Hỏi Hôm nay thế nào bằng tiếng Anh

Bạn có biết trả lời những câu hỏi  "How was your day?" "Did you like the movie?" phải trả lời như thế nào không? trung tâm ngoại ngữ Langmaster sẽ giới thiệu tới các bạn một số cách để trả lời nhé.

- Really good! [Tốt lắm]

- Pretty uneventful. [Chẳng có gì đặc biệt.]

- Very productive. [Làm việc khá tốt.]

- Super busy. [Cực kì bận rộn.]

- A total nightmare. [Thực sự rất tệ.]

- It was fantastic. [Phim rất hay.]

- It was terrible. [Phim tệ lắm.]

- It wasn't bad. [Cũng không đến nỗi nào.]

- It's one of the best I've ever seen. [Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.]

- No, I didn't think it lived up to the hype. [Không, chẳng hay như mình tưởng.]

- Crazy - It was absolute packed. [Loạn lắm, đông người kinh khủng.]

- It was a good time. [Đó là một bữa tiệc vui vẻ.]

- Small, but fun. [Nhỏ, nhưng vui lắm.]

- There was hardly anybody there. [Cứ như chẳng có ai tới luôn.]

- Boring - I couldn't wait to get outta there. [Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.]

- Of course! [Tất nhiên rồi!]

- I'd be glad to. [Mình rất vui được giúp cậu.]

- Will it take long? [Có lâu không?]

- Sure, just a second. [Chắc rồi, đợi mình chút.]

- Sorry, I'm a bit busy at the moment. [Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.]

- I've been working a lot. [Mình cày như trâu vậy.]

- Mostly studying. [Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.]

- I've been taking it easy. [Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.]

- Planning my summer vacation. [Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.]

- Nothing much. [Chẳng có gì nhiều cả.]

Tìm hiểu kỳ thi IOE tiếng Anh quốc gia

Phương pháp học anh van giao tiep trôi chảy trong 3-6 tháng

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy [NLP], TPR [Phản xạ toàn thân], ELC [Học thông qua trải nghiệm].
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Khoá học trực tuyến

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

Các khoá học Offline tại trung tâm

  • Được học tại môi trường chuyên nghiệp 7 năm kinh nghiệm đào tạo Tiếng Anh.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản.
  • Học lại MIỄN PHÍ đến khi hoàn thành đầu ra.
  • Tặng MIỄN PHÍ giáo trình chuẩn quốc tế và tài liệu trong quá trình học.
  • Đội ngũ giảng viên khủng, trên 900 Toeic

Chi tiết

Trong bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn biết về mẫu câu dùng để hỏi thăm trong tiếng Anh. Trong cuộc sống cách thể hiện sự yêu thương, quan tâm nhau đó là hỏi thăm tin tức, sức khỏe, công việc và gia đình của nhau. Và để hỏi thăm nhau trong tiếng Anh thì như thế nào? Mời các bạn theo dõi bài viết sau đây.

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Khi bạn muốn biết tin tức gì đó mới, tin gì hay thì bạn sử dụng các mẫu câu sau đây:

  • Any news? Có tin gì không?
  • What’s news? Có gì mới không?
  • What’s the news? Có tin gì mới không?
  • What’s the latest? Có tin gì mới nhất không?
  • Can you tell me...? Bạn có thể nói cho tôi biết...?
  • Could you tell me...?  Làm ơn nói cho tôi..
  • I'd like to know... Tôi muốn biết...?
  • D'you know... Bạn có biết...?
  • Have you got any idea...? Bạn có ý tưởng nào cho...?
  • Could anyone tell me...? Ai đó làm ơn nói cho tôi...?
  • [Do / Would] you happen to know...? Bạn có tình cờ biết rằng...?
  • I don't suppose you [would] know...? Tôi không nghĩ bạn sẽ biết....?
  • I wonder if you could tell me...? Tôi tự hỏi rằng nếu bạn có thể nói cho tôi...?
  • I wonder if someone could tell me...? Tôi tự hỏi ai đó có thể cho tôi biết...?
  • I wonder if you could + tell me/explain/provide information on... Tôi tự hỏi bạn có thể nói/ giải thích/ cung cấp thông tin về...?
  • Would you mind + verb + ing...? Bạn có phiền khi...? 

