Danh sách giảng viên trường đại học luật huế

Danh sách giảng viên cơ hữu của trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế

STT Họ và Tên Ngày, tháng,
năm sinh
Chức danh [GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng] Trình độ đào tạo [TSKH, TS, ThS, ĐH] Chuyên môn được đào tạo Giảng dạy khối kiến thức đại cương Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp Ngành đào tạo tham gia chủ trì
1 Đinh Thị Phương 11/9/1987 GV ĐH Bảo vệ thực vật x Bảo vệ thực vật
2 Lê Đình Hường 2/18/1958 GVC TS Khoa học cây trồng x Bảo vệ thực vật
3 Lê Khắc Phúc 9/12/1986 GV ThS Khoa học cây trồng x Bảo vệ thực vật
4 Lê Như Cương 15/01/1974 GV TS Bảo vệ thực vật x Bảo vệ thực vật
5 Lê Văn Hai 1/2/1956 GVC ThS Nông nhiệp x Bảo vệ thực vật
6 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 6/11/1979 GV TS Bảo vệ thực vật x Bảo vệ thực vật
7 Nguyễn Vĩnh Trường 7/3/1965 GVC,PGS TS Khoa học cây trồng x Bảo vệ thực vật
8 Trần Đăng Hoà 6/12/1971 GVC,PGS TS Nông nghiệp x Bảo vệ thực vật
9 Trần Thị Hoàng Đông 7/6/1981 GV ThS Bảo vệ thực vật x Bảo vệ thực vật
10 Trần Thị Nga 27/11/1983 GV ThS Bảo vệ thực vật x Bảo vệ thực vật
11 Trần Thị Thu Hà 20/11/1972 GVC,PGS TS Nông nghiệp x Bảo vệ thực vật
12 Châu Thị Thanh 9/1/1985 GV ĐH Chế biến lâm sản x Công nghệ chế biến lâm sản
13 Đỗ Minh Cường 25/12/1972 GV TS Kỹ thuật máy và thiết bị CGHNLN x Công nghệ chế biến lâm sản
14 Hồ Đăng Hải 5/10/1964 GVC ThS Lâm nghiệp x Công nghệ chế biến lâm sản
15 Lê Trọng Thực 10/2/1965 GVC ThS Lâm nghiệp x Công nghệ chế biến lâm sản
16 Nguyễn Đăng Niêm 18/12/1960 GVC ThS Cơ giới hóa lâm nghiệp x Công nghệ chế biến lâm sản
17 Nguyễn Văn Minh 29/12/1982 GV ThS Lâm nghiệp x Công nghệ chế biến lâm sản
18 Đinh Hương Long 4/16/1988 GV ThS Công nghệ kỹ thuật cơ khí x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
19 Đinh Vương Hùng 25/11/1958 GVC TS Kỹ thuật cơ khí x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
20 Hồ Nhật Phong 16/12/1982 GV ThS Kỹ thuật máy-thiết bị CGHLN x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
21 Khương Anh Sơn 9/10/1975 GV TS Kỹ thuật điện – Điện tử x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
22 La Quốc Khánh 6/14/1978 GV ThS Khoa học máy tính x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
23 Nguyễn Quốc Huy 1/27/1988 NCV KS Kỹ thuật CK x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
24 Nguyễn Thanh Cường 6/16/1976 GV ThS Cơ điện tử, CK chế tạo máy. x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
25 Nguyễn Thanh Long 4/30/1960 GVC ThS KT Cơ khí- Chế tạo máy x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
26 Nguyễn Thị Kim Anh 25/01/1986 GV ĐH Điện tử – Viễn thông x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
27 Phạm Xuân Phương 9/25/1975 GV ThS Cơ khí Nông nghiệp x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
28 Phan Tôn Thanh Tâm 6/22/1985 GV ThS Công nghệ kỹ thuật cơ khí x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
29 Trần Đức Hạnh 24/06/1985 GV ThS Công nghiệp & Công trình NT x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
