46
Ampe
安培
ānpéi
47
Xỉ, than xỉ
熔渣
róng zhā
48
Xỉ, than xỉ
炉渣
lúzhā
49
Xi lanh trung áp
中压缸
zhōng yā gāng
50
Xi lanh hạ áp
低压缸
dīyā gāng
51
Xi lanh động lực
动力缸
dònglì gāng
52
Xi lanh cao áp
高压缸
gāo yā gāng
53
Xi lanh áp suất trung bình
中压汽缸
zhōng yā qìgāng
54
Xi lanh áp suất thấp
低压汽缸
dīyā qìgāng
55
Xi lanh áp suất cao
高压汽缸
gāoyā qìgāng
56
Xi lanh
汽缸
qìgāng
57
Watt kế
瓦特计
wǎtè jì
58
Watt giờ
瓦时
wǎ shí
59
Watt
瓦特
wǎtè
60
Volt kế
伏特表
fútè biǎo
61
Volt
伏特
fútè
62
Vòi phun phản lực
喷射嘴
pēnshè zuǐ
63
Vòi phun cao áp
燃料喷嘴
ránliào pēnzuǐ
64
Vỏ bọc dây cáp
钢带[钢丝]护套
gāng dài [gāngsī] hù tào
65
Vỏ bọc chì [cáp], vỏ chì
铅包皮, 铅护套
qiān bāopí, qiān hù tào
66
Vít định vị
定位螺钉
dìngwèi luódīng
67
Vỉ lò
炉排
lú pái
68
Vật cách điện, chất cách điện
绝缘体
juéyuántǐ
69
Van điều khiển
控制阀
kòngzhì fá
70
Van điều chỉnh
调节阀
tiáojié fá
71
Van điện tử
电磁阀
diàncí fá
72
Van
阀
fá
73
Tuốc nơ vít
螺丝起子
luósī qǐzi
74
Tua bin hơi
汽轮机
qìlúnjī
75
Tua bin gió
风力发电机
fēnglì fādiàn jī
76
Tua bin
涡轮机
wōlúnjī
77
Tro nhiên liệu
燃料灰
ránliào huī
78
Trao đổi nhiệt
热交换
rè jiāohuàn
79
Trạm phát điện
发电站
fādiàn zhàn
80
Trạm biến thế, trạm biến áp
变电所[站]
biàn diàn suǒ [zhàn]
81
Trạm biến thế ngoài trời
室外变电所
shìwài biàn diàn suǒ
82
Tính toán sức nóng
热力计算
rèlì jìsuàn
83
Tính phóng xạ hạt nhân
核放射性
hé fàngshèxìng
84
Tính năng gia tốc
加速性能
jiāsù xìngnéng
85
Tín hiệu tia chớp
闪光信号
shǎnguāng xìnhào
86
Tín hiệu điều chỉnh
控制信号
kòngzhì xìnhào
87
Tín hiệu
信号
xìnhào
88
Tiếp điểm phụ
辅助接点
fǔzhù jiēdiǎn
89
Thùng nước [cho đầu máy]
[给]水箱
[gěi] shuǐxiāng
90
Thùng nước
水箱
shuǐxiāng
91
Thùng dầu
油箱
yóuxiāng
92
Thùng chứa nước
贮水箱
zhù shuǐxiāng
93
Thùng bảo quản dầu
储油柜
chú yóu guì
94
Thu nhiệt
吸热
xī rè
95
Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện
角形避雷器
jiǎoxíng bìléiqì
96
Thợ điện
电工
diàngōng
97
Thiết bị tự động
自动装置
zìdòng zhuāngzhì
98
Thiết bị phát điện
发电装置
fādiàn zhuāngzhì
99
Thiết bị phân phối điện
配电设备
pèi diàn shèbèi
100
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí
空气预热器
kōngqì yù rè qì
101
Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng
冷凝器
lěngníng qì
102
Thiết bị làm nguội
冷却设备
lěngquè shèbèi
103
Thiết bị làm mát bằng hydro
氢冷却器
qīng lěngquè qì
104
Thiết bị làm mát
冷却器
lěngquè qì
105
Thiết bị khử tro
除灰装置
chú huī zhuāngzhì
106
Thiết bị hút hơi
抽气装置
chōu qì zhuāngzhì
107
Thiết bị hút bụi
除尘装置
chúchén zhuāngzhì
108
Thiết bị giám sát
监控装置
jiānkòng zhuāngzhì
109
Thiết bị đun trước nước
水预热器
shuǐ yù rè qì
110
Thiết bị dự phòng
备用设备