​2. Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe và công việc

Trong cuộc sống khi ta muốn hỏi thăm nhau về sức khỏe, công việc của nhau thì ta sử dụng các mẫu câu sau đây:

  • How are you? Bạn khỏe không?
  • How are things? Mọi thứ ổn chứ?
  • How's things? Mọi thứ ổn chứ?
  • How's it going?  Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you getting on? Dạo này công việc sao rồi?
  • How have you been? Dạo này thế nào? / Hồi này sao rồi?
  • What have you been [getting] up to? Dạo này cậu làm gì?
  • I hope everything's okay? Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn?
  • Alright? Ổn chứ?
  • How have you been keeping?  Dạo này bạn thế nào?
  • How are you getting on? Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?
  • How are you getting along? Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?
  • How’s it going? Mọi chuyện với anh thế nào?
  • How’s your family? Gia đình của bạn thế nào?
  • How’s life? Cuộc sống của bạn như thế nào?
  • How’s life treating you? Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?
  • How are things? Mọi việc thế nào rồi?
  • How are things with you? Công việc của bạn thế nào rồi?
  • How are things going with you? Công việc của bạn thế nào rồi?
  • How goes it? Làm ăn thế nào?
  • How goes it with you? Dạo này làm ăn thế nào?
  • What are you up to nowadays? Dạo này bạn có dự định gì không?
  • What are you up to these days? Hiện giờ có dự định gì không?
  • Are you well? Bạn có khỏe không?
  • In good shape, are you? Bạn khỏe mạnh chứ?
  • Are you feeling alright today? Hôm nay bạn khỏe chứ?
  • Are you better now? Bây giờ khá hơn rồi chứ?
  • How was your weekend? Cuối tuần của bạn thế nào?
  • Did you have a good weekend? Cuối tuần của bạn vui vẻ chứ?
  • How are you feeling? Bạn sức khỏe thế nào?
  • I trust you’re keeping well? Chắc là bạn vẫn khỏe?

Khi được người khác hỏi thăm về sức khỏe hay công việc ta cũng nên đáp lại cho lịch sự. Sau đây la một số mẫu câu trả lời khi được hỏi thăm:

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

  • Well, thanks. [Khỏe, cảm ơn]
  • Pretty well, thanks. [Cũng khỏe, cảm ơn]
  • Fine, thanks. [Khỏe, cảm ơn]
  • Good, thanks. [Tốt, cảm ơn]
  • OK, thanks. [Cũng khá, cảm ơn]
  • Still alive. [Bình thường]
  • Still alive and kicking. [Thường thường]
  • Full of beans. [Tràn trề sinh lực]
  • First rate. [Quá khỏe]
  • In the best of health. [Cực khỏe]
  • Couldn’t be better. [Không thể khỏe hơn]
  • Not complaining. [Không có gì than phiền cả]
  • No complaints! [Không có gì phải than phiền cả!]
  • Can’t complain! [Không thể than phiền!]
  • Mustn’t complain! [Không phải than phiền!]
  • So so. [Bình thường]
  • Not bad. [Không tồi]
  • Not so bad. [Không tồi lắm]
  • Not too bad. [Không quá tồi]
  • Rotten. [Hết hơi]
  • Couldn’t be worse. [Không thể tồi hơn]
  • Everything’s terrible. [Mọi thứ đều kinh khủng]
  • Everything as usual. [Mọi thứ đều bình thường]
  • Nothing new. [Chẳng có gì mới]
  • Surviving. Thanks. [Vẫn tồn tại. Cảm ơn]
  • Much the same as usual. [Cũng như mọi khi]
  • Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. [Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây. [Thân mật]]
  • Better than yesterday, but not as good as I will be tomorrow. [Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai]

4. Một số mẫu câu dùng để hỏi thăm người ốm

Muốn thể hiện sự quan tâm ai đó đang ốm đau, bệnh tật ta sử dụng một số cau sau:

  • What is the matter? Anh bị làm sao?
  • How are you feeling? Bây giờ anh thấy thế nào?
  • Are you feeling any better? Anh đã thấy khá hơn chưa?
  • Do you know a good doctor?  Anh có biết bác sĩ nào giỏi không?
  • I think you should go and see a doctor: Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sĩ.
  • Are you feeling alright? Bây giờ cậu có thấy ổn không?
  • Are you feeling any better? Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?

Muốn động viên người bệnh ta sử dụng một số mẫu câu sau:

  • Hope you perk up soon: Mong anh/chị sớm khỏe lại
  • I hope you feel better soon: Mong anh/chị sớm khỏe lại
  • Wish you quick recovery: Hi vọng anh/chị sớm hồi phục
  • Get well soon: Nhanh khỏi ốm nhé
  • Is there anything I can do to comfort you? Tôi có thể làm bất cứ gì để anh/chị thấy dễ chị hơn
  • I'm here for you: Đã có tôi bên cạnh anh/chị đây
  • Take these pills, now! Uống thuốc này đi, luôn và ngay!
  • You should take some hot tea and have a good sleep: Anh nên uống chút trà nóng và ngủ một giấc thật ngon đi cho em.
  • You should take some painkillers: Anh nên uống thuốc giảm đau đi. 