30 Trần Võ Văn May 29/12/1981 GV ThS Kỹ thuật máy và TBCGH NL nghiệp x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
31 Võ Công Anh 27/10/1982 GV ThS Cơ Điện Tử x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
32 Võ Văn Thắc 11/30/1957 GVTH KS Kỹ thuật CK x Công nghệ kỹ thuật cơ khí
33 Đàm Thị Huế 7/22/1985 GV ThS Khoa học cây trồng x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
34 Đỗ Đình Thục 12/3/1963 GVC ThS Khoa học cây trồng x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
35 Hoàng Hải Lý 8/7/1985 GV ThS Khoa học cây trồng x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
36 Lê Thị Khánh 2/24/1957 GVC,PGS TS Khoa học cây trồng x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
37 Nguyễn Quang Cơ 9/8/1985 GV ThS Khoa học cây trồng x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
38 Nguyễn Văn Quy 4/2/1980 GV ThS Khoa học cây trồng x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
39 Trần Đăng Khoa 12/12/1979 GV ThS Khoa học cây trồng x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
40 Trương Thị Hồng Hải 6/18/1976 GV TS Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
41 Vũ Tuấn Minh 7/18/1979 GV ThS Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan x Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
42 Lê Thanh Long 27/11/1970 GV ThS Công nghệ chế biến thuỷ sản x Công nghệ sau thu hoạch
43 Nguyễn Cao Cường 2/23/1985 GV ThS Bảo quản chế biến x Công nghệ sau thu hoạch
44 Nguyễn Đức Chung 9/21/1978 GV TS Khoa học tự nhiên x Công nghệ sau thu hoạch
45 Nguyễn Quốc Sinh 21/11/1979 GV ThS Công nghệ thực phẩm và đồ uống x Công nghệ sau thu hoạch
46 Nguyễn Thị Diễm Hương 8/5/1988 GV ĐH Công nghệ sau thu hoạch x Công nghệ sau thu hoạch
47 Nguyễn Văn Huế 7/10/1979 GV TS Công nghệ thực phẩm x Công nghệ sau thu hoạch
48 Tống Thị Quỳnh Anh 3/17/1987 GV ThS Công nghệ sau thu hoạch x Công nghệ sau thu hoạch
49 Trần Bảo Khánh 15/11/1980 GV ThS Công nghệ thực phẩm x Công nghệ sau thu hoạch
50 Trần Thanh Quỳnh Anh 19/01/1981 GV ThS Công nghệ thực phẩm và đồ uống x Công nghệ sau thu hoạch
51 Đoàn Thị Thanh Thảo 14/10/1985 GV ĐH Công nghệ thực phẩm x Công nghệ thực phẩm
52 Đỗ Thị Bích Thuỷ 3/31/1964 GVC,PGS TS Công nghệ thực phẩm x Công nghệ thực phẩm
53 Hồ Sỹ Vương 14/11/1982 GV ThS Công nghệ Nhiệt Lạnh x Công nghệ thực phẩm
54 Nguyễn Hiền Trang 3/14/1974 GVC TS Hóa sinh công nghiệp thực phẩm x Công nghệ thực phẩm
55 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6/16/1984 GV ThS Công nghệ thực phẩm-Sinh học x Công nghệ thực phẩm
56 Nguyễn Thị Vân Anh 6/23/1981 GV ThS Công nghệ thực phẩm và đồ uống x Công nghệ thực phẩm
57 Nguyễn Thỵ Đan Huyền 4/28/1983 GV ThS Công nghệ sinh học x Công nghệ thực phẩm
58 Nguyễn Văn Toản 9/7/1972 GV TS Công nghệ thực phẩm và đồ uống x Công nghệ thực phẩm
59 Phạm Trần Thùy Hương 5/14/1986 GV ThS Công nghệ thực phẩm x Công nghệ thực phẩm
60 Trần Ngọc Khiêm 24/12/1975 GV ThS Công nghệ thực phẩm x Công nghệ thực phẩm
61 Võ Văn Quốc Bảo 8/17/1978 GV ThS Công nghệ thực phẩm x Công nghệ thực phẩm
62 Ngô Quý Tuấn 3/9/1982 GV ThS Xây dựng cầu đường x Công thôn
