Đề bài - everyday english – 2. progress check - unit 2: every day - tiếng anh 6 – right on!

[Xin lỗi, mình không thể đến lúc 1:00. Mình có tiết học piano.]

Đề bài

Everyday English

7. Complete the dialogue with:

[Hoàn thành hội thoại với: ]

  • Sure.
  • Are you free on Saturday?
  • Why?
  • How about 3:00 then?
  • Let's meet at 1 o'clock

A:Hi Justin! 1] ______________

B:I think so. 2] ______________

A:Can you come to my house?

B:3] ______________ What time?

A:4] ______________

B:Sorry, I can't make it at 1:00. I have a piano lesson.

A:5] ______________

B:3 o'clock is fine. See you there.

Phương pháp giải - Xem chi tiết

Sure: Chắc chắn rồi.

Are you free on Saturday?: Thứ Bảy này bạn rảnh không?

Why?: Sao thế?

How about 3:00 then?: Vậy 3 giờ thì sao?

Let's meet at 1 o'clock.: Gặp nhau lúc 1 giờ nhé.

Lời giải chi tiết

A:Hi Justin!Are you free on Saturday?

[Chào Justin! Bạn có rảnh rỗi vào thứ Bảy không?]

B:I think so.Why?

[Mình nghĩ là có. Sao thế?]

A:Can you come to my house?

[Bạn đến nhà mình chơi nhé?]

B:Sure.What time?

[Chắc chắn rồi. Mấy giờ?]

A:Let's meet at 1 o'clock.

[Gặp nhau lúc 1 giờ nhé.]

B:Sorry, I can't make it at 1:00. I have a piano lesson.

[Xin lỗi, mình không thể đến lúc 1:00. Mình có tiết học piano.]

A:How about 3:00 then?

[Vậy khoảng 3:00 thì sao?]

B:3 o'clock is fine. See you there.

[3 giờ cũng được. Hẹn gặp bạn ở đó.]


Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề