Cách hỏi đường bằng tiếng Anh lớp 6

Số người nước ngoài sang Việt Nam sinh sống và làm việc là rất nhiều, đôi khi họ bị lạc đường và rất cần đến sự hỗ trợ của người dân bản xứ như chúng ta.

Trong những tình huống đó, kỹ năng chỉ đường bằng tiếng Anh – một trong những chủ đề của tiếng Anh giao tiếp cơ bản trở nên vô cùng cần thiết.

Hôm nay Thủy sẽ giới thiệu cho bạn cách chỉ đường trong tiếng Anh dễ nhớ dễ thuộc để bạn có thể áp dụng được ngay nhé.

Trước hết, hãy tìm hiểu về: 

Cách Hỏi Đường Trong Tiếng Anh

Khi muốn hỏi đường, ta thường dùng các mẫu câu sau:

Excuse me. Can you please tell me how I can get to Oxford Street?

Excuse me. Where is the nearest supermarket?

Excuse me. How can I get to the  local market?

Excuse me. I’m trying to get to Downing Street. Can you show me the way?

Excuse me. How do I get to the office?

Excuse me. What’s the best way to get to your house?

Excuse me. Where is Mc Donalds can you tell me please?

Sorry to bother you, but would you mind showing me the way to post office?

May I ask where the Marriott hotel is?

Excuse me? I’m lost. Could you please help me find 5th Avenue? 

Excuse me? Can you help me find Hotel Pennsylvania? This is my first time in the city. 

Cách chỉ đường bằng tiếng Anh đầy đủ nhất 2020

Chỉ Đường Bằng Tiếng Anh Dễ Hiểu

Nếu không biết đường, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để đáp lại:

“I’m sorry, I don’t know” hoặc “I’m sorry, I’m not from this areas/here”

Nếu biết đường, bạn nên sử dụng: 

1. Từ, Cụm Từ Dùng Để Chỉ Đường

Walk along/ walk straight down: đi dọc theo

VD: Walk along 6th Avenue until you find the Rockefeller Center Station.

Turn left/ right hoặc Make a left/ right turn: Rẽ trái/ phải

VD: Turn left at the intersection and the building is on the right.

Make a left turn when you see the Hard Rock Cafe.

Go around/ over/ under: đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới

Go over the bridge and turn left at the next stoplight.

Head to: đi thẳng đến

Head to Hudson Theatre and you’ll see the restaurant on the right.

Take the first/second left/right turn: rẽ vào ngã rẽ trái/ phải thứ nhất/ hai

VD: Take the second right turn and the museum will be on the left.

Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường

VD: Continue down West 45th Street until you get to the bus stop. 

Follow this street for 10 minutes before turning left at West 41st Street. 

Nếu bạn đang gặp khó khăn về phát âm và lo ngại mình nói nhưng đối phương không hiểu, hãy xem ngay bí kíp học phát âm của Thủy dưới đây nhé:

2. Giới Từ Dùng Trong Chỉ Đường Tiếng Anh

Beside: bên cạnh

VD: The Imperial Theatre is beside the New York Marriott Marquis hotel.

Next to: ngay bên cạnh

VD: The New York Marriott Marquis hotel is next to the Richard Rodgers Theatre.

Near: gần

VD: The Rockefeller Center Station is near West 46th Street.

To the left/right of: về phía bên trái/ phải của

The post office is to the right of the corner store. 

Between: ở giữa

VD: The Broadhurst Theatre is between the PlayStation Theater and the Majestic Theatre.

Behind: đằng sau

VD: The restaurant is just behind the metro station. 

Opposite : đối diện

VD: It’s opposite the bank 

In front of: ở phía trước

VD: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the church. 

Around the corner: ở góc phố đó [nơi 2 con đường giao nhau] 

VD: If you’re in front of the Disney Store on 7th Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.

On the…street/ avenue: ở trên đường/ đại lộ

VD: The Disney Store and the New York Marriott Marquis are both on 7th Avenue. 

At the crossroads/intersection: tại nút giao

VD: You’ll see a big mall at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street. 

3. Mẫu Câu Chỉ Đường Trong Tiếng Anh

Dưới đây là ví dụ về các mẫu câu thường sử dụng để chỉ đường:

  1. It’s about five minutes from here.
  2. It’s about a ten-minute walk.
  3. It’s easier if I can show you on the map…
  4. Go straight on till you see the hospital then turn left.
  5. Turn back, you have gone past the turning.
  6. Turn left when you see a roundabout.
  7. Turn right at the end of the road and my house is number 67.
  8. Cross the junction and keep going for about 1 mile.
  9. Take the third road on the right and you will see the office on the right.
  10. Take the second road on the left and you will see the hospital straight ahead.
  11. The hospital is opposite the railway station.
  12. The shop is near the hospital.
  13. The house is next to the local cricket ground.
  14. The shop is in between the chemist and KFC.
  15. At the end of the road you will see a roundabout.
  16. At the corner of the road you will see red building.
  17. Just around the corner is my house you will need to stop quickly or you will miss it.
  18. Go straight on at the traffic lights.
  19. Turn right at the crossroads.
  20. Follow the signposts for Manchester.

