Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Trình độ đại học - Cơ sở Hà Nội | --- | |||
2 | D310205 | Quản lí nhà nước | C00 | 21.5 | |
3 | D310205 | Quản lí nhà nước | A00;A01;D01 | 17 | |
4 | D340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 23.5 | |
5 | D340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 17 | |
6 | D340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 | |
7 | D340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01 | 17 | |
8 | D220342 | Quản lí văn hóa | C00 | 19.5 | |
9 | D220342 | Quản lí văn hóa | A01 | 16 | |
10 | D220342 | Quản lí văn hóa | C03 | 19.5 | |
11 | D220342 | Quản lí văn hóa | D01 | 16 | |
12 | D320303 | Lưu trữ học | C00 | 19 | |
13 | D320303 | Lưu trữ học | A01;D01 | 16 | |
14 | D320202 | Khoa học thư viện | C00 | 18 | |
15 | D320202 | Khoa học thư viện | A01 | 16 | |
16 | D320202 | Khoa học thư viện | C03 | 18 | |
17 | D320202 | Khoa học thư viện | D01 | 16 | |
18 | Trình độ đại học - Cơ sở Miền Trung | --- | |||
19 | D310205D | Quản lí nhà nước | C00 | 16 | |
20 | D310205D | Quản lí nhà nước | A00;A01;D01 | 15 | |
21 | D340404D | Quản trị nhân lực | C00 | 16 | |
22 | D340404D | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 15 | |
23 | D340406D | Quản trị văn phòng | C00 | 16 | |
24 | D340406D | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01 | 15 | |
25 | D320303D | Lưu trữ học | C00 | 16 | |
26 | D320303D | Lưu trữ học | A00;A01;D01 | 15 | |
27 | D220342D | Quản lí văn hóa | C00 | 16 | |
28 | D220342D | Quản lí văn hóa | A00;A01;D01 | 15 | |
29 | Trình độ cao đẳng - Cơ sở Hà Nội | --- | |||
30 | C340406 | Văn thư - Lưu trữ | C00 | 12 | |
31 | C340406 | Văn thư - Lưu trữ | A00;A01;D01 | 10 | |
32 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | C00 | 12 | |
33 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A00;A01;D01 | 10 | |
34 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00;A01;D01 | 12 |
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D340404 | Quản trị nhân lực | A1; C; D; KT1 | 22.75 | |
2 | D340406 | Quản trị văn phòng | A1; C; D; KT1 | 21.75 | |
3 | D310205 | Quản lý nhà nước | A1; C; D; KT1 | 22 | |
4 | D220342 | ' Quản lý văn hoá | A1; C; D; KT1 | 21 | |
5 | D320303 | Lưu trữ học | A1; C; D; KT1 | 20.25 | |
6 | D320202 | Khoa học thư viện | A1; C; D; KT1 | 19.5 | |
7 | C340404 | Quản trị nhân lực | A1; C; D; KT1 | 16 | |
8 | C340406 | Quản trị văn phòng | A1; C; D; KT1 | 14 | |
9 | C220342 | Quản lý văn hoá | A1; C; D; KT1 | 12 | |
10 | C340406 | Hành chính học | A1; C; D; KT1 | 12 | |
11 | C340406 | Văn thư - Lưu trữ | A1; C; D; KT1 | 12 | |
12 | C340406 | Hành chính văn thư | A1; C; D; KT1 | 12 | |
13 | C320303 | Lưu trữ học | A1; C; D; KT1 | 14 | |
14 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1; C; D; KT1 | 12 | |
15 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A1; C; D; KT1 | 12 | |
16 | C480202 | Tin học ứng dụng | A1; C; D; KT1 | 12 | |
17 | C320202 | Khoa hoc thư viên | A1; C; D; KT1 | 12 | |
18 | D340404 | Quản trị nhân lực [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 16.5 | |
19 | D340406 | Quản trị văn phòng [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
20 | D310205 | Quản lý nhà nước [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 16 | |
21 | D220342 | Quản lý văn hoá [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
22 | D320303 | Lưu trữ hoc [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
23 | D320202 | Khoa học thư viện [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 15 | |
24 | C340404 | Ọuản tri nhân lực [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 12 | |
25 | C340406 | Quản trị văn phòng [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 12 | |
26 | C380201 | Dich vụ pháp lý [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 12 | |
27 | C340406 | Hành chính học [M.Trung] | A1; C; D; KT1 | 12 |
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ năm 2014
Chưa cập nhật
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ năm 2013
Chưa cập nhật
AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !
Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 094 5353 298
Website: //aum.edu.vn/