63 Nguyễn Quang Lịch 8/27/1981 GV TS Cơ điện tử, CN&CTNT x Công thôn
64 Nguyễn Tiến Long ck 1/17/1977 GV TS Kỹ thuật công trình x Công thôn
65 Nguyễn Thị Ngọc 3/20/1980 GV ThS Công nghiệp và Công trình NT x Công thôn
66 Nguyễn Trường Giang 4/7/1983 GV ThS Địa chất công trình x Công thôn
67 Phạm Việt Hùng 4/5/1977 GV TS Kỹ thuật công trình, Cơ điện tử x Công thôn
68 Trần Thị Thanh Tuyền 10/2/1986 GV ThS Kiến trúc công trình x Công thôn
69 Vệ Quốc Linh 9/17/1983 GV ThS Cơ Điện Tử x Công thôn
70 Dương Thị Hương 2/26/1984 NCV ThS Chăn nuôi x Chăn nuôi
71 Dư Thanh Hằng 5/12/1961 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
72 Dương Thanh Hải 6/11/1982 GV TS Chăn nuôi thú y x Chăn nuôi
73 Đàm Văn Tiện 6/6/1955 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
74 Hồ Trung Thông 8/13/1970 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
75 Lê Đình Phùng 7/28/1974 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
76 Lê Đức Ngoan 1/5/1953 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
77 Lê Nữ Anh Thư 6/4/1986 GV ThS Công nghệ sinh học x Chăn nuôi
78 Lê Thị Lan Phương 8/14/1981 GV ThS Chăn nuôi x Chăn nuôi
79 Lê Văn An 5/19/1961 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
80 Nguyễn Đức Hưng 10/9/1953 GVCC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
81 Nguyễn Hải Quân 7/28/1984 GV ThS Chăn nuôi x Chăn nuôi
82 Nguyễn Hữu Văn 2/3/1968 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
83 Nguyễn Minh Hoàn 7/16/1957 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
84 Nguyễn Tiến Vởn 3/11/1954 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
85 Nguyễn Thị Lộc 30/12/1956 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
86 Nguyễn Xuân Bả 7/6/1961 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
87 Phạm Khánh Từ 21/12/1954 GVC TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
88 Phùng Thăng Long 8/8/1962 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
89 Thân Thị Thanh Trà 6/5/1989 GV ĐH Chăn nuôi x Chăn nuôi
90 Trần Sáng Tạo 19/01/1957 GVC,PGS TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
91 Trần Thanh Hải 6/14/1986 GV ĐH Chăn nuôi x Chăn nuôi
92 Trần Thị Thu Hồng 2/16/1967 GVC TS Chăn nuôi x Chăn nuôi
93 Văn Ngọc Phong 7/18/1991 GV ĐH Chăn nuôi thú y x Chăn nuôi
94 Nguyễn Quang Linh 11/24/1961 PGS,GVC TS Chăn nuôi x Chăn nuôi – PGĐ-ĐHH
95 Lê Anh Phúc 8/29/1985 GV ThS Điện tử – Viển thông x Kỹ thuật – Cơ điện tử
96 Bùi Xuân Tín 8/7/1964 GVC ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
97 Lại Viết Thắng 13/12/1982 GV ĐH Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
98 Lê Tiến Dũng 19/10/1953 GVC TS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
99 Lê Văn Chánh 5/23/1978 GV ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
100 Nguyễn Đình Thi 3/26/1977 GV TS Sinh lý thực vật x Khoa học cây trồng
101 Nguyễn Hồ Lam 9/17/1983 GV ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
102 Nguyễn Hữu Hòa 5/6/1957 GVC ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
