Maiden name trong bản khai lý lịch là gì

Mặc dù là một đặc khu thuộc Trung Quốc, du khách Việt muốn đến khám phá xứ cảng thơm sẽ bắt buộc phải có visa Hongkong.

Trong hồ sơ làm visa, giấy tờ quan trọng nhất và được yêu cầu làm đầu tiên là tờ khai visa Hongkong. Đây là mẫu đơn mà Đại Sứ Quán yêu cầu đương đơn điền vào những thông tin tóm tắt nhất về lý lịch, việc làm, tài chính và mục đích chuyến đi.

Nhiều người vẫn lúng túng trong bước này vì lo sợ thông tin không khớp sẽ khiến hồ sơ không được chấp nhận và trượt visa. Một số khác lại lo lắng về trình độ ngoại ngữ của mình khi chỉ được điền đơn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung.

Thấu hiểu nỗi lo lắng này Visana đã chia sẻ những hướng dẫn chi tiết về cách điền tờ khai xin visa Hongkong qua bài duwois đây. Hãy đọc kỹ hướng dẫn để biết chính xác mình cần điền những gì nhé!

Lưu ý:

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hồng Kông. Nếu không có thời gian tự nghiên cứu hoặc muốn tối giản thủ tục xin visa Hồng Kông, đảm bảo tỷ lệ đậu lên đến 98,6%, bạn có thể liên hệ ngay tới Visana để được các tư vấn viên chuyên nghiệp hỗ trợ khai đơn nhanh chóng!

Bạn có thể tải mẫu đơn xin visa Hongkong qua link dưới đây và điền trực tiếp bằng máy, lưu ý không chấp nhận đơn xin visa được viết bằng tay.

Mẫu 1003A: Đơn đăng ký du lịch/ quá cảnh do người nộp đơn điền

Mẫu 1003B: Đơn đăng ký du lịch/ quá cảnh do người bảo lãnh điền

Đơn đăng ký xin visa Hongkong

Hoặc, bạn có thể điền đơn xin visa Hongkong trực tuyến bằng cách truy cập vào link //www.gov.hk/sc/nonresidents/visarequire/visasentrypermits/applyvisit_transit.htm. Sau đó bạn tải đơn xuống và in ra để tiến hành nộp hồ sơ.

Đơn xin visa Hongkong trực tuyến

II. Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hongkong

Trước khi viết trên máy bạn cần lưu ý:

  • Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung
  • Thông tin điền bằng chữ ‘IN HOA’
  • Các ô chọn đánh dấu √
  • Trẻ em dưới 16 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký tên thay vào form

1. Điền thông tin cá nhân [Personal Particulars]

► Name in Chinese: Tên tiếng Hoa của bạn, nếu không có thì bỏ qua

► Maiden surname: Họ đầu tiên trước khi đổi sang họ chồng, có thể bỏ qua mục này

► Surname in English: Họ bằng tiếng Anh [viết IN HOA không dấu]

► Given names in English: Tên bằng tiếng Anh [viết IN HOA không dấu]

► Alias: Bí danh, bỏ qua nếu không có

► Sex: Giới tính. Nam chọn “Male”. Nữ chọn “Female”

► Date of birth: Ngày sinh [ngày/tháng/năm]

► Place of birth: Nơi sinh

► Nationality: Quốc tịch

► Marital Status: Tình trạng hôn nhân, chọn một trong các mục sau

Bachelor/Spinster: độc thân

Married: đã kết hôn

Divorced: đã ly hôn

Separated: đang ly thân

Widowed: vợ/chồng mất

► Hong Kong identity card no.: Số chứng minh thư HongKong [nếu không có thì bỏ qua]

► Travel document type: Loại giấy tờ thông hành. Điền “PASSPORT” [hộ chiếu]

► Travel document no.: Số hộ chiếu

► Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, ghi ”IMMIGRATION DEPARTMENT”

