Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm IFNULL
trong MySQL
thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
1. Mô tả
Hàm IFNULL
trả về một giá trị
thay thế nếu một biểu thức là NULL.
2. Cú pháp
Cú pháp của hàm IFNULL
trong MySQL
là:
IFNULL[ expression, value_if_null ]
Trong đó:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
expression
: Biểu thức để kiểm tra là NULL.value_if_null
: Giá trị trả về nếu biểu thức là NULL.
Lưu ý:
- Hàm
IFNULL
sẽ trả về biểu thức, nếu biểu thức không phải là NULL. - Hàm
IFNULL
sẽ trả về value_if_null, nếu biểu thức là NULL.
3. Version
Hàm IFNULL
có thể được sử dụng trong các phiên bản sau của MySQL
:
- MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23
4. Ví dụ
mysql> SELECT IFNULL['freetuts.net', 'myfreetuts.net']; Ket qua: 'freetuts.net' mysql> SELECT IFNULL[NULL, 'myfreetuts.net']; Ket qua: 'myfreetuts.net' mysql> SELECT IFNULL[DATE['2019-04-03'], '2019-04-15']; Ket qua: '2019-04-03' mysql> SELECT IFNULL[DATE[NULL], '2019-04-15']; Ket qua: '2019-04-15' mysql> SELECT IFNULL[2, 5]; Ket qua: 2 mysql> SELECT IFNULL[10/0, 'tra ve gia tri NULL']; Ket qua: 'tra ve gia tri NULL'
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm IFNULL trong MySQL thông qua cú pháp và ví dụ thực tế. 1. Mô tả Hàm IFNULL trả về một giá trị thay thế nếu một biểu thức là NULL. 2. Cú pháp Cú pháp của hàm IFNULL trong MySQL là: ...
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm IFNULL
trong MySQL
thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.
1. Mô tả
Hàm IFNULL
trả về một giá trị thay thế nếu một biểu thức là NULL.
2. Cú pháp
Cú
pháp của hàm IFNULL
trong MySQL
là:
IFNULL[ expression, value_if_null ]
Trong đó:
expression
: Biểu thức để kiểm tra là NULL.value_if_null
: Giá trị trả về nếu biểu thức là NULL.
Lưu ý:
- Hàm
IFNULL
sẽ trả về biểu thức, nếu biểu thức không phải là NULL. - Hàm
IFNULL
sẽ trả về value_if_null, nếu biểu thức là NULL.
3. Version
Hàm IFNULL
có thể được sử dụng trong các phiên bản sau của MySQL
:
- MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23
4. Ví dụ
mysql> SELECT IFNULL['Zaidap.com.net', 'myZaidap.com.net']; Ket qua: 'Zaidap.com.net' mysql> SELECT IFNULL[NULL, 'myZaidap.com.net']; Ket qua: 'myZaidap.com.net' mysql> SELECT IFNULL[DATE['2019-04-03'], '2019-04-15']; Ket qua: '2019-04-03' mysql> SELECT IFNULL[DATE[NULL], '2019-04-15']; Ket qua: '2019-04-15' mysql> SELECT IFNULL[2, 5]; Ket qua: 2 mysql> SELECT IFNULL[10/0, 'tra ve gia tri NULL']; Ket qua: 'tra ve gia tri NULL'
Nguồn: Zaidap.com.net
Hàm IFNULL – My SQL là một trong các hàm trong danh sách được cung cấp sẵn cho người sử dụng khi thao tác với hệ quản trị cơ sở dữ liệu My SQL.
Hàm IFNULL – My SQL – Chức năng
The MySQL IFNULL function allows you to return an alternate value if an expression is NULL.
Hàm IFNULL – My SQL – Cú pháp
Cú pháp Hàm IFNULL trong My SQL như sau :
IFNULL[ expression, value_if_null ]Tham sốexpressionThe value to test as NULL.value_if_nullThe value to return if expression is NULL.
Trong quá trình sử dụng hàm IFNULL trong My SQL hãy nhớ :
Hàm IFNULL – My SQL – Chú ý
- The IFNULL function will return expression, if expression is NOT NULL.
- The IFNULL function will return value_if_null, if expression is NULL.
- The IFNULL function is similar to the Nz function in MSAccess.
Hàm IFNULL – My SQL – Phạm vi
Hàm IFNULL có thể sẵn sàng sử dụng trong My SQL với các phiên bản My SQL như sau:
MySQL 3.23, MySQL 4.0, MySQL 4.1, MySQL 5.0, MySQL 5.1, MySQL 5.5, MySQL 5.6,MySQL 5.7
Hàm IFNULL – My SQL – Ví dụ
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng hàm IFNULL trong My SQL như sau:
Let’s look at some MySQL IFNULL function examples and explore how to use the IFNULL function in MySQL.
