Danh sách giảng viên cơ hữu của trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế
STT
Họ và Tên
Ngày, tháng,
năm sinhChức danh [GS, PGS, GVC, GV, Trợ giảng]
Trình độ đào tạo [TSKH, TS, ThS, ĐH]
Chuyên môn được đào tạo
Giảng dạy khối kiến thức đại cương
Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp
Ngành đào tạo tham gia chủ trì
1
Đinh Thị Phương
11/9/1987
GV
ĐH
Bảo vệ thực vật
x
Bảo vệ thực vật
2
Lê Đình Hường
2/18/1958
GVC
TS
Khoa học cây trồng
x
Bảo vệ thực vật
3
Lê Khắc Phúc
9/12/1986
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Bảo vệ thực vật
4
Lê Như Cương
15/01/1974
GV
TS
Bảo vệ thực vật
x
Bảo vệ thực vật
5
Lê Văn Hai
1/2/1956
GVC
ThS
Nông nhiệp
x
Bảo vệ thực vật
6
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
6/11/1979
GV
TS
Bảo vệ thực vật
x
Bảo vệ thực vật
7
Nguyễn Vĩnh Trường
7/3/1965
GVC,PGS
TS
Khoa học cây trồng
x
Bảo vệ thực vật
8
Trần Đăng Hoà
6/12/1971
GVC,PGS
TS
Nông nghiệp
x
Bảo vệ thực vật
9
Trần Thị Hoàng Đông
7/6/1981
GV
ThS
Bảo vệ thực vật
x
Bảo vệ thực vật
10
Trần Thị Nga
27/11/1983
GV
ThS
Bảo vệ thực vật
x
Bảo vệ thực vật
11
Trần Thị Thu Hà
20/11/1972
GVC,PGS
TS
Nông nghiệp
x
Bảo vệ thực vật
12
Châu Thị Thanh
9/1/1985
GV
ĐH
Chế biến lâm sản
x
Công nghệ chế biến lâm sản
13
Đỗ Minh Cường
25/12/1972
GV
TS
Kỹ thuật máy và thiết bị CGHNLN
x
Công nghệ chế biến lâm sản
14
Hồ Đăng Hải
5/10/1964
GVC
ThS
Lâm nghiệp
x
Công nghệ chế biến lâm sản
15
Lê Trọng Thực
10/2/1965
GVC
ThS
Lâm nghiệp
x
Công nghệ chế biến lâm sản
16
Nguyễn Đăng Niêm
18/12/1960
GVC
ThS
Cơ giới hóa lâm nghiệp
x
Công nghệ chế biến lâm sản
17
Nguyễn Văn Minh
29/12/1982
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Công nghệ chế biến lâm sản
18
Đinh Hương Long
4/16/1988
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
19
Đinh Vương Hùng
25/11/1958
GVC
TS
Kỹ thuật cơ khí
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
20
Hồ Nhật Phong
16/12/1982
GV
ThS
Kỹ thuật máy-thiết bị CGHLN
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
21
Khương Anh Sơn
9/10/1975
GV
TS
Kỹ thuật điện – Điện tử
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
22
La Quốc Khánh
6/14/1978
GV
ThS
Khoa học máy tính
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
23
Nguyễn Quốc Huy
1/27/1988
NCV
KS
Kỹ thuật CK
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
24
Nguyễn Thanh Cường
6/16/1976
GV
ThS
Cơ điện tử, CK chế tạo máy.
