Liệu đồng đô la Úc có mạnh hơn so với đồng euro vào năm 2023?

Dự báo AUD đến EUR cho năm 2023Tháng 10 năm 2023Mở. 0. 60062Đóng. 0. 6077 phút. 0. 599Tối đa. 0. 6077Thay đổi. 1. 17 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2023Tháng 11 năm 2023Mở cửa. 0. 6080Đóng. 0. 6073 phút. 0. Tối đa 6073. 0. 6100Thay đổi. -0. Dự báo 11 %▼ AUD đến EUR cho năm 2023Tháng 12 năm 2023Mở. 0. 6069Đóng. 0. 6080 phút. 0. 6034Tối đa. 0. 6080Thay đổi. 0. 19 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 1 năm 2024Mở cửa. 0. 6088Đóng. 0. 6100 phút. 0. 6088Tối đa. 0. 614Thay đổi. 0. 19 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 2 năm 2024Mở cửa. 0. 6098Đóng. 0. 617 phút. 0. 6091Tối đa. 0. 617Thay đổi. 1. 12 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 3 năm 2024Mở. 0. 616Đóng. 0. 616 phút. 0. Tối đa 613. 0. 616Change. -0. Dự báo 08 %▼ AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 4 năm 2024Mở. 0. 617Đóng. 0. 619 phút. 0. Tối đa 617. 0. 620Thay đổi. 0. 32 % ▲ Dự báo AUD sang EUR năm 2024Tháng 5 năm 2024Mở. 0. 618Đóng. 0. 614 phút. 0. Tối đa 613. 0. 618Thay đổi. -0. Dự báo 72 %▼ AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 6 năm 2024Mở cửa. 0. 614Đóng. 0. 614 phút. 0. Tối đa 614. 0. 615Thay đổi. 0. 02 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 7 năm 2024Mở. 0. 614Đóng. 0. 617 phút. 0. Tối đa 614. 0. 619Thay đổi. 0. 51 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 8 năm 2024Mở cửa. 0. 617Đóng. 0. 6099 phút. 0. 6097Tối đa. 0. 617Thay đổi. -1. Dự báo 15 %▼ AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 9 năm 2024Mở. 0. 610Đóng. 0. 6087 phút. 0. 6087Tối đa. 0. 612Thay đổi. -0. Dự báo 25 %▼ AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 10 năm 2024Mở. 0. 6086Đóng. 0. 616 phút. 0. Tối đa 6073. 0. 616Change. 1. 14 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 11 năm 2024Mở cửa. 0. 616Đóng. 0. 614 phút. 0. Tối đa 614. 0. 618Thay đổi. -0. Dự báo 24 %▼ AUD sang EUR cho năm 2024Tháng 12 năm 2024Mở. 0. 614Đóng. 0. 617 phút. 0. Tối đa 611. 0. 617Thay đổi. 0. 37 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 1 năm 2025Mở cửa. 0. 617Đóng. 0. 617 phút. 0. Tối đa 617. 0. 622Thay đổi. 0. 05 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 2 năm 2025Mở cửa. 0. 617Đóng. 0. 624 phút. 0. Tối đa 617. 0. 625Thay đổi. 1. 18 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 3 năm 2025Mở. 0. 624Đóng. 0. 624 phút. 0. Tối đa 621. 0. 624Thay đổi. 0 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 4 năm 2025Mở cửa. 0. 624Đóng. 0. 626 phút. 0. Tối đa 624. 0. 628Thay đổi. 0. 3 % ▲ Dự báo AUD sang EUR năm 2025Tháng 5 năm 2025Mở cửa. 0. 626Đóng. 0. 621 phút. 0. Tối đa 621. 0. 626Thay đổi. -0. Dự báo 78 %▼ AUD đến EUR cho năm 2025Tháng 6 năm 2025Mở cửa. 0. 622Đóng. 0. 622 phút. 0. Tối đa 621. 0. 623Thay đổi. 0. 03 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 7 năm 2025Mở cửa. 0. 622Đóng. 0. 625 phút. 0. Tối đa 622. 0. 627Thay đổi. 0. 5 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 8 năm 2025Mở cửa. 0. 625Đóng. 0. 618 phút. 0. Tối đa 617. 0. 625Thay đổi. -1. Dự báo 1 %▼ AUD đến EUR cho năm 2025Tháng 9 năm 2025Mở cửa. 0. 618Đóng. 0. 617 phút. 0. Tối đa 617. 0. 619Thay đổi. -0. Dự báo 25 %▼ AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 10 năm 2025Mở. 0. 616Đóng. 0. 623 phút. 0. Tối đa 615. 0. 623Thay đổi. 1. 09 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 11 năm 2025Mở cửa. 0. 623Đóng. 0. 622 phút. 0. Tối đa 622. 0. 626Thay đổi. -0. Dự báo 13 %▼ AUD sang EUR cho năm 2025Tháng 12 năm 2025Mở cửa. 0. 622Đóng. 0. 624 phút. 0. Tối đa 619. 0. 624Thay đổi. 0. 28 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 1 năm 2026Mở cửa. 0. 625Đóng. 0. 625 phút. 0. Tối đa 625. 0. 630Thay đổi. 0. 03 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 2 năm 2026Mở cửa. 0. 625Đóng. 0. 632 phút. 0. Tối đa 625. 0. 632Thay đổi. 1. 08 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 3 năm 2026Mở. 0. 