► Date of issue: ngày cấp hộ chiếu

► Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu

► Present address: Địa chỉ đương đơn đang sinh sống

► Permanent address: Địa chỉ thường trú [có trong sổ hộ khẩu]. Nếu giống với địa chỉ hiện đang sinh sống thì không cần điền

► Email address: Địa chỉ email [nếu có]

► Contact telephone no.: Số điện thoại liên hệ khi cần

► Fax no.: Số fax [nếu không có bỏ qua]

► Country/territory of domicile: Tên nước/vùng lãnh thổ hiện đang cư trú

► Length of residence country/territory of domicile: Khoảng thời gian cư trú ở nước hiện tại [nếu trước giờ bạn vẫn ở Việt Nam thì khoảng thời gian được tính kể từ khi sinh ra cho tới bây giờ]

► Please state the country/territory where you have already obtained permanent residence: Liệt kê tất cả các nước bạn từng cư trú, kể cả nước hiện tại

► Occupation: Nghề nghiệp hiện tại của đương đơn

► Monthly income/deposit [HK$]: Thu nhập hàng tháng, quy đổi ra tiền Hong Kong [HKD]

► Name and address of current employer: Tên và địa chỉ công ty, doanh nghiệp đương đơn đang làm việc hoặc làm chủ

2. Hồ sơ chuyến đi Hongkong trước đây [Previous Travel Records to Hong Kong]

Nếu đã từng nhập cảnh Hong Kong, đương đơn cần điền ngày nhập cảnh ‘Date’ của 3 lần gần nhất và mục đích ‘Purpose’. Ví dụ:

  • Date 05/05/2015, Purpose: Tourism
  • Date 01/07/2016, Purpose: Go on business
  • Date 01/07/2016, Purpose: Transit

Bộ hồ sơ sẽ quyết định đến 95% tỷ lệ đậu visa Hồng Kông của đương đơn. Để đảm bảo hồ sơ của bạn đủ mạnh, nâng cao tỷ lệ đậu visa hãy tham khảo dịch vụ làm visa Hồng Kông của Visana.

Visana cam kết:

  • Tỷ lệ đậu visa lên đến 98,6%
  • Hỗ trợ từ A-Z: chuẩn bị hồ sơ, khai đơn, thẩm định hồ sơ, nộp hồ sơ và nhận kết quả
  • Phí trọn gói, không phát sinh: gồm phí sứ quán, phí Trung tâm tủy thác, phí dịch vụ Visana,...
  • Nhận kết quả nhanh chóng sau vài ngày làm việc

Click ngay vào nút dưới đây để được Visana tư vấn tức thì!

3. Chi tiết chuyến đi Hongkong: Details of Proposed Stay in Hong Kong

► Proposed date of entry: Ngày dự định nhập cảnh vào Hong Kong [phải trùng với ngày trên vé máy bay]

► Proposed duration of stay: Khoảng thời gian dự định lưu trú tại Hong Kong [cần khai trung thực nhất, dựa vào vé máy bay]

► Proposed number of journey to Hong Kong [for visit]: Chọn số lần nhập cảnh cho mục đích du lịch. Nếu lần đầu đi Hong Kong nên chọn nhập cảnh một lần “Single”

► Proposed number of journey to Hong Kong [for transit]: Chọn số lần nhập cảnh cho mục đích quá cảnh. “Single” Một lần hoặc “Double” Hai lần

► Accommodation arrangement in Hong Kong with address: Địa chỉ khách sạn/nhà sẽ ở khi đến Hong Kong [dựa vào booking khách sạn]

► Flight information: Thông tin chuyến bay chiều đi và về. Đương đơn có thể điền thời gian bay – đáp, ngày tháng, số hiệu chuyến bay đã đặt chỗ.