bèiyòng shèbèi
111
Thiết bị đồng bộ
同步装置
tóngbù zhuāngzhì
112
Thiết bị điều khiển từ xa
遥控装置
yáokòng zhuāngzhì
113
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa
遥控电子装置
yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
114
Thiết bị buồng đốt
炉膛设备
lútáng shèbèi
115
Thiết bị biến áp của máy phát điện
发电机变压器
fādiàn jī biànyāqì
116
Thiết bị báo động
报警装置
bàojǐng zhuāngzhì
117
Thiết bị an toàn
安全装置
ānquán zhuāngzhì
118
Thép tấm nồi hơi
锅炉钢板
guōlú gāngbǎn
119
Tháp làm nguội, tháp làm mát
冷却塔
lěngquè tǎ
120
Thanh ghi lò
炉条
lú tiáo
121
Than nguyên khai
原煤
yuán méi
122
Thải khí, xả khí
排气
pái qì
123
Tấm pin mặt trời
太阳电池板
tàiyáng diànchí bǎn
124
Tác dụng của sức gió
风力作用
fēnglì zuòyòng
125
Sứ xuyên cao áp
高压[瓷]套管
gāoyā [cí] tào guǎn
126
Sứ xuyên cách điện
绝缘套管
juéyuán tào guǎn
127
Sự xả sớm
提前排气
tíqián pái qì
128
Sự nạp trước [hơi nước]
提前进气
tíqián jìn qì
129
Súng phóng điện tử, súng điện tử
电子枪
diànzǐqiāng
130
Súng hàn
点焊枪
diǎn hànqiāng
131
Spin điện tử
电子自旋
diànzǐ zì xuán
132
Sơ đồ mạch điện
电路图
diànlùtú
133
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp
电缆沟
diànlǎn gōu
134
Que hàn điện
电焊条
diànhàn tiáo
135
Quạt hút
抽[引]风机
chōu [yǐn] fēngjī
136
Quạt hút
吸风机
xī fēngjī
137
Pin khô
干电池
gāndiànchí
138
Pin
电池
diànchí
139
Phun cấp không khí
空气喷射
kōngqì pēnshè
140
Phụ kiện nồi hơi
锅炉附件
guōlú fùjiàn
141
Phụ kiện máy khoan
电钻附件
diànzuàn fùjiàn
142
Phụ kiện đường ống
管道附件
guǎndào fùjiàn
143
Phòng nồi hơi
锅炉房
guōlú fáng
144
Phòng điều khiển
控制室
kòngzhì shì
145
Phích cắm tiếp đất
接地插头
jiēdì chātóu
146
Phích cắm ba pha
三相插头
sān xiàng chātóu
147
Phích cắm ba chân, phích ba chạc
三角插头
sānjiǎo chātóu
148
Phễu tro
灰坑
huī kēng
149
Ống xi lanh chính
主汽缸
zhǔ qìgāng
150
Ống nước tuần hoàn
循环水管
xúnhuán shuǐguǎn
151
Ống nước
水管
shuǐguǎn
152
Ống khói
烟囱
yāncōng
153
Ống ga
煤气道
méiqì dào
154
Ống dẫn nước làm lạnh
冷却水管
lěngquè shuǐguǎn
155
Ổ cắm tiếp đất
接地插座
jiēdì chāzuò
156
Ổ cắm kép tiếp đất
地板双插座
dìbǎn shuāng chāzuò
157
Ổ cắm dưới sàn nhà
地板下的插座
dìbǎn xià de chāzuò
158
Ổ cắm dây kéo dài
延长线插座
yáncháng xiàn chāzuò
159
Ổ cắm có công tắc
带开关的插座
dài kāiguān de chāzuò
160
Ổ cắm ba chốt có công tắc
带开关的三眼插座
dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
161
Ổ cắm ba chốt
三眼插座
sān yǎn chāzuò
162
Nút điều khiển
控制按钮
kòngzhì ànniǔ
163
Nút đặt lại, nút phục hồi
复位按钮
fùwèi ànniǔ
164
Nước nồi hơi
炉水
lú shuǐ
165
Nước làm lạnh, nước giải nhiệt
冷却水
lěngquè shuǐ
166
Nồi súp-de
蒸汽锅炉
zhēngqì guōlú
167
Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống
