Một lòng một dạ có nghĩa là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa - Khái niệm

một lòng một dạ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ một lòng một dạ trong tiếng Trung và cách phát âm một lòng một dạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ một lòng một dạ tiếng Trung nghĩa là gì.

một lòng một dạ
[phát âm có thể chưa chuẩn]
齐心 《思想认识一致。》一个心眼儿 《指
[phát âm có thể chưa chuẩn]
齐心 《思想认识一致。》
一个心眼儿 《指专心一意。》
一心一德 《同心同德。》
一心一意; 专心致志; 一门心思 《心思、意念专一。》
cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
要创造条件让科学家专心致志地做研究工作。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ một lòng một dạ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • người đồng hương tiếng Trung là gì?
  • nam tào tiếng Trung là gì?
  • điện thoại liên lạc tiếng Trung là gì?
  • cái bang tiếng Trung là gì?
  • điện áp an toàn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của một lòng một dạ trong tiếng Trung

齐心 《思想认识一致。》一个心眼儿 《指专心一意。》一心一德 《同心同德。》一心一意; 专心致志; 一门心思 《心思、意念专一。》cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu. 要创造条件让科学家专心致志地做研究工作。

Đây là cách dùng một lòng một dạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ một lòng một dạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 齐心 《思想认识一致。》一个心眼儿 《指专心一意。》一心一德 《同心同德。》一心一意; 专心致志; 一门心思 《心思、意念专一。》cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu. 要创造条件让科学家专心致志地做研究工作。

Video liên quan

Chủ Đề