103 Nguyễn Hữu Trung 17/10/1986 GV ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
104 Nguyễn Văn Đức 4/16/1980 GV TS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
105 Phạm Lê Hoàng 6/25/1984 GV ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
106 Phan Thị Phương Nhi 9/19/1980 GV TS Di truyền giống cây trồng x Khoa học cây trồng
107 Trần Thị Lệ 30/01/1961 GVC,PGS TS CNSH x Khoa học cây trồng
108 Trần Thị Ngân 12/6/1961 GVC ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
109 Trần Thị Phương Nhung 9/21/1986 GV ĐH Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
110 Trần Thị Triêu Hà 22/12/1972 GV ThS Sinh học x Khoa học cây trồng
111 Trần Thị Xuân An 2/26/1961 GVC ThS Nông nghiệp x Khoa học cây trồng
112 Trần Văn Minh 15/01/1952 GVC,PGS TS Nông học x Khoa học cây trồng
113 Trịnh Thị Sen 10/11/1976 GV ThS Khoa học cây trồng x Khoa học cây trồng
114 Hoàng Kim Toản 4/24/1976 GVC TS Trồng trọt x Khoa học cây trồng; Phó Ban KT&ĐBCL
115 Lê Đình Huy 3/6/1985 GV ThS Khoa học đất x Khoa học đất
116 Nguyễn Thùy Phương 2/12/1985 GV ThS Hóa học x Khoa học đất
117 Nguyễn Trung Hải 17/10/1984 GV ThS Khoa học đất x Khoa học đất
118 Trần Thanh Đức 9/5/1975 GV TS Khoa học đất x Khoa học đất
119 Dương Thị Thảo Trang 2/6/1984 GV ThS Sinh học thực nghiệm x Khối kiến thức đại cương
120 Dương Văn Hậu 3/26/1983 GV ThS Hóa phân tích x Khối kiến thức đại cương
121 Đặng Thị Thu Hiền 6/20/1968 GVC ThS Tế bào – Sinh lý động vật x Khối kiến thức đại cương
122 Đinh Thị Thu Thanh 3/19/1970 GVC ThS Hóa học x Khối kiến thức đại cương
123 Hoàng Hữu Tình 2/2/1985 GV ThS Động vật học x Khối kiến thức đại cương
124 Ngô Phi Anh Tuấn 6/20/1968 GV ĐH Toán x Khối kiến thức đại cương
125 Nguyễn Đăng Nhật 10/2/1981 GV ThS Lý luận, phương pháp giảng dạy x Khối kiến thức đại cương
126 Nguyễn Đức Hồng 10/7/1980 GV ThS Toán giải tích x Khối kiến thức đại cương
127 Nguyễn Ngọc Ánh 9/11/1986 GV ThS Toán giải tích x Khối kiến thức đại cương
128 Nguyễn Thanh Bình 6/30/1957 GVC ThS Hóa Vô Cơ x Khối kiến thức đại cương
129 Nguyễn Thị Tuyết Lan 3/16/1980 GV ThS Công nghệ thông tin x Khối kiến thức đại cương
130 Nguyễn Văn Cần 10/31/1989 GV ĐH Sư phạm hóa học x Khối kiến thức đại cương
131 Phạm Anh Tuấn 6/14/1958 GV ĐH Toán x Khối kiến thức đại cương
132 Phạm Thị Thảo Hiền 12/25/1987 GV ThS Xác suất thống kê x Khối kiến thức đại cương
133 Phan Thị Diệu Huyền 15/11/1962 GV ThS Hóa vô cơ x Khối kiến thức đại cương
134 Phan Thị Duy Thuận 8/17/1984 GV ThS Sinh học thực nghiệm x Khối kiến thức đại cương
135 Tôn Nữ Tuyết Trinh 30/10/1987 GV ThS Đại số – Lý thuyết số x Khối kiến thức đại cương
136 Trần Bá Tịnh 11/5/1955 GVC TS Cơ học vật rắn x Khối kiến thức đại cương
137 Trần Ngọc Truồi 10/12/1956 GVC ThS Quang, Quang phổ x Khối kiến thức đại cương
138 Trần Phan Thùy Linh 9/18/1985 GV ThS Vật lý lý thuyết và vật lý Toán x Khối kiến thức đại cương
139 Trần Thị Diệu Hiền 10/2/1981 GV ThS Khoa học máy tính x Khối kiến thức đại cương
140 Trần Thị Thùy Hương 5/16/1983 GV ThS Khoa học máy tính x Khối kiến thức đại cương
141 Lê Thị Kim Anh 9/5/1990 GV Th.s Vật lý x Khối kiến thức đại cương