水管锅炉
shuǐguǎn guōlú
168
Nồi hơi nhỏ
小型锅炉
xiǎoxíng guōlú
169
Nồi hơi lớn
大型锅炉
dàxíng guōlú
170
Nồi hơi đứng
立式锅炉
lì shì guōlú
171
Nồi hơi đốt dầu
燃油锅炉
rányóu guōlú
172
Nồi hơi công nghiệp
工业锅炉
gōngyè guōlú
173
Nồi hơi cao áp
高压锅炉
gāoyā guōlú
174
Nồi hơi bức xạ
辐射式锅炉
fúshè shì guōlú
175
Nồi hơi, lò hơi
锅炉
guōlú
176
Nồi hơi
蒸汽锅炉
zhēngqì guōlú
177
Nồi đun nước nóng
热水锅炉
rè shuǐ guōlú
178
Nồi đun nóng, nồi đun sôi
供暖锅炉
gōngnuǎn guōlú
179
Nối tam giác
三角连接
sānjiǎo liánjiē
180
Nhiệt năng
热能
rènéng
181
Nhiệt lượng
热量
rèliàng
182
Nhiệt dư, thiệt thải
余热
yúrè
183
Nhiên liệu hạt nhân
核燃料
héránliào
184
Nhà máy thủy điện
水力发电厂
shuǐlì fādiàn chǎng
185
Nhà máy nhiệt điện
火力发电厂, 热电厂
huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
186
Nhà máy điện, trạm phát điện
发电站
fādiàn zhàn
187
Nhà máy điện hạt nhân
核电站
hédiànzhàn
188
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
太阳能发电站
tàiyángnéng fādiàn zhàn
189
Nhà máy điện
发电厂
fādiàn chǎng
190
Nguồn điện
电源
diànyuán
191
Năng lượng nguyên tử
原子能
yuánzǐnéng
192
Năng lượng hạt nhân
核动力, 核能
hé dònglì, hénéng
193
Muội than
煤灰
méi huī
194
Mức độ ô nhiễm
污染程度
wūrǎn chéngdù
195
Mũ bảo họ chống va đập
防震安全帽
fángzhèn ānquán mào
196
Một pha
单相的
dān xiàng de
197
Mối nối hình sao [mối nối chữ Y]
星形链接[Y连接]
xīng xíng liànjiē [Y liánjiē]
198
Mô tơ điện, động cơ điện
电动机
diàndòngjī
199
Mỏ hàn điện
电烙铁
diàn làotiě
200
Mắc song song
并联
bìng lián
201
Mắc nối tiếp
串联
chuànlián
202
Máy vẽ [sơ đồ]
描绘器
miáohuì qì
203
Máy tăng áp, bộ tăng thế
升压变压器
shēng yā biànyāqì
204
Máy quạt gió
鼓风机
gǔ fēng jī
205
Máy phát động cơ
电动发电机
diàndòng fādiàn jī
206
Msy phát điện xoay chiều một pha
单相交流发电机
dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
207
Máy phát điện xoay chiều ba pha
三相交流发电机
sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
208
Máy phát điện xoay chiều
交流发电机
jiāoliú fādiàn jī
209
Máy phát điện tua bin
涡轮发电机
wōlún fādiàn jī
210
Máy phát điện một chiều
直流发电机
zhíliú fādiàn jī
211
Máy phát điện không đồng bộ
异步发电机
yìbù fādiàn jī
212
Máy phát điện gia đình
自用发电机
zìyòng fādiàn jī
213
Máy phát điện đồng bộ
同步发电机
tóngbù fādiàn jī
214
Máy phát điện ba pha
三相发电机
sān xiàng fādiàn jī
215
Máy phát điện
发电机
fādiàn jī
216
Máy nghiền than
磨煤机, 碎煤机
mó méi jī, suì méi jī
217
Máy ngắt điện bằng không khí nén
空气吹弧断路器
kōngqì chuī hú duànlù qì
218
Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
移动炉加煤机
yídòng lú jiā méi jī
219
Máy lọc điện
静电集尘器
jìngdiàn jí chén qì
