Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân

Download Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi khám bệnh tại bệnh viện - Tự học tiếng anh giao tiếp tại bệnh viên

Xem những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi khám bệnh tại bệnh viện dưới đây sẽ giúp bạn làm chủ được tình hình khi tới thăm khám tại bệnh viện quốc tế có nhân viên là những người nước ngoài làm việc

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi khám bệnh tại bệnh viện

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi khám bệnh tại bệnh viện

I. Trước khi khám bệnh

1. - I would like to see a doctor. - Tôi muốn gặp bác sỹ.

- Do you have an appointment? - Anh/chị có lịch hẹn trước không?

- I have an appointment to see Dr. Smith. - Tôi có lịch hẹn với bác sỹ Smith.

- The doctor's ready to see you now. - Bác sỹ sẽ gặp anh/chị ngay bây giờ.

2. Is it urgent? - Có khẩn cấp không?

3. Do you have health insurance? - Anh/chị có thẻ bảo hiểm y tế không?

4. Please take a seat. - Anh/chị ngồi đi.

II. Trong khi khám bệnh

1. How can I help you? - Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

2. What's the problem? / What are your symptoms? - Anh/chị cảm thấy không khỏe chỗ nào?

3. Where does it hurt? - Anh/chị thấy đau ở đâu?

I have got a tempeature. - Tôi bị sốt.

I have a major stomachache. - Tôi đau bụng rất nghiêm trọng.

I have got a sore throat. - Tôi bị đau họng.

I have a headache. - Tôi bị đau đầu.

I have been feeling sick. - Gần đây tôi thấy người mệt mỏi.

I have got a rash. - Tôi bị phát ban.

I have got constipated. - Tôi bị táo bón.

I have got diarrhoea. - Tôi bị tiêu chảy.

I'm allergic to antibiotics. - Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh

4. How long have you been feeling like this? - Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

5. Does it hurt when I press here? - Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?

6. I will take your blood pressure. - Tôi sẽ đo huyết áp cho anh/chị.

7. I will take your temperature. - Tôi sẽ đo nhiệt độ cho anh/chị.

8. Could you roll up your sleeve? - Anh/chị kéo tay áo lên đi.

9. Open your mouth, please. - Anh/chị há miệng ra.

III. Sau khi khám bệnh

1. I will give you an injection. - Tôi sẽ tiêm cho anh/chị.

2. We need to take a blood sample. - Chúng tôi cần lấy mẫu máu.

3. We need to take a urine sample. - Chúng tôi cần lấy mẫu nước tiểu.

4. I will prescribe you some antibiotics. Take two of these pills twice a day. - Tôi sẽ kê cho anh/chị ít thuốc kháng sinh. Uống 2 lần/ngày, 2 viên/lần.

5. You should stop smoking. - Anh/chị nên cai thuốc lá đi.

IV. Mẫu hội thoại khi đi khám bệnh

BN [Bệnh nhân]: Chào bác sỹ!

BS [Bác sỹ]: Chào anh! Anh cảm thấy không khỏe chỗ nào?

BN: Tôi bị sốt từ hôm qua.

BS: Anh có thấy triệu chứng nào khác không?

BN: Tôi cảm thấy đau đầu và rất lạnh.

BS: Để tôi đo nhiệt độ cho anh. Anh sốt 38,9 độ. Đừng lo, không nghiêm trọng quá đâu. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho anh, anh nghỉ ngơi vài ngày là ổn thôi.

BN: Cảm ơn bác sỹ.

BS: Nhưng anh cần xét nghiệm máu để xem có bị sốt rét hay không, ngày mai sẽ có báo cáo xét nghiệm.

BN: Vâng, thưa bác sỹ.

BS: Tôi đề nghị anh nên nghỉ ngơi tối thiểu 2 ngày.

BN: Xin bác sỹ cấp giấy chứng nhận y tế cho tôi để nộp lên công ty.

BS: Dĩ nhiên rồi... Giấy chứng nhận của anh đây.

BN: Cảm ơn bác sỹ. Thuốc này uống như thế nào ạ?

BS: Thuốc này chỉ uống trong ngày hôm nay. Dùng liều này ngay khi về nhà, liều thứ 2 lúc 3h chiều và liều cuối cùng vào buổi tối trước khi đi ngủ.

BN: Tôi nên ăn gì thưa bác sỹ?

BS: Anh nên ăn thức ăn nhẹ. Uống sữa và ăn thêm hoa quả.

BN: Cảm ơn bác sỹ. Tôi sẽ mang theo báo cáo xét nghiệm vào ngày mai.

Ngoài ra, các bạn xem thêm Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ tại đây.

