Par Mô t
ả
Note Def Min Max UoM Type
CAREL SPV
ModBus R/W Icon
St1 Nhi
ệt độ
cài đặ
t 1 [c
ả
m bi
ế
n 01] 20 c21 c22
°C/°F
A
4
4 R/W St2 Nhi
ệt độ
cài đặ
t 2 [c
ả
m bi
ế
n 02] 40 c23 c24
°C/°F
A 5 5 R/W c0 Ch
ế
độ
điề
u khi
ể
n 1= làm l
ạ
nh 2= làm nóng 3=
ổ
n
đị
nh theo kho
ả
n nhi
ệt độ
4= vòng l
ặ
p 5= báo l
ỗ
i 6= ch
ọ
n ch
ế
độ
nóng/l
ạ
nh t
ừ
ngõ vào ID1 7= ch
ạ
y
ở
ch
ế
độ
l
ạ
nh & ch
ọ
n chênh l
ệ
ch[P1&P2] t
ừ
ngõ vào ID1 8= ch
ạ
y
ở
ch
ế
độ
nóng & ch
ọ
n chênh l
ệ
ch[P1&P2] t
ừ
ngõ vào ID1 9= làm l
ạ
nh và nóng v
ớ
i các
điể
m cài
đặ
t riêng [St1, P1 và St2, P2] 2 1 9 - I 12 112 R/W P1 Chênh l
ệ
ch c
ủ
a nhi
ệt cài đặ
t 1 2 0.1 50
°C/°F
A 6 6 R/W P2 Chênh l
ệ
ch c
ủ
a nhi
ệt cài đặ
t 2 2 0.1 50
°C/°F
A 7 7 R/W P3 Nhi
ệt độ
chênh l
ệ
ch c
ủ
a ch
ế
độ
C0=3 2 0 20
°C/°F
A 8 8 R/W c4 Th
ẩ
m quy
ề
n Hi
ệ
u l
ự
c: ch
ế
độ
1 ho
ặ
c 2 0.5 -2 2 - A 9 9 R/W c5 Ki
ểu điề
u khi
ể
n 0= ON/OFF 1= PID 0 0 1 - D 25 25 R/W c6 Th
ờ
i gian trì hoãn ON gi
ữ
a 2 ngõ ra khác nhau Hi
ệ
u l
ực: c0≠4
5 0 255 s I 13 113 R/W c7 Th
ờ
i gian t
ố
i thiu gi
ữ
a 2 l
ầ
n ON cho 1 ngõ ra Hi
ệ
u l
ực: c0≠4
0 0 15 min I 14 114 R/W d1 Th
ờ
i gian OFF t
ố
i thi
ể
u gi
ữ
a 2 ngõ ra khác nhau Hi
ệ
u l
ự
c: c0
≠
4 0 0 255 s I 15 115 R/W c8 Th
ờ
i gian OFF t
ố
i thiu c
ủ
a 1 ngõ ra Hi
ệ
u l
ực: c0≠4
0 0 15 min I 16 116 R/W c9 Th
ờ
i gian ON t
ố
i thi
ể
u c
ủ
a 1 ngõ ra Hi
ệ
u l
ực: c0≠4
0 0 15 min I 17 117 R/W c10 Tình tr
ạng đầu ra điề
u khin khi
đầ
u dò báo l
ỗ
i 0 0 3 - I `18 118 R/W
0= t
ấ
t c
ả
đầ
u ra OFF 1= t
ấ
t c
ả
đầ
u ra ON 2= Ch
ế
độ
l
ạ
nh: t
ấ
t c
ả
ngõ ra ON, Ch
ế
độ
nóng: t
ấ
t c
ả
ngõ ra ng
ỏ
ra OFF 3= Ch
ế
độ
nóng: t
ấ
t c
ả
ngõ ra ON, Ch
ế
độ
l
ạ
nh: t
ấ
t c
ả
ngõ ra ng
ỏ
ra OFF c11 Ch
ế
độ
điề
u khi
ể
n các ngõ ra 0= Không xoay vòng 1= xoay vòng các ngõ ra [ v
ớ
i 2 ho
ặ
c 4 relay ] 2= xoay vòng 2+2 [xoay vòng 1&3, không xoay vòng 2&4] 3= xoay vòng 2+2 ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng cho các model
có 4 đầ
u ra 4= xoay vòng ng
ỏ
ra 3&4, không xoay vòng 1&2 5= xoay vòng ng
ỏ
ra 1&2, không xoay vòng 3&4 6= xoay riêng các c
ặ
p 1,2 [v
ớ
i nhau] & 3,4 v
ớ
i nhau 7= xoay vòng ng
ỏ
ra 2,3,4, b
ỏ
qua 1 Hi
ệ
u l
ự
c: c0=1,2,7,8 & c33=0 0 0 7 - I 19 119 R/W v c12 Th