220
Máy làm mát bằng hydro
氢冷却器
qīng lěngquè qì
221
Máy làm lạnh nước
水冷却器
shuǐ lěngquè qì
222
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
低压预热器
dīyā yù rè qì
223
Máy hâm nóng sơ bộ áp cao
高压预热器
gāoyā yù rè qì
224
Máy hạ áp, bộ giảm thế
降压变压器
jiàng yā biàn yā qì
225
Máy đồng bộ
同步器
tóngbù qì
226
Máy điều tốc
调速器
tiáo sù qì
227
Máy con ve
蜂鸣器
fēng míng qì
228
Máy cắt cỏ dùng điện
电动割[刈]草机
diàn dòng gē [yì] cǎo jī
229
Máy bơm tuần hoàn
循环泵
xúnhuán bèng
230
Máy bơm tua bin
涡轮泵
wōlún bèng
231
Máy bơm phụ
辅助泵
fǔzhù bèng
232
Máy bơm không khí
空气泵
kōngqì bèng
233
Máy bơm dự phòng
备用泵
bèiyòng bèng
234
Máy bơm dầu tuần hoàn
循环油泵
xúnhuán yóubèng
235
Máy bơm dầu
油泵
yóubèng
236
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp
中压泵
zhōng yā bèng
237
Máy bơm
泵
bèng
238
Máy biến thế, máy biến áp
变压器
biànyāqì
239
Máy biến dòng, bộ đổi điện
变流器
biàn liú qì
240
Máy biến dòng
电流互感器
diànliú hùgǎn qì
241
Máy biến áp, bộ biến thế
变压器
biànyāqì
242
Máy biến áp điện lực
电力变压器
diànlì biànyāqì
243
Máy biến áp di động
移动式变压器
yídòng shì biàn yā qì
244
Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC
集成电路
jíchéng diànlù
245
Mạch điện một pha
单相电路
dān xiàng diànlù
246
Mạch điện hai pha
双相电路
shuāng xiàng diànlù
247
Mạch điện ba pha
三相电路
sān xiàng diànlù
248
Mạch điện
电路模拟板
diànlù mónǐ bǎn
249
Lượng bốc hơi
蒸发量
zhēngfā liàng
250
Lỗ nạp khí nén
压缩空气入口
yāsuō kōngqì rùkǒu
251
Lõi sắt
铁心
tiěxīn
252
Lõi dây [điện]
[导电]芯线
[dǎodiàn] xīn xiàn
253
Lõi cáp điện
电缆芯
diànlǎn xīn
254
Lõi cáp
线芯
xiàn xīn
255
Lò xo tiếp xúc
接触弹簧
jiēchù tánhuáng
256
Lò phản xạ
反射炉
fǎnshè lú
257
Lò phản ứng hạt nhân
核反应堆
héfǎnyìngduī
258
Lò phản ứng công suất
动力反应堆
dònglì fǎn yìng duī
259
Lò nồi hơi
锅炉炉膛
guōlú lútáng
260
Lò đốt
燃烧炉
ránshāo lú
261
Làm lạnh, làm mát, làm nguội
冷却面积
lěngquè miànjī
262
Làm lạnh bổ sung
再次冷却
zàicì lěngquè
263
Lá kim loại
薄金属片
báo jīnshǔ piàn
264
Kwh
千瓦时
qiānwǎ shí
265
Kìm tuốt dây
剥线钳
bō xiàn qián
266
Kiìm mũi tròn
圆嘴钳
yuán zuǐ qián
267
Kìm cắt dây điện
钢丝钳
gāngsī qián
268
Kìm cắt
剪钳
jiǎn qián
269
Kilowatt
千瓦
qiānwǎ
270
Không khí nén
压缩空气
yāsuō kōngqì
271
Không khí đốt cháy
助燃空气
zhùrán kōngqì
272
Khoan điện
电钻
diànzuàn
273
Kho than
煤仓
méi cāng
274
Khí thải
废气
fèiqì
275
Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang
火花[放电]间隙
huǒhuā [fàngdiàn] jiànxì
276
Hộp nối cáp
电缆套
diànlǎn tào
277
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ
工具箱
gōngjù xiāng
278
Hộp [nối] cáp
电缆[接线]盒
diànlǎn [jiēxiàn] hé
279
Hố xỉ than
