3.7/5 - [3 lượt đánh giá]
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân điểm chuẩn 2022 - NEU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
1 | Các chương trình định hướng ứng dụng | POHE | A01, D01, D07, D09 | 0 | ||
2 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | DGNLQGHN | 18.9 | ||
3 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | EP11 | DGNLQGHN | 19 | |
4 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 21.85 | |
5 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro | EP02 | DGNLQGHN | 20 | ||
6 | Khoa học dữ liệu | EP03 | DGNLQGHN | 21.4 | ||
7 | Đầu tư tài chính | EP10 | DGNLQGHN | 20.25 | ||
8 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | EP08 | DGNLQGHN | 18.9 | ||
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLQGHN | 20.65 | |
10 | Quản trị điều hành thông minh | EP07 | DGNLQGHN | 19.5 | ||
11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 23.85 | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLQGHN | 19.35 | |
13 | Quản lý công và Chính sách | EPMP | DGNLQGHN | 18.95 | ||
14 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_1 | DGNLQGHN | 21.15 | |
15 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLQGHN | 21.6 | |
16 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | EBBA | DGNLQGHN | 19.85 | |
17 | Công nghệ tài chính | EP09 | DGNLQGHN | 20.85 | ||
18 | Phân tích kinh doanh | EP06 | DGNLQGHN | 21.25 | ||
19 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLQGHN | 23.3 | |
20 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLQGHN | 21.3 | |
21 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLQGHN | 22.65 | |
22 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLQGHN | 21.9 | |
23 | Kinh tế | 7620115 | A00, B00, A01, D01 | 0 | ||
24 | Kinh doanh số | EP05 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
25 | Kinh tế phát triển | Kinh tế | 7310105 | DGNLQGHN | 21.1 | |
26 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 22.45 | |
27 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 22.15 | |
28 | Quản lý đất đai | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLQGHN | 19.6 | |
29 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLQGHN | 23.45 | |
30 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLQGHN | 22.45 | |
31 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLQGHN | 20.6 | |
32 | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | 7340401 | DGNLQGHN | 20.3 | |
33 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | 7310106 | DGNLQGHN | 23.3 | |
34 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế đầu tư | 7310104 | DGNLQGHN | 21.7 | Học bạ |
35 | Quản lý dự án | Quản lý dự án | 7340409 | DGNLQGHN | 20.65 | |
36 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNLQGHN | 20.75 | |
37 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 21.38 | |
38 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 20.9 | Học bạ |
39 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNLQGHN | 21.1 | |
40 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 23.18 | |
41 | Luật | Luật | 7380101 | DGNLQGHN | 20.65 | |
42 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | DGNLQGHN | 19.35 | |
43 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNLQGHN | 22.95 | |
44 | Kinh tế | EP13 | DGNLQGHN | 20.05 | Kinh tế học tài chính | |
45 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | EP14 | DGNLQGHN | 22.2 | |
46 | Kinh tế nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp | 7620114 | DGNLQGHN | 19.65 | |
47 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLQGHN | 19.5 | ||
48 | Ngân hàng | Ngân hàng | CT1 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
49 | Tài chính doanh nghiệp | Tài chính doanh nghiệp | CT3 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
50 | Tài chính công | Tài chính công | CT2 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
51 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNLQGHN | 20.05 | |
52 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
53 | Kinh tế và quản lý đô thị | Kinh tế | 7310101_2 | DGNLQGHN | 19.85 | |
54 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực | Kinh tế | 7310101 | DGNLQGHN | 20.25 | |
55 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLQGHN | 22.3 | |
56 | Quản lý công | Quản lý công | 7340403 | DGNLQGHN | 20.1 | |
57 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 21.65 | ||
58 | Kế toán | EP04 | DGNLQGHN | 20.8 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế | |
59 | Kiểm toán | EP12 | DGNLQGHN | 21.45 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế | |
60 | Quản trị khách sạn | POHE1 | DGNLQGHN | 19.65 | ||
61 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | POHE2 | DGNLQGHN | 18.85 | Quản trị lữ hành | |
62 | Marketing | POHE3 | DGNLQGHN | 21.25 | Truyền thông marketing | |
63 | Luật | POHE4 | DGNLQGHN | 19 | Luật kinh doanh | |
64 | Quản trị kinh doanh | POHE5 | DGNLQGHN | 20.65 | Quản trị kinh doanh thương mại | |
65 | Khoa học quản lý | POHE6 | DGNLQGHN | 19.05 | Quản lý thị trường | |
66 | Nghiên cứu phát triển | POHE7 | DGNLQGHN | 19 | Thẩm định giá |