Hướng dẫn chỉnh diexel carel ir33 tiếng việt

Par Mô t

Note Def Min Max UoM Type

CAREL SPV

ModBus R/W Icon

St1 Nhi

ệt độ

cài đặ

t 1 [c

m bi

ế

n 01] 20 c21 c22

°C/°F

A

4

4 R/W St2 Nhi

ệt độ

cài đặ

t 2 [c

m bi

ế

n 02] 40 c23 c24

°C/°F

A 5 5 R/W c0 Ch

ế

độ

điề

u khi

n 1= làm l

nh 2= làm nóng 3=

n

đị

nh theo kho

n nhi

ệt độ

4= vòng l

p 5= báo l

i 6= ch

n ch

ế

độ

nóng/l

nh t

ngõ vào ID1 7= ch

y

ch

ế

độ

l

nh & ch

n chênh l

ch[P1&P2] t

ngõ vào ID1 8= ch

y

ch

ế

độ

nóng & ch

n chênh l

ch[P1&P2] t

ngõ vào ID1 9= làm l

nh và nóng v

i các

điể

m cài

đặ

t riêng [St1, P1 và St2, P2] 2 1 9 - I 12 112 R/W P1 Chênh l

ch c

a nhi

ệt cài đặ

t 1 2 0.1 50

°C/°F

A 6 6 R/W P2 Chênh l

ch c

a nhi

ệt cài đặ

t 2 2 0.1 50

°C/°F

A 7 7 R/W P3 Nhi

ệt độ

chênh l

ch c

a ch

ế

độ

C0=3 2 0 20

°C/°F

A 8 8 R/W c4 Th

m quy

n Hi

u l

c: ch

ế

độ

1 ho

c 2 0.5 -2 2 - A 9 9 R/W c5 Ki

ểu điề

u khi

n 0= ON/OFF 1= PID 0 0 1 - D 25 25 R/W c6 Th

i gian trì hoãn ON gi

a 2 ngõ ra khác nhau Hi

u l

ực: c0≠4

5 0 255 s I 13 113 R/W c7 Th

i gian t

i thiu gi

a 2 l

n ON cho 1 ngõ ra Hi

u l

ực: c0≠4

0 0 15 min I 14 114 R/W d1 Th

i gian OFF t

i thi

u gi

a 2 ngõ ra khác nhau Hi

u l

c: c0

4 0 0 255 s I 15 115 R/W c8 Th

i gian OFF t

i thiu c

a 1 ngõ ra Hi

u l

ực: c0≠4

0 0 15 min I 16 116 R/W c9 Th

i gian ON t

i thi

u c

a 1 ngõ ra Hi

u l

ực: c0≠4

0 0 15 min I 17 117 R/W c10 Tình tr

ạng đầu ra điề

u khin khi

đầ

u dò báo l

i 0 0 3 - I `18 118 R/W

0= t

t c

đầ

u ra OFF 1= t

t c

đầ

u ra ON 2= Ch

ế

độ

l

nh: t

t c

ngõ ra ON, Ch

ế

độ

nóng: t

t c

ngõ ra ng

ra OFF 3= Ch

ế

độ

nóng: t

t c

ngõ ra ON, Ch

ế

độ

l

nh: t

t c

ngõ ra ng

ra OFF c11 Ch

ế

độ

điề

u khi

n các ngõ ra 0= Không xoay vòng 1= xoay vòng các ngõ ra [ v

i 2 ho

c 4 relay ] 2= xoay vòng 2+2 [xoay vòng 1&3, không xoay vòng 2&4] 3= xoay vòng 2+2 ch

