Các câu nói đánh giá về nhà hàng

Nếu quán ăn có món tráng miệng ngon, bạn nói "fantastic desserts"; muốn quay lại nhà hàng, bạn dùng "I'll probably go there again".

Khi muốn rủ bạn bè hoặc đồng nghiệp đi ăn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

1. What do you feel like eating tonight? [Tối nay, bạn muốn ăn gì nào?]

2. I'm really starving. Where can we eat? [Tôi đang đói bụng quá. Mình có thể đi đâu ăn nhỉ?]

3. What are you in the mood for? [Bạn có thèm ăn món gì không?]

Để đề nghị một quán ăn hay nhà hàng ngon, bạn nói:

4. Have you tried that new restaurant near Xuan Huong lake? [Bạn có ăn ở nhà hàng mới mở gần hồ Xuân Hương chưa?].

Với mẫu câu này, bạn có thể thay thế "near Xuan Huong lake" thành các địa điểm khác, ví dụ "on the corner of Dien Bien Phu and Hai Ba Trung" [ở góc đường Điện Biên Phủ và Hai Bà Trưng] , hay "across from Le Van Tam park" [đối diện công viên Lê Văn Tám].

5. I'd like to try a seafood restaurant today [Hôm nay tôi muốn đi ăn ở nhà hàng hải sản].

Với mẫu câu này, bạn có thể thay thế "a seafood restaurant" bằng kiểu nhà hàng khác như "a vegetarian restaurant" [nhà hàng chay], "a barbecue restaurant" [nhà hàng nướng BBQ], "a Japanese restaurant" [nhà hàng Nhật], "a sushi restaurant", hay "a steakhouse" [quán bò bít tết].

6. I'm sick of fast food. Let's eat something really special. [Ăn fast food/ thức ăn nhanh nhiều ngán quá. Mình đi ăn món gì thật đặc biệt đi!]

Cụm từ "Be + sick of + Noun" có nghĩa là chán một cái gì đó.

Bạn có thể nói "I'm sick of noodle dishes" [Ăn bún/mì/hủ tíu ngán lắm rồi].

Ảnh: Cofoco

Dưới đây là những mẫu câu được dùng khi nhận xét về các dịch vụ ở nhà hàng, quán ăn:

7. What's the new cafe like? [Quán ăn mới mở có ngon không vậy?]

8. They serve a lot of curries and noodle dishes [Họ bán nhiều món cà ri và mỳ, bánh canh các kiểu]. Bạn có thể sử dụng cụm từ "serve + tên món ăn" để chỉ quán ăn nào đó có bán món gì.

9. Their prices are reasonable [Giá cả ở đó phải chăng lắm]. Bạn có thể thay thế "reasonable" bằng "expensive" [đắt] hay "cheap" [rẻ].

10. The service is really slow, but otherwise it's a nice place [Họ lên món chậm nhưng mà nói chung là ăn được, quán xinh].

11. They've done a nice job with the decoration [Quán này trang trí đẹp quá].

12. It's quite far [from the city center]. It takes too long to get there [Quán này hơi xa trung tâm thành phố. Đi đến đó mất rất nhiều thời gian].

13. The menu looks good [Nhìn thực đơn ngon quá ha].

14. They are famous for their salad dishes [Quán này nổi tiếng với mấy món gỏi và rau trộn lắm nè].

15. I think they need to hire more people. The servers are really busy [Tôi nghĩ họ cần tuyển thêm người. Các nhân viên phục vụ của họ bận rộn quá].

16. The server made a mistake with our meal. That's not good [Nhân viên phục vụ bị nhầm order của tôi. Điều này thật không hay].

17. The server didn't even know the menu very well [Nhân viên phục vụ thậm chí còn không biết menu có món gì].

18. All the people who work there are very friendly and helpful [Tất cả các nhân viên ở đó, ai cũng nhiệt tình và thân thiện].

19. It's not a very easy place to get to [Quán đó khó tìm lắm].

20. It has a great/convenient location [Quán đó nằm ở vị trí thuận tiện lắm].

21. It has very nice decor and lightning [Quán trang trí đẹp và có hệ thống ánh sáng tuyệt vời].

22. Quiet music and lovely flowers everywhere [Góc nào cũng có hoa và tiếng nhạc nhẹ du dương].

23. Fantastic desserts [Các món tráng miệng rất ngon].

24. You can get a meal there for around 300,000 VND [Khoảng 300.000 đồng là ăn được 1 bữa ở đó rồi].

25. I'll probably go there again [Chắc là lần sau tôi vẫn sẽ ăn ở đó].

Nếu không muốn ăn ở đó nữa, bạn nói: "I won't probably go there again" hoặc "I'll never go there again".

