Ngành thẩm định giá tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
asset valuation

Hình ảnh cho thuật ngữ asset valuation

Thẩm định giá tài sản
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Asset valuation
  • 条线 là gì?
  • 這 là gì?
  • 补实 là gì?
  • 默认设置 là gì?
  • 能者多劳 là gì?
  • 糯米纸 là gì?
  • 滋在鱼的全身 là gì?
  • 中国通 là gì?
  • 外包 là gì?
  • 翻脸比翻书还快 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Asset valuation là gì?

Asset valuation có nghĩa là Thẩm định giá tài sản

  • Asset valuation có nghĩa là Thẩm định giá tài sản
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Thẩm định giá tài sản Tiếng Anh là gì?

Thẩm định giá tài sản Tiếng Anh có nghĩa là Asset valuation.

Ý nghĩa - Giải thích

Asset valuation nghĩa là Thẩm định giá tài sản.

Đây là cách dùng Asset valuation. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Asset valuation là gì? [hay giải thích Thẩm định giá tài sản nghĩa là gì?] . Định nghĩa Asset valuation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Asset valuation / Thẩm định giá tài sản. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề