạo ngọttofu [n]/ˈtəʊfuː/đậu phụvegetarian [adj, n]/ˌvedʒəˈteriən/ăn chay người ăn chayvirus [n]/ˈvaɪrəs/[con] vi rútvitamin [n]/ˈvaɪtəmɪn/vitamin [chất dinh dưỡng]

UNIT 3: COMMUNITY SERVICE

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaboard game [n]/ˈbɔːrd ɡeɪm/trò chơi trên bàn cờcaring [adj]/ˈkeərɪŋ/quan tâm đến người khácclean-up activity [n]/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/hoạt động dọn rửacollect [v]/kəˈlekt/thu thập, sưu tầmcommunity [n]/kəˈmjuːnəti/cộng đồngcommunity service [n]/kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/dịch vụ cộng đồngdevelop [v]/dɪˈveləp/phát triển, mở mang, mở rộngdonate [v]/ˈdəʊneɪt/quyên góp, cho, tặngelderly [adj]/ˈeldəli/lớn tuổi, cao tuổienjoyable [adj]/ɪnˈdʒɔɪəbl/thú vị, thích thúexchange [v]/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổiflexible [adj]/ˈfleksəbl/linh hoạtflooded [adj]/ˈflʌdɪd/bị lũ lụt, bị ngậpfund [n]/fʌnd/quỹhomeless [adj]/ˈhəʊmləs/vô gia cư, không có gia đìnhlitter [n, v]/ˈlɪtər/rác xả rác bừa bãimonthly [adj]/ˈmʌnθli/hằng thángmountainous [adj]/ˈmaʊntənəs/vùng núineedy [adj]/ˈniːdi/túng thiếu, thiếu thốnnursing [n]/ˈnɜːrsɪŋ/sự chăm sóc, điều dưỡngnursing home [n]/ˈnɜːrsɪŋ həʊm/nơi an dưỡng, viện dưỡng lãoorphanage [n]/ˈɔːrfənɪdʒ/trại trẻ mồ côiplant [n]/plænt/trồng câypostcard [n]/ˈpəʊstkɑːrd/bưu thiếpprogramme [n]/ˈprəʊɡræm/chương trìnhprotect [v]/prəˈtekt/bảo vệ, bảo hộproud [adj]/praʊd/tự hào, kiêu hãnhprovide [v]/prəˈvaɪd/cung cấprubbish [n]/ˈrʌbɪʃ/rác, vật không có giá trịrural area [n]/ˈrʊərəl ˈeriə/vùng nông thônskill [n]/skɪl/kỹ năngteenager [n]/ˈtiːneɪdʒər/thanh thiếu niênthankful [adj]/ˈθæŋkfl/biết ơntutor [v, n]/ˈtjuːtə[r]/phụ đạo, dạy học gia sưvolunteer [v, n]/ˌvɑːlənˈtɪr/tình nguyện, người tình nguyện