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
25
Nguyễn Thanh Long
4/30/1960
GVC
ThS
KT Cơ khí- Chế tạo máy
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
26
Nguyễn Thị Kim Anh
25/01/1986
GV
ĐH
Điện tử – Viễn thông
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
27
Phạm Xuân Phương
9/25/1975
GV
ThS
Cơ khí Nông nghiệp
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
28
Phan Tôn Thanh Tâm
6/22/1985
GV
ThS
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
29
Trần Đức Hạnh
24/06/1985
GV
ThS
Công nghiệp & Công trình NT
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
30
Trần Võ Văn May
29/12/1981
GV
ThS
Kỹ thuật máy và TBCGH NL nghiệp
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
31
Võ Công Anh
27/10/1982
GV
ThS
Cơ Điện Tử
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
32
Võ Văn Thắc
11/30/1957
GVTH
KS
Kỹ thuật CK
x
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
33
Đàm Thị Huế
7/22/1985
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
34
Đỗ Đình Thục
12/3/1963
GVC
ThS
Khoa học cây trồng
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
35
Hoàng Hải Lý
8/7/1985
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
36
Lê Thị Khánh
2/24/1957
GVC,PGS
TS
Khoa học cây trồng
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
37
Nguyễn Quang Cơ
9/8/1985
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
38
Nguyễn Văn Quy
4/2/1980
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
39
Trần Đăng Khoa
12/12/1979
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
40
Trương Thị Hồng Hải
6/18/1976
GV
TS
Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
41
Vũ Tuấn Minh
7/18/1979
GV
ThS
Công nghệ rau hoa quả & cảnh quan
x
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
42
Lê Thanh Long
27/11/1970
GV
ThS
Công nghệ chế biến thuỷ sản
x
Công nghệ sau thu hoạch
43
Nguyễn Cao Cường
2/23/1985
GV
ThS
Bảo quản chế biến
x
Công nghệ sau thu hoạch
44
Nguyễn Đức Chung
9/21/1978
GV
TS
Khoa học tự nhiên
x
Công nghệ sau thu hoạch
45
Nguyễn Quốc Sinh
21/11/1979
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm và đồ uống
x
Công nghệ sau thu hoạch
46
Nguyễn Thị Diễm Hương
8/5/1988
GV
ĐH
Công nghệ sau thu hoạch
x
Công nghệ sau thu hoạch
47
Nguyễn Văn Huế
7/10/1979
GV
TS
Công nghệ thực phẩm
x
Công nghệ sau thu hoạch
48
Tống Thị Quỳnh Anh
3/17/1987
GV
ThS
Công nghệ sau thu hoạch
x
Công nghệ sau thu hoạch
49
Trần Bảo Khánh
15/11/1980
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm
x
Công nghệ sau thu hoạch
50
Trần Thanh Quỳnh Anh
19/01/1981
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm và đồ uống
x
Công nghệ sau thu hoạch
51
Đoàn Thị Thanh Thảo
14/10/1985
GV
ĐH
Công nghệ thực phẩm
x
Công nghệ thực phẩm
52
Đỗ Thị Bích Thuỷ
3/31/1964
GVC,PGS
TS
Công nghệ thực phẩm
x
Công nghệ thực phẩm
53
Hồ Sỹ Vương
14/11/1982
GV
ThS
Công nghệ Nhiệt Lạnh
x
Công nghệ thực phẩm
54
Nguyễn Hiền Trang
3/14/1974
GVC
TS
Hóa sinh công nghiệp thực phẩm
x
Công nghệ thực phẩm
55
Nguyễn Thị Thủy Tiên
6/16/1984
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm-Sinh học
x
Công nghệ thực phẩm
56
Nguyễn Thị Vân Anh
6/23/1981
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm và đồ uống
x
Công nghệ thực phẩm
57
Nguyễn Thỵ Đan Huyền
4/28/1983