142 Lê Thu Hà 3/11/1988 GV ThS Hóa học x Khối kiến thức đại cương
143 Dương Ngọc Phước 10/19/1985 GV ThS Nuôi trông thủy sản x Khuyến nông
144 Hoàng Thị Hồng Quế 5/30/1974 GV ThS Quản lý tài nguyên thiên nhiên x Khuyến nông
145 Lê Chí Hùng Cường 5/26/1987 GV ThS Phát triển nông thôn x Khuyến nông
146 Lê Thị Hoa Sen 6/1/1974 GV TS Hệ thống nông nghiệp x Khuyến nông
147 Lê Văn Nam 10/12/1982 GV ThS Kinh tế và xã hội học nông thôn x Khuyến nông
148 Lê Việt Linh 9/20/1990 GV ĐH Xã hội học x Khuyến nông
149 Nguyễn Ngọc Truyền 8/3/1980 GV ThS Phát triển nông thôn x Khuyến nông
150 Nguyễn Thị Dạ Thảo 9/19/1984 GV ThS Phát triển cộng đồng x Khuyến nông
151 Nguyễn Văn Chung 16/12/1985 GV ThS Khuyến nông và PTNT x Khuyến nông
152 Nguyễn Viết Tuân 6/2/1963 GVC TS Hệ thống Khoa học cây trồng x Khuyến nông
153 Trần Cao úy 1/4/1984 GV ĐH Khuyến nông x Khuyến nông
154 Trần Thị Ánh Nguyệt 8/24/1987 GV ĐH Công tác XH-PTCĐ x Khuyến nông
155 Nguyễn Thị Diệu Hiền 6/11/1988 GV ĐH Xã hội học x Khuyến nông và PTNT
156 Dương Văn Thành 5/19/1981 GV ThS Lâm học x Lâm nghiệp
157 Dương Viết Tình 10/1/1955 GVC,PGS TS Hệ thống nông nghiệp x Lâm nghiệp
158 Đặng Thái Dương 10/11/1964 GVC,PGS TS Lâm sinh x Lâm nghiệp
159 Hoàng Dương Xô Việt 9/12/1987 GV ĐH Lâm nghiệp x Lâm nghiệp
160 Hoàng Huy Tuấn 4/2/1969 GVC ThS Phát triển bền vững x Lâm nghiệp
161 Hoàng Phước Thôi 2/13/1990 GV ĐH Lâm nghiệp x Lâm nghiệp
162 Hoàng Văn Dưỡng 9/1/1965 GVC TS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp
163 Hồ Thanh Hà 9/17/1971 GVC TS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp
164 Lê Quang Vĩnh 5/20/1957 GVC TS Nông nghiệp x Lâm nghiệp
165 Ngô Tùng Đức 8/14/1976 GV TS Quản lý tài nguyên rừng x Lâm nghiệp
166 Ngô Thị Phương Anh 3/13/1972 GVC ThS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp
167 Nguyễn Thị Thùy Phương 7/19/1985 GV ThS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp
168 Phạm Cường 4/15/1980 GV ThS Quản lý tài nguyên rừng x Lâm nghiệp
169 Phạm Thị Phương Thảo 15/10/1985 GV ThS Lâm học x Lâm nghiệp
170 Trương Thủy Vân 8/25/1985 GV ThS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp
171 Văn Thị Yến 2/6/1983 GV ThS Quản lý tài nguyên rừng x Lâm nghiệp
172 Trần Thị Thuý Hằng 25/11/1977 GV ThS Lâm học x Lâm nghiệp đô thị
173 Vũ Thị Thùy Trang 30/10/1985 GV ThS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp đô thị
174 Hồ Đắc Thái Hoàng 27/11/1969 GV TS Lâm sinh, Hệ thống NN x Lâm nghiệp đô thị
175 Lê Thị Phương Thảo 9/14/1988 GV ThS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp đô thị
176 Nguyễn Duy Phong 10/3/1984 GV ThS Lâm học x Lâm nghiệp đô thị
177 Nguyễn Thị Hồng Mai 3/6/1973 GV ThS Lâm sinh x Lâm nghiệp đô thị
178 Nguyễn Văn Lợi 7/13/1966 GVC,PGS TS Lâm nghiệp x Lâm nghiệp đô thị
179 Dương Thanh Thủy 4/1/1983 GV ThS Công nghệ sinh học x Nông học
180 Hoàng Thị Thái Hoà 30/01/1973 GVC,PGS TS Nông học, CNSH x Nông học
181 Hoàng Văn Nam 17/12/1981 GV ThS Di truyền thực vật x Nông học
182 Lê Thị Hương Xuân 6/8/1983 GV ThS Quaản lý tài nguyên và môi trường x Nông học
183 Lê Thị Thu Hường 28/10/1980 GV ThS Khoa học cây trồng x Nông học