UNIT 4: MUSIC AND ARTS

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaactor [n]/ˈæktər/nam diễn viênanthem [n]/ˈænθəm/bài quốc caartist [n]/ˈɑːtɪst/nghệ sỹ, người làm nghệ thuậtartistic [adj]/ɑːrˈtɪstɪk/[thuộc] nghệ thuậtassemble [v]/əˈsembl/lắp ráp, tập hợpcharacter [n]/ˈkærəktə[r]/nhân vật [trong tác phẩm văn học, trong phim,..]choir [n]/ˈkwaɪər/dàn hợp xướngclassical [adj]/ˈklæsɪkl/cổ điển, kinh điểncompose [v]/kəmˈpəʊz/soạn, biên soạn, sáng táccomposer [n]/kəmˈpəʊzər/nhà soạn nhạc, nhạc sĩcompulsory [adj]/kəmˈpʌlsəri/bắt buộcconcert [n]/ˈkɒnsət/buổi hòa nhạcconcert hall [n]/ˈkɒnsət hɔːl/phòng hoà nhạccontrol [v]/kənˈtrəʊl/điều khiểncostume [n]/ˈkɑːstuːm/trang phụccountry music [n]/ˈkʌntri mjuːzɪk/nhạc đồng quêdrama [n]/ˈdrɑːmə/kịch, phim bộentertainer [n]/ˌentərˈteɪnər/nghệ sỹ biểu diễn giải tríexhibition [n]/ˌeksɪˈbɪʃn/cuộc triển lãmfestival [n]/ˈfestɪvl/lễ hộifolk music [n]/fəʊk ˈmjuːzɪk/nhạc dân gian, nhạc truyền thốnggallery [n]/ˈɡæləri/phòng triển lãm tranh, trưng bày nghệ thuậthard-working [adj]/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/chăm chỉ, nỗ lựclively [adj]/ˈlaɪvli/sôi nổi, hăng háimonochord [n]/ˈmɒnəʊˌkɔːd/đàn bầu, đàn một dâymotion-picture [n]/ˌməʊʃn ˈpɪktʃər/phim điện ảnhmusical instrument [n]/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/nhạc cụmusician [n]/mjuˈzɪʃn/nhạc sỹoriginate [v]/əˈrɪdʒɪneɪt/bắt nguồn, xuất phát từpainter [n]/ˈpeɪntər/thợ sơn, hoạ sỹperform [v]/pərˈfɔːrm/biểu diễn, trình diễnperform [v]/pərˈfɔːrm/thực hiện, thể hiệnperformance [n]/pərˈfɔːrməns/sự trình diễn, buổi biểu diễnphotography [n]/fəˈtɑːɡrəfi/nhiếp ảnhpoet [n]/ˈpəʊət/nhà thơ, thi sĩportrait [n]/ˈpɔːtreɪt/bức chân dungprefer [v]/prɪˈfɜːr/thích hơnpuppet [n]/ˈpʌpɪt/con rốirock music [n]/ˈrɑːk mjuːzɪk/nhạc rocksculpture [n]/ˈskʌlptʃə[r]/điêu khắc, tác phẩm điêu khắcspare time [n]/sper taɪm/thời gian rảnhwater puppetry [n]/ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/múa rối nước

UNIT 5: FOOD AND DRINK

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩabeef [n]/biːf/thịt bòbeef shank [n]/biːf ʃæŋk/bắp bòboneless [adj]/ˈbəʊnləs/không có xươngbroth [n]/brɔːθ/nước dùng, nước lèobutter [n]/ˈbʌtər/bơdish [n]/dɪʃ/món ăneel [n]/iːl/con lươnexporter [n]/ekˈspɔːrtər/nhà xuất khẩu, nguồn xuất khẩufish sauce [n]/fɪʃ sɔ:s/nước mắmflour [n]/ˈflaʊər/bột, bột mỳfork [n]/fɔːrk/dĩafried [adj]/fraɪd/được chiên, rángreen tea [n]/ˌɡriːn ˈtiː/chè xanh, trà xanhingredient [n]/ɪnˈɡriːdiənt/thành phần [nguyên liệu để nấu ăn]juice [n]/dʒuːs/nước ép [của củ, quả, rau, thịt…]late-night snack [n]/ˌleɪt ˈnaɪt snæk/đồ ăn vặt khuyalemonade [n]/ˌleməˈneɪd/nước chanhlemongrass [n]/ˈlemənɡræs/sả, cây sảmineral water [n]/ˈmɪnərəl wɔːtər/nước khoángnoodle [n]/ˈnuːdl/mì, mì sợi, phởomelette [n]/ˈɑː.mə.lət/trứng trángonion [n]/ˈʌnjən/củ hànhpancake [n]/ˈpænkeɪk/bánh kếppepper [n]/ˈpepər/hạt tiêupie [n]/paɪ/bánh nướng, bánh hấppork [n]/pɔːrk/thịt lợnpork knuckle [n]/pɔːrk ˈnʌkl/chân giòrecipe [n]/ˈresəpi/công thức làm món ănrice vermicelli [n]/raɪs ˌvɜːrmɪˈtʃeli/búnroast [v, adj]/rəʊst/quay, nướng [được] quay, nướngsalt [n]/sɔ:lt/muốisandwich [n]/ˈsænwɪdʒ/bánh kẹp, bánh sandwichsauce [n]/sɔːs/nước chấm, nước sốtshrimp [n]/ʃrɪmp/con tômshrimp sauce [n]/ʃrɪmp sɔːs/mắm tômslice [n]/slaɪs/miếng mỏng, lát mỏngsoup [n]/suːp/súp, canh, cháospaghetti [n]/spəˈɡeti/mỳ ốngspring rolls [n]/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/nem rán, món cuốnstarter [n]/ˈstɑːrtər/món khai vịsweet soup [n]/swi:t suːp/chètablespoon [n]/ˈteɪblspuːn/thìa ăn, khối lượng đựng trong một muỗng súpteaspoon [n]/ˈtiːspuːn/thìa nhỏ, khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy tràtoast [n, v]/təʊst/bánh mì nướng nướngtuna [n]/ˈtuːnə/cá ngừ

