Điểm chuẩn đại học thủ dầu một năm 2014 năm 2022

Đại học Thủ Dầu Một điểm chuẩn 2022 - TDMU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học 7140202E A00, D01, C00, A16, XDHB 18 Đào tạo bằng tiếng Anh
Học bạ
2 Giáo dục Mầm non 7140201E M00, M05, M07, M11, XDHB 18 Đào tạo bằng tiếng Anh
Học bạ
3 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D90, C01, XDHB 17 Học bạ
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D90, XDHB 22 Học bạ
5 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, B08, D01, XDHB 16 Học bạ
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D90, XDHB 21 Học bạ
7 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D90, C01, XDHB 17 Học bạ
8 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D90, C01, XDHB 18 Học bạ
9 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, C01, A16, XDHB 17 Học bạ
10 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D78, D04, XDHB 22 Học bạ
11 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, D01, V00, V01, XDHB 19 Học bạ
12 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, D01, C00, A16, XDHB 28.5 Học bạ
13 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D90, C01, XDHB 18 Học bạ
14 Quản lý nhà nước 7310205 D01, C00, A16, C14, XDHB 19 Học bạ
15 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, A16, XDHB 21 Học bạ
16 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, A16, XDHB 23 Học bạ
17 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, B08, D01, XDHB 18 Học bạ
18 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M05, M07, M11, XDHB 24 Học bạ
19 Công tác xã hội 7760101 D01, C00, C19, C15, XDHB 18 Học bạ
20 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D90, C01, XDHB 17 Học bạ
21 Giáo dục học 7140101 D01, C00, C15, C14, XDHB 17 Học bạ
22 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D15, D78, XDHB 22 Học bạ
23 Tâm lý học 7310401 B08, D01, C00, C14, XDHB 18 Học bạ
24 Kiến trúc 7580101 A00, A16, V00, V01, XDHB 17 Học bạ
25 Hoá học 7440112 A00, B00, D07, A16, XDHB 17 Học bạ
26 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, A16, XDHB 22 Học bạ
27 Luật 7380101 D01, C00, A16, C14, XDHB 21.25 Học bạ
28 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 550
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 600
30 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 550
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 550
32 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGNLHCM 550
33 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 550
34 Quản lý công nghiệp 7510601 DGNLHCM 550
35 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 550
36 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLHCM 550
37 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLHCM 800
38 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 550
39 Quản lý nhà nước 7310205 DGNLHCM 550
40 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 550
41 Quản trị kinh doanh 7340101E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
42 Quản lý đất đai 7850103 DGNLHCM 550
43 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLHCM 700
44 Công tác xã hội 7760101 DGNLHCM 550
45 Kỹ thuật điện 7520201 DGNLHCM 550
46 Giáo dục học 7140101 DGNLHCM 550
47 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 600
48 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 550
49 Kiến trúc 7580101 DGNLHCM 550
50 Hoá học 7440112 DGNLHCM 550
51 Luật 7380101 DGNLHCM 600
52 Giáo dục Tiểu học 7140202E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
53 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 600
54 Giáo dục Mầm non 7140201E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
55 Kỹ thuật điện 7520201E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
56 Hoá học 7440112E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
57 Kế toán 7340301 DGNLHCM 550
58 Công nghệ thông tin 7480201E A00, A01, D90, C01, XDHB 18 Đào tạo bằng tiếng Anh
Học bạ
59 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, C01, XDHB 23 Học bạ
60 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 600
61 Công nghệ thông tin 7480201E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
62 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, B08, A02, XDHB 18 Học bạ
63 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550
64 Du lịch 7810101 D01, D14, D15, D78, XDHB 19 Học bạ
65 Du lịch 7810101 DGNLHCM 550
66 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D90, C01, XDHB 18 Học bạ
67 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 DGNLHCM 550
68 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo 7480205 A00, A01, D90, C01, XDHB 18 Học bạ
69 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo 7480205 DGNLHCM 550
70 Âm nhạc học 7210405 M10, M03, M06, N03, XDHB 17 Học bạ
71 Âm nhạc học 7210405 DGNLHCM 550
72 Sư phạm Ngữ văn 7140217 D01, C00, D14, C15, XDHB 27 Học bạ
73 Sư phạm Ngữ văn 7140217 DGNLHCM 700
74 Sư phạm Lịch sử 7140218 D01, C00, C15, C14, XDHB 24 Học bạ
75 Sư phạm Lịch sử 7140218 DGNLHCM 650
76 Quản trị kinh doanh 7340101E A00, A01, D01, A16, XDHB 18 Đào tạo bằng tiếng Anh
Học bạ
77 Hoá học 7440112E A00, B00, D07, A16, XDHB 18 Đào tạo bằng tiếng Anh
Học bạ
78 Kỹ thuật điện 7520201E A00, A01, D90, C01, XDHB 18 Đào tạo bằng tiếng Anh
Học bạ
79 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, D01, XDHB 16 Hoá học
80 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 550
81 Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549001 A00, B00, A01, D01, XDHB 15 Công nghệ chế biến lâm sản
Học bạ
82 Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549001 DGNLHCM 550 Công nghệ chế biến lâm sản
83 Toán học 7460101 A00, A01, D07, A16, XDHB 18 Học bạ
84 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, B08, D01, XDHB 15 Học bạ
85 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, D15, D78, XDHB 21 Học bạ
86 Quan hệ quốc tế 7310206 A00, D01, C00, D78, XDHB 18 Học bạ
87 Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01, C00, D09, V01, XDHB 20 Học bạ
88 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 550
89 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLHCM 550
90 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLHCM 550
91 Kỹ thuật môi trường 7520320 DGNLHCM 550
92 Toán học 7460101 DGNLHCM 550
93 Marketing 7340115 DGNLHCM 550
94 Kiểm toán 7340302 DGNLHCM 550
95 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 550
96 Mỹ thuật 7210406 DGNLHCM 550 Mỹ thuật ứng dụng
97 Quản lý văn hoá 7229042 DGNLHCM 550
98 Quản lý công 7340403 DGNLHCM 550
99 Mỹ thuật 7210406 D01, V00, V01, V05, XDHB 16 Học bạ
100 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D16, XDHB 23 Học bạ
101 Quản lý công 7340403 A01, D01, C00, C15, XDHB 16 Học bạ
102 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, A16, XDHB 18 Học bạ
103 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Học bạ
104 Quản lý văn hoá 7229042 D01, C00, C15, C14, XDHB 18 Học bạ

Video liên quan

Chủ Đề