Coông thức so sánh ngang bằng

Danh từ cũng có thể được dùng để so sánh, nhưng nên nhớ trước khi so sánh phải đảm bảo rằng danh từ đó phải có các tính từ tương đương.

adjectivesnounsheavy, lightweightwide, narrowwidthdeep, shallowdepthlong, shortlengthbig, smallsize

Khi so sánh bằng danh từ, sử dụng cấu trúc sau:

S + V + the same + [noun] + as + {noun/ pronoun}

Ex: My house is as high as his. My house is the same height as his.

Chú ý rằng ngược nghĩa với the same...as là different from... Không bao giờ dùng different than. Sau đây là một số ví dụ khác về so sánh bằng danh từ.

Ex: - These trees are the same as those. - He speaks the same language as she. - Her address is the same as Rita’s. - Their teacher is different from ours. - She takes the same course as her husband.

2. So sánh hơn kém

Trong loại so sánh này người ta chia làm hai dạng: tính từ và phó từ ngắn [chỉ có một hoặc hai âm tiết khi phát âm] và tính từ, phó từ dài [3 âm tiết trở lên]. Khi so sánh không ngang bằng:

- Đối với tính từ và phó từ ngắn chỉ cần cộng đuôi -er. [thick – thicker; cold-colder; quiet-quieter]

- Đối với tính từ ngắn có một phụ âm tận cùng [trừ w,x,z] và trước đó là một nguyên âm, phải gấp đôi phụ âm cuối. [big-bigger; red-redder; hot-hotter]

- Đối với tính từ, phó từ dài, thêm more hoặc less trước tính từ hoặc phó từ đó [more beautiful; more important; more believable].

- Đối với tính từ tận cùng là phụ âm+y, phải đổi y thành -ier [happy-happier; dry-drier; pretty-prettier].

- Đối với các tính từ có hậu tố -ed, -ful, -ing, -ish, -ous cũng biến đổi bằng cách thêm more cho dù chúng là tính từ dài hay ngắn [more useful, more boring, more cautious]

Trường hợp đặc biệt: strong-stronger; friendly-friendlier than = more friendly than.

Chú ý: khi đã dùng more thì không dùng hậu tố -er và ngược lại. Các ví dụ sau là SAI: more prettier, more faster, more better

S ++ V +

short adjective + er

short adverb + er*

more + long adjective/adverb

less + adjective/adverb

+ than +

noun

pronoun

Chú ý:

1. Chỉ một số phó từ là có đuôi –er, bao gồm: faster, quicker, sooner, latter. 2. Nhớ dùng dạng thức chủ ngữ của đại từ sau than, không được dùng dạng tân ngữ. Ví dụ về so sánh không ngang bằng:

- John’s grades are higher than his sister’s. - Today is hotter than yesterday. - This chair is more comfortable than the other. - He speaks Spanish more fluently than I. [không dùng than me] - He visits his family less frequently than she does. - This year’s exhibit is less impressive than last year’s.

So sánh không ngang bằng có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much hoặc far trước cụm từ so sánh.

S ++ V+

far

much

+ adjective er than +

noun

pronoun

Ex: - A waterlemon is much sweeter than a a lemon. - His car is far better than yours.

S+ + V +

far

much

+ more +

adjective

adverb

+ than +

noun

pronoun

Ex: - Henry’s watch is far more expensive than mine. - That movie we saw last night was much more interesting than the one on TV. - She dances much more artistically than her predecessor. - He speaks English much more rapidly than he does Spanish.

Danh từ cũng được dùng để diễn đạt phép so sánh ngang bằng hoặc hơn/kém. Chú ý dùng tính từ bổ nghĩa đúng với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

S + + V +

many

much

little

few

+ noun + + as +

noun

pronoun

Ex: - He earns as much money as his brother. - They have as few classes as we. - Before payday, I have as little money as my brother.

S + + V +

more

fewer

less

+ noun ++ than +

noun

pronoun

Ex: - I have more books than she. - February has fewer days than March. - Their job allows them less fredom than ours does.

Khi so sánh một người/ một vật với tất cả những người hoặc vật khác phải thêm else sau anything/anybody...

So sánh bằng trong tiếng Anh dùng để so sánh hai người, sự vật, sự việc có tính tương đồng. Ví dụ, câu “tôi cao bằng bạn” trong tiếng Việt chính là so sánh bằng. Với tiếng Việt, bạn chỉ cần thêm từ “bằng” hoặc “như” là được. Thử áp dụng cách dùng này trong tiếng Anh, chúng ta có câu: “I’m high as you”? Nghe có vẻ chưa được đúng lắm nhỉ. Vậy, cấu trúc nào mới là đúng? Mời bạn cùng FLYER tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.