UNIT 6: A VISIT TO A SCHOOL

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩabrochure [n]/brəʊˈʃʊr/tờ quảng cáo, quyển giới thiệucelebrate [v]/ˈselɪbreɪt/làm lễ kỉ niệm, ăn mừngclassmate [n]/ˈklæsmeɪt/bạn cùng lớpcoach [n]/kəʊtʃ/huấn luyện viêncomputer room [n]/kəmˈpjuːtər rʊm/phòng máy tínhentrance exam [n]/ˈentrəns ɪɡˈzæm/kì thi đầu vàoequipment [n]/ɪˈkwɪpmənt/đồ dùng, thiết bịexamination [n]/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/bài kiểm tra, kì thiextra [adj]/ˈekstrə/thêmfacility [n]/fəˈsɪləti/thiết bị, cơ sở vật chấtgifted [adj]/ˈɡɪftɪd/năng khiếu, thiên tàigym [n]/dʒɪm/phòng tậpinteract [v]/ˌɪntərˈækt/tương tácinterview [n]/ˈɪntəvjuː/cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấnlaboratory [n]/ˈlæbrətɔːri/phòng thí nghiệmlower secondary school [n]/ˈləʊə ˈsekəndri skuːl/trường trung học cơ sởmidterm [adj]/ˌmɪdˈtɜːm/giữa học kỳopportunity [n]/ˌɒpəˈtjuːnəti/thời điểm, cơ hộioutdoor [adj]/ˈaʊtdɔː[r]/ngoài trờiplayground [n]/ˈpleɪɡraʊnd/sân chơiprivate [adj]/ˈpraɪvət/riêng tư, cá nhânprojector [n]/prəˈdʒektər/máy chiếureception [n]/rɪˈsepʃn/quầy lễ tânresource [n]/ˈriːsɔːrs/tài nguyên, nguồn lựcroyal [adj]/ˈrɔɪəl/thuộc hoàng giaschool library [n]/skuːl ˈlaɪbrəri/thư việnschoolmate [n]/ˈskuːlmeɪt/bạn cùng trườngservice [n]/ˈsɜːrvɪs/dịch vụshare [v, n]/ʃeə[r]/chia sẻ cổ phầnsports hall [n]/ˈspɔːrts ˌhɑːl/nhà thi đấustaffroom [n]/ˈstæfrʊm/phòng chờ giáo viêntalented [adj]/ˈtæləntɪd/tài năngwell-known [adj]/ˌwel ˈnoʊn/nổi tiếng

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Học kì II

Bước sang Học kì II lớp 7, cũng như các cấp học trước đó, từ vựng của 6 bài tiếp theo sẽ được mở rộng sang các chủ đề vĩ mô hơn như năng lượng, thế giới trong tương lai, du lịch, v.v.