632Đóng. 0. 632 phút. 0. Tối đa 628. 0. 632Thay đổi. -0. Dự báo 02 %▼ AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 4 năm 2026Mở. 0. 632Đóng. 0. 634 phút. 0. Tối đa 632. 0. 635Thay đổi. 0. 33 % ▲ Dự báo AUD sang EUR năm 2026Tháng 5 năm 2026Mở. 0. 634Đóng. 0. 629 phút. 0. Tối đa 629. 0. 634Thay đổi. -0. Dự báo 72 %▼ AUD đến EUR cho năm 2026Tháng 6 năm 2026Mở. 0. 630Đóng. 0. 630 phút. 0. Tối đa 629. 0. 631Thay đổi. 0. 02 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 7 năm 2026Mở. 0. 630Đóng. 0. 633 phút. 0. Tối đa 630. 0. 634Thay đổi. 0. 49 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 8 năm 2026Mở cửa. 0. 632Đóng. 0. 626 phút. 0. Tối đa 625. 0. 632Thay đổi. -1 %▼ Dự báo AUD đến EUR cho năm 2026Tháng 9 năm 2026Mở. 0. 626Đóng. 0. 624 phút. 0. Tối đa 624. 0. 627Thay đổi. -0. Dự báo 27 %▼ AUD đến EUR cho năm 2026Tháng 10 năm 2026Mở. 0. 624Đóng. 0. 630 phút. 0. Tối đa 623. 0. 630Thay đổi. 1 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 11 năm 2026Mở. 0. 631Đóng. 0. 630 phút. 0. Tối đa 630. 0. 633Thay đổi. -0. Dự báo 09 %▼ AUD sang EUR cho năm 2026Tháng 12 năm 2026Mở. 0. 630Đóng. 0. 632 phút. 0. Tối đa 627. 0. 632Thay đổi. 0. 22 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 1 năm 2027Mở. 0. 632Đóng. 0. 633 phút. 0. Tối đa 632. 0. 637Thay đổi. 0. 12 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 2 năm 2027Mở. 0. 633Đóng. 0. 640 phút. 0. Tối đa 633. 0. 640Thay đổi. 1. 05 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 3 năm 2027Mở. 0. 640Đóng. 0. 639 phút. 0. Tối đa 636. 0. 640Thay đổi. -0. Dự báo 09 %▼ AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 4 năm 2027Mở. 0. 640Đóng. 0. 642 phút. 0. Tối đa 640. 0. 643Thay đổi. 0. 32 % ▲ Dự báo AUD sang EUR năm 2027Tháng 5 năm 2027Mở. 0. 641Đóng. 0. 637 phút. 0. Tối đa 636. 0. 641Thay đổi. -0. Dự báo 63 %▼ AUD đến EUR cho năm 2027Tháng 6 năm 2027Mở. 0. 637Đóng. 0. 637 phút. 0. Tối đa 637. 0. 638Thay đổi. -0. Dự báo 02 %▼ AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 7 năm 2027Mở. 0. 637Đóng. 0. 640 phút. 0. Tối đa 637. 0. 642Thay đổi. 0. 45 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 8 năm 2027Mở. 0. 640Đóng. 0. 634 phút. 0. Tối đa 633. 0. 640Thay đổi. -1. Dự báo 01 %▼ AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 9 năm 2027Mở. 0. 634Đóng. 0. 632 phút. 0. Tối đa 632. 0. 635Thay đổi. -0. Dự báo 24 %▼ AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 10 năm 2027Mở. 0. 632Đóng. 0. 638 phút. 0. Tối đa 630. 0. 638Thay đổi. 1. 02 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 11 năm 2027Mở. 0. 639Đóng. 0. 638 phút. 0. Tối đa 638. 0. 641Thay đổi. -0. Dự báo 08 %▼ AUD sang EUR cho năm 2027Tháng 12 năm 2027Mở. 0. 638Đóng. 0. 639 phút. 0. Tối đa 634. 0. 639Thay đổi. 0. 17 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 1 năm 2028Mở cửa. 0. 639Đóng. 0. 641 phút. 0. Tối đa 639. 0. 645Thay đổi. 0. 24 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 2 năm 2028Mở. 0. 641Đóng. 0. 648 phút. 0. Tối đa 640. 0. 648Thay đổi. 1. 07 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 3 năm 2028Mở. 0. 648Đóng. 0. 647 phút. 0. Tối đa 644. 0. 648Thay đổi. -0. Dự báo 08 %▼ AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 4 năm 2028Mở. 0. 647Đóng. 0. 649 phút. 0. Tối đa 647. 0. 651Thay đổi. 0. 31 % ▲ Dự báo AUD sang EUR năm 2028Tháng 5 năm 2028Mở. 0. 649Đóng. 0. 645 phút. 0. Tối đa 644. 0. 649Thay đổi. -0. Dự báo 64 %▼ AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 6 năm 2028Mở. 0. 645Đóng. 0. 645 phút. 0. Tối đa 645. 0. 646Thay đổi. -0. Dự báo 04 %▼ AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 7 năm 2028Mở. 0. 645Đóng. 0. 648 phút. 0. Tối đa 645. 0. 650Thay đổi. 0. 55 % ▲ Dự báo AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 8 năm 2028Mở. 0. 648Đóng. 0. 642 phút. 0. Tối đa 641. 0. 648Thay đổi. -1. Dự báo 03 %▼ AUD sang EUR cho năm 2028Tháng 9 năm 2028Mở. 0. 641Đóng. 0. 642 phút. 0. Tối đa 641. 0. 643Thay đổi. 0. 1% ▲