GV
ThS
Công nghệ sinh học
x
Công nghệ thực phẩm
58
Nguyễn Văn Toản
9/7/1972
GV
TS
Công nghệ thực phẩm và đồ uống
x
Công nghệ thực phẩm
59
Phạm Trần Thùy Hương
5/14/1986
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm
x
Công nghệ thực phẩm
60
Trần Ngọc Khiêm
24/12/1975
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm
x
Công nghệ thực phẩm
61
Võ Văn Quốc Bảo
8/17/1978
GV
ThS
Công nghệ thực phẩm
x
Công nghệ thực phẩm
62
Ngô Quý Tuấn
3/9/1982
GV
ThS
Xây dựng cầu đường
x
Công thôn
63
Nguyễn Quang Lịch
8/27/1981
GV
TS
Cơ điện tử, CN&CTNT
x
Công thôn
64
Nguyễn Tiến Long ck
1/17/1977
GV
TS
Kỹ thuật công trình
x
Công thôn
65
Nguyễn Thị Ngọc
3/20/1980
GV
ThS
Công nghiệp và Công trình NT
x
Công thôn
66
Nguyễn Trường Giang
4/7/1983
GV
ThS
Địa chất công trình
x
Công thôn
67
Phạm Việt Hùng
4/5/1977
GV
TS
Kỹ thuật công trình, Cơ điện tử
x
Công thôn
68
Trần Thị Thanh Tuyền
10/2/1986
GV
ThS
Kiến trúc công trình
x
Công thôn
69
Vệ Quốc Linh
9/17/1983
GV
ThS
Cơ Điện Tử
x
Công thôn
70
Dương Thị Hương
2/26/1984
NCV
ThS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
71
Dư Thanh Hằng
5/12/1961
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
72
Dương Thanh Hải
6/11/1982
GV
TS
Chăn nuôi thú y
x
Chăn nuôi
73
Đàm Văn Tiện
6/6/1955
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
74
Hồ Trung Thông
8/13/1970
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
75
Lê Đình Phùng
7/28/1974
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
76
Lê Đức Ngoan
1/5/1953
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
77
Lê Nữ Anh Thư
6/4/1986
GV
ThS
Công nghệ sinh học
x
Chăn nuôi
78
Lê Thị Lan Phương
8/14/1981
GV
ThS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
79
Lê Văn An
5/19/1961
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
80
Nguyễn Đức Hưng
10/9/1953
GVCC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
81
Nguyễn Hải Quân
7/28/1984
GV
ThS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
82
Nguyễn Hữu Văn
2/3/1968
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
83
Nguyễn Minh Hoàn
7/16/1957
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
84
Nguyễn Tiến Vởn
3/11/1954
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
85
Nguyễn Thị Lộc
30/12/1956
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
86
Nguyễn Xuân Bả
7/6/1961
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
87
Phạm Khánh Từ
21/12/1954
GVC
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
88
Phùng Thăng Long
8/8/1962
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
89
Thân Thị Thanh Trà
6/5/1989
GV
ĐH
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
90
Trần Sáng Tạo
19/01/1957
GVC,PGS
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
91
Trần Thanh Hải
6/14/1986
GV
ĐH
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
92
Trần Thị Thu Hồng
2/16/1967
GVC
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi
93
Văn Ngọc Phong
7/18/1991
GV
ĐH
Chăn nuôi thú y
x
Chăn nuôi
94
Nguyễn Quang Linh
11/24/1961
PGS,GVC
TS
Chăn nuôi
x
Chăn nuôi – PGĐ-ĐHH
95
Lê Anh Phúc
8/29/1985
GV
ThS
Điện tử – Viển thông
x
Kỹ thuật – Cơ điện tử
96
Bùi Xuân Tín
8/7/1964
GVC
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
97
Lại Viết Thắng
13/12/1982
GV
ĐH