UNIT 7: TRAFFIC

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaaccident [n]/ˈæksɪdənt/tai nạnbumpy [adj]/ˈbʌmpi/lồi lõm, nhiều ổ gà, gập ghềnhcarbon emission [n]/ˈkɑːbən iˈmɪʃn/khí thải carboncrossroads [n]/ˈkrɔːsrəʊdz/ngã ba, ngã tưcyclist [n]/ˈsaɪklɪst/người đi xe đạpdistance [n]/ˈdɪstəns/khoảng cáchengine [n]/ˈendʒɪn/động cơfine [n]/faɪn/tiền phạtfly [v]/flaɪ/bay, đi trên máy bay, lái máy bayfootpath [n]/ˈfʊtpæθ/đường đi dạo, vỉa hèhandlebar [n]/ˈhændlbɑːr/tay lái, ghi đônghelmet [n]/ˈhelmɪt/mũ bảo hiểminterruption [n]/ˌɪntəˈrʌpʃn/sự gián đoạnlane [n]/leɪn/làn đườngmotorist [n]/ˈməʊtərɪst/người lái xe ô tôobey [v]/əˈbeɪ/tuân thủovercrowded [adj]/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/quá đông, quá tảipark [v]/pa:rk/đỗ xeparking [n]/ˈpɑːrkɪŋ/bãi đỗ xepassenger [n]/ˈpæsɪndʒər/hành kháchpath [n]/pæθ/đường mòn, lối đipavement [n]/ˈpeɪvmənt/vỉa hè [cho người đi bộ]pedestrian [n]/pəˈdestriən/người đi bộplane [n]/pleɪn/máy baypoliceman [n]/pəˈliːsmən/cảnh sátroad sign traffic sign [n]/ˈrəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn/biển báo giao thông, biển chỉ đườngroadworks [n]/ˈrəʊdwɜːrks/sự sửa đường, khu vực thi công làm đườngroof [n]/ruːf/nóc xe, mái nhàroute [n]/ruːt/chặng đường, tuyến đườngrush hour [n]/ˈrʌʃ aʊər/giờ cao điểmsafety [n]/ˈseɪfti/sự an toànseat belt [n]/ˈsiːt ˌbelt/đai an toàntraffic jam [n]/ˈtræfɪk dʒæm/tắc đườngtram [n]/træm/xe điệnunderground [adj]/ˌʌndərˈɡraʊnd/dưới mặt đất, ngầmvehicle [n]/ˈviːəkl/xe cộ, phương tiện giao thôngzebra crossing [n]/ˌziːbrə ˈkrɒsɪŋ/vạch kẻ sang đường cho người đi bộ

