Bằng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn và so sánh nhất là 2 cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá nhiều trong tiếng anh nhưng đôi khi các bạn vẫn còn nhầm lẫn hay sử dụng 2 cấu trúc này chưa chính xác

Sau đây để giúp các bạn có thể phân biệt và sử dụng so sánh hơn, so sánh nhất thì các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây của Tâm Nghiêm nhé

Mục lục bài viết

Cách sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất

Ta sử dụng các cấu trúc câu so sánh hơn và so sánh nhất để so sánh một sự vật hiện tượng nào đó với sự vật hiện tượng còn lại hoặc so sánh mang tính chất tuyệt đối [so sánh nhất]

Bạn có thể quan tâm tới bài học

  • Cấu trúc have got/ has got sử dụng như thế nào?

Cấu trúc câu so sánh hơn

  • Với tính từ ngắn: S + V +Adj + er + than + N

Ví dụ : Tom is taller than me

  • Với tính từ dài : S+ V+ more+ Adj + than + N

Ví dụ: She is more beautiful than her sister

Cấu trúc câu so sánh nhất

  • Với tính từ ngắn: S+ V+ the +adj + est +N

Ví dụ: She is tallest girl in my class

  • Với tính từ dài: S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ: She is the most beautiful girl in my class

Một số lưu ý khi sử dụng câu so sánh hơn – so sánh nhất

  • Với tính từ ngắn : Khi sử dụng câu so sánh hơn bạn cần lưu ý về cách chuyển dạng của tính từ ngắn ví dụ như các tính từ kết thúc bằng 1 phụ âm hoặc e ví dụ như old >>> older >>> the oldest
  • Tính từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm như big >>>bigger >>> the biggest
  • Các tính từ kết thúc bởi y thì bạn chuyển y > i và thêm er và est vào phía cuối của tính từ

Đó là những tính từ theo nguyên tắc còn đối với tính từ không theo nguyên tắc thì bạn cũng cần chú ý một số chuyển đổi sau

Tính từ So sánh hơn So sánh nhất Good Better The best Bad Worse The worst Far Farther/further The farthest/ the furthest Much/ many More The most Little Less The least Old Older/ elder The oldest/ the eldest

Khi sử dụng các câu so sánh hơn và so sánh nhất sẽ xuất hiện các từ mang nghĩa nhấn mạnh đứng trước hình thức so sánh.

  • Các trạng từ much/even/still/far/a lot thường sử dụng với so sánh hơn với mục đích để nhấn mạnh cấu trúc so sánh trong câu VD: My girl is much taller than her sister
  • Các trạng từ by far hay quite được sử dụng nhiều trong cấu trúc câu so sánh nhất VD: He is tallest by far

Đây là một số cách sử dụng cấu trúc cũng như chú ý khi sử dụng so sánh hơn & so sánh nhất trong tiếng anh. Các bạn hãy chú ý để có thể sử dụng chúng một cách có hiệu quả trong các bài tập ngữ pháp tiếng anh và trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé.

Trạng từ kết thúc bằng đuôi “ly”: Giống với dạng so sánh của tính từ dài: thêm more để tạo so sánh hơn, và most để tạo so sánh nhất.

  • Trạng từ không kết thúc bằng đuôi “ly”: Giống với dạng so sánh của tính từ ngắn: thêm -er để tạo so sánh hơn và -est để tạo so sánh nhất.
  • Một số trạng từ có dạng so sánh bất quy tắc
    Cách thành lập trạng từ trong câu so sánh hơn và so sánh nhất

2. Cách thành lập danh từ trong so sánh hơn và so sánh nhất

  • So sánh hơn của danh từ: S + V + more/ fewer/ less + N[s] + than + O
  • So sánh nhất của danh từ: S + V + the most / the fewest/ the least + N[s]

3. Một số trường hợp so sánh đặc biệt khác

Dạng so sánh kép: “Dần dần”

  • Tính từ ngắn: S + V + adj + er + and + adj + er
  • Tính từ dài: S + V + more and more + adj

Dạng so sánh kép: “Càng … càng”

  • The + comparative + S + V + the + comparative + S + V

Dạng so sánh với “The same + [N] + as”: giống như

III. Lời Kết

Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về câu so sánh trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức ngữ pháp này sẽ bổ ích với các bạn Preppies và bạn sẽ dễ dàng áp dụng kiến thức này để chinh phục các kỳ thi tiếng Anh cam go. Ngoài ra, hãy ôn luyện kiến thức ngữ pháp về câu so sánh thật thường xuyên, đi kèm với việc làm thêm nhiều bài tập để có thể nhuần nhuyễn được chủ đề ngữ pháp này bạn nhé!