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
98
Lê Tiến Dũng
19/10/1953
GVC
TS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
99
Lê Văn Chánh
5/23/1978
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
100
Nguyễn Đình Thi
3/26/1977
GV
TS
Sinh lý thực vật
x
Khoa học cây trồng
101
Nguyễn Hồ Lam
9/17/1983
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
102
Nguyễn Hữu Hòa
5/6/1957
GVC
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
103
Nguyễn Hữu Trung
17/10/1986
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
104
Nguyễn Văn Đức
4/16/1980
GV
TS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
105
Phạm Lê Hoàng
6/25/1984
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
106
Phan Thị Phương Nhi
9/19/1980
GV
TS
Di truyền giống cây trồng
x
Khoa học cây trồng
107
Trần Thị Lệ
30/01/1961
GVC,PGS
TS
CNSH
x
Khoa học cây trồng
108
Trần Thị Ngân
12/6/1961
GVC
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
109
Trần Thị Phương Nhung
9/21/1986
GV
ĐH
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
110
Trần Thị Triêu Hà
22/12/1972
GV
ThS
Sinh học
x
Khoa học cây trồng
111
Trần Thị Xuân An
2/26/1961
GVC
ThS
Nông nghiệp
x
Khoa học cây trồng
112
Trần Văn Minh
15/01/1952
GVC,PGS
TS
Nông học
x
Khoa học cây trồng
113
Trịnh Thị Sen
10/11/1976
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Khoa học cây trồng
114
Hoàng Kim Toản
4/24/1976
GVC
TS
Trồng trọt
x
Khoa học cây trồng; Phó Ban KT&ĐBCL
115
Lê Đình Huy
3/6/1985
GV
ThS
Khoa học đất
x
Khoa học đất
116
Nguyễn Thùy Phương
2/12/1985
GV
ThS
Hóa học
x
Khoa học đất
117
Nguyễn Trung Hải
17/10/1984
GV
ThS
Khoa học đất
x
Khoa học đất
118
Trần Thanh Đức
9/5/1975
GV
TS
Khoa học đất
x
Khoa học đất
119
Dương Thị Thảo Trang
2/6/1984
GV
ThS
Sinh học thực nghiệm
x
Khối kiến thức đại cương
120
Dương Văn Hậu
3/26/1983
GV
ThS
Hóa phân tích
x
Khối kiến thức đại cương
121
Đặng Thị Thu Hiền
6/20/1968
GVC
ThS
Tế bào – Sinh lý động vật
x
Khối kiến thức đại cương
122
Đinh Thị Thu Thanh
3/19/1970
GVC
ThS
Hóa học
x
Khối kiến thức đại cương
123
Hoàng Hữu Tình
2/2/1985
GV
ThS
Động vật học
x
Khối kiến thức đại cương
124
Ngô Phi Anh Tuấn
6/20/1968
GV
ĐH
Toán
x
Khối kiến thức đại cương
125
Nguyễn Đăng Nhật
10/2/1981
GV
ThS
Lý luận, phương pháp giảng dạy
x
Khối kiến thức đại cương
126
Nguyễn Đức Hồng
10/7/1980
GV
ThS
Toán giải tích
x
Khối kiến thức đại cương
127
Nguyễn Ngọc Ánh
9/11/1986
GV
ThS
Toán giải tích
x
Khối kiến thức đại cương
128
Nguyễn Thanh Bình
6/30/1957
GVC
ThS
Hóa Vô Cơ
x
Khối kiến thức đại cương
129
Nguyễn Thị Tuyết Lan
3/16/1980
GV
ThS
Công nghệ thông tin
x
Khối kiến thức đại cương
130
Nguyễn Văn Cần
10/31/1989
GV
ĐH
Sư phạm hóa học
x
Khối kiến thức đại cương
131
Phạm Anh Tuấn
6/14/1958
GV
ĐH
Toán
x
Khối kiến thức đại cương
132
Phạm Thị Thảo Hiền
12/25/1987
GV
ThS
Xác suất thống kê
x
Khối kiến thức đại cương
133
Phan Thị Diệu Huyền
15/11/1962
GV
ThS
Hóa vô cơ
x
Khối kiến thức đại cương
134
Phan Thị Duy Thuận
8/17/1984
GV
ThS
Sinh học thực nghiệm
x
Khối kiến thức đại cương
135
Tôn Nữ Tuyết Trinh
30/10/1987
GV
ThS
Đại số – Lý thuyết số
x
Khối kiến thức đại cương
136
Trần Bá Tịnh
11/5/1955
GVC
TS
Cơ học vật rắn
x
Khối kiến thức đại cương
137
Trần Ngọc Truồi
10/12/1956
GVC
ThS
Quang, Quang phổ
x
Khối kiến thức đại cương
138