4. Mục đích chuyến đi [Purpose of Visit]

► Chọn mục đích nhập cảnh:

Leisure visit: Du lịch

Transit: Quá cảnh

Business visit: Công tác

Family visit: Thăm người thân

Others: Khác những mục đích trên thì ghi rõ ở ô này

Lưu ý: Chọn mục đích nào chỉ điền phần thông tin tương ứng cho mục đích đó. Ví dụ: Nếu bạn đi du lịch thì điền thông tin phần [i] Leisure Visit, bỏ qua mục [ii] [iii] [iv] [v]

[i] Leisure Visit

► Have you joined any tour to come to Hong Kong? Đã bao giờ tham gia tour nào tới Hong Kong chưa?

Chưa từng đi => chọn “No”

Đã từng đi => chọn “Yes”, và trong hồ sơ phải có bằng chứng chuyến đi đó bằng ảnh

►Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place[s] that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, bao gồm ngày đến, ngày đi, những nơi sẽ tới thăm

[ii] Transit

►Next destination after visiting Hong Kong and purpose of visit: Địa điểm tiếp theo sau khi đến Hong Kong và mục đích chuyến đi đó

►Reason for travelling through Hong Kong to another country/territory: Lý do phải đi từ Hong Kong để đến nước/vùng lãnh thổ khác

►Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place[s] that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, bao gồm ngày đến, ngày đi, những nơi sẽ tới thăm

Điền xong trang 2, ghi ngày tháng và ký tên. Tiếp tục sang trang 3

[iii] Business Visit

►Name and adress of the company to be visited: Tên và địa chỉ công ty đến công tác

►Contact person of the company: Thông tin người liên hệ của công ty đối tác

Name: Tên

Post title: Chức vụ

Telephone number [office]: Số điện thoại văn phòng

Intended business activity in Hong Kong: Hoạt động công tác ở Hong Kong

[iv] Family Visit

►Information on the relative whom you will visit in Hong Kong: Thông tin họ hàng mà bạn sẽ tới thăm ở Hong Kong

Name: Tên

Hong Kong identity card no. [if any]: Số chứng minh thư Hong Kong [nếu có]

Contact telephone number: Số điện thoại

Relationship with you: Mối quan hệ với bạn

Address: Địa chỉ

Occupation: Nghề nghiệp

[v] Others

►Purpose of visit: Mục đích chuyến đi

►Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place [s] that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, bao gồm ngày đến, ngày đi, những nơi sẽ tới thăm

►Person [s] to be visited during your stay in Hong Kong [if any]: Người sẽ dự định đi thăm khi đến Hong Kong [nếu có] & cung cấp thông tin người này

Name: Tên

Contact telephone number: Số điện thoại

Relationship with you: Mối quan hệ với bạn

Bộ hồ sơ sẽ quyết định đến 95% tỷ lệ đậu visa Hồng Kông của đương đơn. Để đảm bảo hồ sơ của bạn đủ mạnh, nâng cao tỷ lệ đậu visa hãy tham khảo dịch vụ làm visa Hồng Kông của Visana.

Visana cam kết:

  • Tỷ lệ đậu visa lên đến 98,6%
  • Hỗ trợ từ A-Z: chuẩn bị hồ sơ, khai đơn, thẩm định hồ sơ, nộp hồ sơ và nhận kết quả
  • Phí trọn gói, không phát sinh: gồm phí sứ quán, phí Trung tâm tủy thác, phí dịch vụ Visana,...
  • Nhận kết quả nhanh chóng sau vài ngày làm việc

Click ngay vào nút dưới đây để được Visana tư vấn tức thì!

