Lịch hiển thị các lễ hội của đạo Hindu vào tháng Magha năm 2023 [Vikram Samvat 2079 & năm Saka 1945] cùng với ngày Magha purnima & amavasya. Nhận Magha panchang hàng ngày, chi tiết tithi, Magha mahina vrat và upavas, v.v.
Magha 2023 tương ứng với ngày 7 tháng 1 năm 2023 đến ngày 5 tháng 2 năm 2023 theo lịch Anh. Để xem các tháng theo lịch Gregorian, hãy truy cập Lịch Hindu 2023 và để xem panchang hôm nay, hãy truy cập Aaj ka panchang →
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Magha - 2079
Tháng 1 - Tháng 2 2023
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
३० 30
S 15 Purnima 5 H 14 TRONG 16 ☼ 07. 09 ☼ 18. 12
☾ Karka ☆ Pushya
- Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
- Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
- Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
१ 1
Tháng giêng K 1 Pratipada 7 H 14 IN 17
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Mithuna
☆ Punarvasu
२ 2
K 2 Dwitiya 8 H 15 TRONG 18
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Karka
☆ Pushya
३ 3
K 2 Dwitiya 9 H 16 TRONG 19
☼ 7. 14 ☼ 5. 53
☾ Karka
☆ Ashlesha
४ 4
K 3 Tritiya 10 H 17 TRONG 20
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Karka
☆ Ashlesha
५ 5
K 4 Chaturthi 11 H 18 TRONG 21
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Simha
☆ Magha
६ 6
K 5 Panchami 12 H 19 TRONG 22
☼ 7. 14 ☼ 5. 55
☾ Simha
☆ Purva Phalguni
७ 7
K 6 Shashthi 13 H 20 TRONG 23
☼ 7. 14 ☼ 5. 56
☾ Kanya
☆ Uttara Phalguni
८ 8
K 7 Saptami 14 H 21 TRONG 24 BH
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Kanya
☆ Hasta Makar Sankranti
९ 9
K 8 Ashtami 15 H 22 TRONG 25
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Tula
☆ Chitra
१० 10
K 9 Navami 16 H 23 TRONG 26
☼ 7. 14 ☼ 5. 58
☾ Tula
☆ Swati
११ 11
K 10 Dashami 17 H 24 TRONG 27
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Tula
☆ Vishaka
१२ 12
K 11 Ekadashi 18 H 25 TRONG 28
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Vrischika
☆ Anuradha
१३ 13
K 12 Dwadashi 19 H 26 TRONG 29
☼ 7. 14 ☼ 6. 00
☾ Vrischika
☆ Jyeshta
१४ 14
K 13 Trayodashi 20 H 27 TRONG 30
☼ 7. 14 ☼ 6. 01
☾ Dhanu
☆ Moola
१५ 15
K 30 Amavasya 21 H 28 IN 1
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Dhanu
☆ Purva Ashadha
१६ 16
S 1 Pratipada 22 H 29 IN 2
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Makara
☆ Shravana
१७ 17
S 2 Dwitiya Panchak Từ. 13. 51 23 H 1 H 3
☼ 7. 13 ☼ 6. 03
☾ Makara
☆ Dhanishta
१८ 18
S 3 Tritiya 24 H 2 IN 4
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Kumbha
☆ Shatabhisha
१९ 19
S 4 Chaturthi 25 H 3 IN 5
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Kumbha
☆ Purva Bhadrapada
२० 20
S 5 Panchami 26 H 4 IN 6 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 05
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada Ngày Cộng hòa
२१ 21
S 6 Shashthi Panchak Till. 18. 36 27 H 5 IN 7
☼ 7. 12 ☼ 6. 06
☾ Meena
☆ Revati
२२ 22
S 7 Saptami 28 H 6 IN 8 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Lưới
☆ Ashwini
२३ 23
S 8 Ashtami 29 H 7 IN 9
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Lưới
☆ Bharani
२४ 24
S 9 Navami 30 H 8 IN 10
☼ 7. 11 ☼ 6. 08
☾ Vrishabha
☆ Krithika
२५ 25
S 10 Dashami 31 H 9 TRONG 11
☼ 7. 11 ☼ 6. 09
☾ Vrishabha
☆ Rohini
२६ 26
Tháng 2 S 11 Ekadashi 1 H 10 IN 12
☼ 7. 10 ☼ 6. 09
☾ Vrishabha
☆ Mrigashirsha
२७ 27
S 12 Dwadashi 2 H 11 TRONG 13
☼ 7. 10 ☼ 6. 10
☾ Mithuna
☆ Ardra
२८ 28
S 13 Trayodashi 3 H 12 TRONG 14
☼ 7. 10 ☼ 6. 11
☾ Mithuna
☆ Punarvasu
२९ 29
S 14 Chaturdashi 4 H 13 TRONG 15
☼ 7. 09 ☼ 6. 11
☾ Karka
☆ Punarvasu
३० 30
S 15 Purnima 5 H 14 TRONG 16
☼ 7. 09 ☼ 6. 12
☾ Karka
☆ Pushya
- Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
- Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
- Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
Đang tải
Tháng Magha 2023 - Vrat, Upavas, Lễ hội
Danh sách các lễ hội, ngày upavas và vrat ở Magha 2023. Để biết thời gian & chi tiết tithi hàng ngày, hãy truy cập lịch tithi →