Điện công nghiệp và dân dụng tiếng anh là gì

Vì có nhiều bạn có gọi, chat với chúng tôi hỏi một số các từ ngũ, thuật ngữ, nên Dịch thuật Hanu xin tổng hợp các từ vựng thông dụng, tự vựng lạ,và một số các thuật nghữ chuyên ngành để các bạn tham khảo, các thuật ngữ chúng tôi sẽ cố gắng trả lời sớm nhất. Trong trường hợp gấp các bạn có thể alo trực tiếp chúng tôi.

điện dân dụng tiếng anh là gì: Electrical / /iˈlek.trɪ.kəl/

Add example
I think its got an electrical fault.
There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.
Never use water to put out fires in electrical equipment.
An unexpected surge in electrical power caused the computer to crash.
These are the electrical connectors, cased in waterproof plastic.

Thêm ví dụ
Tôi nghĩ rằng nó có một lỗi điện.
Đang có chương trình giảm giá 25% cho tất cả các mặt hàng điện máy đến cuối tuần.
Không bao giờ dùng nước để dập lửa trong các thiết bị điện.
Nguồn điện đột ngột tăng cao khiến máy tính bị hỏng.
Đây là các đầu nối điện, được bọc bằng nhựa không thấm nước.

Hướng dẫn cách sửa chữa điện dân dụng tại nhà

Video liên quan

Chủ Đề