Cách giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5

Bài 2

2. Point and say

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a] Mai, this is my friend Peter. [Mai, đây là Peter bạn của tôi.]

     Hi, Mai. [Chào, Mai.]

     Hello, Peter. Nice to meet you. [Chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.]

b] Mai, this is my friend Tony. [Mai, đây là Tony bạn của tôi.]

     Hi, Mai. [Chào, Mai.]

     Hello, Tony. Nice to meet you. [Chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.]

c] Mai, this is my friend Hoa. [Mai, đây là Hoa bạn của tôi.]

    Hi, Mai. [Chào, Mai.]

    Hello, Hoa. Nice to meet you. [Chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.]

d] Mai, this is my friend Mary. [Mai, đây là Mary bạn của tôi.]

    Hi, Mai. [Chào, Mai.]

    Hello, Mary. Nice to meet you. [Chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.]

Bài 4

4. Listen and tick

[Nghe và đánh dấu chọn.]

Phương pháp giải:

Audio script

1. Linh: Who's that? [Ai vậy?]

    Hoa: It's my friend Peter. [Đó là bạn tôi Peter.]

2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan. [Chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.]

    Quan: Hello, Mary. [Chào, Mary.]

    Mary: Hello, Quan. [Chào, Quân.]

Lời giải chi tiết:

1. b          2. a

Bài 5

5. Read and write

[Đọc và viết.]

Lời giải chi tiết:

My friends [Các bạn của tôi]

1. Linda: This is my friend Mary. [Đây là Mary bạn của mình.]

    Peter: Hello, Mary. I'm Peter. [Chào, Mary. Mình là Peter.]

2. Nam: This is my friend Tony. [Đây là Tony bạn của mình.]

   Quan: Hello, Tony. Nice to meet you. [Chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.]

Bài 6

6. Let’s sing

[Chúng ta cùng hát.]

The more we are together,

The more we are together,

Together, together.

The more we are together,

The happier we are.

For your friends are my friends,

And my friends are your friends.

The more we are together,

The happier we are.

Tạm dịch:

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Bên nhau, bên nhau.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Vì bạn của bạn là bạn của tôi,

Và bạn của tôi là bạn của bạn.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

3

Bài 3: Let’s chant. 

[Chúng ta cùng ca hát].

Who’s that?                        

It's Linda.

It's Linda.

Is she your friend?           

Yes, she is.

Yes, she is.

Who are they?                  

They're Nam and Mai.

They're Nam and Mai.

Are they your friends?        

Yes, they are.

Yes, they are.

Are Mary and Linda your friends?

Yes, they are.

Yes, they are.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đó là ai vậy?                

Đó là Linda.

Đó là Linda.

Cô ấy là bạn của bạn phải không?    

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Họ là ai vậy?                                

Họ là Nam và Mai.

Họ là Nam và Mai.

Họ là bạn của bạn phải không?    

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Mary và Linda là bạn của bạn phải không?  

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Câu 4

Bài 4: Read and match. 

[Đọc và nối].

Lời giải chi tiết:

1 - c  Who's that? - It's Tony.

2  - d  Is that your friend? - No, it isn't.

3  - b Who are they? - They're Peter and Linda.

4  - a Are they your friends? - Yes, they are.

Tạm dịch:

1. Đó là ai vậy? Đó là Tony.

2. Đó là bạn của bạn phải không? Không, không phải.

3. Họ là ai vậy? Họ là Peter và Linda.

4. Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.

Câu 5

Bài 5: Circle the correct words

[Khoanh chọn từ đúng].

Lời giải chi tiết:

1. Mai, this is my friend.

2. Who are they?

3. Are Peter and Mary your friends?

4. Yes, they are my friends.

5. No, they aren’t my friends.

Tạm dịch:

1. Mai, đây là bạn của mình.

2. Họ là ai?

3. Peter and Mary là bạn của bạn phải không?

4. Vâng, họ là bạn của tôi.

5. Không, họ không phải là bạn của tôi.

Câu 6

Bài 6: Project. 

[Đề án].

Phương pháp giải:

Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.

Các em có thể trình bày project [đề án] của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp [hoặc trong nhóm làm project của mình], dán tấm hình đó vào tờ giấy trống [có thể là tờ giấy A4] rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.

Lời giải chi tiết:

This is Binh, and this is Manh.

Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.

They're my friends.

And they're your friends, too.

Thank you.

Tạm dịch:

Đây là Bình, và đây là Mạnh.

Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.

Họ là bạn của tôi.

Và họ cũng là bạn của các bạn.

Cảm ơn các bạn.

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ Đề