COMPARATIVE AND SUPERLATIVE ADJECTIVES TÍNH TỪ SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT

I - Tính từ ngắn và tính từ dài 1. Tính từ ngắn

- Tính từ có một âm tiết Ví dụ: short, thin, big, smart

- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

2. Tính từ dài

- Các tính từ hai âm tiết không kết thúc bằng những đuôi nêu trong phần tính từ ngắn Ví dụ: perfect, childish, nervous

- Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên Ví dụ: beautiful [ba âm tiết], intelligent [bốn âm tiết], satisfactory [năm âm tiết]

Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ví dụ: clever [thông minh], common [phổ biến], cruel [tàn nhẫn], friendly [thân thiện], gentle [hiền lành], narrow [hẹp], pleasant [dễ chịu], polite [lịch sự], quiet [yên lặng], simple [đơn giản]

II - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ ngắn

1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + [than] Ví dụ: - Bikes are slower than cars. [Xe đạp chậm hơn ô tô.] - It has been quieter here since my dog went missing. [Chỗ này trở nên yên tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.]

2. So sánh cao nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + [N]

Ví dụ: - Bikes are the slowest of the three vehicles. [Xe đạp là chậm nhất trong số ba phương tiện.] - My village is the quietest place in the province. [Làng tôi là nơi yên tĩnh nhất của tỉnh.]

3. Quy tắc thêm –er và –est vào sau tính từ ngắn trong so sánh hơn và so sánh cao nhất - Phần lớn các tính từ ngắn: thêm –er hoặc –est [fast – faster – the fastest] - Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –ier hoặc –iest [happy – happier – the happiest] - Tính từ kết thúc bằng –e: thêm –r hoặc –st [simple – simpler – the simplest] - Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er hoặc –est [thin – thinner – the thinnest]

III - So sánh hơn và so sánh cao nhất của tính từ dài 1. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + [than]

Ví dụ: - A lion is more dangerous than an elephant. [Sư tử nguy hiểm hơn voi.] - The bus fare is more expensive this year. [Giá vé xe buýt năm nay đắt hơn.]

2. So sánh cao nhất của tính từ dài: the most + adj + [N]

Ví dụ: - The lion is the most dangerous animal of the three. [Sư tử là loài nguy hiểm nhất trong ba loài này.] - The brown dress is the most expensive. [Chiếc váy màu nâu là đắt nhất.]

IV - Các dạng so sánh hơn và so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt

good - better - the best bad - worse - the worst many, much - more - the most little - less - the least far - farther, further - the farthest, the furthest

Chú ý: sự khác biệt về ý nghĩa giữa các dạng thức so sánh của tính từ far

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng further hoặc farther.

Ví dụ: She moved further down the road. [Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.] She moved farther down the road. [Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.]

- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa nhất, ta có thể sử dụng the furthest hoặc the farthest.

Ví dụ: Let’s see who can run the furthest. [Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.] Let’s see who can run the farthest. [Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.]

- Khi muốn diễn tả ý “thêm” hoặc “nâng cao”, ta dùng further.

Ví dụ: Do you have anything further to say? [Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?]

Công thức của tính từ so sánh và so sánh nhất là gì?

2 quy tắc cơ bản khi áp dụng công thức so sánh nhất và so sánh hơn [comparative superlative] mà bạn cần phải ghi nhớ là: Biến đổi tính từ/ trạng từ ngắn: thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh nhất. Và thêm đuôi -er để khi so sánh hơn.

Khi nào sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất?

So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one [Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia]. So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

Khi nào dùng SS hơn nhất?

So sánh hơn nhất là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật nhất về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có ít nhất từ 3 người/ sự vật/ hiện tượng trở lên. Ví dụ: John is the tallest student in his class. [John là cậu học sinh cao nhất trong lớp.]

Khi nào dùng tính từ trong câu so sánh?

Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa [larger, smaller, faster, higher]. Chúng được sử dụng trong các câu có hai danh từ được so sánh, với mẫu sau: Noun [subject] + verb + comparative adjective + than + noun [object].

Chủ Đề