184 Nguyễn Minh Hiếu 2/25/1955 GVC,PGS TS Nông nghiệp x Nông học
185 Thái Thị Huyền 11/11/1981 GV ThS Khoa học cây trồng x Nông học
186 Trần Minh Quang 8/6/1983 GV ThS Khoa học cây trồng x Nông học
187 Trần Thị Ánh Tuyết 4/18/1988 GV ĐH Khoa học cây trồng x Nông học
188 Trần Thị Hương Sen 2/20/1990 GV ĐH Khoa học cây trồng x Nông học
189 Trần Thị Xuân Phương 10/1/1984 GV ThS Khoa học cây trồng x Nông học
190 Hoàng Nghĩa Mạnh 8/5/1982 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
191 Lê Tất Uyên Châu 9/11/1983 GV ThS Sinh học x Nuôi trồng thủy sản
192 Lê Văn Bảo Duy 5/10/1986 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
193 Lê Văn Dân 8/1/1964 GVC TS Động vật học x Nuôi trồng thủy sản
194 Mạc Như Bình 25/10/1977 GV TS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
195 Ngô Hữu Toàn 6/29/1961 GVC TS Chăn nuôi x Nuôi trồng thủy sản
196 Nguyễn Anh Tuấn 23/12/1983 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
197 Nguyễn Duy Quỳnh Trâm 23/10/1976 GV TS Dinh dưỡng động vật x Nuôi trồng thủy sản
198 Nguyễn Đức Quỳnh Anh 7/17/1985 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
199 Nguyễn Nam Quang 22/11/1984 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
200 Nguyễn Ngọc Phước 4/15/1974 GV TS Thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
201 Nguyễn Phi Nam 14/10/1961 GVC ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
202 Nguyễn Tử Minh 5/20/1986 GV ĐH Sinh học x Nuôi trồng thủy sản
203 Nguyễn Thị Huế Linh 24/10/1982 GV ThS Thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
204 Nguyễn Thị Thanh Thủy 7/24/1985 GV ĐH Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
205 Nguyễn Thị Thúy Hằng 24/11/1984 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
206 Nguyễn Thị Xuân Hồng 8/7/1979 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
207 Nguyễn Văn Huy 28/10/1980 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
208 Phạm Thị Hải Yến 20/10/1987 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
209 Phạm Thị Phương Lan 18/01/1980 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
210 Tôn Thất Chất 15/12/1965 GVC TS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
211 Trần Nam Hà 5/3/1985 GV ĐH Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
212 Trần Nguyên Ngọc 5/5/1985 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
213 Trần Quang Khánh Vân 1/1/1970 GVC ThS Sinh học x Nuôi trồng thủy sản
214 Trần Thị Thu Sương 5/11/1974 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
215 Trương Thị Hoa 8/20/1977 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
216 Võ Đức Nghĩa 9/30/1981 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Nuôi trồng thủy sản
217 Cao Thị Thuyết 7/27/1985 GV ĐH Kinh tế Nông nghiệp x Phát triển nông thôn
218 Đinh Thị Kim Oanh 11/5/1983 GV ThS Phát triển nông thôn x Phát triển nông thôn
219 Hoàng Dũng Hà 1/10/1983 GV ThS Quản lý tài nguyên thiên nhiên x Phát triển nông thôn
220 Hoàng Gia Hùng 6/4/1981 GV ThS Phát triển cộng đồng x Phát triển nông thôn
