Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ talker trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ talker tiếng Anh nghĩa là gì.
talker /'tɔ:kə/* danh từ- người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên- người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa=good talkers are little doers+ những kẻ nói nhiều thường làm ít- [thông tục] người hay nói phét
- litter-bug tiếng Anh là gì?
- Structural form tiếng Anh là gì?
- fruit salad tiếng Anh là gì?
- afterglows tiếng Anh là gì?
- custom-made tiếng Anh là gì?
- cacodemon tiếng Anh là gì?
- acutifoliate tiếng Anh là gì?
- deserter tiếng Anh là gì?
- plasticize tiếng Anh là gì?
- subpassage tiếng Anh là gì?
- ALGOL [algebraic oriented language] tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của talker trong tiếng Anh
talker có nghĩa là: talker /'tɔ:kə/* danh từ- người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên- người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa=good talkers are little doers+ những kẻ nói nhiều thường làm ít- [thông tục] người hay nói phét
Đây là cách dùng talker tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ talker tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
talker /'tɔ:kə/* danh từ- người nói tiếng Anh là gì? người nói hay tiếng Anh là gì? người nói chuyện có duyên- người hay nói tiếng Anh là gì? người nói nhiều tiếng Anh là gì? người lắm đều tiếng Anh là gì?người ba hoa=good talkers are little doers+ những kẻ nói nhiều thường làm ít- [thông tục] người hay nói phét
- Tất cả danh mục
-
Tivi, Loa, Dàn Karaoke
-
Máy giặt, Sấy quần áo
-
Điện gia dụng, Nồi chiên
-
Đồ dùng nhà bếp, Bếp điện
-
Lọc nước, Sinh tố, Xay ép
-
Điện thoại, Laptop, Tablet
-
- Tivi
- Tủ lạnh
- Máy lạnh
- Máy giặt
- Tủ đông
- Gia dụng
- Điện thoại
- Laptop
- Loa
- Phụ kiện
- Đồng hồ
- Quạt điều hoà
- Nồi chiên
- Máy lọc nước
Page 2
-
49%
-
19%
-
12%
-
10%
-
11%
Ảnh từ khách hàng [25]
-
-
-
-
-
-
Xem 20 ảnh từ KH
Lọc theo:
Tất cả 5 sao 4 sao 3 sao 2 sao 1 sao
Tất cả 5 sao 4 sao 3 sao 2 sao 1 sao
↑
Bạn vui lòng chờ trong giây lát...
Từ: talker
/'tɔ:kə/
-
danh từ
người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên
-
người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa
good talkers are little doers
những kẻ nói nhiều thường làm ít
-
[thông tục] người hay nói phét
Từ gần giống