Nên nhớ rằng, khi chỉ đường bằng tiếng Anh, bạn phải chú ý nói rõ ràng, và chính xác. Đừng ngại giao tiếp, hãy tận dụng cơ hội này để luyện nói tiếng Anh với người nước ngoài cũng như tăng khả năng phản xạ trong thực tế nhé.

Top 5 bài viết học tiếng Anh online hay nhất

Đây là các bài viết được nhiều người đọc nhất trong tháng:

Quản Trị Viên2017-10-06T01:53:00+00:00

Đã bao giờ bạn bối rối vì không thể chỉ đường cho người nước ngoài hoặc bạn bị lạc đường tại một đất nước xa lạ và không tìm được nơi mình cần đến? Vậy bạn nên trang bị một vài mẫu câu hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng anh dưới đây nhé. Chắc chắn sẽ có lúc bạn cần đến chúng đấy!

A. Asking directions – Hỏi đường

1. excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

2. excuse me, do you know where the … is? —> xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?

3. I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết

4. sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này

5. I’m looking for … —> tôi đang tìm …

6. are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?

7. is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?

8.do you have a map? —> bạn có bản đồ không?

9. can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

10. Where is the J super market,please? —> [Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?]

11. Excuse me,where am i? —> [Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?]

12. I have lost my way —> [Tôi đi lạc]

13. Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> [Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga]

14. Is this the train for Hue? —> [Có phải tàu lửa đi Huế không?]

15. Please tell me the way to the waiting room —> [Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi]

16. Please show me the way —> [Làm ơn chỉ đường giúp tôi]

17. Will you please tell me,where am i? —> [Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?]

18. I don’t remember the street  —> [Tôi quên đường rồi]

19. Where is the police station? —> [Trụ sở công an ở đâu?]

20. Please tell me the way to the custom-office —> [Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan]

21. Pardon me,can you tell me what this office is? —> [Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?]

22. Which way?  —> [Đi đường nào?]

23. Where do i turn? —> [Tôi phải rẽ ngã nào?]

24. What is this street? —> [Đường này gọi là gì?]

25. Where can i buy them? —> [Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?]

B. Giving directions – Chỉ đường

1. it’s this way —> chỗ đó ở phía này

2. it’s that way —> chỗ đó ở phía kia

3. you’re going the wrong way —> bạn đang đi sai đường rồi

4. you’re going in the wrong direction —> bạn đang đi sai hướng rồi

5. take this road —> đi đường này

6. go down there —> đi xuống phía đó

7. take the first on the left —> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

8. take the second on the right —> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

9. turn right at the crossroads —> đến ngã tư thì rẽ phải

10. continue straight ahead for about a mile —> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa [1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km]

11. continue past the fire station —>tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

12. you’ll pass a supermarket on your left —> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

13. keep going for another [hundred yards] —> tiếp tục đi tiếp thêm [100 thước] nữa

14. it’ll be … —> chỗ đó ở …

15. on your left —> bên tay trái bạn

16. on your right —>bên tay phải bạn

17. straight ahead of you —> ngay trước mặt bạn

18. Here it is —>  [Ở đây]

19. It’s over there —> [Ở đằng kia]

20. Go straight.Turn to the left —> [Hãy đi thẳng,rẽ bên trái]

21. Turn round,you’re going the wrong way —> [Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi]

22. At the first cross-road,turn to the left —> [Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái]

23. Go straight ahead —> [Đi thẳng về phía trước]

24. Is there a bus station near hear? —> [Gần đây có trạm xe buýt nào không?]

C. How far is it? – Chỗ đó cách đây bao xa?

1. how far is it?  —> chỗ đó cách đây bao xa?

2. how far is it to …?   —> … cách đây bao xa?

3. how far is it to … from here?  —>   … cách đây bao xa?

4. is it far?  —>chỗ đó có xa không?

5. is it a long way?  —> chỗ đó có xa không?

          a long way on foot                 khá xa nếu đi bộ

          a long way to walk                 khá xa nếu đi bộ

          about a mile from here         cách đây khỏng 1 dặm [1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km]

7. How far am i from the ASIA commercial bank? —> [Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?]

8. You’re one hundred metres far from it. —> [Ông còn cách 100 m]

9. How long does it take to go on foot from here to the bookshop?  —> [Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?]

D. Giving directions to drivers – Chỉ đường cho lái xe

1. follow the signs for [the town centre] —> đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố

2. continue straight on past some traffic lights —> tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông

3. at the second set of traffic lights, turn left  —> đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái

4. go over the roundabout  —>  đi qua bùng binh

5. take the second exit at the roundabout   —> đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2

6. turn right at the T-junction  —> rẽ phải ở ngã ba hình chữ T

7. go under the bridge —>đi dưới gầm cầu

8. go over the bridge  —> đi trên cầu

9. you’ll cross some railway lines —> bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray

Video liên quan

Chủ Đề