UNIT 8: FILMS

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaacting [n]/ˈæktɪŋ/diễn xuấtamusing [adj]/əˈmjuːzɪŋ/buồn cười, gây cườibiographical [adj]/ˌbaɪəˈɡræfɪkl/thuộc tiểu sửcartoon [n]/kɑːrˈtuːn/hoạt hình, truyện tranhcomedy [n]/ˈkɑːmədi/phim hài, hài kịchconfusing [adj]/kənˈfjuːzɪŋ/khó hiểu, gây bối rốidirector [n]/daɪˈrektər/người đạo diễn [phim, kịch,…] giám đốcdocumentary [n]/ˌdɑːkjuˈmentri/phim tài liệudull [adj]/dʌl/buồn tẻ, chán ngắteffect [n]/ɪˈfekt/sự ảnh hưởngenjoyable [adj]/ɪnˈdʒɔɪəbl/thú vị, thích thúentertaining [adj]/ˌentəˈteɪnɪŋ/mang tính giải trífantasy [n]/ˈfæntəsi/phim giả tưởngfascinating [adj]/ˈfæsɪneɪtɪŋ/hấp dẫn, lôi cuốnfrightening [adj]/ˈfraɪtnɪŋ/làm sợ hãi, rùng rợnfull-length [adj]/ˌfʊl ˈleŋkθ/[phim] toàn bộ thời lượng, không bị cắtgripping [adj]/ˈɡrɪpɪŋ/hấp dẫn, thú vịhorror film [n]/ˈhɔːrər fɪlm/phim kinh dịinteresting [adj]/ˈɪntrestɪŋ/thú vịmoving [adj]/ˈmuːvɪŋ/cảm độngmust-see [n]/ˈmʌstˌsiː/bộ phim hấp dẫn, cần xempopcorn [n]/ˈpɑːpkɔːrn/bỏng ngôposter [n]/ˈpəʊstər/áp phích quảng cáoreview [v, n]/rɪˈvjuː/đánh giá bài phê bình [về một bộ phim]scary [adj]/ˈskeəri/sợ hãi, rùng rợnscience fiction [n]/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/thể loại phim khoa học viễn tưởngshocking [adj]/ˈʃɑːkɪŋ/làm sửng sốt, gây sốcstar [v]/stɑːr/có [ai] diễn vai chínhsupernatural [adj]/ˌsuːpərˈnætʃrəl/siêu nhiênsurvey [n]/sərˈveɪ/cuộc khảo sátthrilling [adj]/ˈθrɪlɪŋ/lì kì, hấp dẫn, lôi cuốntwin [n]/twɪn/đứa trẻ sinh đôiviolent [adj]/ˈvaɪələnt/có nhiều cảnh bạo lựcvisual [n]/ˈvɪʒuəl/hình ảnhwizard [n]/ˈwɪzərd/phù thủy

UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩacandle [n]/ˈkændl/nếncandy [n]/ˈkændi/kẹocarnival [n]/ˈkɑːrnɪvl/lễ hội, hội chợcarve [v]/kɑːrv/chạm, khắc, tạccelebrate [v]/ˈselɪbreɪt/kỉ niệm, tổ chứccostume [n]/ˈkɑːstuːm/trang phụcdecorate [v]/ˈdekəreɪt/trang trídecoration [n]/ˌdekəˈreɪʃn/đồ trang trídisappointing [adj]/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/đáng thất vọngdisappointment [n]/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/sự thất vọng, nỗi thất vọngDutch [adj, n]/dʌtʃ/thuộc về Hà Lan, người Hà LanEaster [n]/ˈiːstər/Lễ Phục sinhfeast [n]/fiːst/bữa tiệc, buổi tiệcfeature [v]/ˈfiːtʃər/trình diễn đặc biệtfirework display [n]/ˈfaɪəˌwɜːk dɪˈspleɪ/màn trình diễn pháo hoafloat [n]/fləʊt/xe diễu hànhfolk dance [n]/ˈfəʊk dæns/điệu nhảy, múa dân giangather [v]/ˈɡæðər/tập hợp, tụ họpMid-Autumn Festival [n]/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/Tết Trung Thuparade [n]/pəˈreɪd/cuộc diễu hànhperform [v]/pərˈfɔːrm/biểu diễnperformance [n]/pərˈfɔːrməns/tiết mục biểu diễn, màn trình diễnreunion [n]/ˌriːˈjuːniən/sự hội ngộsamba [n]/ˈsæmbə/điệu nhảy, nhạc sambasymbol [n]/ˈsɪmbl/biểu tượngThanksgiving [n]/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/Lễ Tạ ơntake part in [phrV]/teɪk pɑ:rt ɪn/tham gia