煤渣坑
méizhā kēng
280
Hệ thống ống dẫn khói
烟道系统
yān dào xìtǒng
281
Hệ thống đường ống
管道系统
guǎndào xìtǒng
282
Hệ thống cấp nước
供水系统
gōngshuǐ xìtǒng
283
Hầm cáp
电缆隧道
diànlǎn suìdào
284
Hào cáp
电缆地沟
diànlǎn dìgōu
285
Hai pha
二相的, 双相得
èr xiàng de, shuāng xiàng dé
286
Goòng, giá chuyển hướng
转向架
zhuǎn xiàng jià
287
Gông
铁轭
tiě è
288
Giấy mạ kim
金属化纸
jīnshǔ huà zhǐ
289
Gian tua bin máy phát
主发电机室
zhǔ fādiàn jī shì
290
Giàn cần cẩu
起重龙门架
qǐ zhòng lóngmén jià
291
Giá giữ cầu chì
熔断器座, 保险丝座
róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò
292
Giá đỡ nồi hơi
锅炉底座
guōlú dǐzuò
293
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp
高压输电线路, 高压线
gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn
294
Đường ống
管道
guǎndào
295
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng
延长线
yáncháng xiàn
296
Đường dẫn khói
烟道
yān dào
297
Đui đèn huỳnh quang
日光灯管座
rìguāng dēng guǎn zuò
298
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh
卡口灯座
kǎ kǒu dēng zuò
299
Đui đèn
灯座
dēng zuò
300
Động cơ điện hai pha
双相电动机
shuāng xiàng diàn dòngjī
301
Động cơ điện
电动机
diàn dòngjī
302
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động
驱动电动机
qūdòng diàn dòngjī
303
Độ kín, độ khít
密封性
mìfēng xìng
304
Điện xoay chiều
交流电
jiāo liú diàn
305
Điện tử
电子
diànzǐ
306
Điện trở
电阻, 电阻器
diànzǔ, diànzǔ qì
307
Điện một chiều
直流电
zhíliúdiàn
308
Điện hạt nhân
核电力
hé diànlì
309
Điện áp
电压调节器
diànyā tiáojié qì
310
Điểm trung hòa
中[性]点
zhōng [xìng] diǎn
311
Điểm nối dây
分接头
fēn jiētóu
312
Đế xoáy [đèn điện]
螺旋灯头
luóxuán dēngtóu
313
Dòng điện một pha
单相电流
dān xiàng diànliú
314
Dòng điện khởi động
起动电流
qǐdòng diànliú
315
Dòng điện hai pha
双相电流
shuāng xiàng diànliú
316
Dòng điện cảm ứng
感应电流
gǎnyìng diànliú
317
Dòng điện ba pha
三相电流
sān xiàng diànliú
318
Dòng điện
电流
diànliú
319
Diện tích ngọn lửa
火焰面积
huǒyàn miànjī
320
Diện tích làm lạnh
冷却面积
lěngquè miànjī
321
Diện tích cấp nhiệt
加热面积
jiārè miànjī
322
Diện tích bề mặt chảy
燃烧表面积
ránshāo biǎo miànjī
323
Đèn pin [bỏ túi]
[袖珍]手电筒
[xiùzhēn] shǒu diàn tǒng
324
Đèn báo, đèn hiệu
信号灯
xìnhào dēng
325
Đèn [ống] huỳnh quang
日光[荧光]灯管
rìguāng [yíngguāng] dēng guǎn
326
Đầu nối điện hạ thế
低压端子[接线]
dīyā duānzǐ [jiēxiàn]
327
Đánh lửa sớm
点火提前
diǎnhuǒ tíqián
328
Đa năng kế, vạn năng kế
多用电表, 万用表
duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo
329
Dây tóc xoắn
绕线式灯丝
rào xiàn shì dēngsī
330
Dây lõi đồng
铜芯线
tóng xīn xiàn
331
Dây điện ba lõi
三芯电线
sān xìn diànxiàn
332
Dây điện
电线
diànxiàn
333