[Ngày đăng: 03-03-2022 23:40:13]

Dùng từ vựng, mẫu câu, từ vựng.. về chủ đề sức khoẻ. A terrible cold - cảm nặng, I have a headache - tôi bị đâu đầu, hậu tố - ache để diễn tả đau ở đâu đó

Hội thoại Tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Dialogue 1

A=Doctor [bác sĩ]; B=Patient [bệnh nhân]

A: Good morning. What’s troubling you?

[chào anh. Anh bị sao thế]

B: Good morning, doctor. I have a terrible headache

[chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy]

A: Ok. Tell me how it got started?

[được rồi, vậy triệu chứng bắt đầu khi nào]

B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. I feel terrible.

[hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi bị nghẹt mũi, đau họng và sốt. Tôi cảm thấy rất khó chịu]

A: Don’t worry. Let me give you an examination

[đừng lo lắng. Để tôi xem giúp cậu]

B: It is serious? What am I supposed to do then?

[có nghiêm trọng không bác sĩ. Tôi phải làm sao đây?

A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription

[nghỉ ngơi là đều cậu cần làm và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu]

B: Thank you very much

[cảm ơn ông rất nhiều]

A: Bye!

[tạm biệt cậu]

 Dialogue 2

Jenny: What's going on? 

[chuyện gì vậy Henry]

Henry: I have a stomachache. I think I got some bad food at lunch today

[tôi bị đau bụng. Tôi nghĩ tôi đã ăn thức ăn không tốt hồi trưa]

Jenny: No, we ate at the same place. How come my stomach is fine?          

[không thể nào, chúng tôi đã ăn ở cùng một nơi mà. Nếu ăn thức ăn xấu thì sao dạ dày tôi vẫn khỏe chứ?

Henry: You have an stomach!  My stomach isn't as strong!    

[tôi bị đa đau dạ dày. Dạ dày của tôi không khỏe]

Jenny: So what should we do now?         

[vậy chúng ta nên làm gì bây giờ]

Henry: I've got to find a restroom

[tôi phải tìm một phòng vệ sinh đã]

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên Tiếng Anh của Ngoại ngữ SGV.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Hãy tưởng tượng trong một chuyến du lịch nước ngoài, bỗng nhiên bạn gặp vấn đề khẩn cấp về sức khỏe và phải ngay lập tức tìm một bệnh viện quốc tế để kiểm tra. Tìm được bệnh viện rồi nhưng làm sao để giao tiếp với bác sĩ đây khi xung quanh toàn tiếng Anh là tiếng Anh? Step Up sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất, giúp bạn hoàn toàn có thể vượt qua trở ngại này dễ dàng.

1, Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Nghĩ tới hành trình của bạn khi tới bệnh viện một chút xem bạn cần nói những gì nào? Sau đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện theo từng tình huống: khi tới bệnh viện, khi khám chữa bệnh và khi nghe lời khuyên của bác sĩ.

Khi tới nơi

Khi vừa đến bệnh viện, chúng ta cần gặp một bác sĩ/ y tá hoặc ra quầy lễ tân [reception] đầu tiên để nói về nhu cầu của mình. 

  • I’d like to see a doctor: Tôi muốn gặp bác sĩ/ Tôi muốn khám bệnh
  • I’d like to make an appointment with Doctor …: Tôi muốn hẹn gặp với bác sĩ…
  • Is there any doctor who can speak …?: đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
  • I need a sick note: Tôi cần giấy chứng nhận ốm
  • Please take a seat: Xin mời bạn ngồi
  • Do you have an appointment?: Bạn có lịch hẹn trước chưa?
  • Is it urgent?: Có khẩn cấp không?
  • Do you have private medical insurance/ Health Insurance card?: Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
  • The doctor’s ready to see you now: Bác sĩ có thể khám cho bạn bây giờ

Khi khám bệnh

Lời bác sĩ khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện 

  • Can I have a look?: Để tôi xem cho bạn nhé?
  • Let me examine you. Roll up your sleeves, please: Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
  • Where does it hurt?: Bạn đau chỗ nào?
  • Does it hurt when I press here?: Bạn có đau khi tôi ấn vào đây không?
  • What are your symptoms?: Bạn có triệu chứng bệnh gì?
  • How have you been feeling generally? Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
  • How long have you been feeling like this? Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
  • Breathe deeply, please!: Hít thở sâu nào.
  • I’m going to take your…. / We need to take…. : Tôi sẽ đo … của bạn
  • You need to have a blood test: Anh/chị cần thử máu
  • I’ll test your blood pressure: Để tôi kiểm tra huyết áp của bạn
  • Are you on any sort of medication? Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
  • Do you have any allergies? Anh/chị có bị dị ứng không?
  • You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.

