Đại học Thủ Dầu Một điểm chuẩn 2022 - TDMU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Dầu Một
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202E | A00, D01, C00, A16, XDHB | 18 | Đào tạo bằng tiếng Anh Học bạ | |
2 | Giáo dục Mầm non | 7140201E | M00, M05, M07, M11, XDHB | 18 | Đào tạo bằng tiếng Anh Học bạ | |
3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22 | Học bạ | |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 16 | Học bạ | |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21 | Học bạ | |
7 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ | |
8 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16, XDHB | 17 | Học bạ | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D78, D04, XDHB | 22 | Học bạ | |
11 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, D01, V00, V01, XDHB | 19 | Học bạ | |
12 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, A16, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
13 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
14 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D01, C00, A16, C14, XDHB | 19 | Học bạ | |
15 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 21 | Học bạ | |
16 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 23 | Học bạ | |
17 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
18 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M05, M07, M11, XDHB | 24 | Học bạ | |
19 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C19, C15, XDHB | 18 | Học bạ | |
20 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ | |
21 | Giáo dục học | 7140101 | D01, C00, C15, C14, XDHB | 17 | Học bạ | |
22 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D78, XDHB | 22 | Học bạ | |
23 | Tâm lý học | 7310401 | B08, D01, C00, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
24 | Kiến trúc | 7580101 | A00, A16, V00, V01, XDHB | 17 | Học bạ | |
25 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, A16, XDHB | 17 | Học bạ | |
26 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 22 | Học bạ | |
27 | Luật | 7380101 | D01, C00, A16, C14, XDHB | 21.25 | Học bạ | |
28 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 550 | ||
29 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 600 | ||
30 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 550 | ||
31 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 550 | ||
32 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 550 | ||
33 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 550 | ||
34 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | DGNLHCM | 550 | ||
35 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 550 | ||
36 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 550 | ||
37 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM | 800 | ||
38 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 550 | ||
39 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLHCM | 550 | ||
40 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 550 | ||
41 | Quản trị kinh doanh | 7340101E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
42 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM | 550 | ||
43 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLHCM | 700 | ||
44 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 550 | ||
45 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 550 | ||
46 | Giáo dục học | 7140101 | DGNLHCM | 550 | ||
47 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | ||
48 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 550 | ||
49 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 550 | ||
50 | Hoá học | 7440112 | DGNLHCM | 550 | ||
51 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 600 | ||
52 | Giáo dục Tiểu học | 7140202E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
53 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | ||
54 | Giáo dục Mầm non | 7140201E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
55 | Kỹ thuật điện | 7520201E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
56 | Hoá học | 7440112E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
57 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | ||
58 | Công nghệ thông tin | 7480201E | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Đào tạo bằng tiếng Anh Học bạ | |
59 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 23 | Học bạ | |
60 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | ||
61 | Công nghệ thông tin | 7480201E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
62 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A02, XDHB | 18 | Học bạ | |
63 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 550 | ||
64 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 19 | Học bạ | |
65 | Du lịch | 7810101 | DGNLHCM | 550 | ||
66 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
67 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 550 | ||
68 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480205 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
69 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480205 | DGNLHCM | 550 | ||
70 | Âm nhạc học | 7210405 | M10, M03, M06, N03, XDHB | 17 | Học bạ | |
71 | Âm nhạc học | 7210405 | DGNLHCM | 550 | ||
72 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, C15, XDHB | 27 | Học bạ | |
73 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLHCM | 700 | ||
74 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | D01, C00, C15, C14, XDHB | 24 | Học bạ | |
75 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLHCM | 650 | ||
76 | Quản trị kinh doanh | 7340101E | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Đào tạo bằng tiếng Anh Học bạ | |
77 | Hoá học | 7440112E | A00, B00, D07, A16, XDHB | 18 | Đào tạo bằng tiếng Anh Học bạ | |
78 | Kỹ thuật điện | 7520201E | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Đào tạo bằng tiếng Anh Học bạ | |
79 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 16 | Hoá học | |
80 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 550 | ||
81 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549001 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Công nghệ chế biến lâm sản Học bạ | |
82 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549001 | DGNLHCM | 550 | Công nghệ chế biến lâm sản | |
83 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D07, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
84 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
85 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D15, D78, XDHB | 21 | Học bạ | |
86 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
87 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, C00, D09, V01, XDHB | 20 | Học bạ | |
88 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 550 | ||
89 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 550 | ||
90 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 550 | ||
91 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGNLHCM | 550 | ||
92 | Toán học | 7460101 | DGNLHCM | 550 | ||
93 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 550 | ||
94 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 550 | ||
95 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | ||
96 | Mỹ thuật | 7210406 | DGNLHCM | 550 | Mỹ thuật ứng dụng | |
97 | Quản lý văn hoá | 7229042 | DGNLHCM | 550 | ||
98 | Quản lý công | 7340403 | DGNLHCM | 550 | ||
99 | Mỹ thuật | 7210406 | D01, V00, V01, V05, XDHB | 16 | Học bạ | |
100 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D16, XDHB | 23 | Học bạ | |
101 | Quản lý công | 7340403 | A01, D01, C00, C15, XDHB | 16 | Học bạ | |
102 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
103 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
104 | Quản lý văn hoá | 7229042 | D01, C00, C15, C14, XDHB | 18 | Học bạ |