Xe lửa đọc tiếng anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtreɪn/

Hoa Kỳ[ˈtreɪn]

train


Danh từSửa đổi

train /ˈtreɪn/

  1. Xe lửa. to go by train đi xe lửa to miss the train lỡ chuyến xe lửa fast train xe lửa tốc hành goods train xe lửa chở hàng
  2. Đoàn; đoàn tuỳ tùng. a train of oxen đoàn bò to come with a hundred men in one's train tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người
  3. Dòng, dãy, chuỗi, hạt. an unexpected train of difficulties một loạt khó khăn bất ngờ to follow one's train of thought theo dòng tư tưởng [ý nghĩ]
  4. Đuôi dài lê thê [của áo đàn bà]; đuôi [chim].
  5. Hậu quả. in the train of do hậu quả của
  6. [Kỹ thuật] Bộ truyền động.
  7. Ngòi [để châm mìn].

Thành ngữSửa đổi

  • in train:
    1. Sẵn sàng. all is now in train tất cả đều đã sẵn sàng
    2. đang diễn ra an investigation is in train. - một cuộc điều tra đang diễn ra.

Ngoại động từSửa đổi

train ngoại động từ /ˈtreɪn/

  1. Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo. to train [up] children to be good citizens dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt to train a teacher đào tạo một giáo viên a trained eye con mắt lão luyện
  2. [Thể dục,thể thao] Tập dượt.
  3. Uốn [cây cảnh]. to train roses against a wall uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường
  4. Chĩa [súng]. to train the cannon on [upon] chĩa đại bác vào
  5. [Thông tục] Đi xe lửa.

Chia động từSửa đổi

train
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to train Phân từ hiện tại training Phân từ quá khứ trained Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại train train hoặc trainest¹ trains hoặc traineth¹ train train train Quá khứ trained trained hoặc trainedst¹ trained trained trained trained Tương lai will/shall²train will/shalltrain hoặc wilt/shalt¹train will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại train train hoặc trainest¹ train train train train Quá khứ trained trained trained trained trained trained Tương lai weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại train lets train train
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

train nội động từ /ˈtreɪn/

  1. Tập luyện tập dượt. to train for a race tập dượt để chuẩn bị chạy đua to train on vegetarian diet ăn chay trong khi tập luyện
  2. [Thông tục] Đi xe lửa. to train from Pekin to Hanoi đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội

Thành ngữSửa đổi

  • to train down: Tập cho người thon bớt đi.
  • to train off: Bắn chệch, ngắm chệch [súng].

Chia động từSửa đổi

train
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to train Phân từ hiện tại training Phân từ quá khứ trained Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại train train hoặc trainest¹ trains hoặc traineth¹ train train train Quá khứ trained trained hoặc trainedst¹ trained trained trained trained Tương lai will/shall²train will/shalltrain hoặc wilt/shalt¹train will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại train train hoặc trainest¹ train train train train Quá khứ trained trained trained trained trained trained Tương lai weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại train lets train train
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tʁɛ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều train
/tʁɛ̃/ trains
/tʁɛ̃/

