Comparisons là gì

Thích Tiếng Anh chia sẻ “So sánh hơn [Comparison form] trong Tiếng Anh”. Đây được coi là một phần ngữ pháp phức tạp bởi việc phân chia tính từ ngắn, tính từ dài để áp dụng đúng công thức dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy, hôm nay chúng tôi chia sẻ cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, phương pháp học ngữ pháp giúp các bạn củng cố kiến thức vững chắc.

So sánh hơn là gì ?

So sánh hơn [Comparison form] là hình thức so sánh hơn của tính từ và trạng từ được thành lập bằng cách:

Thêm –er vào sau tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết [short adj/ adv] và một số tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng –er, -ow, -y, -le.

Ví dụ:

Big [to, lớn] bigger [to hơn, lớn hơn]
Fast [nhanh] faster [nhanh hơn]
Quiet [yên lặng] quieter [yên lặng hơn]
Happy [hạnh phúc] happier [hạnh phúc hơn]
Clever [thông minh] cleverer  [thông minh hơn]
Narrow [hẹp] narrower [hẹp hơn]
Simple [đơn giản] simpler [đơn giản hơn]

Thêm more vào trước tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết [trừ các tính từ tận cùng bằng –er, -ow, -y, -le] hoặc có từ ba âm tiết trở lên [long adj/ adv]

Useful [hữu ích] more usful [hữu ích hơn]
Boring [tẻ nhạt] more boring [tẻ nhạt hơn]
Quickly [nhanh] more quickly [nhanh hơn]
Quietly [yên tĩnh] more quietly [yên tĩnh hơn]
Beautiful [đẹp] more beautiful [đẹp hơn]
Interesting [thú vị] more interesting [thú vị hơn]

Ví dụ:

  • The giraffe is taller than the man. [Hươu cao cổ cao hơn người]
  • The exam was more difficult than we expected. [Bài kiểm tra khó ơn chúng tôi nghĩ.]
  • We’ve been waiting longer than them. [Chúng tôi đã đợi lâu hơn họ.]
  •  Jane speaks Spanish more fluently than Martin. [Jane nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát hơn Martin.]

So sánh hơn có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much hoặc far trước hình thức so sánh.

Ví dụ:

  • Harry’s watch is much/ far older than her. [Bạn trai của cô ta lơn tuổi hơn cô ta nhiều.]

A lot, a bit, a little, rather, slightly cũng có thể được dùng trước dạng so sánh.

Ví dụ:

  • I get up a little later than usual. [Tôi thức dậy trễ hơn bình thương một chút.]
  • I’m feeling a lot better today. [Hôm nay tôi thấy khỏe hơn nhiều.]

Đại từ sau as hoặc than [Pronoun after as or than]

Trong lối văn thân mật, đại từ nhân xưng làm tân ngữ [object pronouns] thường được dùng sau as hoặc than.

Ví dụ:

  • Hariest’s husband isn’t as tall as her. [Chồng của Harriest không cao bằng cô ấy.]
  • He’s older than me. [Anh ấy lớn tuổi hơn tôi.]
  • They have more money than us. [Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.]

Trong lối văn trịnh trọng, đại từ nhân xưng làm chủ ngữ [subject pronouns] được dùng [thường đi với động từ hoặc trợ động từ].

Ví dụ:

  • She doesn’t sing as well as I do. [Cô ta hát không hay bằng tôi.]
  • I’m two years older than she is. [Tôi lớn hơn cô ấy hai tuổi.]
  • They have more money than we have. [Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.]

Xem tiếp bài trong serie

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ comparisons trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comparisons tiếng Anh nghĩa là gì.

comparison /kəm'pærisn/* danh từ- sự so sánh=to bear [stand] comparison with+ có thể so sánh với=beyond all comparison+ không thể so sánh được, không thể bì được=to bring into comparison+ đem so sánh!by comparison- khi so sánh!in comparison with- so với

comparison
- [Tech] so sánh


  • sugar-bird tiếng Anh là gì?
  • frank-hearted tiếng Anh là gì?
  • jitterbugs tiếng Anh là gì?
  • VES production function tiếng Anh là gì?
  • baboonish tiếng Anh là gì?
  • slurping tiếng Anh là gì?
  • communication interface tiếng Anh là gì?
  • fabricated house tiếng Anh là gì?
  • fragrancies tiếng Anh là gì?
  • sand-table tiếng Anh là gì?
  • neutrice tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comparisons trong tiếng Anh

comparisons có nghĩa là: comparison /kəm'pærisn/* danh từ- sự so sánh=to bear [stand] comparison with+ có thể so sánh với=beyond all comparison+ không thể so sánh được, không thể bì được=to bring into comparison+ đem so sánh!by comparison- khi so sánh!in comparison with- so vớicomparison- [Tech] so sánh

Đây là cách dùng comparisons tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comparisons tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

comparison /kəm'pærisn/* danh từ- sự so sánh=to bear [stand] comparison with+ có thể so sánh với=beyond all comparison+ không thể so sánh được tiếng Anh là gì?
không thể bì được=to bring into comparison+ đem so sánh!by comparison- khi so sánh!in comparison with- so vớicomparison- [Tech] so sánh

Trong tiếng Việt, chúng ta có thể so sánh giữa vật này với vật khác theo 3 cách sau:

  • So sánh bằng: Cây bút này dài bằng cây bút kia.
  • So sánh hơn: Cây bút này dài hơn cây bút kia.
  • So sánh nhất: Cây bút này dài nhất.