UNIT 10: ENERGY SOURCES

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaabundant [adj]/əˈbʌndənt/phong phú, dồi dàoavailable [adj]/əˈveɪləbl/sẵn cóbiogas [n]/ˈbaɪəʊɡæs/khí sinh họcclimate change [n]/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/sự thay đổi khí hậucoal [n]/kəʊl/than đáelectrical appliance [n]/ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/thiết bị điệnelectricity [n]/ɪˌlekˈtrɪsəti/điện năngenergy [n]/ˈenərdʒi/năng lượngenergy shortage [n]/ˈenərdʒi ˈʃɔːrtɪdʒ/sự thiếu hụt năng lượngenormous [adj]/ɪˈnɔːrməs/to lớn, khổng lồfossil fuel [n]/ˈfɒsl ˈfjuːəl/nhiên liệu hoá thạchglobal warming [n]/ˈɡloʊbl wɔːrmɪŋ/tình trạng nóng lên toàn cầugreenhouse gas [n]/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/khí gây hiệu ứng nhà kínhharmful [adj]/ˈhɑːmfl/gây hại, có hạihydro [adj]/ˈhaɪdrəʊ/liên quan đến nướclight bulb [n]/ˈlaɪt bʌlb/bóng đènlimited [adj]/ˈlɪmɪtɪd/bị hạn chếmethane [n]/ˈmeθeɪn/khí mê tannon-renewable [adj]/ˌnɑːn rɪˈnuːəbl/không thể thay thế, không thể tái sử dụngnuclear [adj]/ˈnjuːkliə[r]/thuộc về hạt nhânovercool [v]/ˌəʊvəˈkuːl/làm cho quá lạnhoverheat [v]/ˌəʊvərˈhiːt/làm cho quá nóngpanel [n]/ˈpænl/tấm ghéppetroleum [n]/pəˈtrəʊliəm/dầu hoảplentiful [adj]/ˈplentɪfl/sung túc, phong phú, dồi dàopower station [n]/ˈpaʊər steɪʃn/nhà máy điện, xưởng phát điệnproduce [v]/ˈprɑːduːs/sản xuấtreduce [v]/rɪˈdjuːs/giảm, cắt giảmrenewable [adj]/rɪˈnjuːəbl/có thể thay thế, tái tạoreplace [v]/rɪˈpleɪs/thay thếrun out [v]/rʌn aʊt/hết, cạn kiệtsolar [adj]/ˈsəʊlə[r]/liên quan đến mặt trờisolar energy [n]/ˌsəʊlər ˈenərdʒi/năng lượng mặt trờisolar panel [n]/ˌsəʊlə ˈpænl/tấm thu năng lượng mặt trờisource [n]/sɔːrs/nguồnsyllable [n]/ˈsɪləbl/âm tiếttap [n]/tæp/vòiwarm [v]/wɔːrm/[làm cho] ấm lên, nóng lênwind energy [n]/wɪnd ˈenərdʒi/phong năng, năng lượng từ gió

UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaappear [v]/əˈpɪr/xuất hiệnautopilot [adj, n]/ˈɔːtəʊpaɪlət/chế độ lái tự độngbamboo-copter [n]/ˌbæmˈbuː ˈkɑːptər/chong chóng trebullet train [n]/ˈbʊlɪt treɪn/tàu cao tốccampsite [n]/ˈkæmpsaɪt/khu cắm trạicomfortable [adj]/ˈkʌmfərtəbl/thoải mái, đủ tiện nghiconvenient [adj]/kənˈviːniənt/thuận tiện, thuận lợidisappear [v]/ˌdɪsəˈpɪr/biến mấtdriverless [adj]/ˈdraɪvərləs/không người lái, lái tự độngeco-friendly [adj]/ˌiːkəʊ ˈfrendli/thân thiện với môi trườngeconomical [adj]/ˌiːkəˈnɒmɪkl/tiết kiệm nhiên liệu, kinh tếflying car [n]/ˈflaɪɪŋ kɑ:r/ô tô bayfume [n]/fjuːm/khóifunction [n]/ˈfʌŋkʃn/chức nănghoverboard [n]/ˈhʌvərbɔːrd/ván trượt điệnhyperloop [n]/ˈhaɪpərluːp/hệ thống giao thông tốc độ caomini-bus [n]/ˈminēˌbəs/xe buýt minimode of travel [n]/məʊd ʌv ˈtrævl/phương thức đi lạimodel [n]/ˈmɑːdl/kiểu mẫu, mô hìnhpedal [n, v]/ˈpedl/bàn đạp đạp [xe đạp]rail [n]/reɪl/đường sắtsail [n, v]/seɪl/cánh buồn lái thuyền buồm, lướt buồmself-balancing [adj]/self ˈbælənsɪŋ/tự thăng bằngskillful [adj]/’skilfl/khéo léo, thành thạoskycraper [n]/ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/nhà cao chọc trờiskyTran [n]hệ thống tàu điện trên khôngsolowheel [n]/ˈsəʊləʊwiːl/phương tiện tự hành cá nhân một bánhteleporter [n]/ˈtel.ɪ.pɔːr.t̬ɚ/phương tiện di chuyển tức thờiwalkcar [n]/wɔːkkɑ:r/ô tô tự hành dùng chânrun on [phrV]/rʌn ɑːn/chạy bằng [nhiên liệu nào]

