- 1
- 2
- 3
- Câu 4
- Câu 5
- Câu 6
Lesson 1[Bài học 1]
1
Bài 1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại].
Phương pháp giải:
a] I'm home. Where are you, Hoa?
[Mình ở nhà. Bạn ở đâu vậy Hoa?]
I'm in my room.
[Mình ở trong phòng của mình.]
b] What are you doing?
[Bạn đang làm gì đó?]
I'm reading.
[Mình đang đọc sách.]
2
Bài 2. Point and say.
[Chỉ và nói].
Lời giải chi tiết:
a] What are you doing? -I'm reading.
[Bạn đang làm gì? - Mình đang đọc sách.]
b] What are you doing? -I'm cooking.
[Bạn đang làm gì? - Mình đang nấu ăn.]
c] What are you doing? - I'm listening to music.
[Bạn đang làm gì? - Mình đang nghe nhạc.]
d] What are you doing? - I'm cleaning the floor.
[Bạn đang làm gì? - Mình đang lau [sàn/nền] nhà.]
3
Bài 3. Lets talk.
[Chúng ta cùng nói].
What are you doing?
[Bạn đang làm gì?]
I'm helping mother.
[Mình đang phụ [giúp] mẹ.]
What are you doing?
[Bạn đang làm gì?]
I'm cooking.
[Mình đang nấu ăn.]
What is your mother doing?
[Mẹ bạn đang làm gì?]
My mother is cooking.
[Mẹ mình đang nấu ăn.]
What are you doing?
[Bạn đang làm gì?]
I'm listening to music.
[Mình đang nghe nhạc.]
What are you doing?
[Bạn đang làm gì?]
I'm cleaning the floor.
[Mình đang lau [sàn/nền] nhà.]
What is your father doing?
[Ba bạn đang làm gì?]
My father is cleaning the floor.
[Ba mình đang lau nhà.]
Câu 4
Bài 4. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn].
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.Hoa's mother: Where are you, Hoa?
Hoa: I'm in my room.
Hoa's mother: What are you doing?
Hoa: I'm reading.
2. Nam's mother: Where are you, Nam?
Nam: I'm in the living room.
Nam's mother: What are you doing?
Nam: I'm watching TV.
3. Mai's mother: Where are you, Mai?
Mai: I'm in the kitchen room.
Nam's mother: What are you doing?
Nam: I'm cooking.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a 3. b
Câu 5
Bài 5. Read and write.
[Đọc và viết].
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hôm nay, gia đình Mai ở nhà. Ba Mai ở trong phòng khách. Ông ấy đang đọc sách. Anh trai Mai đang nghe nhạc. Mai và mẹ đang ở trong nhà bếp. Họ đang nấu ăn.
Lời giải chi tiết:
What are you doing?
1. Mai's father is reading.
[Ba Mai đang đọc sách.]
2. Her brother is listening to music.
[Anh trai cô ấy đang nghe nhạc.]
3. Mai and her mother are cooking.
[Mai và mẹ cô ấy đang nấu ăn.]
Câu 6
Bài 6. Lets write.
[Chúng ta cùng viết].
Lời giải chi tiết:
1.What are you doing? - I'm reading in my room.
[Mình đang đọc sách trong phòng mình.]
2. What is your father doing? - My father is watching TV in the living room.
[Ba mình đang xem ti vi trong phòng khách.]
3. What is your mother doing? - My mother is cooking in the kitchen.
[Mẹ mình đang nấu ăn trong nhà bếp.]