Die hard có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ die-hard trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ die-hard tiếng Anh nghĩa là gì.

die-hard /'daihɑ:d/* danh từ- người kháng cự đến cùng- [chính trị] người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động
  • retardatory tiếng Anh là gì?
  • Divergence tiếng Anh là gì?
  • curiously tiếng Anh là gì?
  • embezzlements tiếng Anh là gì?
  • block diagram tiếng Anh là gì?
  • herbivorous tiếng Anh là gì?
  • photogenic tiếng Anh là gì?
  • incontinence tiếng Anh là gì?
  • burrstone tiếng Anh là gì?
  • rhinitides tiếng Anh là gì?
  • congenitally tiếng Anh là gì?
  • blue-pencil tiếng Anh là gì?
  • about... tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của die-hard trong tiếng Anh

die-hard có nghĩa là: die-hard /'daihɑ:d/* danh từ- người kháng cự đến cùng- [chính trị] người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động

Đây là cách dùng die-hard tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ die-hard tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

die-hard /'daihɑ:d/* danh từ- người kháng cự đến cùng- [chính trị] người bảo thủ đến cùng tiếng Anh là gì? kẻ hết sức ngoan cố tiếng Anh là gì?

kẻ cực kỳ phản động

die-hard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: die-hard


Phát âm : /'daihɑ:d/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • người kháng cự đến cùng
  • [chính trị] người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    die-hard[a] rock-ribbed

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "die-hard"

  • Những từ có chứa "die-hard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khó nuốt đanh gieo neo mửa mật giông bí khó nhọc cấc khó chơi nặng nhọc more...

Lượt xem: 496

Từ: die-hard

/'daihɑ:d/

  • danh từ

    người kháng cự đến cùng

  • [chính trị] người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động




die-hard fans

die hard grossed

even die-hard

is die hard

old habits die hard

live free or die hard

Video liên quan

Chủ Đề