Trần Phan Thùy Linh
9/18/1985
GV
ThS
Vật lý lý thuyết và vật lý Toán
x
Khối kiến thức đại cương
139
Trần Thị Diệu Hiền
10/2/1981
GV
ThS
Khoa học máy tính
x
Khối kiến thức đại cương
140
Trần Thị Thùy Hương
5/16/1983
GV
ThS
Khoa học máy tính
x
Khối kiến thức đại cương
141
Lê Thị Kim Anh
9/5/1990
GV
Th.s
Vật lý
x
Khối kiến thức đại cương
142
Lê Thu Hà
3/11/1988
GV
ThS
Hóa học
x
Khối kiến thức đại cương
143
Dương Ngọc Phước
10/19/1985
GV
ThS
Nuôi trông thủy sản
x
Khuyến nông
144
Hoàng Thị Hồng Quế
5/30/1974
GV
ThS
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
x
Khuyến nông
145
Lê Chí Hùng Cường
5/26/1987
GV
ThS
Phát triển nông thôn
x
Khuyến nông
146
Lê Thị Hoa Sen
6/1/1974
GV
TS
Hệ thống nông nghiệp
x
Khuyến nông
147
Lê Văn Nam
10/12/1982
GV
ThS
Kinh tế và xã hội học nông thôn
x
Khuyến nông
148
Lê Việt Linh
9/20/1990
GV
ĐH
Xã hội học
x
Khuyến nông
149
Nguyễn Ngọc Truyền
8/3/1980
GV
ThS
Phát triển nông thôn
x
Khuyến nông
150
Nguyễn Thị Dạ Thảo
9/19/1984
GV
ThS
Phát triển cộng đồng
x
Khuyến nông
151
Nguyễn Văn Chung
16/12/1985
GV
ThS
Khuyến nông và PTNT
x
Khuyến nông
152
Nguyễn Viết Tuân
6/2/1963
GVC
TS
Hệ thống Khoa học cây trồng
x
Khuyến nông
153
Trần Cao úy
1/4/1984
GV
ĐH
Khuyến nông
x
Khuyến nông
154
Trần Thị Ánh Nguyệt
8/24/1987
GV
ĐH
Công tác XH-PTCĐ
x
Khuyến nông
155
Nguyễn Thị Diệu Hiền
6/11/1988
GV
ĐH
Xã hội học
x
Khuyến nông và PTNT
156
Dương Văn Thành
5/19/1981
GV
ThS
Lâm học
x
Lâm nghiệp
157
Dương Viết Tình
10/1/1955
GVC,PGS
TS
Hệ thống nông nghiệp
x
Lâm nghiệp
158
Đặng Thái Dương
10/11/1964
GVC,PGS
TS
Lâm sinh
x
Lâm nghiệp
159
Hoàng Dương Xô Việt
9/12/1987
GV
ĐH
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp
160
Hoàng Huy Tuấn
4/2/1969
GVC
ThS
Phát triển bền vững
x
Lâm nghiệp
161
Hoàng Phước Thôi
2/13/1990
GV
ĐH
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp
162
Hoàng Văn Dưỡng
9/1/1965
GVC
TS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp
163
Hồ Thanh Hà
9/17/1971
GVC
TS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp
164
Lê Quang Vĩnh
5/20/1957
GVC
TS
Nông nghiệp
x
Lâm nghiệp
165
Ngô Tùng Đức
8/14/1976
GV
TS
Quản lý tài nguyên rừng
x
Lâm nghiệp
166
Ngô Thị Phương Anh
3/13/1972
GVC
ThS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp
167
Nguyễn Thị Thùy Phương
7/19/1985
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp
168
Phạm Cường
4/15/1980
GV
ThS
Quản lý tài nguyên rừng
x
Lâm nghiệp
169
Phạm Thị Phương Thảo
15/10/1985
GV
ThS
Lâm học
x
Lâm nghiệp
170
Trương Thủy Vân
8/25/1985
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp
171
Văn Thị Yến
2/6/1983
GV
ThS
Quản lý tài nguyên rừng
x
Lâm nghiệp
172
Trần Thị Thuý Hằng
25/11/1977
GV
ThS
Lâm học
x
Lâm nghiệp đô thị
173
Vũ Thị Thùy Trang
30/10/1985
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp đô thị
174
Hồ Đắc Thái Hoàng
27/11/1969
GV
TS
Lâm sinh, Hệ thống NN
x
Lâm nghiệp đô thị
175
Lê Thị Phương Thảo
9/14/1988
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp đô thị
176
Nguyễn Duy Phong
10/3/1984
GV
ThS
Lâm học
x
Lâm nghiệp đô thị
177
Nguyễn Thị Hồng Mai
3/6/1973
GV
ThS
Lâm sinh
x
Lâm nghiệp đô thị
178
Nguyễn Văn Lợi
7/13/1966
GVC,PGS
TS
Lâm nghiệp
x
Lâm nghiệp đô thị
179
Dương Thanh Thủy
4/1/1983
GV
ThS
Công nghệ sinh học
x
Nông học
180
Hoàng Thị Thái Hoà
30/01/1973
GVC,PGS
TS
Nông học, CNSH
x
Nông học
181
Hoàng Văn Nam
17/12/1981
GV
ThS
Di truyền thực vật
x
Nông học
182
Lê Thị Hương Xuân
6/8/1983
GV
ThS
Quaản lý tài nguyên và môi trường
x
Nông học
183
Lê Thị Thu Hường
28/10/1980
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Nông học
184
Nguyễn Minh Hiếu
2/25/1955
GVC,PGS
TS
Nông nghiệp
x
Nông học
185
Thái Thị Huyền
11/11/1981
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Nông học
186
Trần Minh Quang
8/6/1983
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Nông học
187
Trần Thị Ánh Tuyết
4/18/1988
GV
ĐH
Khoa học cây trồng
x
Nông học
188
Trần Thị Hương Sen
2/20/1990
GV
ĐH
Khoa học cây trồng
x
Nông học
189
Trần Thị Xuân Phương
10/1/1984
GV
ThS
Khoa học cây trồng
x
Nông học
190
Hoàng Nghĩa Mạnh
8/5/1982
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
191
Lê Tất Uyên Châu
9/11/1983
GV
ThS
Sinh học
x
Nuôi trồng thủy sản
192
Lê Văn Bảo Duy
5/10/1986
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
193
Lê Văn Dân
8/1/1964
GVC
TS
Động vật học
x
Nuôi trồng thủy sản
194
Mạc Như Bình
25/10/1977
GV
TS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
195
Ngô Hữu Toàn
6/29/1961
GVC
TS
Chăn nuôi
x
Nuôi trồng thủy sản
196
Nguyễn Anh Tuấn
23/12/1983
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
197
Nguyễn Duy Quỳnh Trâm
23/10/1976
GV
TS
Dinh dưỡng động vật
x
Nuôi trồng thủy sản
198
Nguyễn Đức Quỳnh Anh
7/17/1985
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
199
Nguyễn Nam Quang
22/11/1984
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
200
Nguyễn Ngọc Phước
4/15/1974
GV
TS
Thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
201
Nguyễn Phi Nam
14/10/1961
GVC
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
202
Nguyễn Tử Minh
5/20/1986
GV
ĐH
Sinh học
x
Nuôi trồng thủy sản
203
Nguyễn Thị Huế Linh
24/10/1982
GV
ThS
Thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
204
Nguyễn Thị Thanh Thủy
7/24/1985
GV
ĐH
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
205
Nguyễn Thị Thúy Hằng
24/11/1984
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
206
Nguyễn Thị Xuân Hồng
8/7/1979
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
207
Nguyễn Văn Huy
28/10/1980
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
208
Phạm Thị Hải Yến
20/10/1987
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
209
Phạm Thị Phương Lan
18/01/1980
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
210
Tôn Thất Chất
15/12/1965
GVC
TS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
211
Trần Nam Hà
5/3/1985
GV
ĐH
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
212
Trần Nguyên Ngọc
5/5/1985
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
213
Trần Quang Khánh Vân
1/1/1970
GVC
ThS
Sinh học
x
Nuôi trồng thủy sản
214
Trần Thị Thu Sương
5/11/1974
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
215
Trương Thị Hoa
8/20/1977
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
216
Võ Đức Nghĩa
9/30/1981
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Nuôi trồng thủy sản
217
Cao Thị Thuyết
7/27/1985
GV
ĐH
Kinh tế Nông nghiệp
x
Phát triển nông thôn
218
Đinh Thị Kim Oanh
11/5/1983
GV
ThS
Phát triển nông thôn
x
Phát triển nông thôn
219
Hoàng Dũng Hà
1/10/1983
GV
ThS