1. So sánh bằng là gì?

So sánh bằng trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc so sánh bằng so sánh hai đối tượng [người, sự vật, sự việc] có đặc điểm tương đồng. Các đặc điểm này thường xuất hiện trong câu như một tính từ, trạng từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • Tính từ: large [lớn], bitter [đắng], sweet [ngọt],…
  • Trạng từ: quickly [nhanh], fast [nhanh], early [sớm]…

Riêng đối với danh từ, chúng ta sẽ thêm các từ hạn định chỉ số lượng “much/many/little/few” ở đằng trước.

Ví dụ:

  • much money [nhiều tiền]
  • much sugar [nhiều đường]
  • many students [nhiều học sinh]…

Bạn có thắc mắc khi nào thì dùng “many” hay “much? Khi nào thì dùng trạng từ, tính từ hay danh từ không? FLYER sẽ giải đáp những câu hỏi này trong các phần tiếp theo nhé!

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

2.1. So sánh bằng với “AS… AS“

Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất của so sánh bằng trong tiếng Anh. Ba loại từ thường xuất hiện trong cấu trúc này là tính từ, trạng từ và danh từ.

2.1.1. Đối với tính từ

Cấu trúc:

Khẳng định: S + to-be + as + adj + as + O

Phủ định: S + to-be + not + as + adj + as + O

Nghi vấn: To-be + S + [not] + as + adj + as + O

Trong đó:

S – subject: Chủ ngữ

To-be – Động từ to be: am, is, are

adj – adjective: Tính từ

O – tân ngữ: Có thể là một danh từ/ cụm danh từ, đại từ thay thế thường là các đại từ sở hữu], hoặc một mệnh đề

Ví dụ:

  • My house is as large as your house = My house is as large as yours.

Nhà của tôi rộng bằng nhà của bạn.

-> Chủ ngữ “my house”, động từ tobe “is”, cấu trúc so sánh bằng “as large as” và cụm danh từ “your house”. Ta cũng có thể thay thế tân ngữ “your house” bằng đại từ sở hữu “yours”.

  • This camera is as good as it was before.

Cái máy ảnh này vẫn tốt như hồi trước.

-> Trong câu này, tân ngữ là một mệnh đề phụ thuộc: “It was before”.

Ví dụ câu nghi vấn:

  • This cake is as good as that cake.

Cái bánh này ngon như cái bánh kia.

\=> Is this cake as good as that cake?

Cái bánh này có ngon bằng cái bánh kia không?

Cấu trúc AS…AS với tính từ

Chú ý: Trong cấu trúc “As + adj + as”, nếu đại từ thay thế là đại từ nhân xưng: I, we, they, he, she thì đứng sau nó phải là một động từ to be. Bạn hãy tuân thủ quy tắc này trong các bài kiểm tra hoặc trong văn viết để tránh mất điểm “oan uổng” nhé.

Ví dụ:

  • I’m not as tall as she is = I’m not as tall as her.

Tôi không cao bằng bạn.

Không dùng: I’m not as tall as she. [X]

Tips hay: Với cấu trúc phủ định của so sánh bằng, bạn có thể thay từ “as” đứng sau “not” bằng “so”. Nhưng bạn lưu ý, không được sử dụng ở dạng khẳng định cũng như ở những cấu trúc khác nhé.

Ví dụ:

  • This dress is not as long as that dress = This dress is not so long as that dress.

Chiếc váy này không dài bằng chiếc váy kia.

Không dùng: This dress is so long as that dress. [X]

2.1.2. Đối với trạng từ

Cấu trúc:

Khẳng định: S + V + as + adv + as + O

Phủ định: S + V + not + as + adv + as + O

Nghi vấn: Aux. + S + [not] + as + adv + as + O

Trong đó:

V – verb: Động từ

adv – adverb: Trạng từ [hay phó từ]

Aux. – auxiliary verb: Trợ động từ

Cấu trúc “AS…AS” với trạng từ

Chú ý: Đối với cấu trúc “As + adv + as”, nếu đại từ thay thế là một đại từ nhân xưng: I, we, they, he, she, đằng sau nó phải đi kèm một trợ động từ [auxiliary verbs]. Trợ động từ này sẽ được chia dựa theo thì của động từ chính và đại từ được đề cập.

Ví dụ:

  • He drives as quickly as me = He drives as quickly as I do.

Anh ấy lái xe nhanh hơn tôi.

-> Chủ ngữ “He”, động từ chính “drives”, cấu trúc so sánh bằng “as quickly as”, tân ngữ là đại từ thay thế “me” hoặc mệnh đề “I do”. Trong đó, trợ động từ “do” được chia theo “drives” ở thì hiện tại đơn.

  • I get up not as early as my sister.

Tôi dậy sớm như chị tôi.

  • Do you get up as early as your sister?

Bạn có dậy sớm như chị gái bạn không?

2.1.3. Đối với danh từ

Cấu trúc:

Khẳng định: S + V + as + much/many/little/few + N + as + O

Phủ định: S + V + not + as + much/many/little/few + N + as + O

Nghi vấn: Aux. + S + V + [not] + as + much/ many/ little/ few + N + as + O

Trong đó, “much/ many/ little/ few” được gọi chung là từ hạn định về số lượng.

