- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a] Where's Nam? I can't see him here.
[Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.]
He's sitting over there, in the corner of the gym.
[Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.]
b] Hi, Nam.Why aren't you practising karate?
[Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê?]
I don't feel well. I have a backache.
[Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.]
Sorry to hear that.
[Rất tiếc khi biết điều đó.]
c]You should go to the doctor now, Nam.
[Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.]
OK, I will. Thanks, Mai.
[Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn, Mai à.]
d] You should take a rest and shouldn't play sports for a few days.
[Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày.]
Thank you, doctor.
[Cảm ơn bác sĩ.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
a] You should go to the doctor.
[Bạn nên đi bác sĩ.]
Yes, I will. Thanks.
[Vâng, tôi sẽ đi. cảm ơn bạn.]
b] You should go to the dentist.
[Bạn nên đi nha sĩ.]
Yes, I will.Thanks.
[Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.]
c]You should take a rest.
[Bạn nên nghỉ ngơi.]
Yes, I will.Thanks.
[Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi, cảm ơn bạn.]
d] You should eat a lot of fruit.
[Bạn nên ăn nhiều trái cây.]
Yes, I will. Thanks.
[Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.]
e] You shouldn't carry heavy things.
[Bạn không nên mang những vật nặng.]
OK, I won't. Thanks.
[Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng. Cảm ơn bạn.]
f] You shouldn't eat a lot of sweets.
[Bạn không nên ăn nhiều kẹo.]
OK, I won't. Thanks.
[Được rồi, tôi sẽ không nhiều kẹo.Cảm ơn bạn.]
Bài 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/cô ấy biết nên/không nên làm gì.
I have a/an...
You should...
Yes.... Thanks.
You shouldn't...OK, ...Thanks.
Bài 4
4. Listen and complete.
[Nghe và hoàn thành.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Quan: I don't feel very well.
Mai: What's the matter with you?
Quan: I have a stomach ache.
Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.
Quan: OK, I will. Thanks.
Tony's mother: You don't look very well.What's the matter with you?
Tony: I have a fever.
Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.
2. Mai: Let's have ice cream.
Phong: Sorry, I can't.
Mai: What's the matter with you, Phong?
Phong: I have a bad toothache.
Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?
Phong: Good idea. Thanks, Mai.
3. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?
Mrs Green: I have a backache.
Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Le*t me help you.
Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.
Nam: Great idea!
Lời giải chi tiết:
Health problem [Vấn đề sức khỏe] |
Should [Nên] |
Shouldnt [Không nên] |
|
1. Quan |
stomach ache [đau bao tử] |
should go to the doctor [nên đi bác sì] |
|
2. Tony |
fever [sốt] |
shouldn't go to school [không nên đi học] |
|
3.Phong |
toothache [đau răng] |
shouldn't eat ice cream [không nên ăn kem] |
|
4. Mrs Green |
backache [đau lưng] |
shouldn't carry heavy things [không nên mang những vật nặng] |
Bài 5
5. Read and complete . Then say aloud.
[Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.]
Lời giải chi tiết:
[1] matter [2] has [3] doctor [4] stomach [5] rest
Tạm dịch:
Quân: Phong ở đâu?
Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.
Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xây ra với cậu ấy vậy?
Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
Quân: ồ, thật không? Tội nghiệp cậu ấy quá!
Mai: Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy Tony?
Tony: Tôi bị đau trong họng của mình.
Mai: Ổi trời! Bây giờ bạn nên nghỉ ngơi và đi bác sĩ sau đó.
Tony: Vâng, tôi sẽ thực hiện, cảm ơn bạn, Mai à.
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Whats the matter with you? [Charades]
Bạn bị làm sao? [Đố chữ]