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
x
Phát triển nông thôn
220
Hoàng Gia Hùng
6/4/1981
GV
ThS
Phát triển cộng đồng
x
Phát triển nông thôn
221
Hoàng Mạnh Quân
3/16/1953
GVC,PGS
TS
Kinh tế Nông nghiệp, Chăn nuôi
x
Phát triển nông thôn
222
Hồ Lê Phi Khanh
21/11/1983
GV
ThS
Phát triển nông thôn
x
Phát triển nông thôn
223
Hồ Thị Thanh Nga
10/5/1973
GV
ThS
Quản lý hệ thống nông thôn
x
Phát triển nông thôn
224
Lê Thị Hồng Phương
16/11/1983
GV
ThS
Phát triển nông thôn
x
Phát triển nông thôn
225
Nguyễn Tiến Dũng
12/10/1987
GV
ĐH
Khuyến nông và PTNT
x
Phát triển nông thôn
226
Nguyễn Thị Bích Thủy
1/1/1985
GV
ĐH
Kinh tế nông nghiệp & PTNT
x
Phát triển nông thôn
227
Nguyễn Thị Chung
1/2/1987
GV
ĐH
Khuyến nông và PTNT
x
Phát triển nông thôn
228
Nguyễn Thị Tuyết Sương
8/1/1968
GV
ThS
Phát triển nông thôn
x
Phát triển nông thôn
229
Nguyễn Thiện Tâm
17/01/1981
GV
ThS
Phát triển nông thôn
x
Phát triển nông thôn
230
Nguyễn Trọng Dũng
4/30/1965
GVC
ThS
Khoa học Môi trường NN
x
Phát triển nông thôn
231
Phạm Thị Nhung
10/12/1984
GV
ThS
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
x
Phát triển nông thôn
232
Trần Quang Sáu
10/10/1985
GV
ThS
Khuyến nông
x
Phát triển nông thôn
233
Trương Quang Hoàng
30/12/1973
GV
TS
Quản lý môi trường nông thôn
x
Phát triển nông thôn
234
Trương Văn Tuyển
10/4/1958
GVC,PGS
TS
Phát triển cộng đồng
x
Phát triển nông thôn
235
Dương Quốc Nõn
7/19/1990
GV
ĐH
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
236
Đàm Thị Huyền Trang
6/8/1987
GV
ThS
Kinh tế
x
Quản lý đất đai
237
Hồ Kiệt
8/26/1959
GVC
TS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
238
Huỳnh Văn Chương
1/1/1973
GVC,PGS
TS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
239
Lê Ngọc Phương Quý
8/22/1987
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
240
Lê Quỳnh Mai
3/6/1989
GV
ĐH
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
241
Lê Thanh Bồn
10/10/1957
GVC
TS
Trồng trọt
x
Quản lý đất đai
242
Nguyễn Bích Ngọc
22/12/1985
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
243
Nguyễn Hoàng Khánh Linh
1/12/1980
GV
TS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
244
Nguyễn Hữu Ngữ
8/19/1977
GV
TS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
245
Nguyễn Ngọc Thanh
2/27/1990
GV
ĐH
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
246
Nguyễn Phúc Khoa
2/14/1984
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
247
Nguyễn Tiến Nhật
5/4/1988
GV
ĐH
Luật
x
Quản lý đất đai
248
Nguyễn Thành Nam
9/23/1983
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
249
Nguyễn Thị Hải
29/11/1979
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
250
Nguyễn Thị Lan Hương
10/4/1983
GV
ThS
Kinh tế
x
Quản lý đất đai
251
Nguyễn Văn Bình
21/10/1977
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
252
Phạm Gia Tùng
9/1/1983
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
253
Phạm Hữu Tỵ
2/5/1978
GV
ThS
Công nghệ quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
254
Trần Thị Phượng
6/24/1979
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
255
Trần Trọng Tấn
1/1/1985
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
256
Trần Văn Nguyện
2/20/1956
GVC
ThS
Kinh tế
x
Quản lý đất đai
257
Dương Thị Thu Hà
3/6/1991
GV
ThS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