Lời bệnh nhân giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện:

  • I’ve been feeling sick/ very tired: Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
  • It hurts here: Tôi đau ở đây
  • I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở.
  • I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau.
  • I’ve got a pain in my …: Tôi bị đau ở …
  • I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt
  • I’ve been having headaches: Gần đây tôi bị đau đầu
  • My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau
  • I’ve got diarrhoea: Tôi bị tiêu chảy
  • I’m constipated: Tôi bị táo bón
  • I’ve got a lump: Tôi bị u lồi
  • I’m allergic to… : Tôi bị dị ứng với….
  • I think I’ve pulled a muscle in my leg:Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
  • I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở
  • I’ve got very little energy: Tôi đang cảm thấy kiệt sức
  • I’ve been feeling depressed: Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
  • I’ve been having difficulty sleeping: Dạo này tôi bị khó ngủ

Khi bác sĩ đưa ra lời khuyên, cách điều trị

  • You ‘re suffering from…. [Example: high blood pressure]: Bạn đang bị ….. [ví dụ: huyết áp cao]
  • You’re going to need a few stitches: Anh/chị cần vài mũi khâu
  • I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị
  • I’m going to prescribe you some antibiotics: Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
  • Take [two] of these pills [three] times a day: Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
  • You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Nhắc tới y khoa, bệnh viện thì từ vựng sẽ “chuyên ngành” hơn 1 chút. Muốn có thể giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thành thạo thì vốn từ vựng trong chủ đề này cũng cần được nạp thêm. Điều này cũng sẽ giúp bạn tìm được chính xác nơi cần đến và tìm đúng bác sĩ phù hợp nhanh nhất.

Các loại hình bệnh viện

Không chỉ có “hospital”, dù ở đâu thì mỗi loại bệnh khác nhau cũng sẽ tới một loại hình bệnh viện khác nhau. Cùng tìm hiểu xem tên của các loại bệnh viện trong tiếng Anh là gì nhé:


Mental hospital

Bệnh viện tâm thần

General hospital

Bệnh viện đa khoa

Field hospital

Bệnh viện dã chiến

Nursing home

Viện dưỡng lão

Cottage hospital

Bệnh viện tuyến dưới

Orthopedic hospital

Bệnh viện chỉnh hình

Dermatology hospital

Bệnh viện da liễu

Maternity hospital

Bệnh viện phụ sản

Children hospital

Bệnh viện nhi

Các chuyên khoa

Mỗi chuyên khoa sẽ nghiên cứu và điều trị những bệnh khác nhau. 

  • Accident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu
  • Anesthesiology: chuyên khoa gây mê
  • Allergy: dị ứng học
  • Andrology: nam khoa
  • Cardiology: khoa tim
  • Dermatology: chuyên khoa da liễu
  • Dietetics: khoa dinh dưỡng
  • Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học
  • Endocrinology: khoa nội tiết
  • Gynecology: phụ khoa
  • Gastroenterology: khoa tiêu hoá
  • Geriatrics: lão khoa
  • Haematology: khoa huyết học
  • Internal medicine: nội khoa
  • Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
  • Nephrology: thận học
  • Neurology: khoa thần kinh
  • Oncology: ung thư học
  • Odontology: khoa nha
  • Orthopaedics: khoa chỉnh hình
  • Internal medicine: nội khoa
  • Surgery: ngoại khoa

Các phòng ban:

Mỗi bệnh viện cũng là một tổ chức, không thể thiếu các phòng ban và một số khu vực chuyên biệt riêng. 

  • Admission Office:phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
  • Blood bank:ngân hàng máu
  • Canteen: nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’s: quầy thu tiền
  • Central sterile supply: phòng tiệt trùng
  • Consulting room: phòng khám
  • Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit:đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery: phòng sinh nở
  • Dispensary room: phòng phát thuốc
  • Housekeeping[n]:phòng tạp vụ
  • Emergency room: phòng cấp cứu
  • Isolation room: phòng cách ly
  • Laboratory[n]: phòng xét nghiệm
  • Waiting room: phòng đợi
  • Mortuary[n]:nhà xác
  • On-call room:phòng trực 
  • Outpatient department:khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Medical records department:phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án

3, Đoạn hội thoại cơ bản khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện 

Sau đây là 3 đoạn hội thoại mẫu, giúp các bạn dễ hình dung hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện.

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 1:

Receptionist: Good morning. How can I help you? 

[Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì?]

Patient: I need to see a doctor in gastroenterology.

[Tôi cần gặp bác sĩ khoa tiêu hóa]

Receptionist: Do you have an appointment? 

[Bạn đã đặt hẹn trước chưa?]

Patient: No… but it is quite urgent. I’ve got diarrhoea for 2 days.

[Chưa. Nhưng nó khá khẩn cấp. Tôi đã bị tiêu chảy 2 ngày nay]

Receptionist: Oh. It’s bad. Let me check. Luckily, there is a doctor that’s ready to see you now. 