221 Hoàng Mạnh Quân 3/16/1953 GVC,PGS TS Kinh tế Nông nghiệp, Chăn nuôi x Phát triển nông thôn
222 Hồ Lê Phi Khanh 21/11/1983 GV ThS Phát triển nông thôn x Phát triển nông thôn
223 Hồ Thị Thanh Nga 10/5/1973 GV ThS Quản lý hệ thống nông thôn x Phát triển nông thôn
224 Lê Thị Hồng Phương 16/11/1983 GV ThS Phát triển nông thôn x Phát triển nông thôn
225 Nguyễn Tiến Dũng 12/10/1987 GV ĐH Khuyến nông và PTNT x Phát triển nông thôn
226 Nguyễn Thị Bích Thủy 1/1/1985 GV ĐH Kinh tế nông nghiệp & PTNT x Phát triển nông thôn
227 Nguyễn Thị Chung 1/2/1987 GV ĐH Khuyến nông và PTNT x Phát triển nông thôn
228 Nguyễn Thị Tuyết Sương 8/1/1968 GV ThS Phát triển nông thôn x Phát triển nông thôn
229 Nguyễn Thiện Tâm 17/01/1981 GV ThS Phát triển nông thôn x Phát triển nông thôn
230 Nguyễn Trọng Dũng 4/30/1965 GVC ThS Khoa học Môi trường NN x Phát triển nông thôn
231 Phạm Thị Nhung 10/12/1984 GV ThS Quản lý tài nguyên thiên nhiên x Phát triển nông thôn
232 Trần Quang Sáu 10/10/1985 GV ThS Khuyến nông x Phát triển nông thôn
233 Trương Quang Hoàng 30/12/1973 GV TS Quản lý môi trường nông thôn x Phát triển nông thôn
234 Trương Văn Tuyển 10/4/1958 GVC,PGS TS Phát triển cộng đồng x Phát triển nông thôn
235 Dương Quốc Nõn 7/19/1990 GV ĐH Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
236 Đàm Thị Huyền Trang 6/8/1987 GV ThS Kinh tế x Quản lý đất đai
237 Hồ Kiệt 8/26/1959 GVC TS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
238 Huỳnh Văn Chương 1/1/1973 GVC,PGS TS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
239 Lê Ngọc Phương Quý 8/22/1987 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
240 Lê Quỳnh Mai 3/6/1989 GV ĐH Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
241 Lê Thanh Bồn 10/10/1957 GVC TS Trồng trọt x Quản lý đất đai
242 Nguyễn Bích Ngọc 22/12/1985 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
243 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 1/12/1980 GV TS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
244 Nguyễn Hữu Ngữ 8/19/1977 GV TS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
245 Nguyễn Ngọc Thanh 2/27/1990 GV ĐH Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
246 Nguyễn Phúc Khoa 2/14/1984 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
247 Nguyễn Tiến Nhật 5/4/1988 GV ĐH Luật x Quản lý đất đai
248 Nguyễn Thành Nam 9/23/1983 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
249 Nguyễn Thị Hải 29/11/1979 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
250 Nguyễn Thị Lan Hương 10/4/1983 GV ThS Kinh tế x Quản lý đất đai
251 Nguyễn Văn Bình 21/10/1977 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
252 Phạm Gia Tùng 9/1/1983 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
253 Phạm Hữu Tỵ 2/5/1978 GV ThS Công nghệ quản lý đất đai x Quản lý đất đai
254 Trần Thị Phượng 6/24/1979 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
255 Trần Trọng Tấn 1/1/1985 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
256 Trần Văn Nguyện 2/20/1956 GVC ThS Kinh tế x Quản lý đất đai
257 Dương Thị Thu Hà 3/6/1991 GV ThS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