train /tʁɛ̃/

  1. Đoàn xe, đoàn thuyền. Train de camions đoàn xe tải Train de barges đoàn sà lan
  2. Xe lửa, tàu hoả. Voyager en train express đi bằng xe lửa tốc hành Train de luxe tàu thượng hạng Train en détresse tàu mắc nạn, tàu lâm nạn Train désheuré tàu chậm trễ Train aérien tàu hoả đệm không khí Train automoteur tàu hoả chạy máy điện, ôtôray Train de grande vitesse tàu cao tốc Train rapide/train de petite vitesse tàu nhanh/tàu chậm Train à grands parcours tàu đường dài Train mixte tàu hàng chở khách, tàu khách chở hàng, tàu hỗn hợp Train omnibus tàu chợ Train de service tàu công vụ Train supplémentaire tàu bổ sung Train de trois unités articulées tàu ba đơn vị toa xe Train journalier tàu hàng ngày Train conforme à lhoraire tàu chạy theo bảng giờ
  3. [Cơ khí, cơ học] Bộ. Train dengrenages bộ bánh răng Train de roues bộ bánh xe
  4. [Cơ khí, cơ học] Cầu, càng. Train avant cầu trước [ô tô] Train datterrissage/train datterrissage à monoroue càng hạ cánh [máy bay] /càng hạ cánh một bánh Train datterrissage tricycle/train datterrissage quadricycle càng hạ cánh ba bánh/càng hạ cánh bốn bánh Train datterrissage escamotable càng hạ cánh gấp được Train damerrissage càng hạ thuỷ [thuỷ phi cơ] Train rétractible/train rentrant càng co vào được [máy bay]
  5. Phần thân [của động vật]. Train de devant phần thân trước Train de derrière phần thân sau
  6. Cách đi, nước bước, nước chạy [của ngựa... ]. Aller petit train đi thong thả [ngựa...]
  7. Tốc độ. Cyclistes qui vont grand train những người đua xe đạp phóng nhanh
  8. [Nghĩa bóng] Sự tiến triển, chiều hướng.
  9. [Quân sự] Ngành xe vận tải, quân xa.
  10. [Thông tục] Đít. Un coup de pied dans le train một cái đá vào đít
  11. [Từ cũ; nghĩa cũ] Đoàn tùy tùng. Elle est partie avec son train bà ta ra đi với đoàn tùy tùng
  12. [Từ cũ; nghĩa cũ] Sự huyên náo, sự ồn ào. La salle semplissait de train phòng đầy huyên náo train de bois bè gỗ à fond de train hết sức nhanh aller son petit train thong thả không vội vàng aller son train xem aller en train de đang En train de dormir đang ngủ être dans le train [thân mật] theo thời thế être en train vui vẻ hồ hởi, đang thực hiện Les affaires qui sont en train công việc đang thực hiện le train onze hai chân đi bộ mener bon train thúc đẩy làm nhanh mener grand train sống xa hoa+ làm rùm beng mettre en train bắt đầu thực hiện, khởi công+ làm cho vui vẻ, làm cho hồ hởi mise en train xem mise se manier le train [thông tục] vội vàng, hấp tấp train de bois bè gỗ train de côtes miếng thịt lưng train de maison [từ cũ; nghĩa cũ] gia nhân, người ăn người ở train de sénateur xem sénateur train de vie cách sống, cách sinh hoạt

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Top 19 xe lửa tiếng anh là gì mới nhất 2021

  • Viết bởi Top Thủ Thuật
  • 2021-11-08
  • 43494
  • ...

1. XE LỬA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 8/4/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 93096 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về XE LỬA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của "xe lửa" trong tiếng Anh. xe lửa {danh}. EN. train. toa xe lửa {danh}. EN. coach. trên xe lửa {trạng}. EN. aboard. chỗ xe lửa chạy ngang qua đường ...... xem ngay


2. xe lửa trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 9/6/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 51086 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về xe lửa trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Chiếc xe lửa đó chính là bệnh tim của tôi. My train was a heart attack. QED. Cô bị say xe bus, ...... xem ngay


3. đi xe lửa bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 16/8/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 7518 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về đi xe lửa trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Sau đó, tôi đi xe lửa đến South Lansing, New York, nơi tổ chức trường Ga-la-át. I then traveled by train to South Lansing, New York, where the school was ...... xem ngay


4. ga xe lửa trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 25/2/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 18626 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về ga xe lửa trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. ga xe lửa. train station; railroad station; railway station. Từ điển Việt Anh - VNE. ga xe lửa. train station. Học từ vựng tiếng anh: icon.... xem ngay


5. Tiếng Anh UK Ở trong tàu hỏa / xe lửa - 50 Languages

Tác giả: www.50languages.com

Ngày đăng: 13/6/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 29638 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Ở trong tàu hỏa / xe lửa - Tiếng Việt / Tiếng Anh UK. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng Việt / Tiếng Anh UK - Ở trong tàu hỏa / xe lửa. ... Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không? ... Ở đây có gì để ăn và uống được không?... xem ngay


6. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa - StudyTiengAnh.vn

Tác giả: www.studytienganh.vn

Ngày đăng: 28/4/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 41171 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tàu Lửa. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Tàu lửa trong tiếng anh là gì và một vài điều thú vị về tàu lửa. ... - Tàu lửa trong tiếng anh là : Train /treɪn/. Tàu lửa là hình thức di chuyển bằng hệ thống ...... xem ngay


7. ĐI XE LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 27/3/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 26286 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "ĐI XE LỬA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐI XE LỬA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trampoline sẽ tiêu tốn của cha mẹ 200 rúp, đi xe lửa nhỏ 150 rúp, một quả bóng bay- 170 rúp/ 5 phút.... xem ngay


8. Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa - Tiếng Anh - Speak Languages

Tác giả: vi.speaklanguages.com

Ngày đăng: 11/3/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 27210 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Anh nói về việc đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là một số từ tiếng Anh hữu ích khi bạn đi bằng xe buýt hay tàu hỏa. timetable, lịch tàu xe. single [viết tắt của single ticket], vé một chiều. return [ ...Single [viết tắt của single ticket]: vé một chiềuPlatform: sân gaReturn [viết tắt của return ticket]: vé khứ hồiTicket office hoặc booking office: quầy bán vé... xem ngay


9. 50 languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Giao thông - Traffic

Tác giả: www.goethe-verlag.com

Ngày đăng: 16/3/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 23116 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về 50 languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh US | Giao thông - Traffic. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: accident - tai nạn | barrier - ba-ri-e chắn | bicycle - xe đạp | boat - thuyền ... báo giao thông | train - xe lửa | train ride - chuyến xe lửa | tram - tàu ...... xem ngay


10. Dịch sang tiếng anh bảng giờ xe lửa là gì

Tác giả: capnhatkienthuc.com

Ngày đăng: 28/1/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 73485 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ bảng giờ xe lửa - Dịch sang tiếng anh bảng giờ xe lửa là gì ? - Từ Điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch Nghĩa bang gio xe lua - bảng giờ xe lửa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. bảng giá chứng khoán.... xem ngay


11. Trên xe lửa tiếng Anh là gì? - FindZon

Tác giả: findzon.com

Ngày đăng: 13/5/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 65712 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Tìm hiểu từ trên xe lửa tiếng Anh là gì? nghĩa của từ trên xe lửa và cách dùng đúng trong văn phạm tiếng Anh có ví dụ minh hoạ rất dễ hiểu, có phiên âm cách đọc

Khớp với kết quả tìm kiếm: You are here: Home / Vietnamese English / Trên xe lửa tiếng Anh là gì? Trên xe lửa tiếng Anh là gì? Written By FindZon. trên xe lửa: * dtừ|- butcher|* ...... xem ngay


12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phương tiện đi lại - Freetalk ...

Tác giả: freetalkenglish.vn

Ngày đăng: 16/5/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 40319 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Phương tiện đi lại

Khớp với kết quả tìm kiếm: ... tàu du ngoạn Từ vựng tiếng Anh về đi lại bằng tàu buffet car: toa ăn carriage: toa hành khách compartment: toa tàu corridor train: xe lửa có ...... xem ngay


13. "toa hàng [toa xe lửa dùng để chở hàng]" tiếng anh là gì?

Tác giả: englishteststore.net

Ngày đăng: 5/6/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 50078 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cho mình hỏi là "toa hàng [toa xe lửa dùng để chở hàng]" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nhiều.


14. Xe lửa: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng ... - OpenTran

Tác giả: vi.opentran.net

Ngày đăng: 10/3/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 68506 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: null

Khớp với kết quả tìm kiếm: Xe lửa - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ... Ma-quỉ sử dụng để đánh lừa những người trẻ tuổi, và kết quả có thể xảy ra là gì?


15. Tàu Hỏa Tiếng Anh Là Gì - transporttkuu.com

Tác giả: transporttkuu.com

Ngày đăng: 8/2/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 32360 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Hãng tàu tiếng anh là gì. Shipping lines noun nghĩa tiếng việt. Những điều Con Phiền Khi đi Tau Lửa[]

Khớp với kết quả tìm kiếm: 29 thg 12, 2020 Shipping lines noun nghĩa tiếng việt. Những điều Con Phiền Khi đi Tau Lửa Tuổi Trẻ Online. Shipping office carrier ship. Tàu hỏa tiếng anh là gì ...... xem ngay


16. Tại ga tàu - Langhub - Học Tiếng Anh

Tác giả: vietnamese.langhub.com

Ngày đăng: 27/7/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 43746 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Tại ga tàu - Langhub - Học Tiếng Anh. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Train Xe lửa 2. Train station Nhà ga 3. Ticket Vé 4. Departure time Thời gian khởi hành 5. Arrival time Thời gian đến 6. Train car Toa tàu 7.... xem ngay


17. Từ điển Việt Anh "người lái tàu hỏa" - là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 21/2/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 42667 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về "người lái tàu hỏa" là gì? Nghĩa của từ người lái tàu hỏa trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'người lái tàu hỏa' trong tiếng Anh. người lái tàu hỏa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.... xem ngay


18. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ

Tác giả: tratu.coviet.vn

Ngày đăng: 1/3/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 5344 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'xe lửa' trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Megan; 10:59:30; mấy bạn cho mình hỏi Văn Phòng Thành ủy tiếng anh là gì ạ...mình dịch thấy ghi là Office of Commissioner lp biết đúng ko ạ.... xem ngay


19. Từ vựng liên quan đến các loại hình phương tiện khi đi du lịch

Tác giả: tienganhtflat.com

Ngày đăng: 6/5/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 41809 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Khi đi du lịch, có rất nhiều loại phương tiện di chuyển để lựa chọn. Tuy nhiên mỗi loại hình lại có cách diễn đạt khác nhau, và chúng khác như thế nào chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu nhé

Khớp với kết quả tìm kiếm: Station: nhà ga xe lửa · train: xe lửa, tàu hỏa · catch/ get on: bắt tàu, lên tàu · get off: xuống tàu · platform: sạn gia, chỗ đứng ở 2 đầu tàu · passenger train: ...... xem ngay


Bình luận về bài viết

Admin ơi, Mình muốn tìm hiểu về xe lửa tiếng nhật là gì, admin có thể viết bài về chủ đề đó được không ạ?

- - hôm nay - -

Admin

Chào bạn nha, Mình đã viết một bài viết về xe lửa tiếng nhật là gì cũng như một chủ đề khá gần giống Top 20 xe lửa tiếng nhật là gì mới nhất 2021, bạn có thể đọc tại đây

- - hôm nay - -

Minh Anh

Thank you admin, Mình sẽ đọc ngay và luôn đây ạ, admin nhiệt tình quá

- - hôm nay - -

Mình có đọc một bài viết về cầu xe lửa là gì hôm qua nhưng mình quên mất link bài viết. Admin biết link bài đó không ạ?

- - hôm nay - -

Admin

Có phải bạn đang nói đến Top 20 cầu xe lửa là gì mới nhất 2021 ?

- - hôm nay - -

Quang Nguyễn

Bài viết bổ ích quá, cám ơn admin nhiều ạ...

- - hôm nay - -

Lâu rồi mình mới đọc được bài viết hay như này, đúng kiến thức mình đang tìm

- - hôm nay - -

Alan

Được, mình sẽ vote 5 sao cho bài viết này

- - hôm nay - -

Bài viết chất lượng, có vẻ như khá đầu tư chất xám

- - hôm nay - -

Mình sẽ áp dụng những kiến thức học được từ bài viết vào cuộc sống

- - today - -
Bài viết trước

Top 18 cách in a0 kéo dài mới nhất 2021

Bài viết tiếp theo

Top 19 lửa xe máy là gì mới nhất 2021

Top Thủ Thuật

Kiến thức

Video liên quan

Chủ Đề