Từ vựng tiếng Anh về Hải Sản [seafood] 8 Nov 2020
Từ vựng tiếng Anh về "Hải Sản" [seafood]- seafood/ˈsiːfuːd/ hải sản- squid /skwɪd/ con mực- lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm- shrimp /ʃrɪmp/ tôm- salmon /ˈsæmən/ cá hồi- oyster /ˈɔɪstə/ con hàu- clam /klæmz/ con nghêu- mussel /ˈmʌsl/ con trai- scallop /ˈskɒləp/ sò điệp- crab /kræb/ cua- octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc- herring /ˈhɛrɪŋ/ cá trích- mackerel /ˈmækrəl/ cá thu- sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ con ghẹ- anchovy /ˈænʧəvi/ cá cơm biển- sardine /sɑːˈdiːn/ cá mòi- stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối- tuna /ˈtjuːnə/ cá ngừ
"Sưu tầm và Tổng hợp bởiFeasiBLE ENGLISH"
Tham gia Học Chung://www.facebook.com/groups/60916
Theo dõi Fanpage://www.facebook.com/cokhathi
Website://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân://www.facebook.com/bennguyen2018
Comments
comments Tags: 20 phut hoc tieng Anh moi ngay, 20 PHÚT HỌC TIẾNG ANH MỖI NGÀY, bel nguyen, Các món hải sản bằng tiếng Anh, Con hàu tiếng Anh là gì, Con ngao tiếng Anh là gì, feasible english, Hải sản tiếng Anh là gì, Học tiếng Anh từ con số 0, hoc tieng Anh tu con so 0, hoc tieng Anh tu dau, học tiếng Anh từ đầu, Từ Vựng Chủ Đề Seafood - Hải Sản, Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản, Từ vựng tiếng Anh về hải sản