Dây dẫn đồng
铜导体
tóng dǎotǐ
334
Dây dẫn điện
导线
dǎoxiàn
335
Dây dẫn cao áp
高压导线
gāoyā dǎoxiàn
336
Dây bọc cao su
皮线
pí xiàn
337
Dây [cầu] chì
保险丝
bǎoxiǎnsī
338
Dây [cáp] dẫn điện
电引线, 电缆线
diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
339
Day buýt, dòng chủ
母线
mǔxiàn
340
Dầm ngang [xà ngang]
横担[横梁]
héng dān [héngliáng]
341
Dao thợ điện
电工刀
diàngōng dāo
342
Cuộn thứ cấp
次级绕组
cì jí ràozǔ
343
Cuộn sơ cấp
初级绕组
chūjí ràozǔ
344
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp
低压绕组
dīyā ràozǔ
345
Cuộn dây từ
电磁线圈
diàncí xiànquān
346
Cuộn dây thứ cấp
次级线圈
cì jí xiànquān
347
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp
初级线圈
chūjí xiànquān
348
Cuộn dây
线圈
xiànquān
349
Cuộn cao áp
高压绕组
gāoyā ràozǔ
350
Cung cấp nhiệt
供热
gōng rè
351
Cửa thông gió
通风口
tōng fēng kǒu
352
Cưa đĩa [chạy điện]
[电动]圆锯
[diàndòng] yuán jù
353
Cột điện cao thế
电缆塔
diànlǎn tǎ
354
Cột điện cao thế
高压电塔
gāoyā diàn tǎ
355
Công tơ điện
电表
diànbiǎo
356
Công tắc một cực
切断开关
qiēduàn kāiguān
357
Công tắc lắc [lắp chìm]
[嵌装式]摇杆开关
[qiàn zhuāng shì] yáo gān kāiguān
358
Công tắc giật
拉线开关
lāxiàn kāiguān
359
Công tắc điều khiển từ xa
遥控开关
yáokòng kāiguān
360
Công tắc điều khiển áp lực
压力操纵开关
yālì cāozòng kāiguān
361
Công tắc điều khiển
控制开关
kòngzhì kāiguān
362
Công tắc đánh lửa
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
363
Công tắc có nút ấn
按钮开关
ànniǔ kāiguān
364
Công tắc chính, công tắc chủ
主[总]开关
zhǔ [zǒng] kāiguān
365
Công nhân nhà máy điện
发电厂工人
fādiàn chǎng gōngrén
366
Cờ lê ống
管子扳手
guǎnzi bānshǒu
367
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch
开关装置
kāiguān zhuāngzhì
368
Chuông điện
电铃
diànlíng
369
Chuôi cách điện [của kìm]
绝缘柄
juéyuán bǐng
370
Chịu lửa
耐火的
nàihuǒ de
371
Cầu chì
熔断器
róngduàn qì
372
Cáp điện một lõi
单芯电缆
dān xìn diànlǎn
373
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo
热塑防潮电线
rè sù fángcháo diànxiàn
374
Cáp điện cao thế ba pha
三相高压电缆
sān xiàng gāoyā diànlǎn
375
Cáp điện
电缆
diànlǎn
376
Cặn nồi hơi
锅炉水垢
guōlú shuǐgòu
377
Cần cẩu cổng
龙门起重机
lóngmén qǐ zhòngjī
378
Cân bằng nhiệt
热平衡
rè píng héng
379
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp
电缆夹
diànlǎn jiā
380
Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y
星形接法
xīng xíng jiē fǎ
381
Cách mắc/ nối tam giác
三角形接法
sān jiǎoxíng jiē fǎ
382
Buồng tua bin
汽轮机房
qìlúnjī fáng
383
Buồng nồi hơi
锅炉房
guōlú fáng
384
Buồng đốt
燃烧室, 炉膛
ránshāo shì, lútáng
385
Buồng đốt
燃烧室
ránshāo shì
386
Buồng điều khiển
控制室
kòngzhì shì
387
