Breakages là gì

Thông tin thuật ngữ breakages tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

breakages
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ breakages

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

breakages tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breakages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breakages tiếng Anh nghĩa là gì.

breakage /'breikidʤ/

* danh từ
- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
- đồ vật bị vỡ
- tiền bồi thường hàng bị vỡ
- [nghành dệt] sự đứt sợi

Thuật ngữ liên quan tới breakages

  • spelican tiếng Anh là gì?
  • inestimability tiếng Anh là gì?
  • clinal tiếng Anh là gì?
  • lost property tiếng Anh là gì?
  • chairpersons tiếng Anh là gì?
  • jackanapeses tiếng Anh là gì?
  • Targets tiếng Anh là gì?
  • squalidly tiếng Anh là gì?
  • overwater tiếng Anh là gì?
  • quasi-inverse tiếng Anh là gì?
  • mingling tiếng Anh là gì?
  • civilianize tiếng Anh là gì?
  • time-cleck tiếng Anh là gì?
  • poorness tiếng Anh là gì?
  • head wind tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của breakages trong tiếng Anh

breakages có nghĩa là: breakage /'breikidʤ/* danh từ- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ- đồ vật bị vỡ- tiền bồi thường hàng bị vỡ- [nghành dệt] sự đứt sợi

Đây là cách dùng breakages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ breakages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

breakage /'breikidʤ/* danh từ- chỗ nứt tiếng Anh là gì?
đoạn nứt tiếng Anh là gì?
đoạn vỡ- đồ vật bị vỡ- tiền bồi thường hàng bị vỡ- [nghành dệt] sự đứt sợi

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ 2. đồ vật bị vỡ 3. tiền bồi thường hàng bị vỡ

4. [ngành dệt] sự đứt sợi

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

   

Tiếng Anh Breakage
Tiếng Việt vỡ
Chủ đề Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh
Loading...
  • Breakage là vỡ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Breakage

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Breakage là gì? [hay vỡ nghĩa là gì?] Định nghĩa Breakage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Breakage / vỡ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

BreakageVỡ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breakage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Cố định lượng hoặc tỷ lệ phần trăm một nhà cung cấp cho phép khách hàng trích từ một hóa đơn để bù đắp cho hàng đổ vỡ trong quá cảnh. Đối với hàng hóa dễ hư hỏng, số tiền này được gọi là hư hỏng.

Definition - What does Breakage mean

1. Fixed amount or percentage a supplier allows a customer to deduct from an invoice to compensate for goods broken during transit. For perishable goods, this amount is called spoilage.

Source: Breakage là gì? Business Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề