Ý nghĩa của từ khóa: dove
English Vietnamese
dove
* danh từ
- chim bồ câu
- điển hình ngây thơ, hiền dịu
- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình
- người yêu quý, "bồ câu nhỏ" [tiếng gọi thân mật]
=my dove+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
- [chính trị] người chủ trương hoà bình [đối với kẻ hiếu chiến]
- chim bồ câu
- điển hình ngây thơ, hiền dịu
- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình
- người yêu quý, "bồ câu nhỏ" [tiếng gọi thân mật]
=my dove+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
- [chính trị] người chủ trương hoà bình [đối với kẻ hiếu chiến]
English Vietnamese
dove
anh ta nhảy ; bò câu ; bồ câu ; chim bồ câu ; con bò câu ; con bồ câu ; cũng lặn ; lao ; là chim bồ câu ; lặn ; đã phóng ;
dove
anh ta nhảy ; bò câu ; bồ câu ; chim bồ câu ; con bò câu ; con bồ câu ; cũng lặn ; lao ; lặn ; đã phóng ;
English English
dove; peacenik
someone who prefers negotiations to armed conflict in the conduct of foreign relations
dove; columba
a constellation in the southern hemisphere near Puppis and Caelum
dove; squab
flesh of a pigeon suitable for roasting or braising; flesh of a dove [young squab] may be broiled
English Vietnamese
dove-colour
* danh từ
- màu xám xanh óng [màu cổ chim bồ câu]
- màu xám xanh óng [màu cổ chim bồ câu]
dove-cot
* danh từ
- chuồng chim câu
!to flutter the dove-cots
- làm hoảng sợ những người dân lành
- chuồng chim câu
!to flutter the dove-cots
- làm hoảng sợ những người dân lành
dove-eyed
* tính từ
- có đôi mắt bồ câu
- có vẻ ngây thơ hiền dịu
- có đôi mắt bồ câu
- có vẻ ngây thơ hiền dịu
ring-dove
* danh từ
- [động vật học] bồ câu rừng
- chim cu
- [động vật học] bồ câu rừng
- chim cu
rock-dove
-dove] /'rɔkdʌv/
* danh từ
- [động vật học] bồ câu núi [[cũng] rock]
* danh từ
- [động vật học] bồ câu núi [[cũng] rock]
turtle-dove
* danh từ
- [động vật học] chim sen; chim gáy
- [động vật học] chim sen; chim gáy
Từ vựng mô tả Mắt Eyes
Nhóm từ đầu tiên trong chuỗi từ vựng mô tảVẻ bên ngoài Physical Appearancelà vềMắt:
Eyes
- [bright] blue/green/[dark/light] brown/hazeleyes
đôi mắt [sáng] màu xanh biển/xanh lục/nâu [sáng, tối]/nâu đỏ
- deep-set/sunkeneyes
đôi mắt trũng sâu
bulging/protrudingeyes
đôi mắt lồi
- small/beady shiftyeyes
đôi mắt nhỏ, tròn và sángsparkling/twinklingeyes
mắt sáng lấp lánh[informal] shiftyeyes
đôi mắt quỷ quyệt, gian xảo
- piercing/penetrating/steelyeyes
cái nhìn sắc/thấu suốt/sắt đá
- bloodshot/watery/puffyeyes
mắt đỏ ngầu/đẫm lệ/sưng húp
- bushy/thick/dark/raised/archedeyebrows
lông mày rậm/dày/tối màu/nổi lên/có hình vòng cung
- long/dark/thick/curly/falseeyelashes/lashes
lông mi dài/tối màu/dày/cong/giả
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?
Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
-
hay
-
Đăng kí bằng Facebook
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Thành ngữ tiếng Anh với Cá
- Từ vựng tiếng Anh về cây cối [phần 1]
- Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ăn
- Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị
- Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng [phần 1]