ờ
i gian chu k
ỳ
PWM 20 0.2 999 s A 10 10 R/W c13 Ch
ọ
n lo
ại đầ
u dò 0= NTC ph
ạ
m vi tiêu chu
ẩ
n [-50T+90°C] 1= NTC ph
ạ
m vi nâng cao [-40T+150°C] 2= PTC ph
ạ
m vi tiêu chu
ẩ
n [-50T+150°C] 3= Pt1000 ph
ạ
m vi tiêu chu
ẩ
n [-50T+150°C] 0 0 3 - I 20 120 R/W P14 Hi
ệ
u chun c
ủa đầ
u dò 1 0 -20 20
°C/°F
A 11 11 R/W P15 Hi
ệ
u chun c
ủa đầ
u dò 2 0 -20 20
°C/°F
A 12 12 R/W c17 B
ộ
l
ọ
c nhi
ễu đầ
u dò 4 1 15 - I 21 121 R/W c18
Đơn vị
đo nhiệt độ
0= °C 1= °F 0 0 1 - D 26 26 R/W c19 Ho
ạt độ
ng c
ủa đầ
u dò 2 0= không kích ho
ạ
t 1= ho
ạt độ
ng chênh l
ệ
ch 2= bù trong làm mát
3= bù trong sưở
i 4= bù luôn luôn ho
ạt độ
ng 5= b
ật logic trên điểm đặ
t 0 0 6 - I 22 122 R/W
tuy
ệt đố
i [*] 6= b
ật logic trên điểm đặ
t chênh l
ệ
ch [*] 7= ph
ụ
thu
ộ
c vào ho
ạt độ
ng c
ủ
a m
ạ
ch 1 & m
ạ
ch 2
8= điề
u khi
ể
n theo giá tr
ị
đầ
u dò cao 9=
điề
u khi
ể
n theo giá tr
ị
đầ
u dò th
ấ
p 10=
Điề
u khi
ển theo đầ
u dò B2 11= t
ự
độ
ng ch
ạ
y theo ch
ế
độ
nóng/l
ạ
nh th
ừ
đầ
u dò B2 12= Ho
ạt độ
ng
ở
ch
ế
độ
khác
để
báo độ
ng s
ớ
- Validity c0= 1, 2, 3, 4 c21 Giá tr
ị
t
ố
i thi
ể
u c
ủa điể
m
đặ
t 1 -50 -50 c22
°C/°F
A 15 15 R/W c22 Giá tr
ị
t
ối đa của đim đặ
t 1 60 c21 150
°C/°F
A 16 16 R/W c23 Giá tr
ị
t
ố
i thiu c
ủa đim đặ
t 2 -50 -50 c24
°C/°F
A 17 17 R/W c24 Giá tr
ị
t
ối đa của đim đặ
t 2 60 c23 150
°C/°F
A 18 18 R/W P25
Ngưỡ
ng báo l
ỗ
i nhi
ệt độ
th
ấ
p N
ếu P29=0, P25=0: ngưỡ
ng b
ị
t
ắ
t N
ế
u P29=0, P25= -
50: ngưỡ
ng b
ị
t
ắ
t -50 -50 P26
°C/°F
A 19 19 R/W P26
Ngưỡ
ng báo l
ỗ
i nhi
ệt độ
cao N
ếu P29=0, P26=0: ngưỡ
ng b
ị
t
ắ
t N
ế
u P29=0, P26=
200: ngưỡ
ng b
ị
t
ắ
t 150 P25 150
°C/°F
A 20 20 R/W P27 Chênh l
ệ
ch báo l
ỗ
i 2 0 50
°C/°F
A 21 21 R/W P28 Th
ờ
i gian tr
ễ
báo l
ỗ
i 120 0 250 min I 23 23 R/W P29 Lo
ại ngưỡ
ng báo l
ỗ
i
0= tương đố
i; 1=tuy
ệt đố
i 1 0 1 - D 27 27 R/W c29 Ng
ỏ
vào s
ố
1 0= ng
ỏ
vào không ho
ạt độ
ng 1= báo l
ỗ
i bên ngoài ngay l
ậ
p t
ứ
c, t
ự
độ
ng reset 2= báo l
ỗ
i bên ngoài ngay l
ậ
p t
ứ
c, reset tay
3= độ
tr
ễ
báo độ
ng bên ngoài [P28], reset tay
4= điề
u khi
ể
n ON/OFF liên
quan đế
n tr
ạ
ng ID1 5= b
ắt đầ
u/d
ừ
ng chu k
ỳ
ho
ạ
t
độ
ng t
ừ
phím 6= On ngõ ra [circuit 1] 0 0 5 - I 24 124 R/W