5. Người bảo lãnh tại Hongkong [Sponsor in Hong Kong]

Đương đơn cung cấp thông tin người bảo lãnh cho chuyến đi, bao gồm:

►Name: Tên

►Hong Kong identity card no. [if any]: Số chứng minh thư Hong Kong [nếu có]

►Contact telephone number: Số điện thoại

►Relationship with you: Mối quan hệ với bạn

►If no sponsor is nominated, please state reasons. Nếu không có người bảo lãnh, nêu rõ nguyên nhân là “I CAN PAY FOR THIS TRIP MYSELF”

6. Tuyên bố của người nộp đơn / Phụ huynh / Người giám hộ hợp pháp [Declaration of Applicant/Parent/Legal Guardian]

[a] Chọn 1 trong 2 ô

►I/the child applicant have/has not change my/his/her name before: Đương đơn chưa từng thay đổi tên

►I/the child applicant have/has change my/his/her name, and used the following name [s] before: Đương đơn đã từng thay đổi tên và những tên cũ là: [ghi rõ ở hàng dưới]

[b] Chọn 1 trong 2 ô

►I/the child applicant have/has never been refused entry into, deported from, removed from or require to leave Hong Kong: Chưa từng bị từ chối nhập cảnh, trục xuất khỏi Hong Kong

►I/the child applicant have/has previous been refused entry into, deported from, removed from or require to leave Hong Kong. The date[s] and details are as follow: Đã từng bị từ chối nhập cảnh, trục xuất khỏi Hong Kong. Cung cấp thông tin ngày tháng và chi tiết ở hàng dưới.

[c] Chọn 1 trong 2 ô

►I/the child applicant have/has never been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong: Chưa từng bị từ chối cấp visa Hong Kong

►I/the child applicant have/has previous been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong, the date[s] and detail are as follows: Đã từng bị từ chối cấp visa Hong Kong, cung cấp thông tin ngày tháng, lý do từ chối hàng dưới.

Sau khi điền xong mỗi trang thì bạn đều phải ký vào trang đó. Lưu ý suy nghĩ và đối chiếu kỹ thông tin trước khi điền tờ khai để tránh mất thời gian làm lại nhé!

►Đơn xin thị thực nhập cảnh/giấy phép nhập cảnh để du lịch hoặc quá cảnh tại Hồng Kông có thể được xem xét phê duyệt nếu đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Không có nghi ngờ gì về mục đích thực sự của chuyến thăm Hồng Kông của người nộp đơn;
  • Người nộp đơn có đủ tiền đi lại để trang trải thời gian lưu trú tại Hồng Kông mà không làm việc tại Hồng Kông; và
  • Ngoại trừ trường hợp quá cảnh sang Trung Quốc đại lục hoặc Ma Cao, người xin thị thực quá cảnh/giấy phép nhập cảnh phải có vé xe/tàu/vé máy bay tiếp theo tới điểm đến.

Tờ khai form là một loại giấy tờ cực kì quan trọng. Do đó, mọi thông tin trong tờ khai cần được khai chi tiết, chính xác và hợp lý nhất có thể. Đôi khi chỉ vì một chút bất cẩn mà có sự sai lệch giữa các giấy tờ khác trong hồ sơ và tờ khai cũng sẽ khiến bạn mất đi cơ hội đặt chân đến Hong Kong.

Trên đây Visana đã hướng dẫn các bạn khai Form một cách chi tiết nhất. Các bạn vui lòng tham khảo thông tin về thủ tục xin Visa Hongkong hoặc liên hệ trực tiếp tới Visana qua 1900 0284 để được trợ giúp kịp thời trong quá trình xin visa Hongkong nhé!

Visana - Đơn vị làm visa Hồng Kông uy tín với kinh nghiệm trên 10 năm, chuyên “trị” các bộ hồ sơ khó, khẩn với tỷ lệ đậu cao.

  • Cung cấp đa dạng dịch vụ xin visa Hồng Kông
  • Tỷ lệ đậu visa Hồng Kông lên đến 98,6%
  • Trách nhiệm, tận tâm và cam kết hiệu quả

Để lại thông tin bằng cách click vào nút dưới đây để được các chuyên viên giàu kinh nghiệm của Visana hỗ trợ tư vấn ngay!

Chủ Đề