1.Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim
Cinema: Rạp chiếu phim
Coming soon: Sắp phát hành
Opening day: Ngày công chiếu
Show time: Giờ chiếu
Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé
Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới
Premiere: Buổi công chiếu/ ra mắt phim
3D glasses: Kính 3D
Popcorn: Bắp rang/ Bỏng ngô
Soft drink: Nước ngọt
Curtain: Bức màn
Screen: Màn hình
Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
New Release: Phim mới ra
Now Showing: Phim đang chiếu
Photo booth: Bốt chụp ảnh
Couple seat: Ghế đôi
Row: Hàng ghế
Seat: Ghế ngồi
Back: Hàng ghế sau
Front: Hàng ghế trên
Middle: Hàng ghế giữa
Thriller: Phim tội phạm ly kỳ
Comedy: Phim hài
Romantic: Phim tình cảm
Romantic comedy: Phim hài tình cảm
Foreign film: Phim nước ngoài
Western: Phim phương Tây
Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
War film: Phim chiến tranh
Horror film: Phim kinh dị
Action film: Phim hành động
Documentary: Phim tài liệu
Animation: Phim hoạt hình
Blockbuster: Phim bom tấn
Actor: Diễn viên nam
Actress: Diễn viên nữ
Plot: Tình tiết, nội dung
Rubbish: Nhảm nhí
Fascinating: Hấp dẫn
Interesting = enjoying: Thú vị
Terrible: Kinh khủng khiếp
Theatricality: Kịch tính
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng
Tại quầy vé:
Have you seen Storks yet?: Bạn xem phim tiểu đội cò bay chưa?
Whats on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim gì vậy?
Is there anything good on at the cinema?: Có phim gì hay tối nay không?
Whats this film about?: Phim này có nội dung về cái gì?
Have you seen it?: Bạn đã xem phim này chưa?
Whats kind of this film?: Bộ phim thuộc thể loại gì vậy?
Its a action film: Đây là phim hành động
Its in Korean with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Hàn có phụ đề tiếng Việt
Its just been released: Phim này mới công chiếu
Its been out for about one month: Phim chiếu được khoảng 1 tháng rồi
Its meant to be good: Phim này được công chúng đánh giá cao
Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?
Do we need to book?: Chúng tôi có cần phải đặt trước không?
Id like two tickets, please: Tôi muốn mua 2 vé
Id like two tickets for The mechanic film: Tôi muốn mua 2 vé cho phim Sát thủ thợ máy.
Id like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai
What tickets do you have available?: Các bạn có loại vé nào?
How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?
Is there a discount for students?: Có giảm giá cho sinh viên không?
Do you have anything in the front rows?: Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
Is it possible to get tickets for tomorrow evening?: Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
Do you have any cancellations?: Có vé nhượng lại không?
What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
Where do you want to sit?: Cậu muốn ngồi đâu?
I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối
Lets sit in the back. I dont like to being too nearer the screen: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình.
The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
I like to sit in the front row: Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên
I cant see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.
What is the most interesting movie now?: Hiện nay bộ phim nào thu hút khán giả nhất?
Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?
Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?
Bàn luận xung quanh bộ phim:
What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
I enjoyed it: Mình thích phim này
It was great: Phim rất tuyệt
It was really good: Phim thực sự rất hay
It wasnt bad: Phim không tệ lắm
I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán
It had a good plot: Phim này có nội dung hay
The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp
It was an interesting film, wasnt it?: Đó là 1 bộ phim hay, đúng không?
Its the most interesting film Ive ever seen: Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem.
It was a touching movie: Đó là bộ phim cảm động
It was too slow- moving/ very fast-moving: Diễn biến trong phim chậm quá/ nhanh quá.
Who is the actor playing the artist?: Diễn viên nam đóng vai họa sĩ là ai?
Shes an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc
The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.
-Shes/ Hes a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng
He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng của nhân viên rạp chiếu phim
A violent prosecutor is the most interesting movie?: Bộ phim Công tố viên hung bạo đang thu hút nhất thưa bạn?
50000 dong per seat: 50000 đồng 1 vé
Im sorry, there are no tickets in the front rows: Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước.
Im sorry, we have nothing closer: Xin lỗi, chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu.
We have been sold out for three days already: Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi.
All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi
Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?
Your tickets here: Vé của bạn đây
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu trong rạp chiếu phim
A: Would you like to go to a movie?
B: Yes. I like this. Is there anything good on at the cinema?
A: I found that Mechanic is the most interesting film now. Its meant really good with terrific pictures, and beautiful action and its just been released for one week.
B: Really. That sounds good.
A: Lets go
B: Well buy some popcorn and Pepsi
A: OK. Ill buy tickets
B: OK. I want to sit in the middle.
A: Id like two tickets for The mechanic film with sit in the middle. How much is the tickest?
C: Yes. 60000 dong per seat. Here you go. Enjoy your movie!
A: Thank you!
B: What number of room?
A: Its two on the 2nd floor
B: He is one of the greatest actors in America. The acting was excellent.
A: It was an interesting film, wasnt it?
B: It was great.
Xem thêm:
100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người
Các cặp tính từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh Bình luận