  • much: đi với danh từ không đếm được.
  • many: đi với danh từ số nhiều đếm được.
  • little: đi với danh từ không đếm được.
  • few: đi với danh từ số nhiều đếm được.

Ví dụ:

  • Nam earns as much money as his wife.

Nam kiếm nhiều tiền giống vợ anh ấy.

-> “money” là khái niệm có tính chung chung, là danh từ không đếm được.

  • She drinks as little water as me.

Cô ấy uống nước ít giống tôi.

  • My father reads as few books as my brother does.

Bố tôi đọc ít sách giống như anh trai tôi vậy.

Ví dụ dạng nghi vấn:

  • Does anyone score as many points as Long?

Có ai ghi điểm nhiều bằng Long không?

  • Does Nam’s wife earn as much money as Nam?

Vợ của Nam có kiếm nhiều tiền bằng anh ấy không?

Cấu trúc “AS… AS” với danh từ

Tips hay: Danh từ số nhiều đếm được thường có đuôi “s/es”. Bạn hãy chú ý đến điều này khi làm bài tập nhé.

Ví dụ:

  • No one eats as many hamburgers as Long.

Không ai Hamburger nhiều hơn Long.

-> “hamburgers” là danh từ đếm được số nhiều có “s”.

Mời bạn xem video dưới đây để ôn lại về cấu trúc “AS… AS” nhé!

Tìm hiểu thêm những cách dùng hay khác của cấu trúc “As…as”

Vừa rồi là cấu trúc “AS…. AS” của so sánh bằng trong tiếng Anh. Rất đơn giản phải không nào? Nhưng bạn có thắc mắc rằng, ngoài cách nói trên thì còn cách nào khác để so sánh sự tương đồng hay không? Câu trả lời là: Có!

Mời bạn đến với phần kế tiếp để khám phá xem cấu trúc đó là gì nhé!

2.2. So sánh bằng với “THE SAME…AS“

Bên cạnh “as…as”, “the same” cũng có nghĩa là “bằng, như, giống”. Đây cũng là cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh.

Cấu trúc:

Khẳng định: S + V + the same + [N] + as + O

Phủ định: S + V + not + the same + [N] + as + O

Ví dụ:

  • He is the same age as her.

Anh ấy bằng tuổi cô ấy.

2.3. Cách chuyển đổi giữa cấu trúc “AS…AS” và “THE SAME…AS”

Để đổi từ cấu trúc “AS… AS” với tính từ sang cấu trúc “THE SAME… AS”, bạn chỉ cần thay thế từ “as” đầu tiên thành “the same”, đổi tính từ thành danh từ và giữ nguyên những phần còn lại.

Ví dụ:

Her house is the same width as mine. Độ rộng nhà cô ấy rộng bằng độ rộng nhà tôi.Her house is as wide as mine. Nhà cô ấy rộng bằng nhà tôi.The price of a guitar is the same as the price of a cello. Giá của một chiếc guitar bằng giá của một chiếc dương cầm.The price of a guitar is as expensive as the price of a cello. Giá của một chiếc guitar đắt bằng giá của một chiếc dương cầm.

Cấu trúc so sánh bằng “THE SAME… AS”

Một số tính từ trong cấu trúc “AS…AS” chuyển sang danh từ trong cấu trúc “THE SAME…AS:

AS… ASTHE SAME… ASas high asthe same height asas wide asthe same width asas long asthe same length asas old asthe same age asas expensive asthe same price as

3. Kiến thức mở rộng của so sánh bằng: “Not different from”

“Different from” có nghĩa là “khác với”, thường dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trái lại, dạng phủ định của nó có thể sử dụng để so sánh bằng.

Cấu trúc:

S + to be + NOT + different from + O

Trong đó, tân ngữ [O] có thể là danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

The coffee you made is not different from the coffee I made.The coffee you made is the same as the coffee I made.Cà phê em pha không khác gì cà phê anh pha.Cà phê em pha giống như cà phê anh pha.

Xem thêm: Cấu trúc “Different from”

Vậy là chúng ta đã nắm được hầu hết các phần quan trọng về so sánh bằng trong tiếng Anh rồi. Để củng cố lại tất cả kiến thức vừa học, mời bạn đến với phần luyện tập nhé.

4. Bài tập so sánh bằng

5. Tổng kết

Có thể thấy, kiến thức về so sánh bằng trong tiếng Anh tuy đơn giản nhưng lại khá dễ nhầm lẫn phải không? Chỉ với hai cấu trúc “AS… AS”, “THE SAME….AS” và một số kiến thức mở rộng như trên, bạn sẽ “cân” được mọi dạng bài tập liên quan đến so sánh bằng. Hãy nhớ quay lại để ôn tập thường xuyên và làm nhiều bài tập để không bị quên kiến thức quan trọng bạn nhé.

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Chủ Đề