[Tệ quá. Để tôi kiểm tra. May mắn là có một bác sĩ có thể sẵn sàng gặp bạn bây giờ]

Patient: Thank you!

[Xin cảm ơn] 

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 2: 

Doctor: Good morning, what’s troubling you? Where does it hurt?

[Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế? Bạn đau ở đâu?]

Patient: I’ve been having an awful stomach recently.

[Tôi bị đau bụng rất nặng gần đây]

Doctor: Don’t worry. Let me examine you. Does it hurt when I press here? 

[Đừng lo. Để tôi khám cho bạn. Nó có đâu khi tôi ấn vào đây không?]

Patient: Yes, a little bit. But it hurts badly on the upper left.

[Có một chút. Nhưng tôi đau hơn ở phía trên bên trái]

Doctor: I’m going to give you an injection to ease your paint first. Then I will prescribe you some antibiotics, you are having gastritis. 

[Tôi sẽ cho bạn một mũi tiêm giảm đau trước. Sau đó sẽ kê cho bạn một vài liều thuốc kháng sinh, bạn đang bị viêm dạ dày]

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 3:

Doctor: Good morning, what’s bothering you? 

[Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế?]

Patient: I’ve got very little energy and I’m having difficulty breathing.

[Gần đây tôi thấy kiệt sức và khó thở]

Doctor: Are you on any sort of medication?

[Bạn có đang dùng thuốc nào không]

Patient: No.

[Không]

Doctor:So, do you have any other symptoms recently? 

[Vậy bạn có triệu chứng nào khác gần đây không?]

Patient:  I’ve had a sore throat since 2 days ago.

[Tôi bị đau họng từ 2 ngày trước]

Doctor: Okay. I will test your blood pressure and you also need to have a blood test.Then, I’m going to prescribe you some antibiotics.

[Được rồi, tôi sẽ đo huyết áp của bạn và bạn cũng cần thử máu nữa. Sau đó, tôi sẽ kê thuốc kháng sinh cho bạn.]

[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

4, Phương pháp tự học và ghi nhớ tiếng Anh hiệu quả

Mỗi chủ đề lại có một lượng từ vựng rất lớn, đòi hỏi các bạn nỗ lực luyện tập hằng ngày để có thể ghi nhớ và ứng dụng chúng thành thạo. Ngoài ra thì việc học nghe, học phát âm cũng là một phần không thể thiếu. Hãy xem thử một số phương pháp tự ôn luyện cực hiệu quả sau đây nhé.

Luyện nghe và cách dùng câu chữ qua video, phim truyện, bài hát

Internet là một kho tàng khổng lồ và đặc biệt có ích trong phương pháp này. Các bạn có thể học tiếng Anh qua bài hát, video, kết hợp đọc phụ đề [subtitle] bằng tiếng Anh [khi đã quen hơn] để biết cách người bản xứ phát âm, nhấn nhá,… như thế nào. Vậy là vừa lên trình Nghe, vừa lên trình Nói một lúc. Một số website có bật song song phụ đề Việt Anh, rất tiện lợi cho người học. 

Phương pháp này còn giúp người học giải trí, thư giãn song song với việc thu nạp từ vựng khi học tiếng Anh. 

Luyện nói hằng ngày

Để nói giỏi thì cách duy nhất đó là nói thật nhiều. Bạn có thể tự học tiếng Anh giao tiếp bằng cách nhẩm theo người bản xứ trong các clip, cũng có thể đọc to các tài liệu thành tiếng hoặc tự nghĩ ra câu hỏi và tự trả lời lúc rảnh. Chú ý đọc chậm, rõ âm và đừng quên ghi âm lại giọng đọc của mình để phát hiện ra lỗi sai nhé! Thêm vào đó, hãy cố áp dụng những từ vựng mới học được vào trong bài nói. Thay vì dùng “I like” suốt, bạn có thể thay đổi bằng “I’m a big fan of” hay “I’m interested in”. Dần dần, từ vựng của bạn sẽ nâng cao hơn và khả năng diễn đạt còn tốt hơn nữa.  

Tìm kiếm một người “đồng chí” để luyện phản xạ

Nếu có thể, hãy tìm cho mình một người đồng hành, hoặc một thầy giáo để giúp bạn luyện phản xạ và sửa lỗi hằng ngày. Cách này sẽ giúp bạn tiến bộ rất nhanh. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.

Mong rằng qua bài viết trên, kho tiếng Anh của bạn đã được nạp thêm những mẫu câu và từ vựng cực kì thông dụng và hữu ích về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện, cũng như biết thêm về phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Step Up chúc bạn học thật tốt và sớm tiến bộ vượt bậc nhé!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Video liên quan

Chủ Đề