Trong tiếng Anh cũng có 3 cách để so sánh như vậy. Chúng ta cùng tìm hiểu các dạng so sánh trong tiếng Anh trong bài học này nhé.

❗ Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, chỉ có tính từ và trạng từ mới có dạng so sánh. Tất cả các loại từ khác đều không có dạng so sánh.
  • Trong các công thức ở dưới, tính từ được ký hiệu là ADJ, trạng từ được ký hiệu là ADV.

2. Dạng 1: So sánh bằng

So sánh bằng là gì?

So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.

Công thức:

? as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as [ít dùng hơn]

Ví dụ:

  • Lan is 18 years old. My younger sister is also 18 years old. Lan is as young as my younger sister.
    Lan 18 tuổi. Em gái tôi cũng 18 tuổi. Lan trẻ tuổi bằng em gái tôi.
  • She sings as beautifully as a singer.
    Cô ấy hát hay như ca sĩ.

Sau so sánh bằng có thể có 2 trường hợp

  • Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ:
    She sings as beautifully as a singer does. → sau so sánh bằng có chủ ngữ vị ngữ: a singer does.
  • Nói tắt động từ:
    She sings as beautifully as a singer. → sau so sánh bằng là danh từ: a singer.

2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.

3. Dạng 2: So sánh hơn

So sánh hơn là gì?

So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.

Công thức:

Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than
Trường hợp đặc biệt: xem bên dưới.

Ví dụ:

  • Nam is taller than me.
    Nam cao hơn tôi.
    → tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là taller.
  • This problem is more difficult than that one.
    Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.
    → difficult là tính từ dài nên dạng so sánh hơn là more difficult.
  • He worked harder than the others.
    Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn những người khác.
    → hard là trạng từ ngắn nên dạng so sánh hơn là harder.
  • My father drives more carefully than I do.
    Bố tôi lái xe cẩn thận hơn tôi.
    → “carefully” là trạng từ dài nên dạng so sánh hơn là more carefully.

Sau than có thể có 2 trường hợp:

  • Nói đầy đủ chủ ngữ và động từ:
    Nam is taller than I am. → sau than có chủ ngữ vị ngữ: I am.
  • Nói tắt động từ:
    Nam is taller than me. → sau than là: me.

2 câu trên chỉ khác nhau về mặt ngữ pháp nhưng hoàn toàn giống nhau về mặt ý nghĩa.

4. Dạng 3: So sánh nhất

So sánh nhất là gì?

So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác, ví dụ như tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất.

Công thức:

Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est
Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV
Trường hợp đặc biệt: xem bên dưới.

Ví dụ:

  • Nam is the tallest student in his class.
    Nam là học sinh cao nhất trong lớp.
    → tall là tính từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the tallest.
  • This is the most difficult problem in the book.
    Đây là vấn đề khó nhất trong sách.
    → difficult là tính từ dài nên dạng so sánh nhất là the most difficult.
  • Who jumps the highest will win.
    Ai nhảy cao nhất sẽ chiến thắng.
    → high là trạng từ ngắn nên dạng so sánh nhất là the highest.
  • He drives the most carelessly.
    Anh ấy lái xe ẩu nhất.
    → carelessly là trạng từ dài nên dạng so sánh nhất là the most carelessly.

Riêng với trường hợp so sánh nhất cho một tính từ bổ nghĩa cho danh từ, chúng ta cũng có thể dùng tính từ sở hữu [my, your, his, their…] thay cho mạo từ the.

  • John is the youngest son.
    John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất.
  • John is my youngest son.
    John là đứa con trai nhỏ tuổi nhất của tôi.

5. Một số điểm cần lưu ý về so sánh hơn và so sánh nhất

Các trường hợp đặc biệt:

  • Với những tính từ dài có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng -er, -le, -ow, -et, ta xem như là một tính từ ngắn:
    • clever → cleverer → the cleverest
    • simple → simpler → the simplest
    • narrow → narrower → the narrowest
    • quiet → quieter → the quietest
  • Với những tính từ và trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -y, ta chuyển -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est:
    • dirty → dirtier → the dirtiest
    • easy → easier → the easiest
    • happy → happier → the happiest
    • pretty → prettier → the prettiest
    • early → earlier → the earliest
  • Tuy nhiên, những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc “more” hoặc “most”:
    • quick → more quickly → the most quickly
    • likely → more likely → the most likely
  • Với những tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ:
    • big → bigger → biggest
    • sad → sadder → saddest
  • Khi cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh hơn, ta dùng một trong những từ sau: much, a lot, far,…
    • The song today is much better than that one from yesterday.
      Bài hát hôm nay hay hơn nhiều so với bài hôm qua.
    • Alex is far shorter than his brother.
      Alex thấp hơn nhiều so với anh trai.
  • Khi cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh nhất, ta dùng một trong những từ sau: very,…
    • Our company implements the very latest agricultural techniques.
      Công ty chúng tôi áp dụng những công nghệ nông nghiệp hiện đại nhất.

Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc:

Trong tiếng Anh có một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất khác biệt so với cấu trúc thông thường, nên bạn cần phải học thuộc lòng những trường hợp này.

Nhưng rất may là những từ này khá ít và đồng thời cũng là những từ rất phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn sẽ gặp chúng thường xuyên và sẽ tự động ghi nhớ thôi!

So sánh hơn So sánh nhất
good better the best
well better the best
bad worse the worst
badly worse the worst
many more the most
much more the most
little less the least
far farther [nghĩa đen]
further [nghĩa bóng]
the farthest [nghĩa đen]
the furthest [nghĩa bóng]

Video liên quan

Chủ Đề