 I hate to hear that you are sick. Please take care of your health. Get well soon and fill the air with your vibrancy and colors.
[Mình thật không thích nghe tin cậu ốm chút nào. Hãy quan tâm tới sức khỏe của mình nhé. Mau chóng bình phục nè và rồi lại làm cho không khí xung quanh thật náo nhiệt và đa sắc đi nha.]

5. Một số mẫu câu dùng cho hỏi thăm người yêu

Để hỏi thăm sức khỏe của người mình yêu ta sử dụng các câu sau:

  • You don’t look so good! Em [Anh] trông không được khỏe lắm nhỉ!
  • How are you feeling? Em [Anh] đang cảm thấy thế nào? 

​Để trả lời ta dùng các câu sau:

  • I feel sore all over: Em thấy nhức mỏi khắp người.
  • I think I have the flu: Em nghĩ em bị cảm rồi.
  • I’ve just got a little headache: Em hơi nhức đầu chút xíu thôi anh.
  • My foot hurts. It’s sore from all the walking: Chân em đau do đi bộ đó anh.
  • I think I’ll have an early night: Em nghĩ em sẽ đi ngủ sớm.
  • I got a prescription, which relieved my cold somewhat: Em mới lấy đơn thuốc, dù sao nó cũng làm em bớt cảm lạnh.
  • I had caught a bad cold and had to stay at home for several days: Em bị cảm nặng và phải nằm nhà vài ngày. 

6. Một số ví dụ khi dùng các câu hỏi thăm

How are you? Bạn khỏe không

Đây là cách phổ biến nhất để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Khi bạn đặt câu hỏi này, bạn muốn biết mọi người thế nào, có thể họ ổn, họ cảm thấy tuyệt vời hoặc họ bị bệnh.

Good morning, Mr. Johnson, how are you?
Chào buổi sáng, ông Johnson, ông có khỏe không?

Hello John, how are you?
Xin chào John, bạn có khỏe không?

How are you doing? Bạn thế nào?

Câu hỏi này mang ý nghĩa tương tự như câu " how are you".

Hi Thu, how are you doing?
Chào Thu, bạn thế nào?

Hi dear, how are you doing?
Chào bạn, bạn thế nào rồi?

How’s it going? Thế nào rồi?

Câu hỏi này là một cách khác để hỏi mọi người như thế nào.

Hi ladies, how’s it going?
Chào các bạn, mọi chuyện thế nào rồi?

Hey Mai, how’s it going? I’ve heard you changed your job.
Này Mai, mọi chuyện thế nào rồi? Tôi đã nghe nói bạn đã thay đổi công việc của bạn.

How are things? Mọi thứ thế nào? 

Khi bạn hỏi câu hỏi này, bạn muốn biết mọi thứ xảy ra với người đó như thế nào?

Hey guys, how are things?
Này các bạn, mọi thứ thế nào?

Hi Tung, how are things?
Xin chào Tung, mọi thứ thế nào?

How is life? Cuộc sống thế nào?

Câu này dùng để hỏi khi bạn muốn biết cuộc sống của người đó ra sao, có tốt không?

Hey, is that you, Hoa? How is life?
Này, có phải bạn không,Hoa? Cuộc sống thế nào?

How have you been? Bạn đã như thế nào?

Bạn đặt câu hỏi này để hỏi một người đã như thế nào kể từ lần cuối bạn nói chuyện.

It’s been a while since we last met, Thai, how have you been?
Lâu lắm rồi chúng ta mới gặp nhau, Thai, anh có khỏe không?

How’s your family? Gia đình bạn thế nào?

Câu hỏi này tập trung vào gia đình, Bạn muốn gia đình người đó như thế nào?

Good morning, Lan, how is your family?
Chào buổi sáng, Lan, gia đình bạn thế nào?

Hung, I saw you yesterday but did not have time to say hello. How is your family?
Hung, tôi đã thấy bạn ngày hôm qua nhưng không có thời gian để nói xin chào. Gia đình bạn thế nào?

 What’s up? Có chuyện gì thế?

Đây là một cách thân thiện, thân mật để chào hỏi một người mà bạn biết rõ.

Hey Tung, what’s up?
Này Tung, có chuyện gì thế?

Hey Mai, great to see you again. What’s up?
Chào Mai, thật tuyệt khi gặp lại bạn. Chuyện gì thế?

Bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức về mẫu câu dngf cho hỏi thăm nhau về sức khỏe, công việc, gia đình... Hy vọng giúp cho các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Video liên quan

Chủ Đề