⏰10:00h - 22:00h | ☎ 0899 189 229

Hum, Garden & Restaurant - 32, St. D10, W. Thao Dien, D.2, HCMC

Hum, Café & Restaurant - 32, St. Vo Van Tan, W. Vo Thi Sau, D.3, HCMC

Hum, Lounge & Restaurant - 34, St. Vo Van Tan, W. Vo Thi Sau, D.3, HCMC

Khi trải nghiệm tại một nhà hàng mà bạn cảm thấy cực kì ưng ý và tâm đắc, hoặc cũng có thể chưa hài lòng ở một số điểm nào đó, chắc hẳn bạn sẽ muốn viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh về những món ăn, dịch vụ cũng như những câu chuyện xung quanh trải nghiệm. Trong bài học tiếng Anh này Jaxtina sẽ hướng dẫn cho bạn cách viết 1 bài đánh giá nhà hàng [restaurant review].

Nội dung bài viết

I. Vocabulary

Trước khi học cách viết review về một nhà hàng, bạn hãy điểm qua các từ vựng dưới đây nhé!

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

tiếng Việt

Ví dụmains [n] /meɪnz/ món chính

We loved our Chinese-style mains.

[Chúng tôi yêu thích các món ăn chính kiểu Trung.]

side order [n.p] /saɪd ˈɔːdə/ món phụ

The side order was truly delicious.

[Món ăn phụ rất ngon.]

service [n] /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ

The service was professional.

[Dịch vụ ở đây rất chuyên nghiệp.]

tip [n] /tɪp/ tiền boa

When we didn’t leave a tip, he looked disappointed.

[Khi chúng tôi không để lại tiền boa, anh ấy trông có vẻ thất vọng.]

reservation [n] /rɛzəˈveɪʃən/ sự đặt trước

We didn’t have a reservation.

[Chúng tôi đã không đặt chỗ trước.]

order [v] /ˈɔːdə/ gọi món

We ordered the pickle as a side dish.

[Chúng tôi đã gọi món dưa muối như một món ăn phụ.]

recommend [v] /ˌrɛkəˈmɛnd/ đề xuất, gợi ý

The waiter gives a lot of useful recommendations.

[Người phục vụ đưa ra rất nhiều gợi ý hữu ích.]

exquisite [adj] /ˈɛkskwɪzɪt/ tinh tế

This establishment has some of the most exquisite dishes.

[Cơ sở này có những món ăn tinh tế nhất.]

professional [adj] /prəˈfɛʃənl/ chuyên nghiệp

The service here is professional.

[Dịch vụ ở đây rất là chuyên nghiệp.]

unmatched [adj] /ʌnˈmæʧt/ không gì sánh được

I think this dish is unmatched.

[Tôi nghĩ rằng món ăn này là vô đối.]

superb [adj] /suːˈpɜːb/ tuyệt vời

Everything is perfect and superb.

[Mọi thứ đều hoàn hảo và tuyệt vời.]

delighted [adj] /dɪˈlaɪtɪd/ vui, hân hoan

I was really delighted savoring all the food.

[Tôi thực sự rất vui khi thưởng thức tất cả các món ăn.]

welcoming [adj] /ˈwɛlkəmɪŋ/ thân thiện, chào đón

Every employee is welcoming.

[Mọi nhân viên đều rất chào đón.]

gourmet [adj] /ˈɡɔː.meɪ/ thượng hạng

I want this gourmet meal to be served in one hour.

[Tôi muốn bữa ăn thượng hạng này được phục vụ trong một giờ nữa.]

charming [adj] /ˈʧɑːmɪŋ/ làm mê mẩn

The atmosphere is charming.

[Bầu không khí làm người ta mê mẩn.]

quintessential [adj] /ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/tinh túy

Pho is the most quintessential dish in Vietnam.

[Phở là món ăn tinh túy nhất của Việt Nam.]

wine and dine [v.p] /waɪn ænd daɪn/ thiết đãi ai đó

I wined and dined my girlfriend at a fancy Western restaurant.

[Tôi mời bạn gái đi ăn tại một nhà hàng phương Tây sang trọng.]

disappointing [adj] /dɪsəˈpɔɪntɪŋ/ đáng thất vọng

The experience was really disappointing.