258
Hồ Việt Hoàng
6/28/1991
GV
ĐH
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
259
Lê Ngọc Đoàn
2/15/1990
GV
ĐH
Luật kinh tế
x
Quản lý đất đai
260
Nguyễn Thị Nhật Linh
10/9/1992
GV
KS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
262
Trương Đỗ Minh Phượng
4/5/1991
GV
KS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
263
Trần Thị Minh Châu
10/10/1992
GV
KS
Quản lý đất đai
x
Quản lý đất đai
264
Hà Nam Thắng
4/10/1985
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
265
Hồ Thị Thu Hoài
28/10/1982
GV
ThS
Sinh thái học
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
266
Kiều Thị Huyền
25/12/1987
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
267
Ngô Thị Hương Giang
28/01/1984
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
268
Nguyễn Đức Thành
2/27/1983
GV
ĐH
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
269
Nguyễn Văn Huệ
9/4/1974
GV
ThS
Sinh thái học
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
270
Trần Đình Minh
5/14/1987
GV
ĐH
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
271
Trần Thị Thúy Hằng
7/7/1987
GV
ĐH
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
272
Trương Văn Đàn
24/03/1986
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
273
Võ Điều
6/6/1975
GV
ThS
Nuôi trồng thủy sản
x
Quản lý nguồn lợi thủy sản
274
Đinh Thị Hương Duyên
1/1/1965
GVC
ThS
Sinh lý sinh hóa thực vật
x
Quản lý tài nguyên rừng
275
Hồ Đăng Nguyên
2/16/1985
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Quản lý tài nguyên rừng
276
Hồng Bích Ngọc
6/6/1964
GVC
ThS
Hóa sinh-sinh lý thực vật
x
Quản lý tài nguyên rừng
277
Huỳnh Thị Ngọc Diệp
2/22/1985
GV
ThS
Quản lý tài nguyên rừng
x
Quản lý tài nguyên rừng
278
Lê Thái Hùng
11/11/1981
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Quản lý tài nguyên rừng
279
Lê Thị Diên
6/6/1973
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Quản lý tài nguyên rừng
280
Ngô Trí Dũng
9/8/1974
GV
TS
Lâm nghiệp
x
Quản lý tài nguyên rừng
281
Nguyễn Hợi
9/3/1983
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Quản lý tài nguyên rừng
282
Nguyễn Thị Thương
27/11/1979
GV
ThS
Lâm nghiệp
x
Quản lý tài nguyên rừng
283
Trần Minh Đức
10/3/1961
GV
TS
Bảo vệ rừng
x
Quản lý tài nguyên rừng
284
Trần Nam Thắng
6/4/1975
GV
TS
Lâm nghiệp
x
Quản lý tài nguyên rừng
285
Võ Quang Anh Tuấn
7/23/1988
GV
ĐH
Quản lý tài nguyên rừng
x
Quản lý tài nguyên rừng
286
Võ Thị Minh Phương
16/11/1964
GVC
ThS
Sinh học
x
Quản lý tài nguyên rừng
287
Nguyễn Đinh Thùy Khương
2/25/1990
GV
ThS
Thú y
x
Thú y
288
Nguyễn Thị Thùy
5/5/1991
GV
KS
Thú y
x
Thú y
289
Bùi Thị Hiền
8/5/1983
GV
ThS
Thú y
x
Thú y
290
Hồ Thị Dung
03/02/1990
GV
ĐH
Thú y
x
Thú y
291
Lê Văn Phước
20/11/1957
GVC
TS
Chăn nuôi
x
Thú y
292
Nguyễn Thị Nga
7/6/1983
GV
ThS
Thú y
x
Thú y
293
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
3/30/1984
GV
ĐH
Thú y
x
Thú y
294
Nguyễn Văn Chào
7/2/1982
GV
ThS
Thú y
x
Thú y
295
Nguyễn Xuân Hòa
6/27/1980
GV
TS
Thú y
x
Thú y
296
Phạm Hồng Sơn
18/11/1961
GVC,PGS
TS
Thú y
x
Thú y
297
Phan Vũ Hải
8/5/1973
GV
ThS
Chăn nuôi
x
Thú y
298
Trần Quang Vui
4/24/1967
GVC
TS
Thú y
x
Thú y
299
Vũ Văn Hải
7/21/1978
GV
TS
Thú y
x
Thú y
300
Đinh Thị Bích Lân
9/28/1960
PGS,GVC
TS
Thú y
x
Thú y, PGĐ TT Công nghệ SH-ĐHH
Phúc NT