258 Hồ Việt Hoàng 6/28/1991 GV ĐH Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
259 Lê Ngọc Đoàn 2/15/1990 GV ĐH Luật kinh tế x Quản lý đất đai
260 Nguyễn Thị Nhật Linh 10/9/1992 GV KS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
262 Trương Đỗ Minh Phượng 4/5/1991 GV KS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
263 Trần Thị Minh Châu 10/10/1992 GV KS Quản lý đất đai x Quản lý đất đai
264 Hà Nam Thắng 4/10/1985 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
265 Hồ Thị Thu Hoài 28/10/1982 GV ThS Sinh thái học x Quản lý nguồn lợi thủy sản
266 Kiều Thị Huyền 25/12/1987 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
267 Ngô Thị Hương Giang 28/01/1984 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
268 Nguyễn Đức Thành 2/27/1983 GV ĐH Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
269 Nguyễn Văn Huệ 9/4/1974 GV ThS Sinh thái học x Quản lý nguồn lợi thủy sản
270 Trần Đình Minh 5/14/1987 GV ĐH Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
271 Trần Thị Thúy Hằng 7/7/1987 GV ĐH Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
272 Trương Văn Đàn 24/03/1986 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
273 Võ Điều 6/6/1975 GV ThS Nuôi trồng thủy sản x Quản lý nguồn lợi thủy sản
274 Đinh Thị Hương Duyên 1/1/1965 GVC ThS Sinh lý sinh hóa thực vật x Quản lý tài nguyên rừng
275 Hồ Đăng Nguyên 2/16/1985 GV ThS Lâm nghiệp x Quản lý tài nguyên rừng
276 Hồng Bích Ngọc 6/6/1964 GVC ThS Hóa sinh-sinh lý thực vật x Quản lý tài nguyên rừng
277 Huỳnh Thị Ngọc Diệp 2/22/1985 GV ThS Quản lý tài nguyên rừng x Quản lý tài nguyên rừng
278 Lê Thái Hùng 11/11/1981 GV ThS Lâm nghiệp x Quản lý tài nguyên rừng
279 Lê Thị Diên 6/6/1973 GV ThS Lâm nghiệp x Quản lý tài nguyên rừng
280 Ngô Trí Dũng 9/8/1974 GV TS Lâm nghiệp x Quản lý tài nguyên rừng
281 Nguyễn Hợi 9/3/1983 GV ThS Lâm nghiệp x Quản lý tài nguyên rừng
282 Nguyễn Thị Thương 27/11/1979 GV ThS Lâm nghiệp x Quản lý tài nguyên rừng
283 Trần Minh Đức 10/3/1961 GV TS Bảo vệ rừng x Quản lý tài nguyên rừng
284 Trần Nam Thắng 6/4/1975 GV TS Lâm nghiệp x Quản lý tài nguyên rừng
285 Võ Quang Anh Tuấn 7/23/1988 GV ĐH Quản lý tài nguyên rừng x Quản lý tài nguyên rừng
286 Võ Thị Minh Phương 16/11/1964 GVC ThS Sinh học x Quản lý tài nguyên rừng
287 Nguyễn Đinh Thùy Khương 2/25/1990 GV ThS Thú y x Thú y
288 Nguyễn Thị Thùy 5/5/1991 GV KS Thú y x Thú y
289 Bùi Thị Hiền 8/5/1983 GV ThS Thú y x Thú y
290 Hồ Thị Dung 03/02/1990 GV ĐH Thú y x Thú y
291 Lê Văn Phước 20/11/1957 GVC TS Chăn nuôi x Thú y
292 Nguyễn Thị Nga 7/6/1983 GV ThS Thú y x Thú y
293 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 3/30/1984 GV ĐH Thú y x Thú y
294 Nguyễn Văn Chào 7/2/1982 GV ThS Thú y x Thú y
295 Nguyễn Xuân Hòa 6/27/1980 GV TS Thú y x Thú y
296 Phạm Hồng Sơn 18/11/1961 GVC,PGS TS Thú y x Thú y
297 Phan Vũ Hải 8/5/1973 GV ThS Chăn nuôi x Thú y
298 Trần Quang Vui 4/24/1967 GVC TS Thú y x Thú y
299 Vũ Văn Hải 7/21/1978 GV TS Thú y x Thú y
300 Đinh Thị Bích Lân 9/28/1960 PGS,GVC TS Thú y x Thú y, PGĐ TT Công nghệ SH-ĐHH

Phúc NT

Video liên quan

Chủ Đề