Ví dụ:
SELECT IFNULL['techonthenet.com', 'checkyourmath.com']; Result: 'techonthenet.com' SELECT IFNULL[NULL, 'checkyourmath.com']; Result: 'checkyourmath.com' SELECT IFNULL[DATE['2014-02-01'], '2014-02-18']; Result: '2014-02-01' SELECT IFNULL[DATE[NULL], '2014-02-18']; Result: '2014-02-18' SELECT IFNULL[5, 6]; Result: 5 SELECT IFNULL[5/0, 'Dividing by 0 returns NULL']; Result: 'Dividing by 0 returns NULL'
Tham khảo các hàm built-in trong My SQL khác
1 | ABS | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
2 | ACOS | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
3 | ADDDATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
4 | ADDTIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
5 | ASCII | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
6 | ASIN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
7 | ATAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
8 | ATAN2 | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
9 | AVG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
10 | BIN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
11 | BINARY | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.3 | xem |
12 | CASE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.3 | xem |
13 | CAST | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0.2 | xem |
14 | CEIL | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0.6 | xem |
15 | CEILING | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
16 | CHAR_LENGTH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
17 | CHARACTER_LENGTH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
18 | COALESCE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
19 | CONCAT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
20 | CONCAT_WS | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
21 | CONNECTION_ID | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.14 | xem |
22 | CONV | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
23 | CONVERT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0.2 | xem |
24 | COS | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
25 | COT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
26 | CURDATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
27 | CURRENT_DATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
28 | CURRENT_TIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
29 | CURRENT_TIMESTAMP | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
30 | CURRENT_USER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0.6 | xem |
31 | CURTIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
32 | DATABASE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
33 | DATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
34 | DATE_ADD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
35 | DATE_FORMAT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
36 | DATE_SUB | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
37 | DATEDIFF | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
38 | DAY | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
39 | DAYNAME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
40 | DAYOFMONTH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
41 | DAYOFWEEK | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
42 | DAYOFYEAR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
43 | DEGREES | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
44 | DIV | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
45 | ENCRYPT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1 | xem |
46 | EXP | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
47 | EXTRACT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
48 | FIELD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
49 | FIND_IN_SET | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
50 | FLOOR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
51 | FORMAT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
52 | FROM_DAYS | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
53 | GREATEST | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
54 | HOUR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
55 | IF | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.3 | xem |
56 | IFNULL | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
57 | INSERT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
58 | INSTR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
59 | ISNULL | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
60 | LAST_DAY | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
61 | LAST_INSERT_ID | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
62 | LCASE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
63 | LEAST | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
64 | LEFT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
65 | LENGTH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
66 | LN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
67 | LOCALTIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
68 | LOCALTIMESTAMP | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0.6 | xem |
69 | LOCATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
70 | LOG | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
71 | LOG10 | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0.3 | xem |
72 | LOG2 | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0.3 | xem |
73 | LOWER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
74 | LPAD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
75 | LTRIM | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
76 | MAKEDATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
77 | MAKETIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
78 | MAX | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
79 | MD5 | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.2 | xem |
80 | MICROSECOND | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
81 | MID | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
82 | MIN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
83 | MINUTE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
84 | MOD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
85 | MONTH | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
86 | MONTHNAME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
87 | NOW | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
88 | NULLIF | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.15 | xem |
89 | OLD_PASSWORD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1 | xem |
90 | PASSWORD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1 | xem |
91 | PERIOD_ADD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
92 | PERIOD_DIFF | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
93 | PI | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
94 | POSITION | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
95 | POW | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
96 | POWER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
97 | QUARTER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
98 | RADIANS | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
99 | REPEAT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
100 | REPLACE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
101 | REVERSE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
102 | RIGHT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
103 | ROUND | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
104 | RPAD | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
105 | RTRIM | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
106 | SEC_TO_TIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
107 | SECOND | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
108 | SESSION_USER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
109 | SIGN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
110 | SIN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
111 | SPACE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
112 | SQRT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
113 | STR_TO_DATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
114 | STRCMP | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
115 | SUBDATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
116 | SUBSTR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
117 | SUBSTRING | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
118 | SUBSTRING_INDEX | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
119 | SUBTIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
120 | SUM | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
121 | SYSDATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
122 | SYSTEM_USER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
123 | TAN | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
124 | TIME | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
125 | TIME_FORMAT | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
126 | TIME_TO_SEC | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
127 | TIMEDIFF | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
128 | TIMESTAMP | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1.1 | xem |
129 | TO_DAYS | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
130 | TRIM | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
131 | TRUNCATE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
132 | UCASE | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
133 | UPPER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
134 | USER | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
135 | VERSION | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
136 | WEEK | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
137 | WEEKDAY | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
138 | WEEKOFYEAR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
139 | YEAR | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23 | xem |
140 | YEARWEEK | MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23.8 | xem |
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam. Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới hoặc có đề hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào email [email protected]
Mít&Béo
Phản hồi
Phản hồi