[Trải nghiệm thực sự đáng thất vọng.]

terrible [adj] /ˈtɛrəbl/ tệ

The fried chicken dish was too terrible to finish.

[Món gà rán quá tệ để có thể ăn hết.]

below average [adj.p] /bɪˈləʊ ˈævərɪʤ/ dưới trung bình

The service was below average.

[Dịch vụ ở đây dưới mức trung bình]

Bạn đã cùng Jaxtina tìm hiểu một số từ vựng thông dụng khi viết một bài review nhà hàng rồi, bây giờ bạn hãy đọc một bài review hoàn chỉnh và chú ý đến các từ vựng được sử dụng nhé!

Highly recommend this restaurant!

This Chinese restaurant is actually the talk of the town so we decided to give it a shot. The mains were superb with lots of flavors. I was so delighted to enjoy the local cuisine of China.

Moreover, the service was speedy as we had the reservation in advance. However, they didn’t seem so professional.

We ordered the chips as a side dish and they looked amazing. It is perfectly cooked and marinated moderately.

The bill totals $100 in all, which is reasonable. What a lovely treatment for a night out.

Click to see the answer:

  • Dịch nghĩa: Rất khuyến khích mọi người đến ăn tại nhà hàng này! Nhà hàng Trung Quốc này thực sự rất nổi tiếng trong thành phố nên chúng tôi quyết định đến đây. Các món chính cực kỳ ngon với nhiều hương vị khác nhau. Tôi rất vui khi được thưởng thức các món ăn địa phương của Trung Quốc. Hơn nữa, mọi thứ đều được phục vụ rất nhanh chóng vì chúng tôi đã đặt chỗ trước. Tuy nhiên, có một số điểm khiến tôi thấy nhà hàng có vẻ không chuyên nghiệp lắm. Chúng tôi đặt khoai tây chiên là món ăn phụ và món này thực sự rất ngon và đẹp mắt với khoai tây chiên được tẩm ướp vừa phải. Hóa đơn tổng cộng là 100 đô la, một mức giá khá hợp lý cho một bữa tối với những trải nghiệm tuyệt vời.

Lời khuyên cho bạn khi viết một bài review về nhà hàng

  1. Sử dụng một văn phong trang trọng
  2. Trong tiêu đề, đưa ra ý tưởng chính hoặc quan điểm
  3. Viết về những phần quan trọng của trải nghiệm, không viết quá chi tiết
  4. Sắp xếp các ý tưởng của bạn thành các đoạn văn
  5. Viết về cả mặt tốt và mặt xấu

II. Practice

Sau khi tìm hiểu về cách viết một bài review về dịch vụ tại nhà hàng, các bạn hãy làm một số bài luyện tập dưới đây để ôn lại từ vựng nhé!

Practice 1. Match the words to their correct meanings. [Ghép các từ vựng với nghĩa đúng của nó.]

1. gourmet [adj] a. thiết đãi ai đó 2. exquisite [adj] b. thân thiện, chào đón 3. quintessential [adj] c. làm mê mẩn 4. welcoming [adj] d. không gì sánh được 5. charming [adj] e. tinh tế 6. wine and dine [v.p] f. tinh túy 7. unmatched [adj] g. thượng hạng

Click to see the answer:

  1. – g
  2. – e
  3. – f
  4. – b
  5. – c
  6. – a
  7. – d

\>>>> Đừng Bỏ Qua: Cách viết nhật ký bằng tiếng Anh – Jaxtina English Center

Practice 2. Put the words into the correct groups. [Đặt các từ vào đúng nhóm của nó.]

charming below average quintessential

disappointing terrible superb

Click to see the answer:

\>>>> Xem Thêm: Cách lập dàn ý tiếng anh cho bài luận trong vòng 2 phút

Bạn đã cùng Jaxtina tìm hiểu về cách viết 1 bài đánh giá nhà hàng [restaurant review], Jaxtina hy vọng rằng bạn đã rút ra cho mình được những từ vựng và cấu trúc hay để có thể tự tin review về những trải nghiệm tại nhà hàng yêu thích. Ngoài ra, nếu bạn có ý định học tiếng Anh chuyên sâu và hiệu quả thì hãy liên hệ ngay với Jaxtina để được tư vấn thêm nhé! Jaxtina chúc bạn học tốt!

Chủ Đề