Bóng đèn đui có ngạnh
卡口灯泡
kǎ kǒu dēngpào
388
Bóng đèn điện
电灯泡
diàn dēng pào
389
Bơm cấp nước nồi hơi
锅炉给水泵
guōlú jǐ shuǐbèng
390
Bơm áp thấp
低压泵
dīyā bèng
391
Bơm áp cao
高压泵
gāoyā bèng
392
Bộ trao đổi nhiệt
热交换器
rè jiāohuàn qì
393
Bộ tiếp xúc
接触器
jiēchù qì
394
Bộ tăng áp tua bin
涡轮增压器
wōlún zēng yā qì
395
Bộ quá nhiệt
过热器
guòrè qì
396
Bộ ổn áp tự động
自动电压调节器
zìdòng diànyā tiáojié qì
397
Bộ ổn áp
稳压器
wěn yā qì
398
Bộ ngưng tụ bề mặt
表面凝结器
biǎomiàn níngjié qì
399
Bộ ngắt mạch loại nhỏ
小型断路器
xiǎoxíng duànlù qì
400
Bộ ngắt điện loại nhỏ [cầu chì]
小型断路器 [熔断器]
xiǎoxíng duànlù qì [róngduàn qì]
401
Bộ ngắt điện
断路器, 断续器
duànlù qì, duàn xù qì
402
Bộ nắn điện, bộ thích nghi
按合器
àn hé qì
403
Bộ làm mát không khí
空气冷却器
kōngqì lěngquè qì
404
Bộ làm mát bằng dầu
油冷却器, 冷油器
yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
405
Bộ khử khí, máy loại khí
除氧器, 脱氧器
chú yǎng qì, tuōyǎng qì
406
Bộ khởi động động cơ
电动起动机
diàndòng qǐdòng jī
407
Bộ hâm nóng trước
预热器
yù rè qì
408
Bộ động cơ
电动机组
diàn dòngjī zǔ
409
Bộ đóng ngắt, công tắc
断续器
duàn xù qì
410
Bộ điều chỉnh tự động
自动调节器
zìdòng tiáojié qì
411
Bộ điều chỉnh nhiệt độ
温度调节器
wēndù tiáojié qì
412
Bộ điều chỉnh nhiên liệu
燃料调节器
ránliào tiáojié qì
413
Bộ điều chỉnh mực nước
水位调节器
shuǐwèi tiáojié qì
414
Bộ điều chỉnh lưu lượng,
流量调节器
liúliàng tiáojié qì
415
Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp
电压调节器
diànyā tiáojié qì
416
Bộ điều chỉnh công suất
功率调节器
gōnglǜ tiáojié qì
417
Bộ điều chỉnh
调节器
tiáojié qì
418
Bộ chống sét
避雷器
bìléiqì
419
Bộ chỉnh áp chịu tải
有载换接器
yǒu zài huàn jiē qì
420
Bộ chỉ mức dầu
油位计
yóu wèi jì
421
Bộ cách điện ăngten
耐张绝缘子
nài zhāng juéyuánzǐ
422
Bình khí nén
压缩空气罐
yāsuō kōngqì guàn
423
Bình hơi [để thở], bình thở
呼吸器
hūxī qì
424
Băng tải than
输煤机
shū méi jī
425
Băng keo cách điện
绝缘胶带
juéyuán jiāodài
426
Bảng tín hiệu
信号盘
xìnhào pán
427
Bảng sơ đồ
图表板
túbiǎo bǎn
428
Bảng mạch khung
电路模拟板
diànlù mónǐ bǎn
429
Báng công cụ, bảng đồng hồ
仪表盘
yíbiǎo pán
430
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều
交流发电机控制板
jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
431
Bảng điều khiển chính
主控制盘
zhǔ kòngzhì pán
432
Bảng điều khiển, bảng giám sát
监控盘
jiānkòng pán
433
Bảng điều khiển
操作盘, 控制盘
cāozuò pán, kòngzhì pán
434
Bàn điều khiển
控制台
kòngzhì tái
435
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu
燃料残渣
ránliào cánzhā
436
Ba pha
三相的
sān xiàng de
437
Ảnh hưởng khí động lực
气动力影响
qì dònglì yǐngxiǎng
438
Ampe kế
安培计
ānpéi jì