Cái gia múc canh tiếng Anh là gì

Khi đặt chân đến các nhà hàng nước ngoài, điều mà bạn cần phải làm đầu tiên là “bỏ túi” các từ vựng tiếng anh trong nhà hàng về vật dụng như fork, spoon, knife,…Điều này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng anh với người phục vụ, cũng như có những bữa ăn ngon miệng và phù hợp với mong muốn nhất.

Bạn đang xem: Cái muỗng tiếng anh là gì

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh trong nhà hàng về vật dụng phổ biến nhất, mời các bạn cùng tham khảo!

Các từ vựng tiếng anh trong nhà hàng về vật dụng phổ biến nhất!

o Fork [n]: cái nĩa

o Spoon [n]: cái thìa, muỗng

o Knife [n]: dao

o Ladle [n]: cái vá múc canh

o Bowl [n]: cái tô

o Plate [n]: cái đĩa

o Chopstick [n]: đũa

o Glass [n]: cái ly

o Teapot [n]: ấm trà

o Cup [n] cái tách [đựng trà, café,…]

o Paper cup [n]: cốc giấy

o Saucer [n]: dĩa lót tách

o Show plate [n]: dĩa ăn chính

o Bread plate [n]: dĩa đựng bánh mì

o Butter dish [n]: dĩa đựng bơ

o Soup bowl [n]: chén ăn súp

o Dinner knife [n]: dao ăn chính

o Butter knife [n]: dao cắt bơ

o Small knife [n]: dao ăn salad

o Dinner fork [n]: nĩa ăn chính

o Small fork [n]: nĩa dùng salad

o Water goblet [n]: ly nước lọc

o Red wine glass [n]: ly vang đỏ

o Straw [n]: ống hút

o Pitcher [n]: bình nước

o Mug [n]: cái ly nhỏ có quai

o Pepper shaker [n]: hộp đựng tiêu

o Salt shaker [n] lọ đựng muối

o Napkin [n]: khăn ăn

o Tissue [n]: giấy ăn

o Table cloth [n]: khăn trải bàn

o Tongs [n]: cái kẹp gắp thức ăn

o Induction hobs [n]: bếp từ

o Tableware [n]: bộ đồ ăn

o Eating utensils [n]: bộ dụng cụ cho bữa ăn

Thông thường, khi đi ăn nhà hàng, đặc biệt là nhà hàng nước ngoài bạn sẽ được tiếp xúc với các vật dụng này. Thỉnh thoảng, bạn phải cần thêm hay bớt vật dụng nào đó, lúc này bạn nên sử dụng các mẫu câu như sau:

– Could I have…? – Tôi có thể xin…

– Excuse me, I would like to… – Xin lỗi, tôi muốn…

– Could you help me, please? – Cô có thể giúp tôi được không?

– Waiter! – Phục vụ!

– Thank you! – Xin cảm ơn!

Example:

– Excuse me, I would like to change this spoon. Could you help me, please?

[Xin lỗi, tôi muốn thay cái thìa này. Cô có thể giúp tôi, được không?]

– Of course. Please wait me for a minute.

Xem thêm: Microsoft Blend For Visual Studio Là Gì ? Thông Tin, Link Download, File Hỗ Trợ

Would you like anything else?

[Được chứ. Vui lòng chờ tôi một phút. Anh có cần thêm gì nữa không ạ? ]

– No. Thanks [Không. Cảm ơn]

Trên đây là tổng hợp các tu vung tieng anh trong nha hang về vật dụng được sử dụng phổ biến mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp ở bất cứ nhà hàng nào. Do đó, rất dễ dàng để ghi nhớ và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi đi ăn tại nhà hàng nước ngoài. Vì vậy, bạn hãy vận dụng các từ vựng này cùng các mẫu câu để có thể giao tiếp nhanh chóng, thuận tiện hơn trong nhà hàng nhé!


TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ COVID-19

Từ khi bùng phát vào tháng 12/2019, Covid-19 hay đại dịch SARS-CoV-2...

38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp

grill/ɡrɪl/: Vỉ nướng

refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh

chopping board/ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: Thớt

tablespoon/ˈteɪblspuːn/: Thìa to

teaspoon/ˈtiːspuːn/: Thìa nhỏ

wooden spoon/ˌwʊdn ˈspuːn/: Thìa gỗ

cookery book/ˈkʊkəri bʊk/: Sách nấu ăn

washing-up liquid /ˌwɑːʃɪŋˈʌp lɪkwɪd/: Nước rửa chén

ladle/ˈleɪdl/: Muỗng múc canh

juicer/ˈdʒuːsər/: Máy ép hoa quả

wine glass/ˈwaɪn ɡlæs/: Ly uống rượu

jar/dʒɑːr/: Lọ thủy tinh

oven/ˈʌvn/: Lò nướng

handkerchief/ˈhæŋkərtʃɪf/: Khăn mùi soa

tongs/tɔːŋz/: Cái kẹp gắp

kitchen foil/ˈkɪtʃɪn fɔɪl/: giấy bạc gói thức ăn

tin opener/ˈtɪn oʊpnər/: Đồ khui hộp

corkscrew/ˈkɔːrkskruː/: Đồ khui rượu

bottle opener/ˈbɑːtl oʊpnər/: Đồ khui bia

carving knife/ˈkɑːrvɪŋ naɪf/: Dao lạng thịt

knife/naɪf/: Con dao

cup/kʌp/: Cốc

glass/ɡlæs/: Cốc thủy tinh

frying pan/ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán

whisk/wɪsk/: Cây đánh trứng

tray/treɪ/: Cái khay, mâm

rolling pin/ˈroʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột

coffee pot/ˈkɑːfi pɑːt/: Bình pha cà phê

gas cooker/ɡæsˈkʊkər/: Bếp ga

crockery/ˈkrɑːkəri/: Bát đĩa sứ

grater/ˈɡreɪtər/: Bàn nạo

sink/sɪŋk/: Bồn rửa tay

teapot/ˈtiːpɑːt/: Ấm trà

kettle/ˈketl/: Ấm đun nước

Steamer/ˈstiːmər/: nồi hấp

Blender/ˈblendər/: máy xay sinh tố

Peeler/ˈpiːlər/: dao bào răng cưa

sponge/spʌndʒ/: miếng mút rửa chén

Video liên quan

Chủ Đề