Hài hước trong tiếng anh là gì năm 2024

1. airy /ˈɛri/ cười nhẹ

2. angelic /ˌænˈʤɛlɪk/ nụ cười thiên thần

3. bashful /ˈbæʃfəl/ cười bẽn lẽn, rụt rè

4. beaming /ˈbimɪŋ/ cười rạng rỡ

5. belly-laugh /ˈbɛli-læf/ cười đau cả bụng

6. charming /ˈʧɑrmɪŋ/ cười quyến rũ

7. cheeky /ˈʧiki/ cười lém lỉnh

8. chuckle /ˈʧʌkəl/ cười thầm

9. complaisant /kəmˈpleɪsənt/ cười ân cần

10. crack up /kræk ʌp/ bật cười

11. crow /kroʊ/ reo vui

12. disarming /dɪˈsɑrmɪŋ/ cười xoa dịu

13. envious /ˈɛnviəs/ cười ghen tị

14. fake /feɪk/ cười giả tạo

15. fleeting /ˈflitɪŋ/ thoáng nở nụ cười

16. friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện

17. gentle /ˈʤɛntəl/ lịch sự

18. happy-go-lucky /ˈhæpi-goʊ-ˈlʌki/ cười vô tư

19. giggle /ˈgɪgəl/ cười khúc khích

20. glowing /ˈgloʊɪŋ/ cười rạng rỡ

21. gracious /ˈgreɪʃəs/ cười hòa nhã

22. grin /grɪn/ cươi toet miệng

23. horse-laugh /hɔrs-læf/ cười hi hí

24. jeer /ʤɪr/ cười chế nhạo

25. scoff /skɔf/ cợt nhả

26. smirk /smɜrk/ cười nhếch mép

27. smile /smaɪl/ nhoẻn miệng cười >> Câu hỏi & từ vựng topic "laugh & smile" IELTS SPEAKING

28. sneering /ˈsnɪrɪŋ/ móc máy, xỉa xói

29. snicker /ˈsnɪkər/ cười khẩy

30. split [one’s] sides /splɪt [wʌnz] saɪdz/ cười vỡ bụng

31. sunshiny /ˈsʌnˌʃaɪni/ nụ cười tỏa nắng

32. twitter /ˈtwɪtər/ cười ríu rít

“You are funny” nói ra có vẻ không được funny cho lắm! Vậy có cách nào để diễn đạt nhiều sắc thái hơn thay thế cho funny không? Có chứ! Cùng elight khám phá nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

amusing không phải là câu đùa tuyệt nhất nhưng nó khá hài hước và thú vị Overall I found the book amusing and fun; definitely worthwhile picking up hilarious thật sự rất rất hài hước I found the joke hilarious and wanted to share it with everybody witty tương tự như amusing nhưng theo một cách thông minh – một câu đùa duyên I love his witty remarks, but they are not always kind comical khá hài hước nhưng không bằng amusing I kept reading and found that the story was comical right to the end humorous tương tự như comical Come here, I’ll tell you a funny story. I’m sure you’ll find it humorous wacky sự hài hước đến từ sự kỳ quặc, không giống với số đông The faces Jim Carrey makes in “Pet Detective” are really wacky droll giống với witty nhưng kỳ lạ hơn, một câu đùa khá thú vị nhưng cũng kỳ lạ không kém Luffy has a dry sense of humor and often makes droll remarks with a quiet smile entertaining giải trí One piece is not a funny story but it makes you entertaining sidesplitting cười không ngừng Honestly, his show was sidesplitting. I think i went to bed still laughing. burst out laughing cười phá lên, cười không ngừng, không thể ngăn cản bản thân This situation was comical and I tried hard to keep a straight face and not to burst out laughing it cracks me up ai đó/cái gì đó làm bạn cười rất nhiều Your joke really crack me up

ĐỌC THÊM: Các cách để thay thế “WALK” trong tiếng Anh

Sau khi đọc bài viết trên thì bạn nghĩ “Cười rụng rốn” sẽ tương ứng với từ thay thế nào cho FUNNY? Chia sẻ câu trả lời của bạn cho

Translation of "hài hước" into English

humorous, amusement, comic are the top translations of "hài hước" into English. Sample translated sentence: Hình như anh ấy chẳng có tí khiếu hài hước nào. ↔ He seems to be bankrupt of humor.