Đồng đô la Úc sẽ mạnh lên vào năm 2023?

Dự báo Đô la Úc năm 2023 bị hạ cấp . Đây là lý do tại sao. Cải thiện nhu cầu của Trung Quốc đối với hàng hóa của Úc như quặng sắt. Sự phục hồi mạnh mẽ hơn dự kiến ​​của nền kinh tế Úc

Dự đoán đồng đô la cho năm 2023 ở Úc là gì?

Các ngân hàng lớn của Úc duy trì mức dự báo AUD thấp hơn vào năm 2023, với phạm vi dự kiến ​​ từ 65 đến 70 cent Mỹ so với 0. 6444 hôm nay.

Liệu đồng đô la có tăng giá so với đồng euro vào năm 2023?

Triển vọng năm 2023 cho các cặp tiền tệ chính . 10 vào tháng 3 năm 2023, trước khi giảm xuống 1. Ngày 08 tháng 9 năm 2023 và giữ ở mức 1. 08 vào tháng 12 năm 2023 EUR/USD is predicted to reach 1.10 in March 2023, before declining to 1.08 September 2023 and holding at 1.08 in December 2023 .

Đồng đô la sẽ mạnh hơn euro 2023?

Các nhà phân tích tại Bank of America [BoA] lạc quan hơn và tin rằng đồng euro sẽ mạnh lên so với đồng bạc xanh vào năm 2023 . Các nhà kinh tế dự đoán EURUSD sẽ mạnh lên mức 1. 10 vào cuối năm 2023. EUR USD được thiết lập để đạt 1. 15 vào cuối năm 2024.

Chủ Đề