UNIT 12: ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES

Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩa[the] UK [n]/ˌjuː ˈkeɪ/Vương quốc Liên hiệp Anhamazement [n]/əˈmeɪzmənt/sự ngạc nhiên, kinh ngạc [một cách thích thú]amazing [adj]/əˈmeɪzɪŋ/tuyệt vời, đáng kinh ngạcancient [adj]/ˈeɪnʃənt/cổ đại, lâu đờiArctic Ocean [n]/ˈɑːrktɪk ˈəʊʃn/Bắc Băng DươngAustralia [n]/ɔːˈstreɪliə/nước Úcbushwalking [n]/ˈbʊʃˌwɑː.kɪŋ/đi bộ trong rừngCanada [n]/ˈkænədə/nước Canadacapital [n]/ˈkæpɪtl/thủ đôcastle [n]/ˈkæsl/pháo đàicoastline [n]/ˈkəʊstlaɪn/đường bờ biểnculture [n]/ˈkʌltʃər/văn hóahind [adj]/haɪnd/ở đằng sau, phía sauhistoric [adj]/hɪˈstɔːrɪk/thuộc về lịch sửinn [n]/ɪn/quán trọ, khách sạn nhỏisland country [n]/ˈaɪlənd ˈkʌntri/đảo quốckilt [n]/kɪlt/váy truyền thống của đàn ông Scotlandlandscape [n]/ˈlændskeɪp/phong cảnhlocal [adj]/ˈləʊkl/thuộc về địa phươngmother tongue [n]/ˌmʌðə ˈtʌŋ/tiếng mẹ đẻnative [adj]/ˈneɪtɪv/[cái gì, con gì] nguyên thủy, nguyên gốc [của một vùng đất] bản xứ, bản địaNew Zealand [n]/ˌnuː ˈziːlənd/nước New Zealandnightly [adv, adj]/ˈnaɪtli/đêm đêm, hằng đêmPacific Ocean [n]/pəˈsɪfɪk ˈəʊʃn/Thái Bình Dươngpenguin [n]/ˈpeŋɡwɪn/chim cánh cụtroyal [adj]/ˈrɔɪəl/thuộc về hoàng giashining [adj]/ˈʃaɪ.nɪŋ/chói chang, chan hòa ánh nắngsouvenir [n]/ˌsuːvəˈnɪr/đồ lưu niệmsunset [n]/ˈsʌnset/hoàng hônsymbol [n]/ˈsɪmbl/biểu tượngtattoo [n]/tæˈtuː/hình xămtower [n]/ˈtaʊər/thápunique [adj]/juˈniːk/độc đáo

Để có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả thì việc ôn tập thường xuyên là bước không thể thiếu. Hãy cùng MochiMochi tổng kết lại từ vựng qua một số câu hỏi nhỏ dưới đây nhé:

MochiMochi mong rằng danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 vừa rồi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian học hơn. Và đừng quên thử áp dụng các phương pháp được giới thiệu trong bài nữa nhé.

Chủ Đề