s

d

ng cho các model

có 4 đầ

u ra 4= xoay vòng ng

ra 3&4, không xoay vòng 1&2 5= xoay vòng ng

ra 1&2, không xoay vòng 3&4 6= xoay riêng các c

p 1,2 [v

i nhau] & 3,4 v

i nhau 7= xoay vòng ng

ra 2,3,4, b

qua 1 Hi

u l

c: c0=1,2,7,8 & c33=0 0 0 7 - I 19 119 R/W v c12 Th

i gian chu k

PWM 20 0.2 999 s A 10 10 R/W c13 Ch

n lo

ại đầ

u dò 0= NTC ph

m vi tiêu chu

n [-50T+90°C] 1= NTC ph

m vi nâng cao [-40T+150°C] 2= PTC ph

m vi tiêu chu

n [-50T+150°C] 3= Pt1000 ph

m vi tiêu chu

n [-50T+150°C] 0 0 3 - I 20 120 R/W P14 Hi

u chun c

ủa đầ

u dò 1 0 -20 20

°C/°F

A 11 11 R/W P15 Hi

u chun c

ủa đầ

u dò 2 0 -20 20

°C/°F

A 12 12 R/W c17 B

l

c nhi

ễu đầ

u dò 4 1 15 - I 21 121 R/W c18

Đơn vị

đo nhiệt độ

0= °C 1= °F 0 0 1 - D 26 26 R/W c19 Ho

ạt độ

ng c

ủa đầ

u dò 2 0= không kích ho

t 1= ho

ạt độ

ng chênh l

ch 2= bù trong làm mát

3= bù trong sưở

i 4= bù luôn luôn ho

ạt độ

ng 5= b

ật logic trên điểm đặ

t 0 0 6 - I 22 122 R/W

tuy

ệt đố

i [*] 6= b

ật logic trên điểm đặ

t chênh l

ch [*] 7= ph

thu

c vào ho

ạt độ

ng c

a m

ch 1 & m

ch 2

8= điề

u khi

n theo giá tr

đầ

u dò cao 9=

điề

u khi

n theo giá tr

đầ

u dò th

p 10=

Điề

u khi

ển theo đầ

u dò B2 11= t

độ

ng ch

y theo ch

ế

độ

nóng/l

nh th

đầ

u dò B2 12= Ho

ạt độ

ng

ch

ế

độ

khác

để

báo độ

ng s

  1. Validity c0= 1, 2, 3, 4 c21 Giá tr

t

i thi

u c

ủa điể

m

đặ

t 1 -50 -50 c22

°C/°F

A 15 15 R/W c22 Giá tr

t

ối đa của đim đặ

t 1 60 c21 150

°C/°F

A 16 16 R/W c23 Giá tr

t

i thiu c

ủa đim đặ

t 2 -50 -50 c24

°C/°F

A 17 17 R/W c24 Giá tr

t

ối đa của đim đặ

t 2 60 c23 150

°C/°F

A 18 18 R/W P25

Ngưỡ

ng báo l

i nhi

ệt độ

th

p N

ếu P29=0, P25=0: ngưỡ

ng b

t

t N

ế

u P29=0, P25= -

50: ngưỡ

ng b

t

t -50 -50 P26

°C/°F

A 19 19 R/W P26

Ngưỡ

ng báo l

i nhi

ệt độ

cao N

ếu P29=0, P26=0: ngưỡ

ng b

t

t N

ế

u P29=0, P26=

200: ngưỡ

ng b

t

t 150 P25 150

°C/°F

A 20 20 R/W P27 Chênh l

ch báo l

i 2 0 50

°C/°F

A 21 21 R/W P28 Th

i gian tr

báo l

i 120 0 250 min I 23 23 R/W P29 Lo

ại ngưỡ

ng báo l

i

0= tương đố

i; 1=tuy

ệt đố

i 1 0 1 - D 27 27 R/W c29 Ng

vào s

1 0= ng

vào không ho

ạt độ

ng 1= báo l

i bên ngoài ngay l

p t

c, t

độ

ng reset 2= báo l

i bên ngoài ngay l

p t

c, reset tay

3= độ

tr

báo độ

ng bên ngoài [P28], reset tay

4= điề

u khi

n ON/OFF liên

quan đế

n tr

ng ID1 5= b

ắt đầ

u/d

ng chu k

ho

t

độ

ng t

phím 6= On ngõ ra [circuit 1] 0 0 5 - I 24 124 R/W

Chủ Đề