  • Hình như anh ấy chẳng có tí khiếu hài hước nào. He seems to be bankrupt of humor.
  • Khi AI còn yếu, nó sẽ thực hiện các hành động có ích, hài hước When the A.I. is weak, it performs useful or amusing actions
  • Ngay lúc này, các bạn thấy đấy, kết quả có thể còn hơi hài hước. Well right now, as you can see, the results can be somewhat comical.
  • * humour
    • burlesque
    • comical
    • jocose
    • jocular
    • funny
    • humoristic
    • humor
  • tendency of particular cognitive experiences to provoke laughter and provide amusement Thế hệ các cháu có khiếu hài hước riêng, nhưng ta chịu hết nổi rồi. Your generation has its own sense of humour, but I've had enough.
  • comicality · facetiousness · humorousness · jocoseness · jocosity
  • humorless
  • facetiae
  • humorously
  • humour
  • jocularity
  • facetious
  • amusement · humor · humour

Thông minh, hài hước.

Smart, funny.

Hay bất kì giống chó nhỏ có vẻ ngoài thật hài hước nào.

Or any of the other funny-looking little dogs.

Đó chính là cách tạo nên hài hước.

That really is how humor works.

Theo một cách hài hước Sau đó tôi ngượng mộ Lyn.

In a funny kind of way I admired Lyn then.

Phải rồi, vì bị xem rẻ và hạ bệ thì thật là hài hước và xứng đáng.

Yeah, because it's so fun and rewarding to be demeaned and taken down.

Máu hài hước của nó.

His sense of humor.

“Phu nhân Danbury, cháu nghĩ bà đang tự phát triển một khiếu hài hước.”

"""Lady Danbury, I think you might be developing a sense of humor yourself."""

Gavin có một khiếu hài hước độc ác như mọi phù thủy.

No one has a sense of humour like Mr. Funny.

Không hài hước đâu.

Not so funny

Theo E. B White, phân tích sự hài hước giống như mổ ếch.

Now E. B. White said, analyzing humor is like dissecting a frog.

Karel Čapek viết bằng sự thông minh và tính hài hước trên nhiều chủ đề khác nhau.

Karel Čapek wrote with intelligence and humor on a wide variety of subjects.

Phải có người có khiếu hài hước chứ.

One must have a sense of humor.

Những họa tiết đáng sợ thường được xếp cạnh những chi tiết hài hước.

His serious figure drawings are often layered in elements of humor.

Đó là người thông minh, biết quan tâm, và hài hước.

He's intelligent, supportive, funny....

Hãy bỏ sự hài hước qua một bên, chúng ta còn rất nhiều vấn đề quan trọng khác.

Humor aside, there are more important issues out there.

Tôi chỉ có 1 công chuyện hài hước cho họ.

I just have a funny story for them.

Anh được biết đến nhờ những video hài hước trên YouTube, đã được xem hơn 3 tỉ lần.

He is known for his comedy videos on YouTube, which have been viewed over 3 billion times.

Ta đang cần chút hài hước đây.

I was in need of some humor.

Tôi chỉ nghĩ nó hài hước.

I thought it was pretty funny.

Nó chiếm 95% hài hước mà ta có.

It's 95 percent of the humor.

Có điều gì hài hước về chuyện đó sao?

What's so funny about that?

Bạn cần phải giữ một cảm giác hài hước.

But he's keeping a sense of humor.

Aniston là diễn viên chính trong nhiều bộ phim hài và lãng mạn hài hước.

Aniston has since played lead roles in numerous comedies and romantic comedies.

Nhiều người không hiểu anh ấy pha trò gì, nhưng tôi nghĩ anh ấy rất hài hước.

Some people don't get him, but I think he's really funny.

Dù cũng có lúc hài hước nhưng cha là người nghiêm túc.

Although he found time to joke, he was a serious man.

Vui nhộn hài hước trong Tiếng Anh là gì?

humorous, amusement, comic là các bản dịch hàng đầu của "hài hước" thành Tiếng Anh.

Hài Tiếng Anh dịch là gì?

comedy. Tôi nghĩ từ giờ trở đi chúng ta sẽ diễn hài. We'll stick to comedies from now on, I think.

Phim hài hước trong Tiếng Anh là gì?

sitcom, comedy film là các bản dịch hàng đầu của "phim hài" thành Tiếng Anh.

Chủ Đề